Banner background

Tổng hợp từ vựng các loài khủng long bằng Tiếng Anh & hội thoại

Tổng hợp các từ vựng mô tả và gọi tên các loài khủng long bằng Tiếng Anh, đi kèm với các đoạn hội thoại về các loại khủng long.
tong hop tu vung cac loai khung long bang tieng anh hoi thoai

Key takeaways

  • Ngoài T-Rex, vẫn còn rất nhiều loài khủng long khác vô cùng thú vị

  • Piisuke - Chú khủng long dễ thương trong Doraemon - Thực chất mô phỏng từ một loài khủng long có thật là Futabasaurus.

Các loài khủng long bằng Tiếng Anh có thể là một chủ đề khó với người học do đây là một chủ đề không phải ai cũng hiểu biết. Và qua bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cho người đọc tên của một số loài khủng long trong Tiếng Anh cũng như cách mô tả chúng và áp dụng các từ vựng này vào những mẩu hội thoại thực tế.

Tên gọi các loại khủng long trong Tiếng Anh

1. Tyrannosaurus Rex (T-Rex) – "Bạo chúa khủng long"

Tyrannosaurus Rex là một trong những loài khủng long ăn thịt lớn nhất từng tồn tại, sống vào cuối kỷ Phấn trắng (khoảng 68–66 triệu năm trước). Với chiều dài lên đến 12–13m và cân nặng khoảng 8–9 tấn, T-Rex có hộp sọ lớn, hàm răng sắc nhọn và lực cắn mạnh mẽ, giúp nó dễ dàng nghiền nát con mồi. Dù có đôi tay nhỏ, T-Rex vẫn là kẻ săn mồi đáng gờm và là biểu tượng của khủng long ăn thịt.

2. Triceratops – "Khủng long ba sừng"

Triceratops là một loài khủng long ăn cỏ nổi bật với ba chiếc sừng trên đầu và một tấm xương lớn bảo vệ cổ. Chúng sống cùng thời với T-Rex vào cuối kỷ Phấn trắng, dài khoảng 9m và nặng từ 6–12 tấn. Những chiếc sừng của Triceratops có thể được dùng để tự vệ trước kẻ thù hoặc chiến đấu giành lãnh thổ trong bầy đàn.

3. Brachiosaurus – "Khủng long cổ dài"

Brachiosaurus là một trong những loài khủng long lớn nhất từng tồn tại, với chiều dài khoảng 25m và cân nặng lên đến 50 tấn. Khác với nhiều loài khủng long cổ dài khác, Brachiosaurus có chân trước dài hơn chân sau, giúp đầu của nó luôn hướng cao, thuận lợi cho việc ăn lá cây trên ngọn. Chúng sống vào kỷ Jura và là loài ăn cỏ khổng lồ của thời đại đó.

4. Stegosaurus – "Khủng long gai lưng"

Stegosaurus là một loài khủng long ăn cỏ đặc trưng với hai hàng tấm xương lớn chạy dọc theo lưng và một cái đuôi có gai sắc nhọn dùng để tự vệ. Chúng sống vào cuối kỷ Jura, dài khoảng 9m nhưng có não rất nhỏ so với cơ thể. Những tấm xương trên lưng Stegosaurus có thể giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể hoặc thu hút bạn tình.

5. Ankylosaurus – "Khủng long bọc giáp"

Ankylosaurus là một loài khủng long ăn cỏ sống vào cuối kỷ Phấn trắng, nổi bật với lớp giáp dày phủ khắp cơ thể và một chiếc đuôi có chùy xương lớn, giúp nó chống lại kẻ săn mồi như T-Rex. Dài khoảng 6–8m và nặng hơn 6 tấn, Ankylosaurus là một trong những loài khủng long phòng thủ tốt nhất thời tiền sử.

Những loài khủng long này đều có đặc điểm riêng biệt, tạo nên sự đa dạng trong thế giới khủng long cổ đại.

tên các loài khủng long bằng tiếng Anh
Minh hoạ tên các loài khủng long bằng tiếng Anh

6. Pachycephalosaurus – "Khủng long đầu cứng"

Pachycephalosaurus là một loài khủng long ăn cỏ đặc trưng bởi hộp sọ dày đến 25 cm, giúp nó có thể va chạm mạnh mà không bị tổn thương. Sống vào cuối kỷ Phấn trắng, loài này có chiều dài khoảng 4–5 mét và chủ yếu di chuyển bằng hai chân.

Các nhà khoa học tin rằng Pachycephalosaurus có thể đã sử dụng đầu của mình để chiến đấu giành lãnh thổ hoặc thu hút bạn tình, giống như cách một số loài động vật ngày nay sử dụng sừng hoặc gạc.

7. Elasmosaurus – "Quái vật cổ dài đại dương"

Elasmosaurus không phải là khủng long mà là một loài bò sát biển thuộc nhóm plesiosaur, sống vào cuối kỷ Phấn trắng. Với chiếc cổ dài chiếm phần lớn chiều dài cơ thể lên đến 14 mét, nó có thể dễ dàng săn bắt cá và động vật thân mềm dưới nước.

Elasmosaurus sở hữu bốn vây lớn, giúp nó di chuyển linh hoạt trong đại dương. Hình dạng đặc trưng của loài này từng góp phần tạo nên huyền thoại về quái vật hồ Loch Ness trong văn hóa đại chúng.

8. Pterodactyl – "Bậc thầy bầu trời tiền sử"

Pterodactyl không phải là khủng long mà là một loài bò sát bay thuộc nhóm pterosaur, sống vào cuối kỷ Jura. Với sải cánh lên đến 1,5 mét, loài này có khả năng bay lượn và săn bắt cá hoặc côn trùng từ trên không.

Dù không phải loài săn mồi đáng sợ, Pterodactyl lại là một trong những sinh vật bay đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất, đánh dấu một bước tiến hóa quan trọng trong lịch sử loài bò sát.

9. Carnotaurus – "Khủng long sừng chiến binh"

Carnotaurus nổi bật với đôi sừng ngắn trên đầu và cơ thể thon gọn, thích nghi với tốc độ cao. Sống vào cuối kỷ Phấn trắng, Carnotaurus là một kẻ săn mồi nhanh nhẹn, có thể sử dụng tốc độ vượt trội để hạ gục con mồi.

Không giống như nhiều loài khủng long khác, nó có đôi tay cực kỳ nhỏ và hầu như không sử dụng đến. Hình dáng độc đáo và kỹ năng săn mồi của Carnotaurus khiến nó trở thành một trong những loài khủng long ăn thịt đặc biệt nhất thời tiền sử.

10. Parasaurolophus – "Khủng long mào rỗng bí ẩn"

Parasaurolophus là một loài khủng long ăn cỏ nổi bật với chiếc mào dài cong ngược trên đầu, có thể giúp khuếch đại âm thanh để giao tiếp với đồng loại. Sống vào cuối kỷ Phấn trắng, loài này di chuyển linh hoạt bằng cả hai chân hoặc bốn chân, giúp nó thích nghi với môi trường đa dạng. Các nhà khoa học cho rằng Parasaurolophus có thể đã sử dụng chiếc mào đặc trưng này để phát ra âm thanh trầm, giúp cảnh báo nguy hiểm hoặc thu hút bạn tình.

con khủng long tiếng anh là gì
Các loài khủng long bằng tiếng Anh

Bonus: Futabasaurus - Chú khủng long có thật đằng sau Piisuke

Chắc hẳn nhiều người từng xem Doraemon: Nobita's Dinosaur đều nhớ đến Piisuke – chú khủng long dễ thương mà Nobita tìm thấy. Nhưng người đọc có biết Piisuke được lấy cảm hứng từ một loài khủng long có thật không? Đó chính là Futabasaurus!

Chú khủng long Piisuke thực chất được lấy cảm hứng từ Futabasaurus, một loài bò sát biển sống vào cuối kỷ Phấn trắng. Hóa thạch của loài này được tìm thấy ở tỉnh Fukushima, Nhật Bản, vào năm 1968.

Dù thường bị nhầm là khủng long, Futabasaurus thực chất thuộc nhóm Plesiosauria, với thân dài, bốn chi dạng vây và bộ hàm sắc nhọn để săn mồi. Trong phim, Piisuke nhỏ nhắn và đáng yêu, nhưng ngoài đời, Futabasaurus là một kẻ săn mồi đáng gờm dưới đại dương.

Khủng long bạo chúa săn mồi
Khủng long bạo chúa săn mồi trong rừng cổ đại

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Tyrannosaurus Rex (n)

/tɪˌrænəˈsɔːrəs ˈrɛks/

Khủng long bạo chúa

Triceratops (n)

/traɪˈsɛrətɒps/

Khủng long ba sừng

Brachiosaurus (n)

/ˌbrækiəˈsɔːrəs/

Khủng long cổ dài

Stegosaurus (n)

/ˌstɛɡəˈsɔːrəs/

Khủng long gai lưng

Ankylosaurus (n)

/ˌæŋkɪləʊˈsɔːrəs/

Khủng long bọc giáp

Pachycephalosaurus (n)

/ˌpækɪˌsɛfəloʊˈsɔːrəs/

Khủng long đầu cứng

Elasmosaurus (n)

/ɪˌlæzməˈsɔːrəs/

Thằn lằn cổ dài đại dương

Pterodactyl (n)

/ˌtɛrəˈdæktɪl/

Thằn lằn cánh (bò sát bay)

Carnotaurus (n)

/ˌkɑrnəˈtɔːrəs/

Khủng long sừng chiến binh

Parasaurolophus (n)

/ˌpærəˌsɔːˈrɒləfəs/

Khủng long mào rỗng bí ẩn

Xem thêm:

Mô tả các loài khủng long bằng Tiếng Anh

Khi miêu tả các loài khủng long, người viết cần sử dụng từ vựng và cấu trúc phù hợp để thể hiện rõ đặc điểm ngoại hình, kích thước, hành vi và môi trường sống của chúng. Một số cấu trúc và từ vựng thường dùng bao gồm:

Miêu tả kích thước

  • It measured around X meters long and Y meters tall. (Nó dài khoảng X mét và cao Y mét.)

  • It weighed approximately Z tons. (Nó nặng khoảng Z tấn.)

  • It was one of the largest/smallest dinosaurs. (Nó là một trong những loài khủng long lớn/nhỏ nhất.)

Ví dụ:

  • Brachiosaurus measured around 25 meters long and 12 meters tall, making it one of the tallest dinosaurs. (Brachiosaurus dài khoảng 25 mét và cao 12 mét, khiến nó trở thành một trong những loài khủng long cao nhất.)

  • Tyrannosaurus was about 12 meters long and weighed around 9 tons. (Tyrannosaurus dài khoảng 12 mét và nặng khoảng 9 tấn.)

Ngoài ra, có thể dùng các từ như enormous (khổng lồ), gigantic (to lớn), massive (đồ sộ) để nhấn mạnh kích thước. Những mô tả này giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự đồ sộ của các loài khủng long so với con người hoặc động vật ngày nay.

Miêu tả đặc điểm ngoại hình

Khi miêu tả đặc điểm ngoại hình của khủng long, người viết cần chú ý đến các yếu tố như hình dáng cơ thể, cấu trúc xương, màu sắc, lớp da và những đặc điểm nổi bật như sừng, gai hay mào. Một số cấu trúc thường dùng bao gồm:

  • It had (a long neck, sharp teeth, bony plates, thick armor, etc.). (Nó có cổ dài, răng sắc nhọn, tấm xương lớn, giáp dày, v.v.)

  • Its body was covered with (scales, feathers, thick skin, etc.). (Cơ thể nó được bao phủ bởi vảy, lông vũ, da dày, v.v.)

  • It had (two/three) strong legs and a powerful tail. (Nó có hai/ba chân khỏe và một chiếc đuôi mạnh mẽ.)

Ví dụ:

  • Stegosaurus had large bony plates running along its back and a spiked tail for defense. (Stegosaurus có những tấm xương lớn chạy dọc lưng và một chiếc đuôi gai để tự vệ.)

  • Tyrannosaurus had strong hind legs, tiny arms, and a massive skull filled with sharp teeth. (Tyrannosaurus có chân sau khỏe, tay nhỏ và một hộp sọ lớn chứa đầy răng sắc nhọn.)

Ngoài ra, có thể sử dụng các từ như massive (đồ sộ), scaly (có vảy), armored (bọc giáp), feathered (có lông vũ) để mô tả chi tiết hơn. Những mô tả này giúp người đọc hình dung rõ hơn về hình dáng và cấu trúc cơ thể của từng loài khủng long.

Miêu tả hành vi và chế độ ăn

Khi miêu tả hành vi và chế độ ăn của khủng long, người viết cần đề cập đến việc chúng là loài ăn thịt, ăn cỏ hay ăn tạp, cũng như cách chúng săn mồi hoặc tìm kiếm thức ăn. Một số cấu trúc thường dùng gồm:

  • It was a (carnivore/herbivore/omnivore). (Nó là loài ăn thịt/ăn cỏ/ăn tạp.)

  • It hunted (smaller dinosaurs/prey) for food. (Nó săn khủng long nhỏ hơn/con mồi để ăn.)

  • It used its (teeth/claws/horns) to defend itself. (Nó dùng răng/móng vuốt/sừng để tự vệ.)

  • It lived in (herds/solitary). (Nó sống theo bầy đàn/đơn độc.)

Ví dụ:

  • Tyrannosaurus was a fierce carnivore that hunted smaller dinosaurs using its powerful jaws and sharp teeth. (Tyrannosaurus là một loài ăn thịt hung dữ, săn khủng long nhỏ hơn bằng hàm khỏe và răng sắc.)

  • Triceratops was a herbivore that used its sharp beak to chew tough plants and lived in herds for protection. (Triceratops là loài ăn cỏ, dùng mỏ sắc để nhai thực vật cứng và sống theo bầy đàn để tự vệ.)

Ngoài ra, có thể dùng từ như aggressive (hung dữ), solitary (sống đơn độc), social (sống theo bầy đàn), stealthy (ẩn nấp), grazing (gặm cỏ), scavenging (ăn xác thối) để mô tả chi tiết hơn. Những mô tả này giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sống và sinh tồn của khủng long.

Đoạn hội thoại về các loài khủng long bằng Tiếng Anh

Khủng long giữa rừng xanh tiền sử
Hai khủng long trong rừng thời tiền sử xanh mát

Jack: Hey, have you ever wondered what it would be like if dinosaurs still roamed the Earth?
(Này, các cậu có bao giờ tự hỏi sẽ thế nào nếu khủng long vẫn còn lang thang trên Trái Đất không?)

Emma: That would be both exciting and terrifying! Imagine coming face-to-face with a Pachycephalosaurus—it had a thick, domed skull that it might have used for head-butting!
(Điều đó vừa thú vị vừa đáng sợ đấy! Hãy tưởng tượng đối mặt với một con Pachycephalosaurus—nó có một hộp sọ dày hình vòm mà có thể đã được dùng để húc đầu!)

Leo: True! But I think an Elasmosaurus would be even more fascinating. With its long neck and streamlined body, it ruled the ancient oceans.
(Đúng vậy! Nhưng tớ nghĩ Elasmosaurus còn thú vị hơn. Với chiếc cổ dài và cơ thể thon gọn, nó là bá chủ đại dương thời tiền sử.)

Mia: I’d love to see a Pterodactyl soaring through the sky. It wasn’t technically a dinosaur, but it was one of the first flying reptiles!
(Tớ rất muốn thấy một con Pterodactyl bay lượn trên bầu trời. Nó không hẳn là một loài khủng long, nhưng là một trong những loài bò sát bay đầu tiên!)

Jack: That’s a great choice! But don’t forget about Carnotaurus. Its muscular body and sharp horns made it look like a fierce predator.
(Lựa chọn hay đấy! Nhưng đừng quên Carnotaurus. Cơ thể săn chắc và cặp sừng sắc nhọn khiến nó trông như một kẻ săn mồi đáng sợ.)

Emma: Speaking of unique features, how about Parasaurolophus? It had a long, hollow crest on its head that scientists believe was used for making sounds!
(Nhắc đến đặc điểm độc đáo, còn Parasaurolophus thì sao? Nó có một cái mào dài và rỗng trên đầu, mà các nhà khoa học tin rằng dùng để tạo ra âm thanh!)

Leo: Dinosaurs and prehistoric reptiles were so diverse! Each had its own adaptations for survival, making them some of the most fascinating creatures in history.
(Khủng long và các loài bò sát thời tiền sử thật sự rất đa dạng! Mỗi loài đều có những đặc điểm thích nghi riêng để sinh tồn, khiến chúng trở thành những sinh vật hấp dẫn nhất trong lịch sử.)

Mia: Absolutely! Their fossils still teach us so much about prehistoric life. I wish we could travel back in time to see them in action!
(Chính xác! Hóa thạch của chúng vẫn dạy chúng ta rất nhiều điều về cuộc sống thời tiền sử. Tớ ước gì có thể du hành ngược thời gian để tận mắt chứng kiến chúng!)

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp các loài khủng long bằng Tiếng Anh , giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về thế giới của những sinh vật huyền thoại này. Từ những loài ăn cỏ khổng lồ như Brachiosaurus đến những kẻ săn mồi đáng sợ như T-Rex, mỗi loài đều mang những đặc điểm độc đáo, giúp việc học các loài khủng long bằng Tiếng Anh trở nên thú vị hơn.

Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các hội thoại đa dạng, người học có thể trải nghiệm Chu Du Speak tại chudu.ai – trợ lý ngôn ngữ AI từ ZIM Academy.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...