Banner background

Tổng hợp bài tập collocation thi THPT Quốc Gia thường gặp

Bài viết tổng hợp bài tập collocation thi THPT Quốc Gia dành cho giáo viên làm tài liệu dạy học hoặc học sinh đang ôn thi tiếng Anh THPTQG.
tong hop bai tap collocation thi thpt quoc gia thuong gap

Collocation (cụm từ kết hợp) là một trong những phần kiến thức quan trọng trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Để đạt điểm cao trong phần này, học sinh cần nắm vững cách các từ kết hợp với nhau theo quy tắc ngữ pháp và ngữ nghĩa, thay vì chỉ học thuộc từng từ đơn lẻ. Bài viết này tổng hợp bài tập collocation thi THPT Quốc Gia, giúp cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng collocation một cách chính xác.

Key takeaways

  1. Tóm tắt lý thuyết về Collocation trong đề thi THPT Quốc gia

  • Collocation (cụm từ kết hợp) là một trong những phần kiến thức quan trọng trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia.

  • Các loại collocation thường gặp:

    • Verb + Noun: make an effort, take responsibility

    • Adjective + Noun: strong tea,

      heavy rain

    • Verb + Adverb: run quickly,

      speak fluently

    • Adverb + Adjective: completely different,

      highly unlikely

    • Noun + Noun: traffic jam,

      world leader

  • Collocation giúp câu văn tự nhiên, tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp, giúp mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và tăng khả năng xử lý thông tin.

  1. Bài tập Collocation thi THPT quốc gia

Tóm tắt lý thuyết về Collocation trong đề thi THPT Quốc gia

Các loại collocation thường gặp

Các loại collocation thường gặp

Verb + Noun

Là sự kết hợp giữa động từ và danh từ

Ví dụ:

  • make an effort: nỗ lực

  • take responsibility: chịu trách nhiệm

Adjective + Noun

Tính từ kết hợp với danh từ để diễn tả tính chất

Ví dụ:

  • strong tea: trà đặc

  • heavy rain: mưa nặng hạt

Verb + Adverb

Sự kết hợp giữa động từ và trạng từ để diễn tả hành động hoặc sự việc cụ thể

Ví dụ:

  • run quickly: chạy nhanh

  • speak fluently: nói trôi chảy

Adverb + Adjective

Trạng từ kết hợp với tính từ để bổ sung ý nghĩa cho tính từ

Ví dụ:

  • completely different: hoàn toàn khác

  • highly unlikely: không có khả năng

Noun + Noun

Sự kết hợp giữa hai danh từ tạo thành cụm danh từ

Ví dụ:

  • traffic jam: tắc đường

  • world leader: lãnh đạo thế giới

Tầm quan trọng của Collocation

image-alt

  • Collocation giúp câu văn tự nhiên, tránh lỗi diễn đạt sai hoặc không phù hợp ngữ cảnh.

  • Sử dụng đúng collocation cải thiện sự trôi chảy và chính xác khi nói và viết.

  • Nắm vững collocation tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp, cả khi nói và viết.

  • Collocation giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

  • Việc hiểu rõ collocation tăng cường khả năng xử lý thông tin trong giao tiếp hàng ngày và môi trường chuyên nghiệp.

Tham khảo thêm: Tổng hợp 50 collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia

Bài tập Collocation thi THPT quốc gia

Bài tập Collocation thi THPT quốc gia

Bài tập cơ bản

Bài tập 1: Nối collocation ở cột bên trái và Nghĩa tương ứng ở cột bên phải

Collocation

Nghĩa

  1. to book a flight

chống lại biến đổi khí hậu

  1. to check in

gây hại cho môi trường

  1. to go sightseeing

làm thủ tục nhận phòng

  1. to get lost

tái chế rác thải

  1. to cause environmental damage

đi tham quan

  1. to reduce carbon footprint

tiết kiệm năng lượng

  1. to conserve energy

bị lạc đường

  1. to protect wildlife

bảo vệ động vật hoang dã

  1. to combat climate change

đặt vé máy bay

  1. to recycle waste

giảm lượng khí thải carbon

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành collocation đúng

  1. strong / have / a / belief

  2. a / take / break / short

  3. make / living / a / comfortable

  4. heavy / goods / vehicles

  5. the / miss / bus

  6. great / a / accomplishment

  7. in / detail / great

  8. a / make / decision

  9. do / favor / a

  10. a / cold / catch

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

  1. The company made a tall profit last year.

  2. She has a tall passion for music.

  3. They decided to make a break for lunch. 

  4. He took a serious mistake in his presentation.

  5. The government is making a big effort to increase pollution.

  6. The professor had a deep impression on every student at the lecture due to his marketing savvy.

  7. They decided to give a chance and invest in the new business.

Bài tập nâng cao

Bài tập 1: Tìm động từ phù hợp để hoàn thành các collocation sau

1. _______ a decision.

2. _______ attention.

3. _______ with water.

4. _______ a shower.

5. _______ progress.

6. _______ an effort.

7. _______ the opportunity.

8. _______ me a favor.

9. _______ a mistake.

10. _______ a solution.

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách chọn collocation phù hợp

1. The new medication had a severe _______ on some patients.

a) health benefit

b) side effect

c) medical issue

d) patient concern

2. The company received a lot of _______ after the new product launch.

a) media attention

b) staff criticism

c) customer comment

d) market challenge

3. The government announced a new _______ to improve public transport.

a) health plan

b) tax reduction

c) policy decision

d) infrastructure project

4. There is always a lot of _______ when the CEO gives a public speech.

a) media coverage

b) corporate feedback

c) executive report

d) stock movement

5. They had a serious _______ during the construction of the building.

a) design issue

b) worker argument

c) safety concern

d) budget error

6. The scientists made an important _______ during the experiment.

a) energy loss

b) data discovery

c) research development

d) breakthrough finding

7. The environmental group focused on _______ to protect wildlife.

a) animal behavior

b) climate awareness

c) nature conservation

d) forest control

8. There was a noticeable _______ in the way students responded to the new teaching method.

a) pattern change

b) student effort

c) behavior shift

d) response challenge

9. The company is working hard to reduce its _______ by the end of the year.

a) financial support

b) waste management

c) carbon footprint

d) production effort

10. The university provides strong _______ for students pursuing academic research.

a) learning opportunity

b) financial aid

c) career service

d) study group

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau với các collocation trong bảng

academic achievement

make friends

family bonding

backup data

enjoy a meal

upload videos

have a passion for

admire natural landscapes

sustainable development

pursue hobbies

  1. It’s important to _______ when you move to a new school.

  2. She decided to _______ after finishing her project, to relax and unwind.

  3. _______ is crucial for preserving the environment and maintaining a balance between growth and resource conservation.

  4. John loves to _______; he tries to spend time hiking every weekend.

  5. The best way to protect your information is to regularly _______ on your computer.

  6. They often spend weekends together for some quality _______ time.

  7. He has a deep interest in art and _______ painting in his free time.

  8. Sarah’s research project led to notable _______ and recognition in her field.

  9. You can _______ on social media to share your latest creations.

  10. We _______ at a new restaurant last night, and the food was amazing.

Đáp án

Đáp án

Bài tập cơ bản

Bài tập 1: Nối collocation ở cột bên trái và Nghĩa tương ứng ở cột bên phải

Collocation

Nghĩa

  1. to book a flight

đặt vé máy bay

  1. to check in

làm thủ tục nhận phòng

  1. to go sightseeing

đi tham quan

  1. to get lost

bị lạc đường

  1. to cause environmental damage

gây hại cho môi trường

  1. to reduce carbon footprint

giảm lượng khí thải carbon

  1. to conserve energy

tiết kiệm năng lượng

  1. to protect wildlife

bảo vệ động vật hoang dã

  1. to combat climate change

chống lại biến đổi khí hậu

  1. to recycle waste

tái chế rác thải

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành collocation đúng

  1. have a strong belief (có niềm tin mạnh mẽ)

  2. take a short break (nghỉ ngơi ngắn)

  3. make a comfortable living (có cuộc sống thoải mái)

  4. heavy goods vehicles (xe tải hạng nặng)

  5. miss the bus (lỡ xe buýt)

  6. a great accomplishment (một thành tựu lớn)

  7. in great detail (một cách chi tiết)

  8. make a decision (đưa ra quyết định)

  9. do a favor (làm ơn)

  10. catch a cold (bị cảm lạnh)

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

  1. tall -> large

Make a large profit: kiếm được nguồn lợi nhuận lớn.

-> Công ty đã kiếm được lợi nhuận lớn vào năm ngoái.

  1. tall -> deep

Have a deep passion for: có niềm đam mê sâu sắc với.

-> Cô ấy có niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc.

  1. make -> take

Take a break: nghỉ ngơi, giải lao.

-> Họ quyết định nghỉ ngơi để ăn trưa.

  1. took -> made

Make a mistake: mắc lỗi.

-> Anh ấy đã mắc một lỗi nghiêm trọng trong bài thuyết trình của mình.

  1. increase -> reduce

Make a big effort to reduce pollution: nỗ lực lớn để giảm ô nhiễm.

-> Chính phủ đang nỗ lực lớn để giảm ô nhiễm.

  1. had -> made

Make a deep impression on: để lại ấn tượng sâu sắc cho.

-> Giáo sư đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tất cả sinh viên trong bài giảng nhờ kiến thức chuyên sâu về marketing.

  1. give -> take

Take a chance: mạo hiểm, thử vận may.

-> Họ quyết định mạo hiểm và đầu tư vào công ty mới.

Bài tập nâng cao

Bài tập 1: Tìm động từ phù hợp để hoàn thành các collocation sau

1. Make a decision: Đưa ra quyết định.

2. Pay attention: Chú ý.

3. Be flooded with water: Ngập nước.

4. Take a shower: Tắm.

5. Make progress: Tiến bộ.

6. Make an effort: Nỗ lực.

7. Take the opportunity: Nắm bắt cơ hội.

8. Do a favor: Giúp đỡ ai đó.

9. Make a mistake: Gây ra lỗi.

10. Find a solution: Tìm ra giải pháp.

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách chọn collocation phù hợp

1. Side effect: Tác dụng phụ.

-> Thuốc mới có một tác dụng phụ nghiêm trọng đối với một số bệnh nhân.

2. Media attention: Sự chú ý của truyền thông.

-> Công ty nhận được nhiều sự chú ý từ truyền thông sau khi ra mắt sản phẩm mới.

3. Infrastructure project: Dự án cơ sở hạ tầng.

-> Chính phủ đã công bố một dự án cơ sở hạ tầng mới để cải thiện giao thông công cộng.

4. Media coverage: Sự đưa tin của truyền thông.

-> Luôn có rất nhiều sự đưa tin của truyền thông khi CEO phát biểu trước công chúng.

5. Safety concern: Lo ngại về an toàn.

-> Họ gặp phải một lo ngại nghiêm trọng về an toàn trong quá trình xây dựng tòa nhà.

6. Breakthrough finding: Phát hiện đột phá.

-> Các nhà khoa học đã có một phát hiện đột phá quan trọng trong thí nghiệm.

7. Nature conservation: Bảo tồn thiên nhiên.

-> Nhóm bảo vệ môi trường tập trung vào bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ động vật hoang dã.

8. Behavior shift: Sự thay đổi hành vi.

-> Có một sự thay đổi đáng kể trong cách sinh viên phản ứng với phương pháp giảng dạy mới.

9. Carbon footprint: Lượng khí thải carbon.

-> Công ty đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon của mình vào cuối năm.

10. Financial aid: Hỗ trợ tài chính.

-> Trường đại học cung cấp hỗ trợ tài chính mạnh mẽ cho sinh viên theo đuổi nghiên cứu học thuật.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau với các collocation trong bảng

1. Make friends: Kết bạn.

-> Trong môi trường mới, quan trọng là phải kết bạn.

2. Pursue hobbies: Theo đuổi sở thích.

-> Cô ấy quyết định theo đuổi sở thích sau khi hoàn thành dự án để thư giãn.

3. Sustainable development: Phát triển bền vững.

-> Phát triển bền vững là điều cần thiết để bảo vệ môi trường và cân bằng tài nguyên.

4. Admire natural landscapes: Ngắm cảnh thiên nhiên.

-> John thích ngắm cảnh thiên nhiên, thường đi bộ đường dài vào cuối tuần.

5. Backup data: Sao lưu dữ liệu.

-> Cách tốt nhất để bảo vệ thông tin là thường xuyên sao lưu dữ liệu trên máy tính.

6. Family bonding: Gắn kết gia đình.

-> Họ thường dành cuối tuần bên nhau để tăng cường gắn kết gia đình.

7. Have a passion for: Đam mê.

-> Anh ấy đam mê hội họa và thường xuyên dành thời gian cho sở thích này.

8. Academic achievement: Thành tích học tập.

-> Dự án nghiên cứu của Sarah mang lại thành tựu học thuật đáng kể và được công nhận.

9. Upload videos: Tải lên video.

-> Bạn có thể tải video lên mạng xã hội để chia sẻ các sáng tạo của mình.

10. Enjoy a meal: Thưởng thức bữa ăn.

-> Chúng tôi đã thưởng thức bữa ăn tối qua tại một nhà hàng mới, và đồ ăn rất tuyệt.

Tìm hiểu thêm:

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp bài tập collocation thi THPT Quốc Gia. Đây là dạng bài tập thường gặp, yêu cầu người học không chỉ nhớ từ mà còn phải hiểu cách kết hợp từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, hãy truy cập thêm các tài liệu ôn luyện tại ZIM Helper giúp người học hiểu sâu hơn về collocation và các phần kiến thức khác.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...