Từ vựng về các loại vải trong tiếng Anh – Cách mô tả và hội thoại mẫu
Key takeaways
Tên các loại vải bằng tiếng Anh: canvas, burlap, knitted fabric, raw silk, velvet, denim,…
Các đặc điểm của vải:
Texture: smooth, rough, soft,…
Flexibility: stretchy, rigid, flexible,…
Pattern: plain, striped, floral,…
Others: breathable, waterproof, UV-resistant,…
Trang phục và quần áo là một trong những chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, đặc biệt khi mô tả về chất liệu vải – yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thoải mái và phong cách của người mặc. Thông thường, các từ vựng liên quan đến trang phục tập trung vào kích thước, màu sắc hoặc kiểu dáng. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa quen thuộc với các thuật ngữ mô tả chất liệu vải bằng tiếng Anh.
Trong bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp các loại vải phổ biến trong tiếng Anh, kèm theo cách mô tả đặc điểm của chúng như độ bền, độ thoáng khí, độ co giãn và cảm giác khi chạm vào. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một đoạn hội thoại mẫu giúp người học dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế giao tiếp hàng ngày.
Tên gọi các loại vải trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Canvas | Noun | /ˈkænvəs/ | Vải bạt |
Burlap | Noun | /ˈbɜːrlæp/ | Vải bố |
Cotton | Noun | /ˈkɒtn/ | Vải bông |
Felt | Noun | /felt/ | Vải dạ, vải nỉ |
Suede | Noun | /sweɪd/ | Vải da lộn |
Remnant fabric | Noun phrase | /ˈremnənt ˈfæbrɪk/ | Vải đầu khúc |
Knitted fabric | Noun phrase | /ˈnɪtɪd ˈfæbrɪk/ | Vải dệt kim |
Woven fabric | Noun phrase | /ˈwoʊvən ˈfæbrɪk/ | Vải dệt thoi |
Geotextile fabric | Noun phrase | /ˌdʒiːoʊˈtekstaɪl ˈfæbrɪk/ | Vải địa kỹ thuật |
Parachute fabric | Noun phrase | /ˈpær.ə.ʃuːt ˈfæbrɪk/ | Vải dù |
Raw silk | Noun phrase | /rɔː sɪlk/ | Vải đũi |
Brocade | Noun | /broʊˈkeɪd/ | Vải gấm |
Windbreaker fabric | Noun phrase | /ˈwɪndˌbreɪkər ˈfæbrɪk/ | Vải gió |
Khaki | Noun | /ˈkɑːki/ | Vải kaki |
Kate fabric | Noun phrase | /keɪt ˈfæbrɪk/ | Vải kate |
Non-woven fabric | Noun phrase | /nɒn ˈwoʊvən ˈfæbrɪk/ | Vải không dệt |
Linen | Noun | /ˈlɪnən/ | Vải lanh |
Wool | Noun | /wʊl/ | Vải len |
Feathered fabric | Noun phrase | /ˈfeð.əd ˈfæbrɪk/ | Vải lông |
Lining fabric | Noun phrase | /ˈlaɪnɪŋ ˈfæbrɪk/ | Vải lót |
Silk | Noun | /sɪlk/ | Vải lụa, tơ tằm |
Mesh fabric | Noun phrase | /meʃ ˈfæbrɪk/ | Vải lưới, vải mùng |
Lightweight fabric | Noun phrase | /ˈlaɪt.weɪ ˈfæbrɪk/ | Vải mỏng |
Velvet | Noun | /ˈvelvɪt/ | Vải nhung |
Cotton felt fabric | Noun phrase | /ˈkɒtn felt ˈfæbrɪk/ | Vải nỉ bông |
Satin | Noun | /ˈsætɪn/ | Vải phi bóng |
Mixed fabric | Noun phrase | /mɪkst ˈfæbrɪk/ | Vải phối |
Lace fabric | Noun phrase | /leɪs ˈfæbrɪk/ | Vải ren |
Raw fabric | Noun phrase | /rɔː ˈfæbrɪk/ | Vải thô |
Ethnic fabric | Noun phrase | /ˈeθnɪk ˈfæbrɪk/ | Vải thổ cẩm |
Stretch fabric | Noun phrase | /stretʃ ˈfæbrɪk/ | Vải thun |
Ribbed stretch fabric | Noun phrase | /rɪbd stretʃ ˈfæbrɪk/ | Vải thun gân |
Cool stretch fabric | Noun phrase | /kuːl stretʃ ˈfæbrɪk/ | Vải thun lạnh |
Plain fabric | Noun phrase | /pleɪn ˈfæbrɪk/ | Vải trơn |
Tweed | Noun | /twiːd/ | Vải tuyết mưa |
Twill | Noun | /twɪl/ | Vải tuytsi |
Chiffon | Noun | /ˈʃɪfɒn/ | Vải chiffon |
Fabric scraps | Noun phrase | /ˈfæbrɪk skræps/ | Vải vụn |
Gauze | Noun | /ɡɔːz/ | Vải xô |
Denim | Noun | /ˈdenɪm/ | Vải bò, vải denim |
Jersey | Noun | /ˈdʒɜːzi/ | Vải jersey (một loại vải dệt kim) |
Viscose | Noun | /ˈvɪskəʊs/ | Vải viscose (làm từ cellulose) |
Cách mô tả các chất liệu vải trong tiếng Anh
Các tính chất của vải
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Texture | Noun | /ˈteks.tʃər/ | Kết cấu, bề mặt | This fabric has a rough texture. (Loại vải này có bề mặt thô ráp.) |
Flexibility | Noun | /flekˈsɪb.ɪl.ɪ.ti/ | Tính linh hoạt | Knitted fabrics have excellent flexibility. (Vải dệt kim có tính linh hoạt tuyệt vời.) |
Pattern | Noun | /ˈpæt.ən/ | Hoạ tiết | This fabric has a floral pattern that’s perfect for summer dresses. (Loại vải này có họa tiết hoa rất phù hợp cho váy mùa hè.) |
Drape | Noun | /dreɪp/ | Độ rũ | The drape of silk is ideal for evening gowns because it falls gracefully. (Độ rũ của lụa rất lý tưởng cho váy dạ hội vì nó rủ xuống một cách duyên dáng.) |
Bề mặt vải
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Smooth | Adjective | /smuːð/ | Mịn, mướt | The silk fabric is very smooth to touch. (Vải lụa rất mịn khi chạm vào.) |
Rough | Adjective | /rʌf/ | Thô ráp | Burlap fabric feels rough. (Vải bố có cảm giác thô ráp.) |
Soft | Adjective | /sɒft/ | Mềm mại | This blanket is made of soft wool. (Chiếc chăn này được làm từ len mềm.) |
Sheer | Adjective | /ʃɪər/ | Mỏng xuyên thấu | Clothes made of chiffon fabric is sheer. (Đồ làm từ vải voan rất mỏng.) |
Matte | Adjective | /mæt/ | Nhẵn lì, không bóng | Linen fabric has a matte appearance. (Vải lanh có bề mặt không bóng.) |
Glossy | Adjective | /ˈɡlɒsi/ | Bóng loáng | The satin dress has a glossy finish that reflects light beautifully. (Chiếc váy satin có bề mặt bóng loáng phản chiếu ánh sáng rất đẹp.) |
Độ dãn vải
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Stretchy | Adjective | /ˈstretʃi/ | Co giãn | Sports clothes are often stretchy. (Đồ thể thao thường co giãn.) |
Elastic | Adjective | /ɪˈlæstɪk/ | Đàn hồi | Elastic fabric is great for activewear. (Vải đàn hồi rất phù hợp cho đồ thể thao.) |
Rigid | Adjective | /ˈrɪdʒɪd/ | Cứng cáp | Canvas fabric is rigid and strong. (Vải bạt rất cứng và bền.) |
Flexible | Adjective | /ˈfleksəbl/ | Linh hoạt | Knitted fabric is highly flexible. (Vải dệt kim rất linh hoạt.) |
Hoạ tiết vải
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Plain | Adjective | /pleɪn/ | Trơn, không họa tiết | This shirt is made of plain cotton fabric. (Chiếc áo làm từ vải cotton trơn.) |
Patterned | Adjective | /ˈpætənd/ | Có hoạ tiết | Brocade is a patterned fabric with a luxurious look. (Vải gấm là loại vải có hoa văn nhìn rất sang trọng.) |
Striped | Adjective | /straɪpt/ | Có sọc | He wore a striped shirt to the meeting. (Anh ấy mặc áo sơ mi sọc đến cuộc họp.) |
Checkered | Adjective | /ˈtʃekərd/ | Kẻ ô vuông | The checkered fabric is popular for tablecloths. (Vải kẻ ô được ưa chuộng làm khăn trải bàn.) |
Embroidered | Adjective | /ɪmˈbrɔɪdəd/ | Thêu tay | The scarf is made of embroidered silk. (Chiếc khăn quàng làm từ lụa thêu tay.) |
Floral | Adjective | /ˈflɔː.rəl/ | Có hoạ tiết hoa | Floral patterns are very popular for summer dresses and blouses. (Họa tiết hoa rất được ưa chuộng cho váy và áo sơ mi mùa hè.) |
Những đặc tính khác
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Breathable | Adjective | /ˈbriːðəbl/ | Thoáng khí | Linen is a breathable type of fabric which is suitable for summer. (Vải lanh là loại vải thoáng khí, phù hợp cho mùa hè.) |
Waterproof | Adjective | /ˈwɔːtəpruːf/ | Chống thấm nước | This jacket is made of waterproof fabric. (Chiếc áo khoác này làm từ vải chống thấm nước.) |
Absorbent | Adjective | /əbˈzɔːbənt/ | Hút nước tốt | Cotton is an absorbent material. (Vải cotton là chất liệu hút nước tốt.) |
UV-resistant | Adjective | /ˌjuːˈviː rɪˈzɪstənt/ | Chống tia UV | This curtain is made of UV-resistant fabric. (Rèm cửa này làm từ vải chống tia UV.) |
Light | Adjective | /ˈlaɪt/ | Nhẹ | Nylon is a light yet durable type of fabric. (Vải nylon nhẹ nhưng bền.) |
Durable | Adjective | /ˈdjʊərəbl/ | Bền | Denim is a durable fabric used for jeans. (Vải denim rất bền, được dùng cho quần jeans.) |
Airy | Adjective | /ˈeə.ri/ | Thoáng mát | This dress is made of an airy material that feels comfortable in humid weather. (Chiếc váy này được làm từ chất liệu thoáng mát, tạo cảm giác dễ chịu trong thời tiết ẩm ướt.) |
Xem thêm:
Đoạn hội thoại về các loại vải tiếng Anh
Seller: Welcome to our fabric store! How can I assist you today?
(Chào mừng đến cửa hàng vải của chúng tôi! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Customer: Hi! I’m planning to sew a few pieces of clothing for different occasions. I’d like to explore your collection of fabrics.
(Chào bạn! Tôi đang dự định may một vài món đồ cho những dịp khác nhau. Tôi muốn xem qua bộ sưu tập vải của bạn.)
Seller: That sounds exciting! What type of fabric are you thinking about? For casual wear or something more formal?
(Nghe thú vị đấy! Bạn đang nghĩ đến loại vải nào? Dùng cho đồ mặc thường ngày hay thứ gì đó trang trọng hơn?)
Customer: Well, I need fabric for a summer dress first. It should be light, breathable, and soft. Cotton or viscose might work.
(À, trước hết tôi cần vải để may một chiếc váy mùa hè. Nó nên nhẹ, thoáng khí và mềm mại. Vải cotton hoặc viscose có thể phù hợp.)
Seller: Excellent choice! Here’s our collection of cotton fabrics. This one is plain, and this one has a floral print. Cotton is highly breathable and comfortable for hot weather.
(Lựa chọn tuyệt vời! Đây là bộ sưu tập vải cotton của chúng tôi. Cái này là vải trơn, còn cái kia có họa tiết in hoa. Cotton rất thoáng khí và thoải mái cho thời tiết nóng.)
Customer: The plain cotton looks good. But can I also check the viscose? I heard it’s softer and has a nice drape.
(Vải cotton trơn trông đẹp đấy. Nhưng tôi cũng có thể xem qua vải viscose không? Tôi nghe nói nó mềm hơn và có độ rủ đẹp.)
Seller: Absolutely. Here’s a viscose fabric. Feel the texture—it’s smooth, silky, and flows beautifully. It’s perfect for summer dresses with a more elegant look.
(Chắc chắn rồi. Đây là vải viscose. Cảm nhận chất liệu đi—nó rất mượt mà, như lụa và có độ rủ rất đẹp. Nó hoàn hảo cho những chiếc váy mùa hè trông thanh lịch hơn.)
Customer: Oh, this feels amazing! I think I’ll go with viscose for the dress. Could you cut me two meters of this fabric?
(Ồ, cảm giác này thật tuyệt! Tôi nghĩ tôi sẽ chọn vải viscose cho chiếc váy. Bạn có thể cắt cho tôi hai mét loại vải này không?)
Seller: Of course! Anything else you’re planning to make?
(Chắc chắn rồi! Bạn còn dự định may gì nữa không?)
Customer: Yes, I’m also thinking about making a denim jacket for cooler evenings. Do you have denim in stock?
(Có, tôi cũng đang nghĩ đến việc may một chiếc áo khoác denim cho những buổi tối mát mẻ. Bạn có sẵn vải denim không?)
Seller: We have plenty! Here’s a classic denim fabric—it’s durable and perfect for jackets. If you prefer something more comfortable, we also have stretchy denim.
(Chúng tôi có rất nhiều! Đây là loại vải denim cổ điển—nó bền và hoàn hảo để may áo khoác. Nếu bạn thích loại thoải mái hơn, chúng tôi cũng có vải denim co giãn.)
Customer: Yes, I want something that’s easy to move in. Could you cut me three meters of that?
(Vâng, tôi muốn loại dễ mặc vào. Bạn có thể cắt cho tôi ba mét loại đó không?)
Seller: Sure! Let me cut it for you. Are you considering any other fabrics, maybe for tops or accessories?
(Chắc chắn rồi! Để tôi cắt cho bạn. Bạn có đang cân nhắc loại vải nào khác không, có thể dùng để may áo hoặc phụ kiện?)
Customer: Actually, I need some fabric for a comfortable top. I heard jersey is soft and stretchy. Do you have that?
(Thật ra, tôi cần một loại vải để may áo thoải mái. Tôi nghe nói vải jersey mềm và co giãn. Bạn có không?)
Seller: Yes, we do! This one here is plain, and that one has striped patterns. It’s perfect for casual tops or even dresses.
(Có, chúng tôi có! Loại này là vải trơn, còn loại kia có họa tiết sọc. Nó rất phù hợp để may áo thường ngày hoặc thậm chí là đầm.)
Customer: I like the striped jersey. I’ll take two meters of that as well.
(Tôi thích loại jersey sọc. Tôi sẽ lấy hai mét loại đó nữa.)
Seller: Excellent choices! Would you like to see any special fabrics, like embroidered silk or patterned brocade?
(Lựa chọn tuyệt vời! Bạn có muốn xem thêm các loại vải đặc biệt, như lụa thêu tay hoặc gấm hoa văn không?)
Customer: Not today, but I’ll definitely come back for those when I have a new project. Thank you for your help!
(Hôm nay thì không, nhưng chắc chắn tôi sẽ quay lại tìm những loại đó khi có dự án mới. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)
Seller: You’re welcome! Let me pack these fabrics for you. Have a wonderful day!
(Không có gì! Để tôi gói các loại vải này cho bạn. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
Để có nhiều cơ hội luyện tập các đoạn hội thoại tương tự như trên, người học có thể sử dụng công cụ Chu Du Speak được phát triển bởi ZIM Academy. Đây là trợ lý ngôn ngữ AI tích hợp nhiều đặc điểm khác nhau của văn nói. Người học có thể sử dụng Chu Du Speak để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các cuộc hội thoại với đa dạng chủ đề trong đời sống và công việc.
Bài tập
Bài 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Vải cotton rất mềm mại và thoáng khí, phù hợp cho trang phục mùa hè.
Chiếc váy này được làm từ lụa, có độ rũ rất đẹp.
Vải denim là chất liệu phổ biến để may quần jeans vì độ bền của nó.
Loại vải lanh này rất nhẹ và thoáng mát, lý tưởng cho các chuyến du lịch biển.
Vải nhung có kết cấu mềm mại và mang lại cảm giác sang trọng.
Họ đã chọn vải dạ để làm áo khoác mùa đông vì nó giữ nhiệt tốt.
Bạn nghĩ họa tiết hoa trên vải voan này có đẹp không?
Vải jersey có độ co giãn tốt, thường được sử dụng để may quần áo thể thao.
Tôi rất thích chiếc áo này, nó được làm từ vải kaki có độ bền cao.
Vải ren thường được sử dụng cho trang phục dạ tiệc vì vẻ ngoài tinh tế của nó.
Bài 2: Điền các từ phù hợp vào chỗ trống
texture | absorbency | pattern | drape |
breathable | durability | silk | denim |
When choosing fabrics for different purposes, it's essential to consider their properties. For example, (1) ______ fabrics like cotton are ideal for hot weather because they allow air to flow through. If you're looking for something with excellent (2) ______, consider wool or terry cloth, as they can absorb moisture effectively. On the other hand, fabrics like (3) ______ are known for their smooth (4) ______ and luxurious appearance, making them a favorite for evening wear.
For more casual wear, (5) ______ is a popular choice due to its (6) ______ and ability to withstand frequent washing. Additionally, the (7) ______ of a fabric plays a big role in how it looks and feels—whether you prefer floral or geometric designs, there's a choice for everyone. Finally, don't forget about the (8) ______ of the material, as some fabrics hang gracefully, while others hold their shape firmly.
Đáp án
Bài 1:
Cotton fabric is very soft and breathable, perfect for summer clothing.
This dress is made from silk, which has a beautiful drape.
Denim fabric is a popular material for making jeans because of its durability.
This linen fabric is very light and airy, ideal for beach trips.
Velvet fabric has a soft texture and gives a luxurious feel.
They chose wool fabric for winter coats because it retains heat well.
Do you think the floral pattern on this chiffon fabric is beautiful?
Jersey fabric has excellent flexibility and is often used for sportswear.
I really like this shirt; it's made from durable khaki fabric.
Lace fabric is often used for evening wear due to its delicate appearance.
Bài 2:
breathable
absorbency
silk
texture
denim
durability
pattern
drape
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp danh sách từ vựng về các loại vải trong tiếng Anh cùng với cách mô tả đặc tính của chúng, giúp người học hiểu rõ hơn về chất liệu và ứng dụng của từng loại vải trong thực tế. Để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả những từ vựng này, người học nên thường xuyên thực hành qua các tình huống thực tế, đặc biệt là trong ngành thời trang, may mặc và thiết kế.
Ngoài ra, để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện, người học có thể tham gia Khoá học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM Academy. Khoá học này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành mà còn củng cố ngữ pháp, rèn luyện phản xạ ngôn ngữ và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các bối cảnh học tập, làm việc và kinh doanh quốc tế.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi. Accessed 17 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp