Banner background

Bài tập phát âm /ɔː/ và /ɒ/ - Tổng quan về cách phát âm "o"

Bài viết tóm tắt tại những kiến thức cơ bản về cách phát âm /ɔː/ và /ɒ/ trong bảng phiên âm IPA và đưa ra bài tập nhằm bổ trợ người học
bai tap phat am va tong quan ve cach phat am o

Key takeaways

  • Người học lưu ý về sự khác nhau giữa hai khẩu hình miệng của âm /ɔː/ và /ɒ/ trong tiếng Anh, vận dụng một số kiến thức về cách đọc âm “o“ quen thuộc trong tiếng Việt để hỗ trợ người học phát huy tốt hơn khả năng phát âm.

  • Phân biệt về cách phát âm /ɔː/ và /ɒ/ thông qua khẩu hình, dấu hiệu nhận biết.

Bài viết sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /ɔː/và /ɒ/ hay còn được gọi là âm “o“ ngắn và dài trong trong bảng phiên âm IPA và các bài tập nhằm phân biệt 2 âm trên.

Cách phát âm /ɔː/ và /ɒ/ chi tiết và cách phân biệt

Cách phát âm /ɔː/

Âm /ɔː/ hay còn được gọi là âm o dài, là một nguyên âm nằm trong bảng phiên âm quốc tế. Người học có thể nhận thấy âm này trong những từ chứa  “oor”, “or” hoặc các âm “augh”, “ough”, “au”, “aw”, “al”.

Ví dụ: 

Từ

Phiên âm

Poor

/pɔːr/

More

/mɔːr/

Daughter

/ˈdɔː.tər/

Cough

/kɑːf/

Pawn

/pɔːn/

All

/ɔːl/

Âm /ɔː/ là một âm “miệng mở một nửa” ( open mid-back vowel), với khẩu hình miệng hơi hẹp, và kéo dài. Để phát âm /ɔː/ chuẩn quốc tế, người học cần để ý vị trí đặt lưỡi và khẩu hình miệng để âm được phát âm chuẩn nhất.

Cách phát âm /ɔː/ như sau:

  • Môi được đặt trong trạng thái tròn, hơi mở ( hẹp).

  • Lưỡi đặt hơi thấp, và hạ hàm xuống

  • Âm được bật ra với cảm giác hàm hơi đẩy về phía sau.

Xem hình sau[1]:

Cách phát âm o dài
Cách phát âm o dài

Đây là một âm không có trong tiếng Việt, bởi tiếng Việt không phân biệt âm ngắn hay dài. Tuy nhiên, có một nguyên âm tương tự trong tiếng Việt mà người học có thể áp dụng trong việc phát âm này. Đó chính là chữ “o”

Để dễ hiểu hơn, người học hãy để khẩu hình miệng giống chữ “ô” và phát âm chữ “o” trong tiếng Việt.

Lưu ý: Khẩu hình miệng phải luôn ở trạng thái tròn miệng, và chỉ thả lỏng khi đã phát âm hết âm /ɔː/ trong từ.

Tham khảo: Cách phát âm /ɒ/ và /ɔː/ chuẩn quốc tế

Cách phát âm /ɒ/

Âm  /ɒ/ hay còn được gọi là âm “o” ngắn, thường được thấy trong các từ chứa nguyên âm “o” đứng đơn lẻ trong từ, không theo sau bởi “r” và “e”, hoặc trong các từ chứa âm “a” và đứng trước là “w”.

Từ

Phiên âm

Hot

/hɒt/

Soft

/sɒft/

Want

/wɒnt/

Trong bảng phiên âm quốc tế, âm /ɒ/ là một nguyên âm ngắn, tròn miệng ( short open back vowel). Dưới đây là cách đọc âm /ɒ/:

  • Lưỡi đặt thấp, hơi ra phía sau của hàm.

  • Khẩu hình miệng hơi tròn, mở to hơn so với âm /ɔː/.

  • Đọc nhanh, không kéo dài âm.

Xem hình sau [1]

Cách phát âm o ngắn
Cách phát âm o ngắn

Áp dụng trong tiếng Việt, âm trên sẽ có khẩu hình miệng tương tự chữ “o” trong tiếng Việt, tuy nhiên, người học cần phát âm dứt khoát, và ngắn hơn so với âm “o” bình thường.

Tham khảo: Cách phát âm /ɒ/ và /ɔː/ chuẩn quốc tế

Phân biệt giữa phát âm /ɔː/ và /ɒ/

Phân biệt âm "o" ngắn và "o" dài
Phân biệt âm "o" ngắn và "o" dài

Tham khảo thêm: Cách phát âm /ɒ/ và /ɔː/ chuẩn quốc tế

Bài tập 

Bài 1: Xác định từ nào chứa các âm /ɒ/ hoặc /ɔː/

1. ɒ sound

A.  job

B. more

C. bored

2. ɒ sound

A. Boot

B. lose

C.possible

3. ɒ sound

A. Fork

B. broad

C. model

4. ɒ sound

A. Jaw

B. follow

C. brown

5. ɒ sound

A. Throw

B. office

C. won

6. ɔ: sound

A. Talk

B. now

C. won

7.  ɔ: sound

A. Hero

B. junk

C. bored

8. ɔ: sound

A. Low

B. north

C. pocket

9. ɔ: sound

A. Force

B. mop

C. loan

10. ɔ: sound

A. Hobby

B. bone

C. thought

Bài 2: Gạch chân dưới những từ trong câu chứa âm /ɒ/ hoặc /ɔː/ và chỉ ra âm đó

  1. The dog lay in the hot sun under the tree.

  2. She couldn't bore her friends with the long story about her trip.

  3. The law requires everyone to wear a seatbelt while driving.

  4. He took a pause before he thought carefully about his next move.

  5. She bought a new cot for the baby to sleep in during the night.

  6. The store on the corner sells fresh corn and more local produce.

Bài 3: Xác định từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

  1.  Dog - log - fog - for

  2. bought - thought - caught - boat

  3. sock - rock - block - book

  4. straw - draw - broad - want

  5. fork - dork - block - ball

Bài 4: Nghe đoạn văn dưới và xác định âm /ɔː/ và /ɒ/

  1. During the chilly autumn mornings, Laura often goes for a long walk along the shore. The cool breeze and the sound of the waves help her clear her mind. “It’s such a wonderful way to begin the day,” she thinks. “I can enjoy the beauty of nature while listening to my favorite songs.”

  1. At the old shop, Tom found a colorful box of extra-large marbles. He thought they would make a perfect gift for his younger sister, who loves to play games. “I’ll add some popcorn and a comic book to make it special,” he said. “She’ll be so glad to receive it!”

  1. Paul thought it was important to always follow the law. He enjoyed drawing and often used charcoal to sketch portraits of his daughter. In the fall, he loved to walk through the forest and observe the changing colors of the leaves. "It's gorgeous," he often said, lost in thought.

  1. Bobby decided to jog around the block. The sun was hot, and the clock showed it was already past noon. He hoped a short run would help him focus before his next job. After all, he thought a little exercise could solve a lot of problems.

Bài 5: Điền các từ dưới đây vào cột các từ có phát âm /ɔː/ và /ɒ/ thích hợp

Caught, Hot, Talk, Walk, Pot, Horse, Sport, Top, All, Call, Cost, Born, Not, Thought, Bought, Lock, Sort, Tortoise, Saw.

/ɔː/

/ɒ/

Bài 6: Nghe đoạn audio sau và xác định từ được đọc

  1. Cot - caught

  2. Fork - fox

  3. Not - naught

  4. Port - pot

  5. Sport - spot

  6. Corn - con

  7. Cord - cod

  8. Wok - walk

  9. Knotty - naughty

  10. Scotch - scorch

Đáp án

Bài 1:

  1. A. job  /dʒɒb/

  2. C. possible /ˈpɒs.ə.bəl/

  3. C. model  /ˈmɒd.əl/

  4. B. follow  /ˈfɒl.əʊ/

  5. B. office /ˈɒf.ɪs/

  6. A. talk /tɔːk/

  7. C. bored /bɔːd/

  8. B. north  /nɔːθ/

  9. A. Force  /fɔːs/

  10. C. thought /θɔːt/

Bài 2:

  1. The dog /dɒɡ/ lay in the hot /hɒt/ sun under the tree.

  2. She couldn't bore /bɔː/ her friends with the long story /lɒŋ ˈstɔːri/ about her trip.

  3. The law /lɔː/ requires everyone to wear a seatbelt while driving.

  4. He took a pause /pɔːz/ before /bɪˈfɔː/ he thought /θɔːt/ carefully about his next move.

  5. She bought /bɔːt/ a new cot /kɒt/ for /fɔː/ the baby to sleep in during the night.

  6. The store /stɔːr/ on /ɒn/ the corner /kɔːnə/  sells fresh corn /kɔːn/ and more /mɔː/ local produce.

Bài 3:

  1. For - các từ còn lại phát âm là /ɒ/ 

  2. Boat - các từ còn lại phát âm là /ɔː/

  3. Book - các từ còn lại phát âm là  /ɒ/ 

  4. Want - các từ còn lại phát âm là  /ɔː/

  5. Block - các từ khác phát âm là  /ɔː/

Bài 4:

  1. During the chilly autumn mornings, Laura often goes for a long walk along the shore. The cool breeze and the sound of the waves help her clear her mind. “It’s such a wonderful way to begin the day,” she thinks. “I can enjoy the beauty of nature while listening to my favorite songs.”

  2. At the old shop, Tom found a colorful box of extra-large marbles. He thought they would make a perfect gift for his younger sister, who loves to play games. “I’ll add some popcorn and a comic book to make it special,” he said. “She’ll be so glad to receive it!”

  3. Paul thought it was important to always follow the law. He enjoyed drawing and often used charcoal to sketch portraits of his daughter. In the fall, he loved to walk through the forest and observe the changing colors of the leaves. "It's gorgeous," he often said, lost in thought.

  4. Bobby decided to jog around the block. The sun was hot, and the clock showed it was already past noon. He hoped a short run would help him focus before his next job. After all, he thought a little exercise could solve a lot of problems.

Bài 5:

/ɔː/

/ɒ/

Caught, Talk, Walk, Horse, Sport, All, Call, Born, Thought, Bought, Sort, Saw

Hot, Pot, Top, Cost, Not, Lock, Tortoise

Bài 6:

  1. cot

  2. fork

  3. naught

  4. pot

  5. sport

  6. con

  7. cord

  8. wok

  9. knotty

  10. scorch

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng kết lại những kiến thức cơ bản liên quan đến cách phát âm /ɔː/ và /ɒ/ trong tiếng Anh và những dạng bài tập cơ bản nhằm giúp người học nắm rõ hơn về âm /ɔː/ và /ɒ/ bằng các hình thức khác nhau. Để có thể phát âm rõ ràng hơn, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp bởi ZIM để được hỗ trợ tốt hơn.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...