Bảng động từ bất quy tắc lớp 7: Tổng hợp 100 động từ đầy đủ, chi tiết
Trong chương trình tiếng Anh lớp 7, người học sẽ được làm quen với các thì và đi kèm với động từ bất quy tắc. Động từ là một thành phần nòng cốt trong câu tiếng Anh, do đó người học cần nắm vững các dạng thức của động từ để có thể tự thành lập câu trong văn nói cũng như văn viết.
Để giúp người học dễ dàng tổng hợp và ghi nhớ kiến thức, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về bảng động từ bất quy tắc lớp 7.
Bảng động từ bất quy tắc lớp 7
Base form | Past tense | Past Participle | Meaning |
arise | arose | arisen | Nảy lên, mọc lên |
awake | awoke | awoken | Thức dậy |
be | was/were | been | Là, có |
bear | bore | born/borne | Sinh, mang, chịu đựng |
beat | beat | beaten | Đánh, đập |
begin | began | begun | Bắt đầu |
bend | bent | bent | Bẻ cong, uốn cong |
bet | bet | bet | Cá cược, đặt cược |
bid | bid/bade | bid/bidden | Đặt giá, đề nghị |
bind | bound | bound | Buộc, trói |
bite | bit | bitten | Cắn |
bleed | bled | bled | Chảy máu |
blow | blew | blown | Thổi |
break | broke | broken | Đập vỡ, gãy |
bring | brought | brought | Mang, đưa |
build | built | built | Xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | Đốt cháy |
burst | burst | burst | Nổ tung |
buy | bought | bought | Mua |
cast | cast | cast | Ném, đúc |
catch | caught | caught | Bắt |
choose | chose | chosen | Chọn |
cling | clung | clung | Bám, dính |
come | came | come | Đến |
cost | cost | cost | Giá, tốn kém |
creep | crept | crept | Bò, trườn |
cut | cut | cut | Cắt |
deal | dealt | dealt | Giao dịch, xử lý |
dig | dug | dug | Đào |
do | did | done | Làm |
draw | drew | drawn | Vẽ, kéo |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | Mơ |
drink | drank | drunk | Uống |
drive | drove | driven | Lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | Cư trú, ở |
eat | ate | eaten | Ăn |
fall | fell | fallen | Rơi |
feed | fed | fed | Cho ăn |
feel | felt | felt | Cảm thấy |
fight | fought | fought | Chiến đấu |
find | found | found | Tìm thấy |
flee | fled | fled | Trốn chạy |
fling | flung | flung | Ném, quăng |
fly | flew | flown | Bay |
forbid | forbade | forbidden | Cấm |
forget | forgot | forgotten | Quên |
forgive | forgave | forgiven | Tha thứ |
freeze | froze | frozen | Đông lại, đóng băng |
get | got | got/gotten | Nhận, có được |
give | gave | given | Cho |
go | went | gone | Đi |
grow | grew | grown | Mọc, lớn lên |
hang | hung | hung | Treo, mắc |
have | had | had | Có, sở hữu |
hear | heard | heard | Nghe |
hide | hid | hidden | Ẩn, giấu |
hit | hit | hit | Đánh, đụng |
hold | held | held | Cầm, nắm |
hurt | hurt | hurt | Làm đau, tổn thương |
keep | kept | kept | Giữ, giữ lại |
lay | laid | laid | Đặt, để |
lead | led | led | Dẫn dắt |
lean | leant/leaned | leant/leaned | Dựa, tựa |
leap | leapt/leaped | leapt/leaped | Nhảy, nhảy qua |
learn | learnt/learned | learnt/learned | Học |
leave | left | left | Rời đi, để lại |
lend | lent | lent | Cho vay, cho mượn |
let | let | let | Cho phép, để |
lie | lay | lain | Nằm, nằm dựa |
light | lit | lit | Thắp sáng |
lose | lost | lost | Mất, thua |
make | made | made | Làm, chế tạo |
mean | meant | meant | Có nghĩa, định nghĩa |
meet | met | met | Gặp gỡ |
mow | mowed | mown/mowed | Cắt cỏ |
overcome | overcame | overcome | Vượt qua |
pay | paid | paid | Trả tiền |
read | read | read | Đọc |
ride | rode | ridden | Đi xe (ngựa, xe đạp, v.v.) |
ring | rang | rung | Rung chuông, gọi điện thoại |
rise | rose | risen | Đứng dậy, mọc lên |
run | ran | run | Chạy |
saw | sawed | sawn/sawed | Cưa |
say | said | said | Nói |
see | saw – seen | Thấy |
|
seek | sought | sought | Tìm kiếm |
sell | sold | sold | Bán |
send | sent | sent | Gửi |
set | set | set | Đặt, thiết lập |
sew | sewed | sewn/sewed | May (đồ may mặc) |
teach | taught | taught | Dạy |
tear | tore | torn | Xé |
tell | told | told | Kể, nói |
think | thought | thought | Nghĩ |
understand | understood | understood | Hiểu |
undertake | undertook | undertaken | Đảm nhận, làm |
wear | wore | worn | Mặc, đội |
win | won | won | Thắng |
withdraw | withdrew | withdrawn | Rút (tiền), rút lui |
write | wrote | written | Viết |
Cách ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc lớp 7
Dưới đây là một số cách giúp người học ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc dễ dàng và hiệu quả hơn:
1. Chia nhóm theo chữ cái: Người học có thể nhóm các động từ có cùng chữ cái, ví dụ: "drink - drank - drunk," "sing - sang - sung." Hãy học các động từ trong một nhóm cùng một lúc để giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
2. Đặt câu ví dụ: Một cách khác là người học tự đặt câu sử dụng các động từ bất quy tắc. Các ví dụ này giúp người học hiểu hơn về cách sử dụng động từ trong ngữ cảnh thực tế.
3. Sử dụng hình ảnh: Cách học này giúp ghi nhớ từ vựng một cách trực quan, sinh động. Hãy liên kết mỗi động từ với một hình ảnh đặc trưng. Ví dụ: "bring - brought - brought" có thể được liên kết với hình ảnh một người giao hàng đang cầm theo một chiếc hộp.
4. Tạo câu chuyện: Người học có thể vận dụng trí tưởng tượng của mình để kể một câu chuyện ngắn sử dụng các động từ bất quy tắc. Việc này giúp tạo liên kết giữa các động từ, từ đó ghi nhớ lâu hơn.
5. Sử dụng flashcard: Để ghi nhớ, người học có thể viết các động từ và các dạng thức của chúng lên thẻ ghi chú và đặt ở nơi thường nhìn thấy (ví dụ: gương phòng tắm, bàn làm việc).
6. Luyện phát âm: Khi học, hãy luyện phát âm cả ba dạng thức của động từ để cải thiện kỹ năng phát âm và giúp ghi nhớ chúng tốt hơn.
7. Sử dụng ứng dụng học: Người học cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có tích hợp các bài luyện tập về các động từ bất quy tắc.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Một số lỗi sai khi sử dụng động từ bất quy tắc
1. Sai dạng thức quá khứ và phân từ hai: Đây là lỗi người học không sử dụng dạng đúng của động từ. Ví dụ: người học viết "I have went" thay vì "I have gone."
2. Sử dụng sai collocation: Một số động từ có cách sử dụng và nghĩa rất khác biệt so với tiếng Việt. Ví dụ, câu đúng là "I have made a decision", không phải "I have done a decision." Do đó, mỗi người cần nắm được collocation của các từ để không nhầm lẫn.
3. Thêm "ed" cho động quy tắc: Đuôi “ed” thường không xuất hiện ở động từ bất quy tắc. Ví dụ, người học có thể viết sai là "I have runed" thay vì "I have run."
4. Không chia động từ trong câu phủ định và nghi vấn: Động từ bất quy tắc vẫn cần thay đổi theo dạng thức khi chuyển sang câu phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ, người học có thể viết là "He haven’t eat" thay vì "He haven’t eaten."
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
She ___________ to London last year. (go)
I haven't ___________ him in ages. (see)
My grandmother ___________ a delicious cake for my birthday. (bake)
They ___________ the new restaurant downtown. (try)
He ___________ the guitar since he was a child. (play)
She ___________ up early every day. (wake)
They ___________ to Australia two years ago. (move)
My dog always ___________ excited when I come home. (get)
The baby ___________ his first steps yesterday. (take)
She ___________ the news on TV last night. (watch)
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. She ___________ her keys at home yesterday. (leave)
A) left
B) leaved
C) leaving
D) leaven
2. They have never ___________ Indian food before. (try)
A) trying
B) trys
C) tried
D) trued
3. My sister can ___________ the piano very well. (play)
A) played
B) play
C) plays
D) playes
4. He ___________ his bicycle to school every day. (ride)
A) riding
B) ridden
C) rides
D) ride
5. We haven't ___________ from him in a long time. (hear)
A) hear
B) heard
C) heared
D) hearing
6. She ___________ a lot of books last year. (read)
A) readed
B) reads
C) read
D) reading
7. They ___________ a great time at the party last night. (have)
A) had
B) haved
C) has
D) have
8. He ___________ to the store to buy some milk. (go)
A) go
B) goes
C) gone
D) goed
9. She ___________ her grandmother every Sunday. (visit)
A) visiting
B) visited
C) visit
D) visits
10. They ___________ their homework yesterday. (do)
A) did
B) done
C) does
D) doing
Bài 3: Điền động từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn
Last summer, my family and I decided to go on a vacation to a beautiful island. We (1)___________ (take) a flight to the island, and when we arrived, the weather was perfect. We (2)___________ (spend) our days exploring the sandy beaches, swimming in the clear blue sea, and taking long walks in the lush forests. One day, we (3)___________ (see) a group of dolphins playing in the water, which was an unforgettable sight.
In the evenings, we (4)___________ (enjoy) delicious seafood at local restaurants and (5)___________ (meet) friendly locals who shared stories about their island. It was an amazing experience that we will always cherish. On our last day, we (6)___________ (take) a boat tour around the island and (7)___________ (visit) a small fishing village.
As we (8) ___________ (leave) the island, we couldn't help but feel grateful for the wonderful memories we (9)___________ (make) during our trip.
Đáp án:
Bài 1:
went
seen
baked
tried
has played
wakes
moved
gets
took
watched
Bài 2:
A) left
C) tried
B) play
C) rides
B) heard
C) read
A) had
B) goes
D) visits
A) did
Bài 3:
took
spent
saw
enjoyed
met
took
visited
left
made
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp bảng động từ bất quy tắc lớp 7 đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng qua bảng tổng hợp và những bài tập đi kèm, người học sẽ nắm vững phần lý thuyết này và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như thi cử.
Nguồn tham khảo:
kumar, harish. “Irregular verbs | LearnEnglish.” British Council, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/irregular-verbs. Accessed 14 August 2023.
Bình luận - Hỏi đáp