New synonyms - Các cụm từ thay thế cho "New" trong IELTS Speaking

Bài viết sẽ tổng hợp, phân tích và đưa ra ví dụ cho các cụm từ thay thế cho từ "New" trong IELTS Speaking, đi kèm với bài nói mẫu và bài tập vận dụng.
new synonyms cac cum tu thay the cho new trong ielts speaking

Key takeaways

Một số cụm từ thay thế cho từ New:

  • Novel: Mới lạ.

  • Up-to-date: Cập nhật.

  • Cutting-edge: Tiên tiến, tiên phong.

  • Mint-condition: Hoàn hảo như mới.

  • Brand new out of the box: Mới bóc hộp.

  • Fresh out of the oven: Mới ra lò.

  • Under development: Đang trong quá trình phát triển.

  • Innovative: Sáng tạo, đổi mới.

  • Groundbreaking: Chuyển đổi, đột phá.

  • Unprecedented: Chưa từng có tiền lệ.

  • Unconventional: Không theo lối mòn, khác lạ, độc đáo.

  • Newfangled: Mới mẻ, lạ lẫm.

  • All the rage: Rất thịnh hành.

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase từ “new” trong bài thi IELTS Speaking: Describe something you did that was new or exciting.

Một số cụm từ thay thế cho từ New

Novel /ˈnɒv.əl/

Theo từ điển Cambridge, nghĩa của từ này là “new and original, not like anything seen before” - “mới và nguyên bản, chưa từng thấy có gì tương tự”.

  • Nghĩa tiếng Việt: mới lạ.

  • Văn cảnh sử dụng: Từ thường được sử dụng khi chỉ một ý tưởng hoặc một cách thức mới mẻ.

  • Cách sử dụng từ: novel something.

  • Ví dụ: The team proposed a novel approach to solving the problem that had never been tried before.

    (Dịch: Nhóm nghiên cứu đã đề xuất một phương pháp mới để giải quyết vấn đề này mà chưa từng được thử trước đây.)

  • Phân tích ví dụ: Không chỉ mang nghĩa là một cái gì mới mẻ, từ novel còn hàm nghĩa rằng đó là một thứ gì đó được sáng tạo lên, nguyên bản và khác biệt.

  Up-to-date /ˌʌp.tə ˈdeɪt/

Nghĩa của từ này là “modern, recent or containing the latest information”[1]- “hiện đại, gần đây hoặc chứa thông tin mới nhất”.

  • Nghĩa tiếng Việt: cập nhật mới nhất.

  • Văn cảnh sử dụng: Thường sử dụng khi chỉ thông tin hoặc kiến thức mới nhất về một vấn đề nào đó.

  • Ví dụ: Our news team works tirelessly to provide up-to-date information on the unfolding events of the Paris Olympics.

(Dịch: Ban tin tức của chúng tôi đang làm việc không ngừng nghỉ để cung cấp thông tin mới nhất về các sự kiện đang diễn ra của Thế vận hội Olympic Paris.)

  • Phân tích ví dụ: Trong khi từ new chỉ mang nghĩa là thông tin mới thì từ up-to-date sẽ có nghĩa là thông tin mới nhất được cập nhật, mang tính trực tiếp và luôn được bổ sung thêm.

Một số cụm từ thay thế cho từ NewCutting-edge /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/

Nghĩa của từ này là “the most modern stage of development in a particular type of work or activity”[1]- “giai đoạn phát triển hiện đại nhất của một công việc hoặc hoạt động cụ thể”.

  • Nghĩa tiếng Việt: tiên tiến, tiên phong.

  • Văn cảnh sử dụng: Thường sử dụng khi miêu tả về công nghệ hoặc kỹ thuật tiên tiến nhất).

  • Cách sử dụng: at the cutting edge of something/ cutting-edge technology/ feature cutting-edge design.

  • Ví dụ: Her research on renewable energy solutions is at the cutting edge of scientific innovation.

(Dịch: Nghiên cứu của cô ấy về các giải pháp năng lượng tái tạo là tiên phong trong đổi mới khoa học.)

  • Phân tích ví dụ: Trong bối cảnh miêu tả về sản phẩm công nghệ hay về các yếu tố kỹ thuật, từ cutting-edge sẽ phù hợp hơn thay vì từ New mang nghĩa mới một cách chung chung và không cụ thể.

Mint condition

Nghĩa của từ này là “perfect, as if new” [1] - “hoàn hảo như mới”.

  • Nghĩa tiếng Việt: hoàn hảo như mới.

  • Văn cảnh sử dụng: miêu tả đồ vật tuy đã qua sử dụng nhưng vẫn còn mới.

  • Cách sử dụng: something in mint condition.

  • Ví dụ: The classic car was sold in mint condition, with only a few miles on the odometer and no scratches on the paint.

(Dịch: Chiếc xe cổ này được bán trong tình trạng hoàn hảo, chỉ mới đi được vài dặm và không có vết xước sơn nào cả.)

  • Phân tích ví dụ: Chiếc xe cổ này đã được sử dụng tuy nhiên tình trạng xe vẫn còn gần như mới, nếu dùng từ new thì người đọc sẽ không thể hiểu được là chiếc xe này đã qua sử dụng, từ đó gây hiểu nhầm.

Brand new out of the box

  • Nghĩa tiếng Việt: Mới bóc hộp.

  • Văn cảnh sử dụng: chỉ sản phẩm mới, chưa qua sử dụng.

  • Ví dụ: When I opened the appliance, it was clear it was brand new out of the box, still wrapped in its original packaging.

    (Dịch: Khi tôi mở thiết bị ra, thiết bị trông rõ là còn mới nguyên vừa ra khỏi hộp, vẫn còn được bọc nguyên trong bao bì gốc.)

  • Phân tích ví dụ: Nếu từ mint condition cũng để chỉ một cái gì đó mới nhưng mà đã qua sử dụng thì cụm từ brand new out of the box lại mang nghĩa là mới nguyên, vừa bóc hộp, từ đó giúp người nói truyền đạt rõ ràng, cụ thể hơn về tình trạng của đồ vật được miêu tả.

    Brand new out of the box

    Fresh out of the oven

  • Nghĩa tiếng Việt: Mới ra lò.

  • Văn cảnh sử dụng: Thường được dùng để chỉ thực phẩm, nhất là các món ăn cần sử dụng đến lò nướng như bánh, gà tây, pizza v.v.

  • Ví dụ: The bakery’s cookies were still warm and gooey, fresh out of the oven.

    (Dịch: Bánh quy của tiệm bánh vẫn còn ấm và dẻo, mới ra khỏi lò. )

  • Phân tích ví dụ: Khi sử dụng từ fresh out of the oven để nói về bánh hoặc đồ ăn vừa mới ra lò sẽ giúp người học miêu tả chính xác hơn so với từ new và từ đó đạt được điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource.

Fresh out of the ovenUnder development

  • Nghĩa tiếng Việt: Đang trong quá trình phát triển.

  • Văn cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để miêu tả sản phẩm, dự án đang trong quá trình hoàn thiện.

  • Ví dụ: The innovative research project is under development and aims to revolutionize the field of renewable energy.

(Dịch: Dự án nghiên cứu sáng tạo này đang được phát triển và nhằm mục đích cách mạng hóa lĩnh vực năng lượng tái tạo.)

  • Phân tích ví dụ: Không chỉ miêu tả được rằng đây là một dự án nghiên cứu mới, cụm từ under development còn mang theo thông tin về trạng thái hoàn thiện của dự án, điều mà người đọc sẽ không biết nếu như người viết sử dụng từ new.

Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/

Theo từ điển Cambridge, nghĩa của từ này là “using new methods or ideas” - “sử dụng phương pháp hoặc ý tưởng mới”.

  • Nghĩa tiếng Việt: Sáng tạo, đổi mới.

  • Văn cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để miêu tả một ý tưởng, sản phẩm mới mẻ, mang tính sáng tạo

  • Collocation: Innovative solutions/ideas/approach/design/product/thinking

  • Ví dụ: The conference highlighted several innovative solutions to global environmental challenges.

(Dịch: Hội nghị đã nêu bật một số giải pháp sáng tạo cho những thách thức về môi trường toàn cầu.)

  • Phân tích ví dụ: Từ innovative thường bao hàm cả ý nghĩa đó là một thành quả của sự sáng tạo, từ đó giúp cho câu văn trở nên chính xác hơn về mặt ngữ nghĩa.

Groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

Nghĩa của từ này là “If something is groundbreaking, it is very new and a big change from other things of its type” [1] - “Nếu có điều gì đó mang tính đột phá thì nó rất mới và là sự thay đổi lớn so với những thứ tương tự”

  • Nghĩa tiếng Việt: Chuyển đổi, đột phá

  • Văn cảnh sử dụng: Miêu tả một ý tưởng, phát minh mang tính đột phá, làm thay đổi những gì đã được biết trước đó.

  • Ví dụ: Avatar was a groundbreaking movie with its revolutionary visual effects that brought the lush green landscape of planet Pandora to life, along with its immersive 3D experience that led to a massive boom in 3D movies.

(Dịch: Avatar là một bộ phim mang tính đột phá với hiệu ứng hình ảnh mang tính cách mạng, tái hiện quang cảnh xanh tươi của hành tinh Pandora, cùng với trải nghiệm 3D sống động đã dẫn đến sự bùng nổ mạnh mẽ của phim 3D. )

  • Phân tích ví dụ: Qua việc sử dụng từ groundbreaking, câu văn cho người đọc thấy được những thành quả mà bộ phim Avatar đã mang lại, đó là một sự đột phá về công nghệ CGI cũng như đã thúc đẩy sự bùng nổ mạnh mẽ của các bộ phim 3D đến công chúng.

GroundbreakingUnprecedented /ʌnˈpres.ɪ.den.tɪd/

Theo từ điển Cambridge, nghĩa của từ này là “never having happened or existed in the past” [1] - “chưa bao giờ xảy ra hoặc tồn tại trong quá khứ”.

  • Nghĩa tiếng Việt: Chưa từng có tiền lệ.

  • Văn cảnh sử dụng: Chỉ sự kiện, hiện tượng chưa từng xảy ra trước đây.

  • Collocation: Unprecedented feat

  • Ví dụ: Ilia Malinin landed an unprecedented feat - the quadruple axel - at the U.S. International Figure Skating Classic in 2022 and has remained the only man in the world who has ever done so.

(Dịch: Ilia Malinin đã đạt được một kỳ tích chưa từng có - cú xoay bốn vòng - tại Giải trượt băng nghệ thuật quốc tế Hoa Kỳ năm 2022 và cho đến nay vẫn là người duy nhất trên thế giới từng làm được điều này. )

  • Phân tích ví dụ: Từ unprecedented không chỉ mang nghĩa rằng đây là một điều mới, mà nó còn cho người đọc hiểu được đây là một điều chưa từng có ai làm được trước đây, từ đó càng làm cho người đọc hiểu được độ khó của cú xoay bốn vòng.

Unconventional /ˌʌn.kənˈven.ʃən.əl/

Theo từ điển Cambridge, nghĩa của từ này là “different from what is usual or from the way most people do thing” [1]- “khác với những gì bình thường hoặc cách mà hầu hết mọi người làm theo”

  • Nghĩa tiếng Việt: Không theo lối mòn

  • Văn cảnh sử dụng: chỉ ý tưởng, cách thức mới mẻ, khác biệt

  • Ví dụ: Taken the fashion world by a storm, Winnie Harlow’s unconventional beauty has paved the way for people with vitiligo to be more proud of their beauty.

(Dịch: Gây chấn động thế giới thời trang, vẻ đẹp phi truyền thống của Winnie Harlow đã mở đường cho những người mắc bệnh bạch tạng tự hào hơn về vẻ đẹp của mình.)

  • Phân tích ví dụ: Từ new có thể miêu tả một vật mới bất kể là điều đó có theo tính truyền thống hay không, và vì vậy không thể sử dụng từ new để thay thế từ unconventional để miêu tả vẻ đẹp của Winnie Harlow, một người mẫu bạch tạng với vẻ đẹp khác biệt so với chuẩn mực cái đẹp chung.

UnconventionalNewfangled /ˌnjuːˈfæŋ.ɡəld/

Theo từ điển Cambridge, nghĩa của từ này là “recently made for the first time, but not always an improvement on what existed before” [1]- “mới được thực hiện lần đầu tiên, nhưng không phải lúc nào cũng cải tiến được những gì đã có trước đó”

  • Nghĩa tiếng Việt: Mới mẻ, lạ lẫm

  • Văn cảnh sử dụng: Thường mang nghĩa tiêu cực, tỏ thái độ không vui, không đồng ý.

  • Ví dụ: Despite its sleek design and newfangled technology, the tablet’s battery life was disappointing compared to older models

(Dịch: Mặc dù có thiết kế đẹp mắt và công nghệ mới lạ, thời lượng pin của máy tính bảng này lại đáng thất vọng so với các mẫu cũ hơn.)

  • Phân tích ví dụ: Sử dụng từ này sẽ thể hiện được nét nghĩa tiêu cực, chê bai một thứ gì đó mới mà không cải thiện được hay làm tốt hơn những gì đã có, từ đó giúp câu văn của người học được đánh giá cao hơn.

All the rage

Theo từ điển Cambridge, nghĩa của từ này là “to be very popular at a particular time”[1] - “rất được ưa chuộng tại một thời điểm cụ thể”

  • Nghĩa tiếng Việt: Rất thịnh hành

  • Văn cảnh sử dụng: Miêu tả những sản phẩm, phong cách được ưa chuộng nhất hiện nay

  • Cách sử dụng: something be all the rage

  • Ví dụ: Low rise jeans used to be all the rage back in the 2000s and now with the return of Y2K aesthetic, it’s making a comeback.

(Dịch: Quần jeans cạp trễ từng là mốt thịnh hành vào những năm 2000 và hiện nay, với sự quay trở lại của trào lưu thẩm mỹ Y2K, nó đang quay trở lại. )

  • Phân tích ví dụ: Qua việc sử dụng cụm từ all the rage, câu văn đã thể hiện được thêm cả sự yêu thích của mọi người đối với những chiếc quần jeans cạp trễ chứ không chỉ đơn thuần miêu tả một trào lưu mới như khi sử dụng từ new.

Xem thêm:

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase từ “New” trong bài thi IELTS Speaking

Đề bài

Write about the following topic:

Describe something you did that was new or exciting.

You should say:

  • what you did

  • where and when you did this

  • who you shared the activity with

and explain why this activity was new or exciting for you.

[You will have to talk about the topic for one to two minutes. You have one minute to think about what you're going to say. You can make some notes to help you if you wish.]

Bài mẫu

Bài mẫuRecently, I had the chance to try out a cutting-edge virtual reality (VR) experience that’s currently all the rage in the tech world. This innovative VR system used state-of-the-art technology to immerse users in a fully interactive 3D environment.

I found myself exploring a futuristic cityscape, where every detail was meticulously designed with high-resolution graphics and realistic physics. The VR headset and motion controllers allowed me to interact with the environment in ways that felt incredibly lifelike. The experience was so immersive that I truly felt like I was navigating through a different world.

The excitement of trying this new technology was palpable, as it’s at the forefront of gaming and entertainment. The blend of advanced technology and creative design made it an exhilarating adventure and a glimpse into the future of interactive experiences.

Dịch nghĩa:

Gần đây, tôi đã có cơ hội thử nghiệm trải nghiệm kính thực tế ảo (VR) tiên tiến hiện đang thịnh hành trong thế giới công nghệ. Hệ thống VR sáng tạo này sử dụng công nghệ tiên tiến để đưa người dùng vào môi trường 3D với khả năng tương tác hoàn toàn.
Tôi có thể khám phá một cảnh quan thành phố tương lai, nơi mọi chi tiết đều được thiết kế tỉ mỉ với đồ họa độ phân giải cao và trải nghiệm vật lý thực tế. Bộ kính VR và bộ điều khiển chuyển động cho phép tôi tương tác với môi trường theo cách vô cùng sống động. Trải nghiệm này đắm chìm đến mức tôi thực sự cảm thấy như mình đang trải nghiệm một thế giới khác.
Tôi rõ ràng vô cùng phấn khích khi sử dụng thử công nghệ
mới này vì nó đi đầu trong lĩnh vực trò chơi và giải trí. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế sáng tạo đã biến nó thành một cuộc phiêu lưu thú vị có thể cho ta thấy thoáng qua về tương lai của những trải nghiệm tương tác.

Bài tập vận dụng

Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống

  1. The software update is __________, incorporating the latest features and improvements to enhance user experience.

  2. The chef’s bread, __________, was so warm and delicious that everyone at the party loved it.

  3. The latest gadget is __________, with advanced technology that’s setting new standards in the industry.

  4. Her approach to solving problems is __________, often challenging traditional methods and offering unique solutions.

  5. The historic building has been preserved in __________, maintaining its original condition despite its age.

  6. The startup’s __________ idea has the potential to revolutionize the market and attract significant attention.

  7. The new restaurant’s concept is __________, with a menu that includes creative dishes never seen before.

  8. The fashion accessory was __________, catching everyone’s eye and quickly becoming a must-have item.

  9. The film is still __________ and won’t be available to the public until it’s finished and polished.

  10. The artist’s latest exhibition showcases __________ techniques that merge traditional styles with modern technology.

    Đáp án

    1. up-to-date

    2. fresh out of the oven

    3. cutting-edge

    4. unconventional

    5. mint condition

    6. innovative

    7. novel

    8. all the rage

    9. under development

    10. newfangled

Tổng kết

Vừa rồi ZIM Academy đã cung cấp cho bạn những từ vựng bổ ích có thể thay thế cho từ New khi bạn thi IELTS Speaking. Hi vọng với những từ vựng này, bạn sẽ có thể cải thiện điểm số và đạt được band điểm mà mình luôn ao ước nhé. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những từ vựng bổ ích khác để cải thiên vốn từ của mình, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác cùng chuyên mục như:

Nếu bạn yêu mến các bài viết của ZIM Academy và mong muốn được cải thiện trình độ IELTS từ mức độ Beginner cho đến 7.0 IELTS, các bạn có thể tham khảo khóa luyện thi IELTS của ZIM Academy. Với giáo trình cá nhân hóa và đội ngũ giáo viên trình độ cao, người học có thể yên tâm luyện thi tại ZIM.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu