Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Tổng hợp kiến thức trọng tâm

Bài viết này nhằm tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 theo chương trình Global Success, giúp phụ huynh và giáo viên ôn tập hiệu quả cho các em học sinh trong các bài kiểm tra 1 tiết và cuối kỳ. Nội dung sẽ bao gồm các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, ví dụ minh họa dễ hiểu và các bài tập thực hành.
ngu phap tieng anh lop 2 tong hop kien thuc trong tam

Tiếng Anh lớp 2 là bước khởi đầu quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Để giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 2 Global Success, bài viết sẽ trình bày chi tiết từng unit trong sách giáo khoa, kèm theo các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra để giúp học sinh làm quen và đạt kết quả cao.

Key takeaways

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

  • Cấu trúc miêu tả hành động đang diễn ra: Sử dụng động từ “to be” (is/am/are) + V_ing.

  • Câu hỏi đáp về vị trí của đồ vật: Sử dụng “Is there” và giới từ chỉ vị trí (in, on, at).

  • Miêu tả cảnh vật xung quanh: Sử dụng “What can you see?” + “I can see a…”

  • Câu hỏi đáp về khả năng: Sử dụng “Can” + S + V nguyên mẫu.

  • Các cấu trúc câu trong đời sống thường ngày: Miêu tả món ăn, đề nghị, yêu cầu, mua sắm, thích và không thích, số đếm, tuổi tác.

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 kèm đáp án

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Cấu trúc miêu tả hành động đang diễn ra

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + is/am/are + V_ing + (O).

  • Câu phủ định: S + is/am/are + not + V_ing + (O).

  • Câu nghi vấn: - Q: Is/am/are + S + V_ing + (O)?

- A: Yes, S + is/am/are./ No, S + isn’t/aren’t.

Ví dụ:

  • Q: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)


    A: He is running. (Anh ấy đang chạy.)

  • Q: Is she eating? (Cô ấy đang ăn phải không?)
    A: Yes, she is (Vâng, cô ấy đang ăn)

Cấu trúc câu hỏi đáp về vị trí của đồ vật

Cấu trúc

  1. Cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về sự hiện diện của một đồ vật

  • Q: Is there + a/an + danh từ số ít chỉ đồ vật?

  • A: Yes, there is. / No, there isn’t.

Ví du:

Q: Is there a book? (Ở đó một quyển sách nào không?)

A: No, there isn’t. (Không, không có.)

  1. Giới từ chỉ vị trí của đồ vật

  • In: Dùng để chỉ vị trí của một vật bên trong một không gian hoặc vật thể.

  • On: Dùng để chỉ vị trí của một vật ở trên bề mặt của một vật.

  • At: Dùng để chỉ vị trí cụ thể tại một điểm.

Ví dụ:

  • “The book is in the bag.” (Cuốn sách ở trong túi.)

  • “The book is on the table.” (Cuốn sách ở trên bàn.)

  • “She is at the bus stop.” (Cô ấy ở tại trạm xe buýt.)

  1. Câu hỏi về vị trí đồ vật

  • Where are the + danh từ chỉ đồ vật?

Ví dụ:

Q: Where are the books? (Những quyển sách ở đâu thế?)

  1. Cấu trúc hỏi đáp về vị trí cụ thể của đồ vật

  • Q: Is the + … + near + …?

  • A: No, it isn’t. It’s in/ on/ at + …

Ví dụ:

Q: Is the pencil near the book? (Cây bút chì có gần quyển sách không?)

A: No, it isn’t. It’s on the table. (Không, nó ở trên bàn.)

Cấu trúc câu miêu tả cảnh vật xung quanh

Cấu trúc:

  • Q: What can you see?

  • A: I can see a + danh từ chỉ đồ vật

Ví dụ:

Q: What can you see? (Cậu có thể thấy gì?)

A: I can see a tree. (Tớ có thể thấy một cái cây.)

Cấu trúc câu hỏi đáp về khả năng có thể làm điều gì đó

Cấu trúc:

  • Q: Can + S + V nguyên mẫu + (O)?

  • A: Yes, S + can. / No, S + can’t.

Ví dụ:

Q: Can you draw a cat? (Cậu có thể vẽ một con mèo không?)

A: No, I can’t. (Không, tớ không thể.)

Các cấu trúc câu được sử dụng trong đời sống thường ngày

Cấu trúc:

  1. Câu miêu tả món ăn ngon

  • The + danh từ chỉ tên món ăn + is yummy.

  • I like + danh từ chỉ tên món ăn.

Ví dụ:

  • The pizza is yummy. (Món pizza ngon quá.)

  • I like ice cream. (Tớ thích ăn kem.)

  1. Câu đề nghị cùng chú ý vào thứ gì đó

  • Let’s look at the + danh từ!

Ví dụ:

  • Let’s look at the stars! (Hãy nhìn vào những ngôi sao!)

  • Let’s look at the sky.! (Hãy nhìn vào bầu trời.)

  1. Câu yêu cầu lấy giúp một đồ vật nào đó

  • A: Pass me the + danh từ chỉ đồ vật, please.

  • B: Here you are.

Ví dụ:

A: Pass me the pen, please. (Đưa giúp tới cây bút với.)

B: Here you are. (Đây, của cậu đây.)

  1. Câu hỏi và câu trả lời về món đồ muốn mua

  • Q: What do you want?

  • A: I want some + …

Ví dụ:

Q: What do you want? (Cậu muốn mua gì?)

A: I want some apples. (Tớ muốn mua một ít táo.)

  1. Câu hỏi đáp về những thứ thích và không thích

  • Q: Do you like + (O)?

  • A: Yes, I do. / No, I don’t.

Ví dụ:

Q: Do you like bananas? (Cậu có thích ăn chuối không?)

A: Yes, I do. (Có, tớ thích ăn chuối.)

  1. Nhận biết số đếm

  • Q: What number is it?

  • A: It’s + con số

Ví dụ:

Q: What number is it? (Đây là số mấy?)

A: It’s five. (Đây là số năm.)

  1. Câu hỏi đáp về tuổi tác

  • Q: How old is your + danh từ chỉ người?

  • Q: How old + Is/am/are + S

  • A: S + am/is + con số + years old.

Ví dụ:

  • Q: How old is your brother? (Anh trai của cậu bao nhiêu tuổi?)
    A: He is eight years old. (Anh ấy tám tuổi.)

  • Q: How old are you? (Cậu bao nhiêu tuổi?)

    A: I am seven years old. (Tớ bảy tuổi.)

Tham khảo thêm: Bằng IELTS có tác dụng gì? Bật mí lợi ích khi sở hữu chứng chỉ IELTS

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Bài tập 1: Nhìn vào các bức tranh và viết câu miêu tả hành động đang diễn ra của các nhân vật trong tranh

image-alt

Bài tập 2: Nhìn vào các bức tranh và vận dụng các giới từ chỉ vị trí in, onat để trả lời câu hỏi

image-alt

  1. Where is the cat?

  2. Where is the girl?

  3. Where are the pictures?

  4. Where are the toys?

  5. Where is the clock?

Bài tập 3: Điền động từ “to be” thích hợp vào chỗ trống

  1. I ___ a student.

  2. She ___ my friend.

  3. They ___ playing in the park.

  4. He ___ reading a book.

  5. We ___ happy today.

  6. The cat ___ on the chair.

  7. You ___ very kind.

  8. It ___ raining outside.

  9. My parents ___ at home.

  10. The books ___ on the table.

Bài tập 4: Nhìn vào các bức tranh và điền từ thích hợp để hoàn thành các đoạn hội thoại sau

image-alt

  1. A: What number is it?
    B: It’s ________.

  2. A: Do you like ________?
    B: Yes, I do.

  3. A: Let’s look at the ________!
    B: Wow, they are beautiful.

  4. A: Pass me the ________, please.
    B: Here you are.

  5. A: Is there a ________ in the box?
    B: No, there isn’t.

Bài tập 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. is / She / singing / song / a.

  2. you / Can / ride / bike / a?

  3. My / is / ten / old / sister / years.

  4. the / Pass / scissors / me / please.

  5. there / Is / toy / a / the / in / bag?

Bài tập 6: Nối một câu ở cột A với một câu ở cột B để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh

A

B

  1. What is she doing?

A. It is on the table.

  1. Where is the book?

B. Yes, I can.

  1. How old is your brother

C. She is drawing a picture.

  1. Can you swim?

D. He is 2 years old

  1. What do you want?

E. I want some pears.

Bài tập 7: Tìm lỗi sai có trong câu và sửa lại cho đúng

  1. He wants to buy a orange.

  2. She are reading a book.

  3. They are play in the park.

  4. Can you to swimming?

  5. The cat is in the table.

Bài tập 8: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

  1. She ______ a book right now.

    • A. read

    • B. reads

    • C. is reading

  2. There ______ a cat under the table.

    • A. is

    • B. are

    • C. am

  3. Can you ______ a song?

    • A. sing

    • B. sings

    • C. singing

  4. The book is ______ the shelf.

    • A. in

    • B. on

    • C. at

  5. Is there ______ pen on the table?

    • A. a

    • B. an

    • C. the

Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Bài tập 1: Nhìn vào các bức tranh và viết câu miêu tả hành động đang diễn ra của các nhân vật trong tranh

  1. The girl is jumping.

  2. The girl is dancing.

  3. The girl is studying.

  4. The boy is running.

  5. They are playing.

Bài tập 2: Nhìn vào các bức tranh và điền giới từ in, on, hoặc at vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

  1. The cat is in the box.

  2. The girl is at the door.

  3. The pictures are on the wall.

  4. The toys are in the basket.

  5. The clock is on the wall.

Bài tập 3: Điền động từ “to be” thích hợp vào chỗ trống

  1. I am a student.

  2. She is my friend.

  3. They are playing in the park.

  4. He is reading a book.

  5. We are happy today.

  6. The cat is on the chair.

  7. You are very kind.

  8. It is raining outside.

  9. My parents are at home.

  10. The books are on the table.

Bài tập 4: Nhìn vào các bức tranh và điền từ thích hợp để hoàn thành các đoạn hội thoại sau

  1. A: What number is it?


    B: It’s Seventeen.

  2. A: Do you like strawberry?


    B: Yes, I do.

  3. A: Let’s look at the kites!


    B: Wow, they are beautiful.

  4. A: Pass me the pencil case, please.


    B: Here you are.

  5. A: Is there a cake in the box?


    B: No, there isn’t.

Bài tập 5: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

  1. She is singing a song.

  2. Can you ride a bike?

  3. My sister is ten years old.

  4. Pass me the scissors, please.

  5. Is there a toy in the bag?

Bài tập 6: Nối một câu ở cột A với một câu ở cột B để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh

  1. What is she doing? - C. She is drawing a picture.

  2. Where is the book? - A. It is on the table.

  3. How old is your brother? - D. He is 2 years old.

  4. Can you swim? - B. Yes, I can.

  5. What do you want? - E. I want some pears.

Bài tập 7: Tìm lỗi sai có trong câu và sửa lại cho đúng

  1. He wants to buy a orange.
    => Sửa lại: He wants to buy an orange.

  2. She are reading a book.
    => Sửa lại: She is reading a book.

  3. They are play in the park.
    => Sửa lại: They are playing in the park.

  4. Can you swimming?
    => Sửa lại: Can you swim?

  5. The cat is in the table.
    => Sửa lại: The cat is on the table

Bài tập 8: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

  1. She is reading a book right now.

    • Đáp án: C. is reading

  2. There is a cat under the table.

    • Đáp án: A. is

  3. Can you sing a song?

    • Đáp án: A. sing

  4. The book is on the shelf.

    • Đáp án: B. on

  5. Is there a pen on the table?

    • Đáp án: A. a

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp những tất cả kiến thức về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 2 Global Success. Để giúp các em học sinh tiếp thu kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 2 một cách hiệu quả và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, ZIM Academy xin giới thiệu chương trình ZIM Kids. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập quốc tế, ZIM Kids sẽ giúp các em yêu thích môn tiếng Anh và tự tin giao tiếp.


Nguồn tham khảo

Tiếng Anh 2: Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Hà Nội, 2022.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu