Banner background

Cách đặt câu hỏi với How và trả lời: Hướng dẫn và bài tập vận dụng

Bài viết cung cấp chi tiết cách đặt câu hỏi với "how" và trả lời đúng ngữ cảnh, kèm ví dụ minh hoạ, bài tập thực hành và giải thích cụ thể.
cach dat cau hoi voi how va tra loi huong dan va bai tap van dung

Key takeaways

  • Cách đặt câu hỏi với how: gồm có cấu trúc cơ bản, các dạng câu hỏi và trong các thì khác nhau

  • Cách trả lời câu hỏi với how: trả lời về cách thức, mức độ…

  • Mẫu câu với how: “How do you go to school?”…

  • Lỗi thường gặp: Sai trợ động từ, nhầm lẫn giữa các dạng câu hỏi, sử dụng sai cấu trúc thì.

Việc làm quen với các từ để hỏi cơ bản là bước đầu quan trọng trong việc học tiếng Anh. Trong đó từ “how” nổi bật với khả năng đặt câu hỏi linh hoạt trong nhiều tình huống. Bài viết này sẽ giúp học viên hiểu cách đặt câu hỏi với “how” và trả lời đúng ngữ cảnh, tránh các lỗi thường gặp, và cung cấp bài tập thực hành. Đây là bước đệm vững chắc để nâng cao khả năng tiếng Anh của học viên.

Cách đặt câu hỏi với “How”

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản với “How” như sau:

How + Auxiliary Verb (trợ động từ) + Subject (Chủ ngữ) + Main Verb (động từ chính) + (Object: tân ngữ)?

Ví dụ:

“How do (trợ động từ) you (chủ ngữ) study (động từ chính) English?” (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)

How được sử dụng để hỏi về cách thức thực hiện hành động.

“How is (trợ động từ) she (chủ ngữ) today?” (Hôm nay cô ấy thế nào?)

How được sử dụng để hỏi về tình trạng hoặc cảm xúc.

“How can (trợ động từ) I (chủ ngữ) help (động từ chính) you?” (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?)

How được dùng để hỏi về khả năng hoặc sự giúp đỡ.

Các dạng câu hỏi khác nhau với “How”

“How” kết hợp với các từ khác để tạo nên nhiều dạng câu hỏi chi tiết hơn. Dưới đây là các dạng phổ biến:

How + action

How + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + (Tân ngữ)?

Câu hỏi về cách thức, thường được sử dụng để hỏi về cách thực hiện hoặc phương pháp làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • “How do you go to school?” (Bạn đến trường bằng cách nào?)

  • “How does she prepare for her exam?” (Cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi của mình như thế nào?)

  • “How can I help you with this task?” (Tôi có thể giúp bạn làm việc này như thế nào?)

How long (Hỏi về khoảng thời gian)

How long + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + (tân ngữ)?

Dùng để hỏi một khoảng thời gian cụ thể (bao lâu).

Ví dụ:

  • “How long have you been studying English?” (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)

  • “How long will it take to finish this project?” (Sẽ mất bao lâu để hoàn thành dự án này?)

  • “How long did you wait for the bus? (Bạn đã đợi xe buýt bao lâu?)

How much (Hỏi về số lượng hoặc giá cả)

How much + trợ động từ + danh từ/cụm động từ?

Dùng với danh từ không đếm được hoặc hỏi giá tiền.

Ví dụ:

  • “How much is this dress?” (Chiếc váy này giá bao nhiêu?)

  • “How much water do you drink daily?” (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

  • “How much sugar do you need for the recipe?” (Bạn cần bao nhiêu đường cho công thức này?)

How many (Hỏi về số lượng – danh từ đếm được)

How many + danh từ số nhiều + are there in…? / How many + danh từ số nhiều + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?

Dùng với danh từ đếm được, thường ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • “How many friends do you have?” (Bạn có bao nhiêu người bạn?)

  • “How many books are there in the table?” (Có bao nhiêu cuốn sách ở trên bàn?)

  • “How many hours do you work everyday?” (Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi ngày?)

How often (Hỏi về tần suất)

How often + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?

Dùng để hổi về mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động.

Ví dụ:

  • “How often do you exercise?” (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

  • “How often do you visit your grandparents?” (Bạn thăm ông bà bao lâu một lần?)

  • “How often does it rain in your city?” (Thành phố của bạn mưa bao lâu một lần?)

How far (Hỏi về khoảng cách)

How far + trợ động từ + Chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?

Dùng để hỏi khoảng cách từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ:

  • “How far is it from your home to the office?” (Từ nhà bạn đến văn phòng bao xa?)

  • “How far can you run without stopping?” (Bạn có thể chạy bao xa mà không dừng lại?)

  • “How far is your house from the nearest school?” (Nhà bạn các trường học gần nhất bao xa?)

How + adjective/adverb

How + tính từ + Trợ động từ + chủ ngữ?

Câu hỏi thường liên quan đến cảm xúc, tính chất, hoặc mức độ của một sự việc.

Ví dụ:

  • “How tall are you?” (Bạn cao bao nhiêu?)

  • “How difficult is the project?” (Dự án này khó như thế nào?)

  • “How old is your dog?” (Chó của bạn bao nhiêu tuổi?)

How come (Hỏi về lý do – dạng không trang trọng)

How come + mệnh đề (chủ ngữ + động từ chính)?

Dùng để hỏi tại sao một điều gì đó lại xảy ra.

Ví dụ:

  • “How come you didn’t finish your homework?” (Tại sao bạn không hoàn thành bài tập về nhà?)

  • “How come they arrived so late?” (Tại sao họ đến muộn vậy?)

  • “How come you didn’t call me?” (Tại sao bạn không gọi cho tôi?)

câu hỏi how

Câu hỏi với “How” trong các thì khác nhau

Từ để hỏi “How” có thể được sử dụng linh hoạt trong 12 thì tiếng Anh để tạo câu hỏi phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng “How” với từng thì, kèm theo ví dụ và cách trả lời.

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

  • Cách dùng: Dùng để hỏi về thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động thường xuyên xảy ra.

  • Công thức:

    How + do/does + Subject + Verb (infinitive)?

Ví dụ:

  • “How do you start your day?” (Bạn bắt đầu ngày mới như thế nào?)

  • “How does she cook this dish?” (Cô ấy nấu món này như thế nào?)

  • “How do they travel to work?” (Họ đi làm bằng cách nào?)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

  • Công thức:

    How + is/are/am + Subject + Verb-ing?

Ví dụ:

  • “How are you feeling today?” (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

  • “How is he handling the situation?” (Anh ấy đang xử lý tình huống như thế nào?)

  • “How are they preparing for the exam?” (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

  • Công thức:

    How + have/has + Subject + Verb (past participle)?

Ví dụ:

  • “How long have you lived here?” (Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?)

  • “How have they managed to solve the issue?” (Họ đã giải quyết vấn đề như thế nào?)

  • “How has she improved her skills?” (Cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình như thế nào?)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại.

  • Công thức:

    How + have/has + Subject + been + Verb-ing?

Ví dụ:

  • “How long have you been working here?” (Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)

  • “How has he been feeling lately?” (Gần đây anh ấy cảm thấy thế nào?)

  • “How have they been preparing for the competition?” (Họ đã chuẩn bị cho cuộc thi như thế nào?)

Thì quá khứ đơn (Past Simple)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Công thức:

    How + did + Subject + Verb (infinitive)?

Ví dụ:

  • “How did you learn English?” (Bạn đã học tiếng Anh như thế nào?)

  • “How did they complete the project on time?” (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn như thế nào?)

  • “How did she react to the news?” (Cô ấy đã phản ứng thế nào với tin tức?)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • Công thức:

    How + was/were + Subject + Verb-ing?

Ví dụ:

  • “How was he feeling yesterday?” (Hôm qua anh ấy cảm thấy thế nào?)

  • “How were they preparing for the presentation?” (Họ đã chuẩn bị cho buổi thuyết trình như thế nào?)

  • “How was she handling the problem at that time?” (Cô ấy đã xử lý vấn đề lúc đó như thế nào?)

câu hỏi với how

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ.

  • Công thức:

    How + had + Subject + Verb (past participle)?

Ví dụ:

  • “How had they prepared before the test?” (Họ đã chuẩn bị thế nào trước kỳ thi?)

  • “How had she solved the issue before the manager arrived?” (Cô ấy đã giải quyết vấn đề thế nào trước khi quản lý đến?)

  • “How had he reacted before he knew the truth?” (Anh ấy đã phản ứng thế nào trước khi biết sự thật?)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động đã xảy ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ.

  • Công thức:

    How + had + Subject + been + Verb-ing?

Ví dụ:

  • “How long had they been waiting before the bus arrived?” (Họ đã đợi bao lâu trước khi xe buýt đến?)

  • “How had he been feeling before he got sick?” (Anh ấy đã cảm thấy thế nào trước khi bị ốm?)

  • “How had she been preparing for the exam before it was postponed?” (Cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào trước khi nó bị hoãn?)

Thì tương lai đơn (Future Simple)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

  • Công thức:

    How + will + Subject + Verb (infinitive)?

Ví dụ:

  • “How will you celebrate your birthday?” (Bạn sẽ tổ chức sinh nhật của mình như thế nào?)

  • “How will they finish the work on time?” (Họ sẽ hoàn thành công việc đúng hạn như thế nào?)

  • “How will she prepare for the meeting?” (Cô ấy sẽ chuẩn bị cho cuộc họp như thế nào?)

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Công thức:

    How + will + Subject + be + Verb-ing?

Ví dụ:

  • “How will you be traveling next month?” (Tháng sau bạn sẽ đi du lịch như thế nào?)

  • “How will they be preparing for the exam tomorrow?” (Ngày mai họ sẽ chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?)

  • “How will she be managing the project?” (Cô ấy sẽ quản lý dự án như thế nào?)

cách đặt câu hỏi với how trong các thì

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

  • Công thức:

    How + will + Subject + have + Verb (past participle)?

Ví dụ:

  • “How will they have completed the project by the deadline?” (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn như thế nào?)

  • “How will she have solved the issue by the time we arrive?” (Cô ấy sẽ giải quyết vấn đề như thế nào trước khi chúng ta đến?)

  • “How will you have prepared for the trip by next week?” (Bạn sẽ chuẩn bị cho chuyến đi như thế nào vào tuần sau?)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

  • Cách dùng: Hỏi về hành động sẽ xảy ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai.

  • Công thức:

    How + will + Subject + have been + Verb-ing?

Ví dụ:

  • “How long will you have been working by the end of this year?” (Bạn sẽ làm việc được bao lâu vào cuối năm nay?)

  • “How will they have been preparing for the presentation?” (Họ sẽ chuẩn bị cho buổi thuyết trình như thế nào?)

  • “How will she have been managing the project before the review?” (Cô ấy sẽ quản lý dự án như thế nào trước buổi đánh giá?)

Cách trả lời câu hỏi với “How”

Câu hỏi với “How” thường yêu cầu câu trả lời cụ thể dựa trên ngữ cảnh, như về cách thức, mức độ, tần suất, hoặc khoảng cách. Hiểu cách trả lời phù hợp với từng dạng câu hỏi sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và rõ ràng hơn.

Trả lời về cách thức (How + action)

Khi câu hỏi với “How” liên quan đến cách thức thực hiện một hành động, câu trả lời thường bắt đầu bằng một cụm từ giải thích cách làm.

Câu hỏi: “How do you study English?” (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)

Câu trả lời: “I study English by watching videos and practicing speaking daily.” (Tôi học tiếng Anh bằng cách xem video và luyện nói hàng ngày.)

Câu hỏi: “How does she cook this dish?” (Cô ấy nấu món này như thế nào?)

Câu trả lời: “She cooks it by grilling the meat and adding spices.” (Cô ấy nấu bằng cách nướng thịt và thêm gia vị.)

Câu hỏi: “How can we solve this problem?” (Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?)

Câu trả lời: “We can solve it by discussing and finding a compromise.” (Chúng ta có thể giải quyết bằng cách thảo luận và tìm một sự thỏa hiệp.)

Trả lời về mức độ (How + adjective/adverb)

Câu trả lời dạng này thường sử dụng các từ miêu tả mức độ, như “very” (rất), “quite” (khá), hoặc “a little” (một chút).

Câu hỏi: “How difficult is this exam?” (Bài kiểm tra này khó đến mức nào?)

Câu trả lời: “It is very difficult.” (Nó rất khó.)

Câu hỏi: “How fast can you run?” (Bạn có thể chạy nhanh đến mức nào?)

Câu trả lời: “I can run quite fast, about 10 km per hour.” (Tôi có thể chạy khá nhanh, khoảng 10 km/giờ.)

Câu hỏi: “How big is your house?” (Nhà của bạn lớn như thế nào?)

Câu trả lời: “It’s not very big, but it has three bedrooms.” (Nó không quá lớn, nhưng có ba phòng ngủ.)

Trả lời về tần suất (How often)

Câu hỏi về tần suất thường được trả lời bằng các trạng từ chỉ tần suất, như “always” (luôn luôn), “often” (thường xuyên), “sometimes” (thỉnh thoảng), hoặc “once/twice a week” (một/hai lần mỗi tuần).

cách đặt câu hỏi với how và cách trả lời

Câu hỏi: “How often do you exercise?” (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

Câu trả lời: “I exercise three times a week.” (Tôi tập thể dục ba lần một tuần.)

Câu hỏi: “How often does she visit her parents?” (Cô ấy thăm bố mẹ bao lâu một lần?)

Câu trả lời: “She visits them every weekend.” (Cô ấy thăm họ mỗi cuối tuần.)

Câu hỏi: “How often do you eat out?” (Bạn đi ăn ngoài bao lâu một lần?)

Câu trả lời: “I eat out once a month.” (Tôi ăn ngoài một lần mỗi tháng.)

Trả lời về khoảng cách (How far)

Câu trả lời về khoảng cách thường bao gồm một con số cụ thể và đơn vị đo lường, như “kilometers” (km), “meters” (m), hoặc “minutes” (phút) nếu di chuyển.

Câu hỏi: “How far is the airport from here?” (Sân bay cách đây bao xa?)

Câu trả lời: “It’s about 10 kilometers away.” (Khoảng 10 km.)

Câu hỏi: “How far can you run without stopping?” (Bạn có thể chạy bao xa mà không dừng lại?)

Câu trả lời: “I can run 5 kilometers.” (Tôi có thể chạy 5 km.)

Câu hỏi: “How far is it from your house to the school?” (Từ nhà bạn đến trường học bao xa?)

Câu trả lời: “It’s a 15-minute walk.” (Đi bộ mất khoảng 15 phút.)

Mẫu câu hỏi tiếng Anh với “How”

Dưới đây là các mẫu câu hỏi phổ biến với “How”, được chia theo các dạng khác nhau để học viên dễ áp dụng vào giao tiếp thực tế. Mỗi dạng câu hỏi được kèm theo dịch nghĩa để người học hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng.

mẫu câu hỏi tiếng anh với how

Hỏi về cách thức (How + action)

How + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + (Tân ngữ)?

Những câu hỏi này được sử dụng để hỏi về cách thực hiện hoặc phương pháp làm một việc gì đó.

  • “How do you go to school?” (Bạn đến trường bằng cách nào?)

  • “How does she prepare for her exams?” (Cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi của mình như thế nào?)

  • “How can I help you with this task?” (Tôi có thể giúp bạn làm việc này như thế nào?)

Hỏi về mức độ (How + adjective/adverb)

How + tính từ + Trợ động từ + chủ ngữ?

Loại câu hỏi này thường liên quan đến cảm xúc, tính chất, hoặc mức độ của một sự việc.

  • “How tall are you?” (Bạn cao bao nhiêu?)

  • “How difficult is the project?” (Dự án này khó đến mức nào?)

  • “How fast can you type?” (Bạn có thể gõ bàn phím nhanh như thế nào?)

Hỏi về số lượng (How much/How many)

How much + trợ động từ + danh từ/cụm động từ?/ How many + danh từ số nhiều + are there in…? / How many + danh từ số nhiều + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?

Dùng để hỏi về số lượng hoặc giá cả:

  • “How much does this shirt cost?” (Chiếc áo này giá bao nhiêu?)

  • “How many friends do you have?” (Bạn có bao nhiêu người bạn?)

  • “How much time do we have left?” (Chúng ta còn bao nhiêu thời gian?)

Hỏi về tần suất (How often)

How often + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?

Dùng để hỏi mức độ thường xuyên của một hành động:

  • “How often do you exercise?” (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

  • “How often does he call you?” (Anh ấy gọi cho bạn bao lâu một lần?)

  • “How often do you visit your grandparents?” (Bạn thăm ông bà bao lâu một lần?)

Hỏi về khoảng cách (How far)

How far + trợ động từ + Chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?

Dùng để hỏi về khoảng cách từ nơi này đến nơi khác:

  • “How far is the nearest supermarket from here?” (Siêu thị gần nhất cách đây bao xa?)

  • “How far can you run without stopping?” (Bạn có thể chạy bao xa mà không dừng lại?)

  • “How far is your house from the train station?” (Nhà bạn cách ga tàu bao xa?)

Hỏi về thời gian (How long)

How long + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + (tân ngữ)?

Dùng để hỏi khoảng thời gian:

  • “How long have you been studying English?” (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)

  • “How long will it take to finish the project?” (Sẽ mất bao lâu để hoàn thành dự án này?)

  • “How long can you stay here?” (Bạn có thể ở đây bao lâu?)

Hỏi lý do với “How come”

How come + mệnh đề (chủ ngữ + động từ chính)?

Dùng để hỏi tại sao một việc gì đó xảy ra:

  • “How come you didn’t finish your homework?” (Tại sao bạn không hoàn thành bài tập về nhà?)

  • “How come they were late to the meeting?” (Tại sao họ đến cuộc họp muộn?)

  • “How come you didn’t tell me earlier?” (Tại sao bạn không nói với tôi sớm hơn?)

Xem thêm: Wh-Question: Định nghĩa và cách sử dụng

Lỗi thường gặp khi sử dụng “how”

Khi sử dụng “How” để đặt câu hỏi trong tiếng Anh, người học thường gặp một số lỗi phổ biến về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng hoặc cách sử dụng sai ngữ cảnh. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục chi tiết.

lỗi thường gặp khi sử dụng how

Sai trợ động từ (Auxiliary Verb)

Đây là lỗi phổ biến nhất khi người học quên dùng trợ động từ hoặc sử dụng sai trợ động từ trong câu hỏi.

  • Sai: “How you learn English?” (Câu này thiếu trợ động từ “do”.)

  • Đúng: “How do you learn English?” (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)

Lưu ý:

  • Với chủ ngữ số ít (he, she, it), sử dụng does.

Ví dụ: “How does she prepare for her exams?” (Cô ấy chuẩn bị cho kì thi như thế nào?)

  • Với quá khứ, sử dụng did.

Ví dụ: “How did they complete the project?” (Họ đã hoàn thành dự án như thế nào?)

Nhầm lẫn giữa “How much” và “How many”

Người học thường nhầm lẫn khi sử dụng “How much” với danh từ đếm được và “How many” với danh từ không đếm được.

  • Sai: “How much apples do you want?” (Câu này sai vì “apples” là danh từ đếm được.)

  • Đúng: “How many apples do you want?” (Bạn muốn bao nhiêu quả táo?)

Lưu ý:

  • How much: Dùng với danh từ không đếm được (sugar, water, money).

Ví dụ: “How much water do you drink every day?” (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

  • How many: Dùng với danh từ đếm được (books, apples, students).

Ví dụ: “How many books do you read in a month?” (Bạn đọc bao nhiêu quyển sách mỗi tháng?)

Sử dụng sai cấu trúc thì (Verb Tense)

Người học thường sử dụng sai thì khi đặt câu hỏi với “How”, đặc biệt là các thì hoàn thành hoặc tiếp diễn.

  • Sai: “How long you have been living here?” (Câu này sai vì thiếu trợ động từ “have”.)

  • Đúng: “How long have you been living here?” (Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?)

Lưu ý:

  • Với thì hiện tại hoàn thành, sử dụng: have/has + past participle.

Ví dụ: “How have you solved this issue?” (Bạn xử lý vấn đề này như thế nào?)

  • Với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, sử dụng: have/has been + Verb-ing.

Ví dụ: “How long have they been waiting?” (Họ đã đợi bao lâu rồi?)

Nhầm lẫn “How far” và “How long”

Người học dễ nhầm lẫn giữa “How far” (hỏi khoảng cách) và “How long” (hỏi thời gian).

  • Sai: “How long is it from here to the airport?” (Câu này sai vì “How long” không dùng để hỏi khoảng cách.)

  • Đúng: “How far is it from here to the airport?” (Từ đây đến sân bay bao xa?)

Lưu ý:

  • How far: Dùng để hỏi về khoảng cách.

Ví dụ: “How far is your house from the city center?” (Khoảng cách từ nhà của bạn đến trung tâm thành phố là bao xa?)

  • How long: Dùng để hỏi về thời gian.

Ví dụ: “How long does it take to finish this book?” (Mất ba lâu để hoàn thành quyển sách này?)

Xem thêm: Cách đặt câu hỏi với When

Bài tập câu hỏi với “How”

Bài 1: Hoàn thành các câu hỏi dưới đây bằng cách điền đúng từ hoặc cụm từ thích hợp với “How”.

1. ___ do you usually get to work?

2. ___ much does this bag cost?

3. ___ far is it from your house to the airport?

4. ___ often do you exercise?

5. ___ long have you been learning English?

Bài 2: Tìm và sửa lỗi trong các câu hỏi sau:

1. How much sugar do you need for this recipe?

2. How far it is from here to the nearest train station?

3. How often does she calls her parents?

4. How long have they living in this city?

5. How do you spent your free time?

Bài 3: Dịch câu hỏi sang tiếng Anh và trả lời

1. Bạn thường đi học bằng cách nào?

2. Tại sao bạn không hoàn thành bài tập?

3. Từ nhà bạn đến siêu thị mất bao xa?

4. Bạn đã ở đây bao lâu rồi?

5. Anh ấy cảm thấy thế nào sau buổi họp?

Đáp án

Bài 1:

1. How (Bạn đến nơi làm việc như thế nào?)

→ How do you usually get to work?

(Bạn thường đến nơi làm việc như thế nào?)

2. How much (Cái túi này giá bao nhiêu?)

→ How much does this bag cost?

(Cái túi này giá bao nhiêu?)

3. How far (Từ nhà bạn đến sân bay bao xa?)

→ How far is it from your house to the airport?

(Từ nhà bạn đến sân bay bao xa?)

4. How often (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

→ How often do you exercise?

(Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

5. How long (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)

→ How long have you been learning English?

(Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)

Bài 2:

1. Đúng. (Không có lỗi sai.)

→ How much sugar do you need for this recipe?

(Bạn cần bao nhiêu đường cho công thức này?)

2. Sửa: How far is it from here to the nearest train station?

(Từ đây đến ga tàu gần nhất bao xa?)

3. Sửa: How often does she call her parents?

(Cô ấy gọi cho bố mẹ bao lâu một lần?)

4. Sửa: How long have they been living in this city?

(Họ đã sống ở thành phố này được bao lâu rồi?)

5. Sửa: How do you spend your free time?

(Bạn dành thời gian rảnh như thế nào?)

Bài 3:

1. How do you usually go to school?

Trả lời mẫu: I usually go to school by bus. (Tôi thường đến trường bằng xy buýt.)

2. How come you didn’t finish your homework?

Trả lời mẫu: I didn’t finish my homework because I forgot. (Tôi không hoàn thành bài tập về nhà vì tôi quên.)

3. How far is it from your house to the supermarket?

Trả lời mẫu: It is 2 kilometres far from my house to the supermarket. (Khoảng cách từ nhà tôi đến siêu thị là 2 km.)

4. How long have you been here?

Trả lời mẫu: I have been here for 2 years. (Tôi ở đây được 2 năm.)

5. How did he feel after the meeting?

Trả lời mẫu: He felt exhausted after the meeting. (Anh ấy thấy mệt mỏi sau cuộc họp.)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một số kiến thức cần thiết về cách đặt câu hỏi với “how” và trả lời, giúp học viên hiểu và tránh các lỗi sai phổ biến. Để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh, học viên có thể tham gia ZIM Helper - Nơi giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. Là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học.

Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...