Cấu trúc Be eager to | Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người đọc những kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng liên quan đến cấu trúc Be eager to
author
Lê Thị Mỹ Duyên
02/02/2023
cau truc be eager to cach dung va bai tap van dung co dap an

Trong tiếng Anh có khá nhiều cấu trúc hoặc cụm từ được dùng để diễn đạt sự hào hứng khi làm một điều gì đó. Cấu trúc Be eager to là một trong những cấu trúc được sử dụng với mục đích nêu trên. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ này.

Key takeaways

  1. Định nghĩa: cụm từ Be eager to mang nghĩa “ khao khát, ham muốn, hào hứng để được làm một điều gì đó”.

  2. Cách dùng Be eager to trong tiếng Anh: dùng trong các trường hợp cần diễn tả sự hào hứng để được làm một điều gì đó. Ngoài việc động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến thì đứng sau cụm từ này là động từ dưới hình thức nguyên mẫu.

  • Dạng khẳng định: S + be eager to + Vo

  • Dạng phủ định: S + be + not + eager to + Vo

  1. Một số cách diễn đạt tương tự Be eager to

  • Be dying to: mang nghĩa “cực kỳ háo hức và mong muốn được làm điều gì đó”.

    Cấu trúc: S + be + (not) + excited to + Vo

  • Be excited to: mang nghĩa “ vui vẻ, hào hứng để làm một điều gì đó.”

    Cấu trúc: S + be + (not) + excited to + Vo.

Be eager to là gì?

Be eager to (/biː ˈiːgə tuː/) là cụm từ mang nghĩa “ khao khát, ham muốn, hào hứng để được làm một điều gì đó”.

Ví dụ:

  • Jane is very eager to attend this special exhibition with her father.

(Jane rất háo hức được tham dự buổi triển lãm đặc biệt này cùng cô ấy.)

  • Peter is eager to learn about the history of different cultures around the world.

(Peter thì ham muốn được học hỏi về lịch sử của những nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)

  • My company's CEO was eager to learn about this new manufacturing technology.

(Giám đốc điều hành của công ty tôi rất muốn được tìm hiểu về công nghệ sản xuất mới này.)

  • The Vietnamese team is eager to participate in this 22nd international swimming competition

(Đội tuyển Việt Nam rất háo hức để được tham gia giải bơi lội quốc tế lần thứ 22 này.)

Xem thêm:

Cấu trúc regret

Cấu trúc unless

Cấu trúc enjoy

Cách dùng cấu trúc Be eager to trong tiếng Anh

Cụm từ Be eager to được dùng trong các trường hợp cần diễn tả sự ham muốn, hào hứng để được làm một điều gì đó của ai đó. Ngoài việc động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến thì đứng sau cụm từ này là động từ dưới hình thức nguyên mẫu.

Dạng khẳng định: S + be eager to + Vo

Ví dụ:

  • Jenny was eager to try on the dress her mother just bought for her.

(Jenny có vẻ háo hức để được mặc thử chiếc đầm mà mẹ cô ấy vừa mua cho cô ấy.)

  • Adam is very eager to improve his qualifications and work experience as quickly as possible

(Adam rất mong muốn nâng cao năng lực và kinh nghiệm làm việc của mình càng nhanh càng tốt.)

Dạng phủ định: S + be + not + eager to + Vo

Ví dụ:

  • Although the scenery is very beautiful, I am not eager to move to such a remote place.

(Dù nơi đó phong cảnh rất đẹp nhưng tôi không hề có chút hào hứng nào để chuyển nhà đến một nơi xa xôi như thế.)

  • Lily is not eager to join the party tonight because she is not feeling well.

(Lily không hề háo hức để tham gia buổi tiệc tối nay vì cô ấy không được khỏe.)

image-alt

Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be eager to

Be dying to

Cụm từ Be dying to mang nghĩa “cực kỳ háo hức và mong muốn được làm điều gì đó”.

Phiên âm : /biː ˈdaɪɪŋ fɔː/

Cấu trúc : S + be + (not) + dying to + Vo

Ví dụ:

  • Anna is dying to open a company of her own.

(Anna rất háo hức để được mở một công ty của riêng mình.)

  • The weather is very hot, I am dying to eat a glass of fresh ice cream.

(Thời tiết đang rất nóng, tôi khao khát được ăn một ly kem tươi .)

Be excited to

Cụm từ Be excited to mang nghĩa “ vui vẻ, hào hứng để làm một điều gì đó.”

Phiên âm: /biː ɪkˈsaɪtɪd tuː/

Cấu trúc: S + be + (not) + excited to + Vo

Ví dụ:

  • She said that she was excited to go to school.

(Cô ấy nói rằng cô ấy rất hào hứng khi được đến trường.)

  • Lily is not excited to work in groups with Linda.

(Lily không hề hào hứng để làm việc nhóm với Linda.)

image-alt

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ “ Be eager to”

  1. Toàn thể nhân viên rất mong muốn được tuân thủ theo những quy định mới.

  2. Con gái tôi không hề khao khát được đến trường

  3. Chúng tôi khao khát được quyên góp số tiền này cho trẻ em mồ côi.

  4. Anna rất hào hứng tham gia cuộc thi vẽ vào tuần sau.

Đáp án

  1. All employees are eager to comply with the new regulations.

  2. My daughter is not eager to go to school.

  3. We are eager to donate this money to orphans.

  4. Anna is eager to enter the drawing competition next week.

Tổng kết

Cụm từ Be eager to được dùng trong các trường hợp cần diễn tả sự ham muốn, hào hứng để được làm một điều gì đó và đứng sau nó là động từ dưới hình thức nguyên mẫu. Ngoài cụm từ này, người học có thể tham khảo thêm một số cấu trúc có nghĩa tương tự như Be dying to và Be excited to.

Tác giả hy vọng thông qua những kiến thức và bài tập vận dụng mà bài viết mang lại, người học có thể vận dụng tốt cấu trúc Be eager to này trong quá trình học tiếng Anh.

Trích nguồn tham khảo

Eager Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Eager Là Gì: 1. Wanting Very Much to Do or Have Something, Especially Something Interesting or Enjoyable: 2…. Tìm Hiểu Thêm. 14 Sept. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/eager.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu