Tổng hợp bài tập Tiếng Anh lớp 2 có đáp án chi tiết

Bài viết này dành cho phụ huynh và giáo viên muốn tìm bài tập tiếng Anh lớp 2 chất lượng cho con em và học sinh của mình.
tong hop bai tap tieng anh lop 2 co dap an chi tiet

Trong chương trình Global Success, các em học sinh lớp 2 được tiếp xúc với nhiều từ vựng tiếng Anh, các mẫu câu thông dụng trong đời sống,… Bên cạnh các giờ học trên trường, nhiều phụ huynh mong muốn con mình được luyện tập nhiều hơn tại nhà thông qua các bài tập sát với cấu trúc kiểm tra tại lớp như kiểm tra định kì, giữa kì, cuối kì. Để đáp ứng nhu cầu này, ZIM cung cấp một số bài tập tiếng Anh lớp 2 xoay quanh kiến thức trong sách nhằm giúp các em học sinh lớp 2 có kiến thức vững vàng chuẩn bị tốt cho các kì thi.

Key takeaways

  • Tóm tắt các kiến thức trong chương trình tiếng Anh lớp 2 Global Success: các điểm ngữ pháp phục vụ mục đích giao tiếp ngắn, mô tả đồ vật, miêu tả hành động,…

  • Bài tập tiếng anh lớp 2 gồm 12 dạng bài thường có trong đề kiểm tra

  • Đáp án và giải thích

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Các em học sinh lớp 2 được tiếp cận các kiến thức tiếng Anh nền tảng phục vụ mục đích giao tiếp ngắn, mô tả đồ vật, miêu tả hành động,… Các điểm ngữ pháp cần có để hình thành câu văn phục vụ các mục đích trên bao gồm:

  • Cấu trúc miêu tả hành động đang diễn ra: Động từ “to be” (is/am/are) + V_ing.

  • Câu hỏi đáp về vị trí của đồ vật: “Is/ Are there” và giới từ chỉ vị trí (in, on, at).

  • Miêu tả cảnh vật xung quanh: “What can you see?” + “I can see a…”

  • Câu hỏi đáp về khả năng: “Can” + S + V nguyên mẫu?

  • Các cấu trúc câu trong đời sống thường ngày khác.

Phụ huynh tham khảo các điểm ngữ pháp này được giải thích chi tiết tại bài viết Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Tổng hợp kiến thức trọng tâm

Bài tập tiếng Anh lớp 2

Bài 1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp)

Bài 1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp) - 1, 2Bài 1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp) - 3, 4Bài 1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp) - 5, 6

Bài 2. Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

Bài 2. Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

Bài 3. Write and say (Viết chữ cái còn thiếu vào từ)

  1. te_t

  2. c_ke

  3. s_oes

  4. bl_nket

  5. zeb_a

  6. kit_

  7. _ox

  8. yog_rt

Bài 3. Write and say (Viết chữ cái còn thiếu vào từ)

Bài 4. Fill in the gaps (Điền từ còn thiếu vào chỗ trống)

  1. A: Is she flying a kite?

    B: Yes, she _______.

  2. A: Is it a box?

    B: ________. It isn’t

  3. A: What can you see?

    B: I ________ see a rainbow.

  4. A: Can you draw a cat?

    B: Yes, I ________. 

  5. A: How __________ is your sister?

    B: She is fourteen. 

  6. A: Where is your grandmother?

    B: ___________ is over there. 

  7. A: __________ the box near the table?

    B: No, it isn’t.

  8. A: What are they doing?

    B: They  _________ flying kites. 

Bài 5. Read and tick (Đọc và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp)

  1. Let’s look at the zebra!

  2. This is a circle. 

  3. A: Is she riding a bike?

    B: Yes, she is 

  4. A: What can you see?

    B: I can see a river.

Bài 5. Read and tick (Đọc và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp) - 1, 4

  1. A: How old is your brother?

    B: He is twelve.

  2. A: Can you draw a van?

    B: Yes, I can.

  3. Do you like the zoo?

  4. He is sliding.

Bài 5. Read and tick (Đọc và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp) - 5, 8

  1. The grapes are on the table.

  2. A: The pizza is yummy. 

    B: Yes, it is 

  3. A: What do you want?

    B: I want a teapot. 

  4. A: Who is he?

    B: He is my brother.

Bài 5. Read and tick (Đọc và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp) - 9, 12

Bài 6. Nối câu ở cột A với câu trả lời phù hợp ở cột B

A

B

  1. What are they doing?

a. Yes, I can.

  1. How old is your sister?

b. I want some grapes.

  1. Can you dance?

c. They’re driving cars.

  1. What do you want?

d. Yes, I do.

  1. Do you like yogurt?

e. She is eleven.

Bài 7. Choose the correct words to fill in the gaps. (Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.)

a

pizza

is

old

at

  1. Can she draw ____ fox?

  2. How _____ is your mother?

  3. There _____ a van. 

  4. The _______ is yummy.

  5. Let’s look ____ the sea.

Bài 8. Look at the pictures and fill in the gaps. (Nhìn hình và điền từ để hoàn thành câu.)

  1. A: What is this?

    B: This is a _____________.

  2. A: Where is the ___________? 

    B: Over there.

  3. A: Do you like ____________?

    B: Yes, I do. 

  4. A: Is the popcorn on the table?

    B: No, it isn’t. The ___________ is on the table. 

Bài 8. Look at the pictures and fill in the gaps. (Nhìn hình và điền từ để hoàn thành câu.)

Bài 9. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.)

1. What ____ your brother doing?

A. is

B. are

C. am

2. A: __________ you swim?

B: No, I can’t.

A. Do

B. Are

C. Can

3. She is ____________ pizza. 

A. eats

B. eating

C. eat

4. A:__________ do you want?

B: I want some cakes.

A. What

B. Where

C. How

5. The book is ___________ the table.

A. on

B. at

C. in

6. Is there ________ village near here?

A. an

B. a

C. some

7. There __________ some shirts in the room. 

A. is

B. have

C. are

8. A: ___________ are the shoes?

B: Over there. 

A. What

B. When

C. Where

Bài 10. Choose the odd one out. (Chọn từ không cùng nhóm.)

1

A. pizza

B. jam

C. juice

D. question

2

A. kitten

B. fox

C. yogurt

D. zebu

3

A. brother

B. teacher

C. sister

D. grandmother

4

A. box

B. grapes

C. cake

D. pasta

5

A. ride

B. teapot

C. blanket

D. tent

Bài 11. Điền chữ cái phù hợp vào chỗ trống để mô tả đúng đồ vật.

Hình 1.

Bài 11. Điền chữ cái phù hợp vào chỗ trống để mô tả đúng đồ vật - Hình 1Hình 2.

Bài 11. Điền chữ cái phù hợp vào chỗ trống để mô tả đúng đồ vật - Hình 2Hình 3.

Bài 11. Điền chữ cái phù hợp vào chỗ trống để mô tả đúng đồ vật - Hình 3

Bài 12. Choose the correct answers (Chọn phương án đúng)

1. What number is it?

A. It’s eleven.

B. My name is Peter. 

C. It is a table.

2. What is your name?

A. My name is Kate. 

B. It is a cat.

C. I like pasta.

3. Where is the cat?

A. It is on the table.

B. It can run.

C. Yes, it is.

4. Can you sing?

A. Yes, I can’t.

B. No, I can

C. Yes, I can.

5. What are they doing?

A. They are boxes. 

B. They are driving.

C. I like volleyball. 

Đáp án

Bài 1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp)

  1. b

    I like pasta. (Tôi thích mỳ Ý.)

  2. a

    I have a bike. (Tôi có một chiếc xe đạp.)

  3. b

    I see a box. (Tôi thấy một cái hộp.)

  4. b

    I like jelly. (Tôi thích thạch.)

  5. a

    I want some grapes. (Tôi muốn một vài quả nho.)

  6. a

    This is a shirt. (Đây là một chiếc áo.)

Bài 2. Listen and circle (Nghe và khoanh tròn) 

  1. a

  2. c

  3. d

  4. q

  5. m

  6. i

  7. s

  8. f

Bài 3. Write and say (Viết chữ cái còn thiếu vào từ)

  1. tent: cái lều

  2. cake: cái bánh

  3. shoes: đôi giày

  4. blanket: cái chăn

  5. zebra: con ngựa vằn

  6. kite: con diều

  7. fox: con cáo

  8. yogurt: sữa chua

Bài 4. Fill in the gaps (Điền từ còn thiếu vào chỗ trống).

  1. A: Is she flying a kite?

    B: Yes, she is.

  2. A: Is it a box?

    B: No. It isn’t

  3. A: What can you see?

    B: I can see a rainbow.

  4. A: Can you draw a cat?

    B: Yes, I can

  5. A: How old is your sister?

    B: She is fourteen. 

  6. A: Where is your grandmother?

    B: She is over there. 

  7. A: Is the box near the table?

    B: No, it isn’t.

  8. A: What are they doing?

    B: They are flying kites. 

Bài 5. Read and tick (Đọc và đánh dấu tick vào bức tranh phù hợp)

  1. Đáp án: a

    Let’s look at the zebra! (Hãy nhìn con ngựa vằn.)

  2. Đáp án: b

    This is a circle(Đây là một hình tròn)

  3. Đáp án : a

    A: Is she riding a bike? (Cô ấy đang đi xe đạp đúng không?)

    B: Yes, she is. (Vâng, đúng rồi.)

  4. Đáp án: a

    A: What can you see? (Bạn có thể thấy cái gì?)

    B: I can see a river. (Tôi có thể thấy một con sông.)

  5. Đáp án: b

    A: How old is your brother? (Anh/Em trai của bạn bao nhiêu tuổi?)

    B: He is twelve. (Anh/Em ấy mười hai tuổi.)

  6. Đáp án: a

    A: Can you draw a van? (Bạn có thể vẻ một chiếc xe tải được không?)

    B: Yes, I can. (Có. Tôi có thể.)

  7. Đáp án: a

    Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

  8. Đáp án: b

    He is sliding. (Cô ấy đang trượt cầu trượt.) 

  9. Đáp án: a

    The grapes are on the table. (Những quả nho ở trên bàn.)

  10. Đáp án: a

    A: The pizza is yummy. (Pizza thật ngon.)

    B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

  11. Đáp án: a

    A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)

    B: I want a teapot(Tôi muốn một cái ấm trà.)

  12. Đáp án: b

    A: Who is he? (Anh ấy là ai?)

    B: He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)

Bài 6. Nối câu ở cột A với câu trả lời phù hợp ở cột B.

  1. c

    A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)

    B: They’re driving cars. (Họ đang lái xe.)

  2. e

    A: How old is your sister? (Chị của bạn bao nhiêu tuổi?)

    B: She is eleven. (Chị ấy mười một tuổi.)

  3. a

    A: Can you dance? (Bạn có thể nhảy không?)

    B: Yes, I can. (Có. Tôi có thể.)

  4. b

    A: What do you want? (Bạn muốn gì)

    B: I want some grapes. (Tôi muốn một vài trái nho.)

  5. d

    A: Do you like yogurt? (Bạn có thích sữa chua không?)

    B: Yes, I do. (Có. Tôi có.)

Bài 7. Choose the correct words to fill in the gaps. (Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống).

  1. Can she draw a fox? (Cô ấy có thể vẽ một con cáo không?)

  2. How old is your mother? (Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?)

  3. There is a van. (Có một chiếc xe tải.)

  4. The pizza is yummy. (Chiếc bánh pizza thì ngon.)

  5. Let’s look at the sea. (Hãy nhìn đại dương.)

Bài 8. Look at the pictures and fill in the gaps. (Nhìn hình và điền từ để hoàn thành câu.)

  1. A: What is this? (Đây là cái gì?)

    B: This is a table. (Đây là một cái bàn.)

  2. A: Where is the ox(Con bò ở đâu?)

    B: Over there. (Ở đằng kia.)

  3. A: Do you like volleyball? (Bạn có thích bóng chuyền không?)

    B: Yes, I do. (Có. Tớ thích.)

  4. A: Is the popcorn on the table? (Có phải bỏng ngô ở trên bàn không?)

    B: No, it isn’t. The yo-yo is on the table. (Không, không phải. Cái yo-yo ở trên bàn.)

Bài 9. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.)

1. Đáp án: A.

What is your brother doing? (Anh trai của bạn đang làm gì vậy?)

2. Đáp án: C

A: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)

B: No, I can’t. (Không. Tớ không thể)

3. Đáp án: B

She is eating pizza. (Cô ấy đang ăn pizza.)

4. Đáp án: What

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some cakes. (Tôi muốn một vài cái bánh.)

5. Đáp án: A

The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

6. Đáp án: A

Is there a village near here? (Có một ngôi làng ở đây không?)

7. Đáp án: C

There are some shirts in the room. (Có một vài chiếc áo trong phòng)

8. Đáp án: C

A: Where are the shoes? (Những chiếc giày ở đâu?)

B: Over there. (Ở đằng kia.)

Bài 10. Choose the odd one out. (Chọn từ không cùng nhóm.)

  1. Đáp án: D

    pizza (bánh pizza), jam (mứt), juice (nước ép) là đồ ăn/ thức uống. Question (câu hỏi) không thuộc nhóm.

  2. Đáp án: C

    kitten (mèo con), fox (con cáo), zebu (con bò) là động vật. Yogurt (sữa chua) không cùng nhóm.

  3. Đáp án: B

    brother (anh/em trai), sister (chị/em gái), grandmother (bà) là người thân trong gia đình. Teacher (giáo viên) không cùng nhóm.

  4. Đáp án: A

    grapes (nho), cake (cái bánh), pasta (mỳ Ý) là đồ ăn. Box (cái hộp) không cùng nhóm.

  5. Đáp án: A

    teapot (ấm trà), blanket (cái chăn), tent (cái lều) là vật dụng. Ride (lái) không cùng nhóm.

Bài 11. Điền chữ cái phù hợp vào chỗ trống để mô tả đúng đồ vật.

Hình 1:

  1. sand: cát

  2. sea: đại dương

  3. sail: cánh buồm

Hình 2:

  1. bike: xe đạp

  2. kitten: con mèo con

  3. kite: con diều

Hình 3:

  1. tent: cái lều

  2. teapot: ấm trà

  3. blanket: cái chăn

Bài 12. Choose the correct answer. (Chọn câu trả lời đúng.)

1. Đáp án: A

What number is it? (Đây là số mấy?)

A. It’s eleven. (Nó là số 11.)

B. My name is Peter. (Tên tôi là Peter.) 

C. It is a table. (Nó là cái bàn.)

  1. Đáp án: A

What is your name? (Tên của bạn là gì?)

A. My name is Kate. (Tên của mình là Kate.)

B. It is a cat. (Đó là một con mèo.)

C. I like pasta. (Tôi thích mì Ý.)

  1. Đáp án: A

Where is the cat? (Con mèo ở đâu?)

A. It is on the table. (Nó ở trên bàn.)

B. It can run. (Nó có thể chạy.)

C. Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)

4. Đáp án: C

Can you sing? (Bạn có thể hát không?)

A. Yes, I can’t. (Vâng, cô không thể.)

B. No, I can. (Không, tôi có thể.)

C. Yes, I can. (Vâng, tôi có thể)

  1. Đáp án: B

What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)

A. They are boxes. (Chúng là những cái hộp.)

B. They are driving. (Họ đang lái xe.)

C. I like volleyball. (Tôi thích bóng chuyền.)

image-alt

Tham khảo thêm:

Tổng kết

ZIM vừa cung cấp đến phụ huynh và học sinh các bài tập tiếng Anh lớp 2. Thông qua các bài tập về từ vựng, mẫu câu, ngữ âm,…., tác giả hy vọng các em học sinh có cơ hội luyện tập nhiều hơn, từ đó nắm vững kiến thức tiếng Anh lớp 2 và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Anh Ngữ ZIM có tổ chức chương trình ZIM Kids phù hợp cho các học sinh tiểu học. Khóa học cung cấp môi trường học tập thú vị và hiệu quả, được giảng dạy bởi giáo viên giàu kinh nghiệm tại ZIM, giúp học sinh nâng cao và cải thiện kỹ năng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu