Tóm tắt kiến thức và bài tập đặt câu hỏi Wh-question
Key takeaways
Câu hỏi Wh-question yêu cầu thông tin cụ thể, không phải câu trả lời "Yes" hoặc "No."
Các từ để hỏi: What, Where, When, Who, Whom, Which, Why, How.
Cấu trúc câu hỏi thông dụng: Wh-word + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính (+ bổ ngữ)?
Lưu ý xác định đúng loại từ gạch chân và vị trí của trợ động từ.
Bài tập đặt câu hỏi Wh-question là kiến thức nền tảng quan trọng giúp người học giao tiếp tự nhiên và hiệu quả trong tiếng Anh, đặc biệt khi muốn hỏi về thời gian, địa điểm, hoặc lý do. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức tổng quan về dạng câu hỏi này, hướng dẫn cách đặt câu với từ gạch chân, đưa ra các bài tập từ cơ bản đến nâng cao hỗ trợ thực hành. Ngoài ra, đáp án chi tiết kèm giải thích sẽ giúp làm rõ và tránh sai sót khi sử dụng Wh-question trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Tóm tắt kiến thức về bài tập đặt câu hỏi Wh-question
Khái niệm câu hỏi Wh-question
Câu hỏi Wh-question là dạng câu hỏi sử dụng các từ để hỏi bắt đầu bằng "Wh-" (hoặc "How") nhằm yêu cầu trả lời thông tin cụ thể, thay vì câu trả lời đơn giản "Yes" hoặc "No."
Các từ để hỏi thông dụng
What: Hỏi về cái gì, sự việc (What is your name?)
Where: Hỏi về nơi chốn (Where do you live?)
When: Hỏi về thời gian (When will you come?)
Who: Hỏi về người (Who is your teacher?)
Whom: Hỏi về đối tượng (Whom did you call?)
Which: Hỏi về sự lựa chọn (Which color do you prefer?)
Why: Hỏi về lý do (Why are you late?)
How: Hỏi về cách thức hoặc trạng thái (How do you study English?)
Các dạng câu hỏi Wh-question
Câu hỏi thông thường:
Dùng với những động từ thường như work, go, get, have…
Cần đặt trợ động từ (do/does/did, will, can...) đứng trước chủ ngữ.
Ví dụ: Where does she work?
Câu hỏi với động từ "to be":
Dùng với động từ "to be" (is/am/are/was/were).
"To be" đóng vai trò trợ động từ, không cần sử dụng những trợ động tự khác như do, does, did...
Ví dụ: What is this?
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu hỏi Wh-question
Wh-word + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính (+ bổ ngữ)?
Ví dụ: What do you like to eat?
Wh-word + to be + chủ ngữ (+ bổ ngữ)?
Ví dụ: Who is the manager?
Wh-word + modal verb + chủ ngữ + động từ chính (+ bổ ngữ)?
Ví dụ: What should we do now?

Xem thêm: Cách đặt câu hỏi với When
Các chú ý trong dạng bài đặt câu hỏi với từ gạch chân
Để làm tốt dạng bài đặt câu hỏi với từ gạch chân, người học cần nắm vững cấu trúc câu hỏi Wh-question và cách sử dụng các từ để hỏi như "What," "Where," "When," "Why," "Who," và "How."
Đây là kỹ năng quan trọng giúp giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt khi cần khai thác thông tin trong các tình huống thực tế. Tuy nhiên, việc đặt câu hỏi chính xác không chỉ đơn thuần là thay thế từ gạch chân bằng từ để hỏi, mà còn đòi hỏi sự chú ý đến nhiều yếu tố khác.
Thứ nhất, người học cần xác định đúng chức năng ngữ pháp của từ gạch chân.
Ví dụ, từ gạch chân là một danh từ chỉ người thì câu hỏi sẽ bắt đầu bằng "Who," trong khi từ gạch chân là trạng từ chỉ thời gian sẽ yêu cầu "When." Việc xác định đúng loại từ sẽ đảm bảo câu hỏi có nghĩa, từ đó tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.
Thứ hai, người học cần chú ý đến vị trí của trợ động từ hoặc động từ chính trong câu. Trong tiếng Anh, cấu trúc câu hỏi thường yêu cầu đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Ví dụ, với câu "He is going to the park," câu hỏi sẽ là "Where is he going?" Việc không đảo đúng trợ động từ có thể làm sai cấu trúc ngữ pháp và khiến câu hỏi mất tự nhiên.
Cuối cùng, để tạo ra một câu hỏi mạch lạc, cần chú ý đến ngữ nghĩa của câu. Một câu hỏi đúng phải phản ánh chính xác thông tin mà từ gạch chân cung cấp.
Ví dụ, nếu từ gạch chân là "yesterday," câu hỏi không thể là "Where did he go?" mà phải là "When did he go?"

Bài tập câu hỏi Wh-question
Bài tập cơ bản
Bài 1: Đặt câu hỏi dựa trên từ gạch chân trong câu
Dựa vào câu gốc và từ gạch chân được cho, viết câu hỏi Wh-question phù hợp để lấy thông tin từ từ gạch chân.
She is reading a book in her room.
They play soccer every Saturday morning.
Tom bought a new phone last week.
Linda lives in London.
The concert will start at 8 p.m.
My mother is cooking dinner in the kitchen.
We are going to the beach this weekend.
He has been working at a software company for two years.
She borrowed a pen from her classmate.
The children are playing in the garden.
Bài 2: Điền từ để hỏi phù hợp vào chỗ trống
Điền từ để hỏi thích hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh câu hỏi.
___ is your best friend? - My best friend is Evie.
___ are you going to visit your grandparents? - This weekend.
___ do you usually eat for breakfast? - I usually have eggs and bread.
___ is standing at the door? - That is our new teacher.
___ are they so happy today? - Because they will leave for vacation tomorrow.
___ is your favorite subject at school? - My favorite subject is Art.
___ does this car belong to? - It belongs to Mr.Nam.
___ are you going to spend the holiday with? - My fiancé.
___ did she leave the meeting early? - Because she was not feeling so well.
___ do you practice English every day? - I listen to podcasts and try to repeat what they say.
Bài 3: Matching (Nối từ để hỏi và câu hỏi khuyết từ)
Nối từ để hỏi ở cột A với câu hỏi khuyết từ ở cột B sao cho câu hoàn chỉnh và đúng nghĩa.
Cột A (Từ để hỏi) | Cột B (Câu hỏi khuyết từ) |
---|---|
What | a. ___ is your favorite movie? |
Where | b. ___ do you usually go on weekends? |
When | c. ___ are you going to visit them? |
Who | d. ___ is sitting next to you? |
Why | e. ___ didn’t he come to the party? |
How | f. ___ do you usually go to school? |
Which | g. ___ book is on the table? |
Whose | h. ___ does it take to get to your school? |
How long | i. ___ do you visit your grandparents? |
How often | j. ___ is the nearest supermarket from here? |
Xem thêm: Wh-Question: Định nghĩa và cách sử dụng
Bài tập nâng cao
Bài 1: Sửa lỗi sai trong câu hỏi Wh-question
Đọc các câu hỏi dưới đây, nhận biết lỗi sai và viết lại câu đúng.
Where are she going?
What time you will arrive at the party?
How long you have been working at this company?
Who did you met yesterday at the café?
Why he didn’t answer my call?
Where does she did last weekend?
What you will do when you finish the exam?
Why they are late for the meeting?
When we will go to the cinema tomorrow?
How many books she has read so far?
Bài 2: Đặt câu hỏi dựa trên từ gạch chân trong câu
Đọc các câu dưới đây và đặt câu hỏi Wh-question nhằm xác định thông tin được gạch chân trong câu.
Despite the heavy rain, the festival continued as planned.
The research findings were published in a highly regarded scientific journal.
After years of dedicated work, she was finally promoted to senior management.
The conference, which attracted scholars from all over the world, will be held next month.
He succeeded in securing a contract worth millions of dollars for the company.
The documentary provided a detailed analysis of the effects of climate change on coastal cities.
She had been living in that city for over a decade before she moved to Paris.
The report highlighted several critical issues that need to be addressed urgently.
She spoke about the importance of resilience in overcoming personal obstacles during the seminar.
The new policy will require employees to adapt to more flexible working hours.
Bài 3: Sắp xếp các từ tạo thành câu có nghĩa
Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu hỏi Wh-question có nghĩa.
has/ been/ living/ for/ how long/ she/ in/ London/ ?
bought/ you/ yesterday/ how many/ tickets/ ?
cooked/ dinner/ for/ who/ did/ she/ ?
class/ do/ have/ English/ you/ on/ Tuesdays/ ?
play/ your/ does/ start/ the match/ at/ what time/ ?
she/ to/ wear/ how often/ that dress/ ?
studied/ have/ what/ she/ before/ the test/ ?
arrived/ how/ they/ long/ have/ been/ in/ the city/ ?
helps/ who/ with/ your/ homework/ ?
time/ does/ spend/ you/ how much/ on/ social media/ ?

Đáp án tham khảo
Đáp án bài tập cơ bản
Bài 1: Đặt câu hỏi dựa trên từ gạch chân trong câu
Đáp án: What is she reading in her room?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đang đọc gì trong phòng của mình?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "What" để hỏi về vật, lấy thông tin từ "a book".
Đáp án: When do they play soccer?
Dịch nghĩa đáp án: Họ chơi bóng đá khi nào?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "When" để hỏi về thời gian, lấy thông tin từ "every Saturday morning".
Đáp án: What did Tom buy last week?
Dịch nghĩa đáp án: Tom đã mua gì vào tuần trước?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "What" để hỏi về vật, lấy thông tin từ "a new phone".
Đáp án: Where does Linda live?
Dịch nghĩa đáp án: Linda sống ở đâu?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "Where" để hỏi về địa điểm, lấy thông tin từ "London".
Đáp án: What time will the concert start?
Dịch nghĩa đáp án: Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "What time" để hỏi về giờ, lấy thông tin từ "at 8 p.m."
Đáp án: Where is your mother cooking dinner?
Dịch nghĩa đáp án: Mẹ của bạn đang nấu ăn ở đâu?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "Where" để hỏi về địa điểm, lấy thông tin từ "in the kitchen".
Đáp án: Where are you going this weekend?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "Where" để hỏi về địa điểm, lấy thông tin từ "to the beach".
Đáp án: How long has he been working at a software company?
Dịch nghĩa đáp án: Anh ấy đã làm việc tại một công ty phần mềm được bao lâu rồi?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "How long" để hỏi về khoảng thời gian, lấy thông tin từ "for two years".
Đáp án: Who did she borrow a pen from?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã mượn bút từ ai?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "Who" để hỏi về người, lấy thông tin từ "her classmate".
Đáp án: Where are the children playing?
Dịch nghĩa đáp án: Bọn trẻ đang chơi ở đâu?
Giải thích đáp án: Câu hỏi sử dụng "Where" để hỏi về địa điểm, lấy thông tin từ "in the garden".
Bài 2: Điền từ để hỏi phù hợp vào chỗ trống
Đáp án: Who is your best friend?
Dịch nghĩa đáp án: Ai là bạn thân nhất của bạn?
Giải thích đáp án: Dùng "Who" để hỏi về người.
Đáp án: When are you going to visit your grandparents?
Dịch nghĩa đáp án: Khi nào bạn sẽ đi thăm ông bà?
Giải thích đáp án: Dùng "When" để hỏi về thời gian.
Đáp án: What do you usually eat for breakfast?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn thường ăn gì cho bữa sáng?
Giải thích đáp án: Dùng "What" để hỏi về đồ ăn hoặc sự vật.
Đáp án: Who is standing at the door?
Dịch nghĩa đáp án: Ai đang đứng ở cửa?
Giải thích đáp án: Dùng "Who" để hỏi về người đang thực hiện hành động.
Đáp án: Why are they so happy today?
Dịch nghĩa đáp án: Tại sao hôm nay họ lại vui như vậy?
Giải thích đáp án: Dùng "Why" để hỏi về lý do.
Đáp án: What is your favorite subject at school?
Dịch nghĩa đáp án: Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
Giải thích đáp án: Dùng "What" để hỏi về sự lựa chọn hoặc sở thích.
Đáp án: Whose does this car belong to?
Dịch nghĩa đáp án: Chiếc xe này thuộc về ai?
Giải thích đáp án: Dùng "Whose" để hỏi về sự sở hữu.
Đáp án: Who are you going to spend the holiday with?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn dự định nghỉ lễ cùng ai?
Giải thích đáp án: Dùng "Who" khi hỏi về người liên quan đến kế hoạch.
Đáp án: Why did she leave the meeting early?
Dịch nghĩa đáp án: Tại sao cô ấy rời cuộc họp sớm?
Giải thích đáp án: Dùng "Why" để hỏi về lý do.
Đáp án: How do you practice English every day?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn luyện tập tiếng Anh mỗi ngày như thế nào?
Giải thích đáp án: Dùng "How" để hỏi về cách thức.
Bài 3: Matching (Nối từ để hỏi và câu hỏi khuyết từ)
Nối thông tin giữa các cột trên bảng:
What - a
Where - b
When - c
Who - d
Why - e
How - f
Which - g
Whose - h
How long - i
How often - j
Câu hỏi hoàn chỉnh sau khi nối:
Đáp án What is your favorite movie?
Dịch nghĩa đáp án: Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
Giải thích đáp án: "What" được sử dụng để hỏi về một điều cụ thể, trong trường hợp này là "bộ phim yêu thích."
Đáp án: Where do you usually go on weekends?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn thường đi đâu vào cuối tuần?
Giải thích đáp án: "Where" được dùng để hỏi về địa điểm.
Đáp án: When are you going to visit them?
Dịch nghĩa đáp án: Khi nào bạn sẽ đến thăm họ?
Giải thích đáp án: "When" được dùng để hỏi về thời gian.
Đáp án: Who is sitting next to you?
Dịch nghĩa đáp án: Ai đang ngồi cạnh bạn?
Giải thích đáp án: "Who" được dùng để hỏi về người.
Đáp án: Why didn’t he come to the party?
Dịch nghĩa đáp án: Tại sao anh ấy không đến bữa tiệc?
Giải thích đáp án: "Why" được dùng để hỏi lý do.
Đáp án: How do you usually go to school?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn thường đi đến trường bằng cách nào?
Giải thích đáp án: "How" được dùng để hỏi về cách thức.
Đáp án: Which book is on the table?
Dịch nghĩa đáp án: Quyển sách nào ở trên bàn?
Giải thích đáp án: "Which" được dùng để hỏi lựa chọn trong một nhóm đã biết.
Đáp án: Whose book is on the table?
Dịch nghĩa đáp án: Quyển sách trên bàn là của ai?
Giải thích đáp án: "Whose" được dùng để hỏi về sở hữu.
Đáp án: How long does it take to get to your school?
Dịch nghĩa đáp án: Mất bao lâu để đến trường của bạn?
Giải thích đáp án: "How long" được dùng để hỏi về khoảng thời gian.
Đáp án: How often do you visit your grandparents?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn thăm ông bà bao lâu một lần?
Giải thích đáp án: "How often" được dùng để hỏi về tần suất.

Đáp án bài tập nâng cao
Bài 1: Sửa lỗi sai trong câu hỏi Wh-question
Đáp án: Where is she going?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đang đi đâu?
Giải thích đáp án: Động từ "are" cần được chia đúng theo chủ ngữ "she," và trật tự câu hỏi Wh-question phải là Wh-word + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính.
Đáp án: What time will you arrive at the party?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn sẽ đến bữa tiệc lúc mấy giờ?
Giải thích đáp án: Trợ động từ "will" phải đứng trước chủ ngữ "you" trong câu hỏi Wh-question.
Đáp án: How long have you been working at this company?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn đã làm việc tại công ty này được bao lâu rồi?
Giải thích đáp án: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (have been working) phù hợp với câu hỏi về khoảng thời gian và cần đúng trật tự của Wh-question.
Đáp án: Who did you meet yesterday at the café?
Dịch nghĩa đáp án: Hôm qua bạn đã gặp ai ở quán cà phê?
Giải thích đáp án: Động từ "met" cần chuyển sang dạng nguyên mẫu "meet" sau trợ động từ "did."
Đáp án: Why didn’t he answer my call?
Dịch nghĩa đáp án: Tại sao anh ấy không trả lời cuộc gọi của tôi?
Giải thích đáp án: Trợ động từ "didn't" đã được sử dụng, nên động từ chính "answer" phải ở dạng nguyên mẫu.
Đáp án: Where did she go last weekend?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã đi đâu vào cuối tuần trước?
Giải thích đáp án: Trong câu hỏi quá khứ đơn, trợ động từ "did" được sử dụng, và động từ chính "go" ở dạng nguyên mẫu.
Đáp án: What will you do when you finish the exam?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn sẽ làm gì khi hoàn thành bài thi?
Giải thích đáp án: Trợ động từ "will" cần đứng trước chủ ngữ "you," và động từ chính "do" ở dạng nguyên mẫu.
Đáp án: Why are they late for the meeting?
Dịch nghĩa đáp án: Tại sao họ đến trễ buổi họp?
Giải thích đáp án: Trong thì hiện tại, động từ "are" phải đứng trước chủ ngữ "they."
Đáp án: When will we go to the cinema tomorrow?
Dịch nghĩa đáp án: Khi nào chúng ta sẽ đi xem phim vào ngày mai?
Giải thích đáp án: Trợ động từ "will" cần đứng trước chủ ngữ "we."
Đáp án: How many books has she read so far?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã đọc bao nhiêu cuốn sách cho đến giờ?
Giải thích đáp án: Thì hiện tại hoàn thành yêu cầu trợ động từ "has" đứng trước chủ ngữ "she."
Bài 2: Đặt câu hỏi dựa trên từ gạch chân trong câu
Đáp án: What happened despite the heavy rain?
Dịch nghĩa đáp án: Điều gì đã xảy ra mặc dù trời mưa lớn?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin được gạch chân "the festival continued as planned", tức là "lễ hội vẫn diễn ra theo kế hoạch".
Đáp án: Which journal were the research findings published in?
Dịch nghĩa đáp án: Những kết quả nghiên cứu được công bố ở tạp chí nào?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin được gạch chân "a highly regarded scientific journal", tức là tạp chí khoa học có uy tín.
Đáp án: How long had she worked before she was promoted to senior management?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã làm việc bao lâu trước khi được thăng chức lên vị trí quản lý cấp cao?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin "After years of dedicated work", tức là cô ấy đã làm việc trong nhiều năm trước khi được thăng chức.
Đáp án: Who will attend the conference next month?
Dịch nghĩa đáp án: Ai sẽ tham dự hội nghị vào tháng sau?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin được gạch chân "scholars from all over the world", tức là các học giả từ khắp nơi trên thế giới.
Đáp án: What did he succeed in securing for the company?
Dịch nghĩa đáp án: Anh ấy đã thành công trong việc đảm bảo điều gì cho công ty?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin được gạch chân "a contract worth millions of dollars", tức là hợp đồng trị giá hàng triệu đô la.
Đáp án: What did the documentary provide an analysis of?
Dịch nghĩa đáp án: Bộ phim tài liệu đã cung cấp phân tích về điều gì?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin được gạch chân "the effects of climate change on coastal cities", tức là tác động của biến đổi khí hậu lên các thành phố ven biển.
Đáp án: How long had she been living in that city before she moved to Paris?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã sống ở thành phố đó bao lâu trước khi chuyển đến Paris?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin "for over a decade", tức là cô ấy đã sống ở đó hơn một thập kỷ.
Đáp án: What did the report highlight?
Dịch nghĩa đáp án: Báo cáo đã nêu bật điều gì?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin được gạch chân "several critical issues that need to be addressed urgently", tức là những vấn đề quan trọng cần được giải quyết gấp.
Đáp án: What did she speak about during the seminar?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã nói về điều gì trong buổi hội thảo?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin "the importance of resilience in overcoming personal obstacles", tức là tầm quan trọng của sự kiên cường trong việc vượt qua những thử thách cá nhân.
Đáp án: What will the new policy require employees to do?
Dịch nghĩa đáp án: Chính sách mới sẽ yêu cầu nhân viên làm gì?
Giải thích đáp án: Câu hỏi này nhằm xác định thông tin được gạch chân "adapt to more flexible working hours", tức là thích nghi với giờ làm việc linh hoạt hơn.
Bài 3: Sắp xếp các từ tạo thành câu có nghĩa
Đáp án: How long has she been living in London?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã sống ở London bao lâu rồi?
Giải thích đáp án: Cấu trúc câu hỏi Wh-question với "how long" dùng để hỏi về khoảng thời gian. Động từ "has" đứng trước chủ ngữ "she" theo quy tắc đảo ngữ trong câu hỏi.
Đáp án: How many tickets did you buy yesterday?
Dịch nghĩa đáp án: Hôm qua bạn đã mua bao nhiêu vé?
Giải thích đáp án: "How many" được dùng để hỏi về số lượng. Động từ "did" đứng trước chủ ngữ "you" vì đây là câu hỏi ở thì quá khứ.
Đáp án: Who did she cook dinner for?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã nấu bữa tối cho ai?
Giải thích đáp án: "Who" được dùng để hỏi về người. Động từ "did" phải đứng trước chủ ngữ "she" vì đây là câu hỏi ở thì quá khứ.
Đáp án: What class do you have on Tuesdays?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn có lớp học gì vào thứ Ba?
Giải thích đáp án: "What" được sử dụng để hỏi về sự vật, sự việc. "Do" là động từ trợ giúp cho câu hỏi ở hiện tại đơn.
Đáp án: What time does the match play start?
Dịch nghĩa đáp án: Trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ?
Giải thích đáp án: "What time" là cụm từ thường dùng để hỏi về giờ giấc. Động từ "does" đi trước chủ ngữ "the match" trong câu hỏi.
Đáp án: How often does she wear that dress?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy mặc chiếc váy đó bao lâu một lần?
Giải thích đáp án: "How often" được dùng để hỏi về tần suất, động từ "does" đi trước chủ ngữ "she."
Đáp án: What had she studied before the test?
Dịch nghĩa đáp án: Cô ấy đã học gì trước bài kiểm tra?
Giải thích đáp án: "What" được dùng để hỏi về điều gì đã được học. "Had" là động từ trợ giúp của thì quá khứ hoàn thành.
Đáp án: How long have they been in the city?
Dịch nghĩa đáp án: Họ đã ở trong thành phố bao lâu rồi?
Giải thích đáp án: "How long" được dùng để hỏi về thời gian kéo dài. "Have" đứng trước chủ ngữ "they" vì đây là câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành.
Đáp án: Who helps you with your homework?
Dịch nghĩa đáp án: Ai giúp bạn với bài tập về nhà?
Giải thích đáp án: "Who" được dùng để hỏi về người. Động từ "helps" đứng sau chủ ngữ "who" trong câu hỏi.
Đáp án: How much time do you spend on social media?
Dịch nghĩa đáp án: Bạn dành bao nhiêu thời gian trên mạng xã hội?
Giải thích đáp án: "How much time" được dùng để hỏi về lượng thời gian, và động từ "do" đứng trước chủ ngữ "you" trong câu hỏi ở hiện tại đơn.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp kiến thức tổng quan về bài tập đặt câu hỏi Wh-question, các lưu ý quan trọng khi đặt câu hỏi, cùng hệ thống bài tập từ cơ bản đến nâng cao giúp người học củng cố kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Thông qua việc thực hành và đối chiếu đáp án chi tiết, người học sẽ dễ dàng nhận ra lỗi sai và cải thiện hiệu quả.
Để nâng cao hơn nữa kiến thức ngữ pháp và khả năng ứng dụng thực tế, người học có thể tham khảo sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Mai Lan Hương – tài liệu toàn diện với bài tập phong phú, đáp án và giải thích chi tiết, phù hợp với nhiều trình độ.
Bình luận - Hỏi đáp