Cách đặt câu hỏi với When - Cấu trúc, ví dụ và cách trả lời
Key takeaways
Cấu trúc cơ bản: When + trợ động từ (do/does/did/will) + chủ ngữ + động từ chính?
2 cách trả lời với câu hỏi chứa từ “when”: Cụm từ chỉ thời gian, mệnh đề đầy đủ
Mẫu câu hỏi và các lỗi thường gặp
Trong giao tiếp tiếng Anh, từ để hỏi “When” đóng vai trò quan trọng khi người học cần hỏi hoặc cung cấp thông tin liên quan đến thời gian. Dù là hỏi về giờ giấc, ngày tháng hay thời điểm cụ thể của một sự kiện, nắm vững cách đặt câu hỏi với When và trả lời sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn.
Cách đặt câu hỏi với “When”
Cấu trúc cơ bản (Basic Structure)
Từ để hỏi "When" được sử dụng để hỏi về thời gian của một hành động, sự kiện hoặc hiện tượng. Nó thường đứng đầu câu hỏi.
Công thức bằng tiếng Anh:
When + auxiliary verb (do/does/did/will) + subject + main verb? |
Công thức bằng tiếng Việt:
Khi nào + trợ động từ (do/does/did/will) + chủ ngữ + động từ chính? |
Ví dụ minh họa:
When do you usually wake up?
(Dịch: Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)When là từ để hỏi.
do là trợ động từ dùng cho thì hiện tại đơn.
you là chủ ngữ.
wake up là động từ chính.
When does she go to work?
(Dịch: Cô ấy đi làm khi nào?)does được dùng cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she).
When did they arrive?
(Dịch: Họ đã đến khi nào?)did là trợ động từ được sử dụng trong thì quá khứ đơn.
When will you call me?
(Dịch: Khi nào bạn sẽ gọi cho tôi?)will là trợ động từ dùng trong thì tương lai đơn.
Ghi chú quan trọng:
Trợ động từ thay đổi theo thì của câu (do/does/did/will).
Động từ chính (main verb) luôn ở dạng nguyên thể không "to" sau trợ động từ.
Từ "When" luôn đứng đầu câu hỏi.
Xem thêm: Cách trả lời "When is your birthday?" ai cũng nên nắm rõ
Sử dụng When với các thì khác nhau
Tùy vào ngữ cảnh, từ "When" có thể được dùng trong nhiều thì khác nhau để hỏi về thời gian trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
Cấu trúc:
When + do/does + chủ ngữ + động từ nguyên thể...?
Công thức tiếng Anh:
When + do/does + subject + base verb...?
Ví dụ:
When do you usually wake up?
(Dịch: Bạn thường thức dậy khi nào?)When does she go to the gym?
(Dịch: Cô ấy đi tập gym khi nào?)
Lưu ý:
Dùng "do" với chủ ngữ số nhiều và ngôi "I", "you", "we", "they".
Dùng "does" với chủ ngữ số ít và ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cấu trúc:
When + is/are/am + chủ ngữ + động từ thêm "ing"...?
Công thức tiếng Anh:
When + am/is/are + subject + verb-ing...?
Ví dụ:
When are you leaving for the airport?
(Dịch: Bạn sẽ rời đi sân bay khi nào?)When is she coming to the party?
(Dịch: Cô ấy sẽ đến bữa tiệc khi nào?)
Lưu ý:
Thì này thường dùng để hỏi về các hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong tương lai gần.
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc:
When + have/has + chủ ngữ + động từ ở dạng phân từ hai...?
Công thức tiếng Anh:
When + have/has + subject + past participle...?
Ví dụ:
When have you completed the project?
(Dịch: Bạn đã hoàn thành dự án khi nào?)When has she visited that museum?
(Dịch: Cô ấy đã đến thăm bảo tàng đó khi nào?)
Lưu ý:
Dùng "have" với chủ ngữ "I", "you", "we", "they".
Dùng "has" với chủ ngữ số ít và ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Cấu trúc:
When + did + chủ ngữ + động từ nguyên thể...?
Công thức tiếng Anh:
When + did + subject + base verb...?
Ví dụ:
When did you visit Paris?
(Dịch: Khi nào bạn đã thăm Paris?)When did they arrive at the station?
(Dịch: Khi nào họ đã đến ga?)
Lưu ý:
Dùng "did" với tất cả các chủ ngữ trong quá khứ, và động từ chính phải ở dạng nguyên thể.
Thì Tương lai đơn (Future Simple)
Cấu trúc:
When + will + chủ ngữ + động từ nguyên thể...?
Công thức tiếng Anh:
When + will + subject + base verb...?
Ví dụ:
When will you leave for work?
(Dịch: Khi nào bạn sẽ đi làm?)When will they announce the results?
(Dịch: Khi nào họ sẽ công bố kết quả?)
Lưu ý:
Dùng "will" để chỉ hành động trong tương lai.
Thì Tương lai gần (Near Future)
Cấu trúc:
When + am/is/are + chủ ngữ + going to + động từ...?
Công thức tiếng Anh:
When + am/is/are + subject + going to + base verb...?
Ví dụ:
When are you going to finish your homework?
(Dịch: Khi nào bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà?)When is he going to call you?
(Dịch: Khi nào anh ấy sẽ gọi cho bạn?)
Lưu ý:
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, mang tính dự định.
Câu hỏi phủ định với When
Câu hỏi phủ định với "When" thường được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ một sự kiện không xảy ra.
Công thức:
When + trợ động từ + chủ ngữ + not + động từ chính? |
Ví dụ:
When do you not go to school?
(Dịch: Khi nào bạn không đi đến trường?)When did they not join the party?
(Dịch: Họ đã không tham gia bữa tiệc khi nào?)
Những câu hỏi này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu người học giải thích lý do hoặc tìm hiểu chi tiết hơn về thời gian.
Xem thêm: Wh-Question: Định nghĩa và cách sử dụng
Các dạng câu hỏi phức hợp với When
Ngoài các câu hỏi đơn giản, "When" cũng có thể được sử dụng trong các câu phức hợp, đặc biệt khi kết hợp với các từ để hỏi khác hoặc trong các câu gián tiếp.
Kết hợp với từ để hỏi khác
Ví dụ:
When and where did you meet him?
(Dịch: Bạn đã gặp anh ấy khi nào và ở đâu?)
Câu hỏi gián tiếp
Ví dụ:
Can you tell me when the class starts?
(Dịch: Bạn có thể cho tôi biết lớp học bắt đầu khi nào không?)Do you know when they arrived?
(Dịch: Bạn có biết họ đã đến khi nào không?)
Trong các câu này, từ "When" vẫn giữ vai trò hỏi về thời gian, nhưng cấu trúc câu thay đổi để phù hợp với ngữ pháp của câu gián tiếp.
Mẹo để sử dụng When tự nhiên hơn
Luyện tập phát âm đúng: Đảm bảo người học phát âm rõ từ "When" để người nghe không nhầm lẫn với các từ khác như "What" hoặc "Where".
Sử dụng ngữ cảnh phù hợp: Chọn thì phù hợp với ý định của người học khi hỏi về thời gian.
Kết hợp với trạng từ thời gian: Thêm các từ như "exactly", "usually" để làm câu hỏi chi tiết và tự nhiên hơn.
When exactly did he leave? (Dịch: Anh ấy rời đi chính xác khi nào?)
When usually do you go jogging? (Dịch: Bạn thường chạy bộ lúc nào?)
Cách trả lời câu hỏi với When
Khi trả lời câu hỏi với "When", câu trả lời thường cần cung cấp thông tin chính xác hoặc cụ thể về thời gian. Tùy vào nội dung câu hỏi, người học có thể trả lời bằng cách sử dụng:
Cụm từ chỉ thời gian (Time Expressions)
Mệnh đề đầy đủ (Complete Sentences)
Công thức trả lời
Công thức 1:
Chủ ngữ (Subject) + động từ chính (Main Verb) + cụm từ chỉ thời gian (Time Expression) |
Ví dụ:
When do you have lunch?
I have lunch at 12:30 PM.
(Dịch: Tôi ăn trưa lúc 12:30.)
When will the train arrive?
The train will arrive in 15 minutes.
(Dịch: Tàu sẽ đến trong 15 phút nữa.)
Công thức 2:
Chủ ngữ (Subject) + trợ động từ (Auxiliary Verb) + không + động từ chính (Main Verb) + cụm từ chỉ thời gian |
Ví dụ: When didn’t they join the party?
They didn’t join the party last night.
(Dịch: Họ đã không tham gia bữa tiệc vào tối qua.)
Các cách trả lời tự nhiên và phổ biến
Sử dụng cụm từ chỉ thời gian đơn giản:
When is your birthday?
In June.
(Dịch: Vào tháng Sáu.)When do you usually wake up?
At 6:00 AM.
(Dịch: Vào lúc 6 giờ sáng.)
Sử dụng câu đầy đủ để lịch sự hơn:
When did she leave?
She left yesterday afternoon.
(Dịch: Cô ấy rời đi vào chiều hôm qua.)
Sử dụng mệnh đề để cung cấp thêm chi tiết:
When will you finish the project?
I will finish the project by the end of this week.
(Dịch: Tôi sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần này.)
Khi không biết chính xác thời gian:
When are they coming?
I’m not sure, but maybe tomorrow.
(Dịch: Tôi không chắc, nhưng có thể là ngày mai.)
Ví dụ đặt câu hỏi tiếng Anh với When
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi phổ biến sử dụng "When" trong các tình huống khác nhau:
Hỏi về thói quen hàng ngày:
When do you usually go to bed?
(Dịch: Bạn thường đi ngủ khi nào?)When do you exercise?
(Dịch: Bạn tập thể dục lúc nào?)
Hỏi về sự kiện trong quá khứ:
When did you start learning English?
(Dịch: Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)When did they arrive at the airport?
(Dịch: Họ đã đến sân bay khi nào?)
Hỏi về các kế hoạch tương lai:
When will you visit your hometown?
(Dịch: Khi nào bạn sẽ về quê?)When are we going to have the meeting?
(Dịch: Khi nào chúng ta sẽ có cuộc họp?)
Hỏi trong các tình huống trang trọng:
When should we expect your response?
(Dịch: Chúng tôi nên mong đợi phản hồi của bạn khi nào?)When can I call you to discuss further?
(Dịch: Khi nào tôi có thể gọi bạn để thảo luận thêm?)
Lỗi thường gặp khi đặt câu hỏi When
Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng từ để hỏi "When" trong tiếng Anh, cùng với cách khắc phục:
Sử dụng sai trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Lỗi: Sử dụng trợ động từ không phù hợp với thì của câu.
Ví dụ sai:
When do she arrive?
(Dịch: Khi nào cô ấy đến?)
Cách đúng:
When does she arrive?
(Dịch: Khi nào cô ấy đến?)
Ghi chú: Trong thì hiện tại đơn, dùng "does" cho ngôi thứ ba số ít, không phải "do".
Động từ chính sai dạng (Verb Form)
Lỗi: Động từ chính không ở dạng nguyên thể sau trợ động từ.
Ví dụ sai:
When did you went to the park?
(Dịch: Khi nào bạn đã đi đến công viên?)
Cách dùng đúng:
When did you go to the park?
(Dịch: Khi nào bạn đã đi đến công viên?)
Ghi chú: Sau "did", động từ chính phải ở dạng nguyên thể (go, không phải went).
Thiếu hoặc sai cụm từ thời gian
Lỗi: Trả lời không đầy đủ hoặc không rõ ràng.
Ví dụ sai:
When will you visit me?
Soon.
Cách dùng đúng:
When will you visit me?
I will visit you next week.
(Dịch: Tôi sẽ đến thăm bạn vào tuần tới.)
Ghi chú: Thêm thông tin cụ thể để làm rõ ý của câu trả lời.
Nhầm lẫn When với các từ để hỏi khác
Lỗi: Dùng "When" để hỏi về nơi chốn hoặc lý do.
Ví dụ sai:
When are you going?
(Dịch đúng: Khi nào bạn đi?)Nếu ý bạn muốn hỏi "Bạn đi đâu?" thì phải dùng "Where".
Cách dùng đúng:
Where are you going?
(Dịch: Bạn đang đi đâu?)
Dùng When sai vị trí trong câu
Lỗi: Đặt "When" không ở đầu câu hỏi.
Ví dụ sai: You will visit me when?
Cách dùng đúng:
When will you visit me? (Dịch: Khi nào bạn sẽ đến thăm tôi?)
Chiến thuật để tránh lỗi
Nắm chắc các thì tiếng Anh: Xác định thì phù hợp trước khi đặt câu hỏi hoặc trả lời.
Kiểm tra vị trí và cấu trúc câu: Đảm bảo "When" luôn đứng đầu câu hỏi.
Luyện tập thường xuyên: Thực hành đặt câu và trả lời câu hỏi để cải thiện khả năng sử dụng tự nhiên.
Bài tập câu hỏi với When
Bài tập 1: Điền "When" và trợ động từ phù hợp nếu cần vào chỗ trống.
When ________ she visit you last summer?
__________ ________ you going to finish your project?
__________ did they leave for Paris?
__________ ________ he not come to the party?
__________ do you have your lunch today?
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án phù hợp nhất để trả lời các câu hỏi bên dưới:
When is your favorite TV show on?
a. At 8 PM on Tuesdays.
b. In the living room.
c. Because it’s fun.When did you graduate from university?
a. Last summer.
b. At the library.
c. With my friends.When will they announce the results?
a. Lunch.
b. Tomorrow at 9 AM.
c. Very soon.When do you feel happiest?
a. On weekends when I spend time with my family.
b. In the park.
c. Because the weather is good.When do you not go to school?
a. At the place I usually eat
b.Because I have school
c. On Saturday and Sunday
Bài tập 3: Đặt câu hỏi với "When"
Hãy sắp xếp lại các từ dưới đây để tạo thành câu hỏi đúng với "When".
visit / when / you / your / parents / will
start / movie / when / the / does
the / when / finish / we / project / will
arrive / when / your / friend / will / tomorrow
to / house / new / she / when / move / a / is
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Các câu sau có chứa lỗi sai liên quan đến cách dùng "When". Hãy sửa lại cho đúng.
When you will come to visit me?
When did she bought her car?
When he is going to call you?
When does they start their new job?
You will arrive when?
Đáp án và giải thích
Đáp án bài tập 1:
When did she visit you last summer?
(Dịch: Khi nào cô ấy đã thăm bạn vào mùa hè năm ngoái?)
Giải thích: "Did" là trợ động từ cho thì quá khứ, động từ chính "visit" ở dạng nguyên thể.When are you going to finish your project?
(Dịch: Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án của mình?)
Giải thích: "Are" là trợ động từ của thì hiện tại tiếp diễn với "going to" để chỉ dự định trong tương lai.When did they leave for Paris?
(Dịch: Khi nào họ đã rời đi Paris?)
Giải thích: "Did" là trợ động từ trong quá khứ đơn, động từ "leave" ở dạng nguyên thể.When did he not come to the party?
(Dịch: Khi nào anh ấy không đến bữa tiệc?)
Giải thích: "Did" được sử dụng cho câu phủ định trong quá khứ, sau "did" động từ chính "come" ở dạng nguyên thể.When do you have your lunch today?
(Dịch: Khi nào bạn ăn trưa hôm nay?)
Giải thích: "Do" là trợ động từ cho thì hiện tại đơn, động từ "have" ở dạng nguyên thể.
Đáp án bài tập 2:
a. At 8 PM on Tuesdays.
(Dịch: Lúc 8 giờ tối vào các ngày thứ Ba.)
➔ "At 8 PM" chỉ thời gian cụ thể, phù hợp để trả lời câu hỏi "When".a. Last summer.
(Dịch: Mùa hè năm ngoái.)
➔ "Last summer" là cụm từ chỉ thời gian quá khứ, phù hợp với câu hỏi ở thì quá khứ.b. Tomorrow at 9 AM.
(Dịch: Vào ngày mai lúc 9 giờ sáng.)
➔ "Tomorrow at 9 AM" chỉ thời gian cụ thể trong tương lai. Những đáp án khác không đủ thông tina. On weekends when I spend time with my family.
(Dịch: Vào cuối tuần khi tôi dành thời gian với gia đình.)
➔ Câu trả lời kết hợp cụm thời gian "On weekends" và lý do, phù hợp với câu hỏi.c. On Saturday and Sunday
(Dịch: Vào thứ Bảy và Chủ nhật)
➔ Câu trả lời nêu rõ thời gian và trả lời đúng câu hỏi “When”. Các đáp án khác không trả lời đúng câu hỏi.
Đáp án bài tập 3:
When will you visit your parents?
Dịch: Khi nào bạn sẽ thăm bố mẹ?
Giải thích: Trong câu hỏi về hành động tương lai, trợ động từ "will" đứng trước chủ ngữ "you", và động từ "visit" ở dạng nguyên thể.When does the movie start?
Dịch: Bộ phim bắt đầu khi nào?
Giải thích: Với chủ ngữ "the movie", chúng ta dùng "does" cho thì hiện tại đơn, và động từ "start" ở dạng nguyên thể.When will we finish the project?
Dịch: Chúng ta sẽ hoàn thành dự án khi nào?
Giải thích: Trong câu hỏi về hành động tương lai, "will" được dùng trước chủ ngữ "we", và động từ "finish" ở dạng nguyên thể.When will your friend arrive tomorrow?
Dịch: Bạn của bạn sẽ đến vào ngày mai khi nào?
Giải thích: "Will" được sử dụng cho hành động tương lai, và động từ "arrive" ở dạng nguyên thể. "Tomorrow" chỉ thời gian cụ thể trong tương lai.When is she going to move to a new house?
Dịch: Cô ấy sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới khi nào?
Giải thích: "Is" được sử dụng trong câu hỏi về tương lai gần, kết hợp với "going to" để diễn tả dự định trong tương lai.
Đáp án bài tập 4:
Câu 1:
Sai: When you will come to visit me?
→ Sửa lại: When will you come to visit me?
(Dịch: Bạn sẽ đến thăm tôi khi nào?)
Giải thích: Trong câu hỏi với "When" về tương lai, "will" phải đứng trước chủ ngữ.
Câu 2:
Sai: When did she bought her car?
→ Sửa lại: When did she buy her car?
(Dịch: Cô ấy mua xe khi nào?)
Giải thích: Sau "did", động từ phải ở dạng nguyên thể.
Câu 3:
Sai: When he is going to call you?
→ Sửa lại: When is he going to call you?
(Dịch: Khi nào anh ấy sẽ gọi cho bạn?)
Giải thích: Trợ động từ "is" phải đứng trước chủ ngữ "he".
Câu 4:
Sai: When does they start their new job?
→ Sửa lại: When do they start their new job?
(Dịch: Họ bắt đầu công việc mới khi nào?)
Giải thích: Với "they", dùng "do" thay vì "does".
Câu 5:
Sai: You will arrive when?
→ Sửa lại: When will you arrive?
(Dịch: Bạn sẽ đến khi nào?)
Giải thích: "When" phải đứng đầu câu hỏi, và "will" phải đứng trước chủ ngữ.
Xem thêm: Cách trả lời “What are you doing” và cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý
Tổng kết
Bài viết đã hướng dẫn cách sử dụng “When” trong các câu hỏi về thời gian, với cấu trúc phù hợp cho từng thì như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp cách đặt câu hỏi với When và trả lời, giúp người học áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững những công thức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Để nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh một cách bài bản, sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Mai Lan Hương là lựa chọn phù hợp. Cuốn sách giải thích chi tiết các cấu trúc ngữ pháp và kèm bài tập thực hành giúp người học hiểu và nắm vững các cách dùng. Người học có thể tham khảo và mua sách chính hãng tại đây.
Bình luận - Hỏi đáp