Các cụm từ thay thế cho "Reason" trong phần thi IELTS Writing Task 2

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng từ "Reason" một cách hiệu quả và đa dạng có thể góp phần nâng cao điểm số trong tiêu chí Lexical Resource. Tuy nhiên, việc lặp đi lặp lại từ "Reason" có thể làm giảm chất lượng của bài viết. Dưới đây là một số các cụm từ thay thế cho "Reason" kèm theo ví dụ áp dụng trong bài thi IELTS Writing Task 2 và bài tập cụ thể.
author
Phan Lê Khánh Duy
02/04/2024
cac cum tu thay the cho reason trong phan thi ielts writing task 2

Key takeaways

Sử dụng từ thay thế "reason" trong IELTS Writing Task 2:

  • Xuất hiện trong bài viết để chỉ lý do, căn cứ hoặc mục đích.

  • "Reason" là từ thông dụng nhưng cần tránh lặp lại để đạt điểm cao về Lexical Resource.

Các cụm từ thay thế cho "Reason" phổ biến trong IELTS Writing Task 2:

  • Cause: Nguyên nhân.

  • Grounds: Căn cứ, lý do chính đáng.

  • Rationale: Lý lẽ, cơ sở lý luận.

  • Justification: Sự biện minh.

  • Purpose: Mục đích.

  • Pretext: Bình phong, lý do giả tạo.

  • Excuse: Cái cớ, lý do biện minh.

Giới thiệu về từ vựng chỉ lý do trong IELTS Writing Task 2

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, thí sinh thường cần trình bày quan điểm của mình đối với các vấn đề cụ thể. Một phần quan trọng của việc viết lập luận là khả năng chỉ ra và giải thích lý do đằng sau các ý kiến hoặc tình huống. Việc sử dụng từ "reason" (lý do) là cần thiết, nhưng lặp lại từ này nhiều lần có thể làm giảm điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Do đó, việc biết và sử dụng các cụm từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ thay thế cho "Reason" không chỉ giúp làm phong phú ngôn ngữ mà còn cải thiện khả năng diễn đạt. Các từ như "cause", "basis", "rationale", hoặc "grounds" có thể được sử dụng như những biện pháp paraphrase hiệu quả, giúp bài viết trở nên thuyết phục và đa dạng hơn về mặt từ vựng.

Các cụm từ thay thế cho "Reason" phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Cause

  • Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, từ "cause" có nghĩa là: “a person or thing that makes something happen or exist” - nghĩa là: “một người hoặc vật làm cho điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại”.

  • Nghĩa tiếng Việt: nguyên nhân

  • Văn cảnh sử dụng: sử dụng khi muốn chỉ ra nguyên nhân chính gây ra sự kiện, hiện tượng hoặc tình huống cụ thể.

  • Các cấu trúc câu với từ vựng này: the cause of something (Noun), cause somebody/something to do something (Verb + Object + to-infinitive)

  • Collocation phổ biến: direct/primary/underlying/root cause, cause and effect, cause for concern/alarm

  • Ví dụ: The lack of social awareness is the primary cause of environmental pollution. (Thiếu ý thức cộng đồng là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.)

  • Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, từ "cause" được dùng để chỉ ra nguyên nhân cụ thể dẫn đến ô nhiễm môi trường, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề được trình bày. Sử dụng từ "cause" ở đây giúp làm rõ mối quan hệ nhân quả, thay vì chỉ mô tả sự việc một cách chung chung.

Grounds

  • Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ "grounds" trong ngữ cảnh này có nghĩa là: “the reasons that make something, especially something legal, proper or acceptable” - nghĩa là: “lý do làm cho điều gì đó, đặc biệt là trong một phạm vi pháp lý, trở nên đúng đắn hoặc chấp nhận được”.

  • Nghĩa tiếng Việt: căn cứ, lý do chính đáng

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn chỉ ra lý do hoặc căn cứ chính đáng cho một quan điểm, hành động, quyết định hoặc phán quyết.

  • Các cấu trúc câu với từ vựng này: on the grounds of something (Noun), grounds for something (Noun)

  • Collocation phổ biến: sufficient/adequate/strong/legal grounds, grounds for belief/action/dismissal

  • Ví dụ: The company dismissed the employee on the grounds of unprofessional behavior. (Công ty đã sa thải nhân viên dựa trên căn cứ hành vi không chuyên nghiệp.)

  • Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "grounds" được sử dụng để chỉ ra căn cứ pháp lý hoặc lý do chính đáng cho quyết định sa thải một nhân viên. Sử dụng "grounds" ở đây giúp làm rõ và củng cố lập luận, cho thấy quyết định không phải là vô căn cứ mà dựa trên những lý lẽ rõ ràng và có lý.

Rationale

  • Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ "rationale" được định nghĩa là: “the reasons or intentions that cause a particular set of beliefs or actions” - nghĩa là: “lý do hoặc ý định dẫn đến một tập hợp niềm tin hoặc hành động cụ thể”.

  • Nghĩa tiếng Việt: lý lẽ, cơ sở lý luận

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn giải thích hoặc trình bày lý lẽ, cơ sở lý luận đằng sau một quan điểm, quyết định hoặc hành động.

  • Các cấu trúc câu với từ vựng này: rationale for something (Noun), rationale behind something (Noun)

  • Collocation phổ biến: underlying/fundamental/basic rationale, rationale for decision/action

  • Ví dụ: The government's rationale for introducing the new tax policy was to reduce economic inequality. (Lý lẽ của chính phủ đưa ra chính sách thuế mới là nhằm giảm bất bình đẳng kinh tế.)

  • Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "rationale" được sử dụng để chỉ rõ lý lẽ hoặc cơ sở lý luận đằng sau quyết định của chính phủ về việc áp dụng chính sách thuế mới. Sử dụng từ này giúp làm rõ các động cơ và mục đích, cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về nguyên nhân và mục tiêu của quyết định, qua đó tăng cường tính thuyết phục và chiều sâu của lập luận.

Justification

  • Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ "justification" được định nghĩa là: “the action of showing that something is right or reasonable” - nghĩa là: “hành động chứng minh rằng điều gì đó là đúng đắn hoặc hợp lý”.

  • Nghĩa tiếng Việt: sự biện minh, lý do chính đáng

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn trình bày hoặc biện hộ cho lý do, ý kiến hoặc hành động nào đó, nhằm chứng minh tính hợp lý hoặc đúng đắn của nó.

  • Các cấu trúc câu với từ vựng này: justification for something (Noun), provide/offer a justification (Verb + Noun)

  • Collocation phổ biến: adequate/sufficient/strong justification, moral/economic/legal justification

  • Ví dụ: The new policy's justification is based on improving public health standards. (Sự biện minh cho chính sách mới dựa trên việc nâng cao tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng.)

  • Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "justification" được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc cơ sở hợp lý đằng sau việc triển khai chính sách mới. Việc sử dụng từ này giúp làm rõ mục đích và nguyên nhân của chính sách, từ đó cung cấp một cái nhìn thấu đáo về sự cần thiết và tính hiệu quả của quyết định, qua đó tăng cường độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.

Purpose

  • Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ "purpose" được định nghĩa là: “the reason for which something is done or created” - nghĩa là: “lý do mà một việc gì đó được thực hiện hoặc tạo ra”.

  • Nghĩa tiếng Việt: mục đích, lý do

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn chỉ ra lý do cơ bản hoặc mục đích chính đằng sau một hành động, quyết định hoặc ý tưởng.

  • Các cấu trúc câu với từ vựng này: purpose of something (Noun), serve a purpose (Verb + Noun)

  • Collocation phổ biến: main/primary/sole purpose, purpose of doing something

  • Ví dụ: The purpose of implementing the new educational policy is to enhance the quality of learning. (Mục đích của việc áp dụng chính sách giáo dục mới là để nâng cao chất lượng giáo dục.)

  • Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "purpose" được sử dụng để chỉ ra lý do chính hay mục đích đằng sau việc thực hiện chính sách giáo dục mới. Việc sử dụng từ này giúp làm rõ động cơ và mục tiêu cốt lõi của quyết định, từ đó tăng cường tính minh bạch và mục đích rõ ràng trong lập luận, đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của chính sách đó.

Pretext

  • Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ "pretext" được định nghĩa là: “a reason given for something that is not the true reason” - nghĩa là: “lý do được đưa ra cho một việc gì đó nhưng không phải là lý do thực sự”.

  • Nghĩa tiếng Việt: bình phong, lý do giả tạo

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một lý do cụ thể được đưa ra để che đậy mục đích thực sự hoặc để tạo ra một bức màn biện minh cho một hành động hoặc quyết định khác.

  • Các cấu trúc câu với từ vựng này: pretext for something (Noun), under the pretext of something (Phrase)

  • Collocation phổ biến: mere/simple pretext, under the pretext of doing something

  • Ví dụ: The company used the reorganization as a pretext for dismissing several senior employees. (Công ty đã sử dụng việc tái tổ chức làm bình phong để sa thải một số nhân viên cấp cao.)

  • Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "pretext" được sử dụng để chỉ ra rằng việc tái tổ chức không phải là lý do chính cho việc sa thải nhân viên, mà chỉ là lý do giả tạo. Sử dụng từ này giúp làm rõ rằng có một mục đích khác ẩn sau quyết định được công bố, từ đó gợi mở về sự không trung thực hoặc mưu mô trong hành động hoặc quyết định đó.

Excuse

  • Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, từ "excuse" được định nghĩa là: “a reason or explanation given to justify a fault or offense” - nghĩa là: “lý do hoặc giải thích được đưa ra để biện minh cho một lỗi lầm hoặc vi phạm”.

  • Nghĩa tiếng Việt: lý do biện minh, cái cớ

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn chỉ ra lý do được đưa ra nhằm giảm nhẹ hoặc thoát ly trách nhiệm cho một hành động, lỗi lầm hoặc hành vi không phù hợp.

  • Các cấu trúc câu với từ vựng này: excuse for something (Noun), make an excuse (Verb + Noun)

  • Collocation phổ biến: make/find an excuse, a poor/good/valid excuse

  • Ví dụ: He made a traffic jam as an excuse for being late. (Anh ấy dùng tắc đường làm cái cớ cho việc đến muộn.)

  • Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, từ "excuse" được sử dụng để chỉ ra lý do mà người đó đưa ra nhằm biện minh cho việc đến muộn của mình. Việc sử dụng từ này thường ngụ ý rằng lý do đưa ra có thể không hoàn toàn chính đáng hoặc được dùng để tránh nhận lỗi. Sự chọn lựa từ ngữ này giúp người đọc nhận thức được tính chất có phần biện hộ của lý do được đưa ra.

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “reason” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài: The use of technology in education is becoming more prevalent. What are the reasons for this and how does it affect the quality of education?Bài mẫu:

Nowadays, the integration of technology in education is increasingly widespread. There are several causes for this trend and it impacts the quality of education in various ways.

One primary rationale for the escalation of technology use in the educational field is the demand for a more flexible and convenient teaching methodology. Technologies like e-learning platforms and educational applications allow students to learn anytime and anywhere. This not only facilitates self-directed learning but also enhances accessibility to education.

In terms of its impact on the quality of education, the incorporation of technology in classrooms has broadened the spectrum of knowledge and learning methods. It enables diversity in information delivery and interaction between teachers and students, thereby increasing engagement and interest in learning. However, an over-reliance on technology might lead to limitations, such as a lack of direct interaction and communication skills.

Moreover, the purpose of adopting technology in education is to keep pace with the evolving digital world, ensuring that students are equipped with relevant skills and knowledge. This alignment with contemporary needs is crucial for preparing students for future challenges.

In conclusion, due to the aforementioned causes, the utilization of technology in education is not only an inevitable trend but also significantly influences the quality of education both positively and negatively.

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Anh phù hợp nhất của chúng:

  1. Cause

  2. Grounds

  3. Rationale

  4. Justification

  5. Purpose

  6. Pretext

  7. Excuse

A. a reason given to justify a fault or offense that might not be the real reason

B. the underlying reasons or motives for something

C. a reason or set of reasons given with the aim of persuading others that an action or idea is right or reasonable

D. the reason for which something is done or created, or for which something exists

E. a reason given for something that is not the true reason, often used to hide the real reason

F. the reason or explanation for something, often used to clarify or make something easier to understand

G. the reason or explanation that makes something happen or exist

Đáp án:

1 - G (Cause)

2 - C (Grounds)

3 - B (Rationale)

4 - F (Justification)

5 - D (Purpose)

6 - E (Pretext)

7 - A (Excuse)

Tổng kết

Vừa rồi là các cụm từ thay thế cho "Reason" dùng trong IELTS Writing Task 2, giúp thí sinh sử dụng từ vựng linh hoạt và phù hợp. Người học có thể tham khảo thêm các đề thi và bài mẫu cập nhật của IELTS Writing 2024, hoặc đầu sách IELTS do ZIM biên soạn để rèn luyện thêm.

Nguồn tham khảo:

  • "REASON - 57 Synonyms and Antonyms - Cambridge English." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/thesaurus/reason.

  • "Thesaurus Results for REASON." Merriam-Webster: America's Most Trusted Dictionary, www.merriam-webster.com/thesaurus/reason.

Để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS, việc ôn luyện đúng và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Tham khảo khóa học IELTS để đẩy nhanh quá trình học hiệu quả nhất.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu