Banner background

Bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 2 Global Success theo từng unit

Bài viết tổng hợp những dạng bài tập bổ trợ tiếng Anh 2 Global Success, từ đó giúp phụ huynh có thể cùng con ôn tập và củng cố kiến thức đã học.
bai tap bo tro tieng anh lop 2 global success theo tung unit

Key takeaways

  • Bài tập bổ trợ tiếng Anh 2 Global Success được thiết kế riêng cho 16 unit trong chương trình.

  • Mỗi unit gồm 3 bài tập về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.

  • Bài tập có audio và tranh minh hoạ giúp bé dễ liên tưởng, gợi nhớ kiến thức.

Tiếng Anh lớp 2 có nhiều kiến thức cơ bản đặt nền tảng cho quá trình học tiếng Anh của bé. Bên cạnh việc học trên lớp, ba mẹ cũng cần hỗ trợ con luyện tập ở nhà để có thể nhớ kiến thức lâu hơn và tự vận dụng đặt câu, nói câu cơ bản. Bài viết dưới đây tổng hợp các bài tập bổ trợ tiếng Anh 2 Global Success được chia theo từng unit của chương trình học. Do đó sau khi kết thúc mỗi unit, ba mẹ có thể hướng dẫn con làm bài để kịp thời củng cố kiến thức.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 2 Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ yếu là các từ gần gũi, có liên quan đến đời sống hàng ngày như gia đình, giải trí, đồ ăn,… Trước khi làm bài tập ôn luyện, ba mẹ có thể cùng con ôn lại các từ vựng xuất hiện trong chương trình lớp 2 dưới đây:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

party

/ˈpɑːr.ti/

bữa tiệc

pasta

/ˈpæs.tə/

mì ống

pizza

/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

bike

/baɪk/

xe đạp

kite

/kaɪt/

diều

kitten

/ˈkɪt.ən/

mèo con

sail

/seɪl/

cánh buồm

sand

/sænd/

cát

sea

/siː/

biển

rainbow

/ˈreɪn.boʊ/

cầu vồng

river

/ˈrɪv.ər/

sông

road

/roʊd/

con đường

question

/ˈkwes.tʃən/

câu hỏi

square

/skwer/

hình vuông

quiz

/kwɪz/

cuộc thi đố

fox

/fɑːks/

con cáo

box

/bɑːks/

hộp

ox

/ɑːks/

con bò đực

juice

/dʒuːs/

nước ép

jelly

/ˈdʒel.i/

thạch

jam

/dʒæm/

mứt

yogurt

/ˈjoʊ.ɡərt/

sữa chua

yam

/jæm/

khoai mỡ

yo-yo

/ˈjoʊ.joʊ/

con quay yo-yo

zoo

/zuː/

sở thú

zebu

/ˈziː.buː/

bò zebu

zebra

/ˈziː.brə/

ngựa vằn

slide

/slaɪd/

cầu trượt

ride

/raɪd/

đi, cưỡi

drive

/draɪv/

lái xe

grape

/ɡreɪp/

quả nho

table

/ˈteɪ.bəl/

cái bàn

cake

/keɪk/

bánh ngọt

eleven

/ɪˈlev.ən/

mười một

fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

mười lăm

thirteen

/ˌθɝːˈtiːn/

mười ba

fourteen

/ˌfɔːrˈtiːn/

mười bốn

brother

/ˈbrʌð.ər/

anh trai/em trai

sister

/ˈsɪs.tər/

chị gái/em gái

grandmother

/ˈɡræn.mʌð.ər/

shirt

/ʃɝːt/

áo sơ mi

shoe

/ʃuː/

giày

shorts

/ʃɔːrts/

quần ngắn

tent

/tent/

lều

teapot

/ˈtiː.pɑːt/

ấm trà

blanket

/ˈblæŋ.kɪt/

chăn

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé cơ bản nhất

Bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 2 Global Success theo từng unit

Unit 1: At my birthday party

Bài 1: Đọc các từ sau và chọn từ có chứa âm /p/.

1.
A. party
B. like
C. birthday

2.
A. popcorn
B. noodles
C. red

3.
A. my
B. pizza
C. yummy

4.
A. apple
B. yummy
C. cake

5.
A. pasta
B. like
C. orange

6.
A. birthday
B. my
C. popcorn

Bài 2: Chọn và điền từ vào chỗ trống.

like

birthday

pasta

pizza

popcorn

party

  1. Today is my _________.

  2. I like _________ because it’s delicious!

  3. My favorite snack at the party is _________.

  4. I love eating _________ at my birthday party.

  5. Do you _________ popcorn?

  6. We have a lot of food at my _________.

Bài 3: Trả lời câu hỏi Do you like

1. Do you like pasta?

____________________

2. Do you like pizza?

____________________

3. Do you like popcorn?

____________________

4. Do you like noodles?

____________________

5. Do you like parties?

____________________

6. Do you like birthdays?

____________________

Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.

1. pasta

a. bỏng ngô

2. pizza

b. mì ống

3. popcorn

c. bánh pizza

Unit 2: In the backyard

Bài 1: Đọc các từ sau và chọn từ có chứa âm "k".

1.
A. kite
B. apple
C. fish

2.
A. bike
B. mouse
C. pizza

3.
A. kitten
B. orange
C. happy

4.
A. book
B. frog
C. kite

5.
A. backyard
B. rabbit
C. cake

Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh.

1. kite / flying / the / is

_________________________

2. Mike / is / playing / kitten / with

_________________________

3. bike / the / riding / is / he

_________________________

4. they / yard / the / are / cleaning

_________________________

5. cooking / she / in / kitchen / the / is

_________________________

Bài 3: Sắp xếp thành từ đúng.

  1. itek

  2. beik

  3. nittek

  4. aryd

  5. kacbydra

Unit 3: At the seaside

Bài 1: Đọc các từ sau và chọn từ có chứa âm "s".

1.
A. sand
B. cat
C. hat

2.
A. dog
B. sea
C. tree

3.
A. sail
B. frog
C. cake

4.
A. seaside
B. play
C. book

5.
A. bat
B. see
C. kite

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

see

sand

sail

sea

seaside

  1. I like to play with _________ at the beach.

  2. We can _________ the boats in the water.

  3. The _________ is very blue today.

  4. Let’s go to the _________ to have fun!

  5. We can _________ on a boat in the sea.

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc.

  1. Let’s_____ to the seaside. (go)

  2. Let’s_____ in the sand. (play)

  3. Let’s_____ the big boats. (see)

  4. Let’s_____ on the sea. (sail)

  5. Let’s_____ a sandcastle. (build)

Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.

1. sand

a. cánh buồm

2. sail

b. biển

3. sea

c. cát

Unit 4: In the countryside

Bài 1: Chọn từ có chứa âm "r" trong các từ sau.

1.
A. river
B. lake
C. sun

2.
A. star
B. rain
C. moon

3.
A. sky
B. road
C. cloud

4.
A. bird
B. rabbit
C. tree

5.
A. rose
B. leaf
C. water

Bài 2: Sắp xếp chữ cái thành từ đúng.

  1. drao

  2. reriv

  3. anbowir

  4. kys

  5. rane

Bài 3: Nhìn tranh và chọn đáp án đúng.

What can you see?

A. river

B. road

A. river

B. rainbow

A. rainbow

B. road

Bài 4: Nối 2 cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. What can

a. a river

2. I can see

b. in the sky

3. A rainbow

c. you see?

Unit 5: In the classroom

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.

1.
A. question
B. quiz

2. Audio icon
A. queen
B. question

3. Audio icon
A. square
B. quit

4. Audio icon
A. question
B. quite

Bài 2: Chọn và điền từ vào chỗ trống.

quiz

square

colouring

question

answer

  1. In the math class, we solved a tricky _________.

  2. Let's play a fun _________ about animals!

  3. She is _________ a picture of a rainbow.

  4. The teacher asked a question, and I knew the _________.

  5. We met at the _________ to play with our friends.

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc.

  1. What's the dog _________ (do) in the garden?

  2. What's your sister _________ (read) right now?

  3. What's he _________ (draw) on the paper?

  4. What's the teacher _________ (say) to the class?

  5. What's she _________ (eat) for lunch?

Bài 4: Nối 2 cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. He's doing

a. a square

2. He's colouring

b. a question

3. She’s answering

c. a quiz

Unit 6: On the farm

Bài 1: Chọn từ có chứa âm "x" trong các từ sau.

1.
A. fox
B. dog
C. cat

2.
A. box
B. bag
C. cup

3.
A. ox
B. cow
C. sheep

4.
A. apple
B. six
C. banana

5.
A. mix
B. cake
C. pie

Bài 2: Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ đúng.

  1. ofx

  2. xbo

  3. xo

  4. frma

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.

1. _________ a fox in the farm?
A. Is there
B. There is

2. _________ a box on the table.
A. Is there
B. There is

3. _________ an ox near the barn?
A. Is there
B. There is

4. _________ only one apple in the basket.
A. Is there
B. There is

5. _________ a cat outside the door?
A. Is there
B. There is

Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.

1. fox

a. con cáo

2. ox

b. cái hộp

3. box

c. con bò đực

Unit 7: In the kitchen

Bài 1: Chọn từ có chứa âm "j" trong các từ sau.

1.
A. juice
B. cake
C. hat

2.
A. run
B. jump
C. play

3.
A. jelly
B. milk
C. water

4.
A. jacket
B. shoes
C. pants

5.
A. jungle
B. mountain
C. river

Bài 2: Hoàn thành câu sử dụng mẫu "V + please" để diễn đạt yêu cầu lịch sự.

east

open

raise

listen

close

  1. _________ the door, please.

  2. _________ your hand, please.

  3. _________ the cake, please.

  4. _________ to the teacher, please.

  5. _________ the book, please.

Bài 3: Nhìn tranh và chọn đáp án đúng.

A. jam

B. jelly

A. juice

B. jam

A. juice

B. jelly

Unit 8: In the village

Bài 1: Nhìn tranh, nghe và viết lại từ nghe được

Audio icon


Audio icon

Xe van


Audio icon

Ngôi làng


Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

(Từ gợi ý: van, volleyball, village, draw, ball)

  1. We like to play ________ at the beach.

  2. My dad drives a big ________ to work.

  3. I live in a small ________ near the mountains.

  4. My friend gave me a new ________ for my birthday.

  5. I love to ________ pictures of animals.

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.

1. Can you ________ the window?
A. opens
B. open
C. opening

2. Can you ________ me a story?
A. tell
B. tells
C. telling

3. Can you ________ the ball to me?
A. throwing
B. throws
C. throw

4. Can you ________ how to ride a bike?
A. show
B. shows
C. showing

5. Can you ________ this word?
A. spell
B. spells
C. spelling

Bài 4: Nối 2 cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. Can you draw

a. I can

2. Yes,

b. I can't

3. No,

c. a van?

Unit 9: In the grocery store

Bài 1: Chọn từ có chứa âm "y" trong các từ sau.

1.
A. apple
B. yogurt
C. banana

2.
A. yoyos
B. orange
C. peach

3.
A. yam
B. grape
C. cherry

4.
A. pear
B. yes
C. watermelon

5.
A. yellow
B. melon
C. kiwi

Bài 2: Nối từ với nghĩa thích hợp.

yo-yos

táo

yogurt

đồ chơi yo-yo

apples

khoai mỡ

yam

sữa chua

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.

1. What do you want?
I want some _________.
A. apples
B. apple

2. What do you want?
I want some _________.
A. yogurt
B. yogurted

3. What do you want?
I want some _________.
A. yoyo
B. yoyos

4. What do you want?
I want some _________.
A. yam
B. yams

5. What do you want?
I want some _________.
A. banana
B. bananas

Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.

1. yam

a. đồ chơi yo-yo

2. yogurt

b. sữa chua

3. yo-yos

c. khoai mỡ

Unit 10: At the zoo

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.

1.Audio icon
a. zoo
b. zebra

2.Audio icon
a. zebra
b. zebu

3.Audio icon
a. zebu
b. zoo

4.Audio icon
a. zoo
b. zip

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ: zoo, zebra, zebu.

  1. We went to the _________ to see many animals.

  2. The _________ has black and white stripes.

  3. A _________ is a type of cattle found in Africa and Asia.

  4. At the _________, I saw a lion and a giraffe.

  5. The _________ is known for its unique appearance and is often found in savannas.

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.

1. Do you like the zebra?
a. Yes, I do
b. Yes, I don't

2. Do you like the zoo?
a. No, I do
b. Yes, I do

3. Do you like zebu?
a. No, I don't
b. Yes, I doing

4. Do you like playing outside?
a. Yes, I don’t
b. No, I don't

5. Do you like animals?
a. Yes, I do
b. Yes, I doesn't

Bài 4: Nối 2 cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. We’re

a. I do

2. Do you like

b. in the sky

3. Yes,

c. the zebra?

Unit 11: In the playground

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.

1. Audio icon

Bé tập đi xe đạp

A

Vui chơi trên cầu trượt

B

2. Audio icon

Bé tập đi xe đạp

A

Lái ô tô

B

3. Audio icon

Vui chơi trên cầu trượt

A

Lái ô tô

B

Bài 2: Sắp xếp thành từ đúng.

  1. deri

  2. eivdr

  3. keib

  4. ldesi

  5. arc

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. The kids ________ (ride) their bikes in the park.

  2. She ________ (slide) down the slide.

  3. They ________ (drive) to the zoo.

  4. I ________ (play) with my friends.

  5. The car ________ (park) in the driveway.

Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.

1. ride

a. trượt

2. slide

b. lái xe

3. drive

c. đi, cưỡi

Unit 12: At the café

Bài 1: Chọn từ có cách phát âm "a" khác với các từ còn lại.

1.
A. cake
B. grape
C. bag

2.
A. cat
B. bat
C. look

3.
A. man
B. fan
C. game

4.
A. take
B. make
C. black

5.
A. snack
B. back
C. brave

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

(Từ gợi ý: cake, table, grape, look)

  1. I want to eat a piece of ________.

  2. The ________ is purple and sweet.

  3. There is a book on the ________.

  4. I ________ at the stars in the sky.

  5. She placed the fruit on the ________.

Bài 3: Điền động từ “to be” thích hợp vào chỗ trống.

  1. The books ______ on the table.

  2. The cake ______ on the table.

  3. The grapes ______ on the table.

  4. My toys ______ on the table.

  5. The pencil ______ on the table.

Unit 13: In the maths class

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.

1. Audio icon
A. 11
B. 12

2. Audio icon
A. 12
B. 15

3. Audio icon
A. 13
B. 14

Bài 2: Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ đúng.

  1. vleetw

  2. venleie

  3. fifteen

  4. oerfnitu

  5. ngetihit

Bài 3: Nhìn tranh và viết đáp án đúng.

What’s number is it?

Bánh ngọt

Chai lọ

Táo

Unit 14: At home

Bài 1: Chọn từ có âm “er” trong các từ sau:

1.
A. her
B. car
C. star

2.
A. father
B. shirt
C. hard

3.
A. teacher
B. bread
C. read

4.
A. mother
B. star
C. hand

5.
A. water
B. cat
C. good

Bài 2: Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống để tạo thành từ hoàn chỉnh.

  1. brothe__

  2. sixt__en

  3. f_ther

  4. o_d

  5. ninetee_

Bài 3: Đọc câu hỏi và chọn đáp án đúng.

1. How old is he?
A. He's my brother.
B. He's 16.
C. He's my friend.

2. How old is she?
A. She's my cousin.
B. She's my brother.
C. She's 10.

3. How old are you?
A. I'm ten years old.
B. She’s nine years old.
C. I'm very happy.

4. How old is your brother?
A. He's fifteen years old.
B. He's my sister.
C. He's a teacher.

5. How old is your sister?
A. She's my friend.
B. She's twenty years old.
C. She's a student.

Unit 15: In the clothes shop

Bài 1: Chọn từ có âm "sh".

1.
A. shop
B. stop
C. sun

2.
A. son
B. shoes
C. book

3.
A. shirt
B. see
C. car

4.
A. shorts
B. bat
C. sunny

5.
A. she
B. he
C. hit

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

(Từ gợi ý: shop, shoes, shirts, shorts)

  1. I want to buy some new ________.

  2. The ________ is closed on Sundays.

  3. She likes to wear ________ in the summer.

  4. My ________ are too tight.

  5. We are going to the ________ to get some groceries.

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.

1. I like _________.
A. shoes
B. over there
C. on the table

2. Where are my ________?
A. shirts
B. in the drawer
C. very nice

3. I like to play _________.
A. shorts
B. in the garden
C. my favorite

4. Where is the nearest ________?
A. shop
B. yesterday
C. nice

5. Where are the shoes?
A. this is mine
B. over there
C. too long

Unit 16: At the campsite

Bài 1: Chọn từ có âm "t" trong mỗi nhóm từ sau.

1.
A. cat
B. dog
C. bag

2.
A. table
B. lamp
C. sofa

3.
A. seven
B. ten
C. eight

4.
A. tree
B. leaf
C. flower

5.
A. hat
B. moon
C. star

Bài 2: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng.

  1. ketanbl

  2. toteap

  3. ettan

  4. raen

  5. ate

Bài 3: Đọc câu hỏi và điền câu trả lời phù hợp.

1. Is the teapot near the tent?

Yes, ________.

2. Is the blanket on the floor?

No, ________.

3. Is the tea hot?

Yes, ________.

4. Is the tent in the backyard?

Yes, ________.

5. Is the teapot blue?

No, ________.

Xem thêm:

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các bài tập bổ trợ tiếng Anh 2 Global Success cho học sinh lớp 2. Hy vọng các bài tập này sẽ giúp con củng cố kiến thức trên lớp, đồng thời tiếp cận và làm quen với nhiều dạng bài tập để chuẩn bị cho các kỳ thi. Bên cạnh việc làm bài, phụ huynh cũng có thể cùng con tham gia các hoạt động giải trí khác như đọc sách, xem phim phù hợp với lứa tuổi để dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn. Nếu còn thắc mắc nào, hãy liên hệ với diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp.

Để giúp trẻ phát triển tốt nhất, phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học ZIM Kids, chương trình dạy tiếng Anh chuyên nghiệp và thú vị, giúp trẻ tự tin tiếp cận tiếng Anh trong môi trường học đường và cuộc sống. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...