Approximations | Những cách diễn đạt sự xấp xỉ trong tiếng Anh
Trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn người học một số cách diễn đạt sự xấp xỉ (approximations) trong tiếng Anh. Ngoài ra bài viết còn cung cấp ví dụ và bài tập vận dụng để giúp người học nắm vững kiến thức hơn.
Key takeaways |
---|
1. Người nói thường dùng một số cách để diễn đạt sự xấp xỉ, ước chừng một số liệu nào đó khi giao tiếp vì không chắc chắn về số liệu đó hoặc đôi khi chỉ để tránh việc sai sót có thể có khi đề cập một số liệu quá rõ ràng. 2. Người học có thể dùng những từ hoặc cụm từ như around, about, roughly, up to, approximately, nearly, somewhere around, in the region of, almost, under, over, as many as, at or around trước một con số nào để để diễn đạt sự ước chừng. 3. Ngoài ra, người học có thể dùng một số cách sau đây để diễn đạt sự xấp xỉ:
4. Trong IELTS writing task 1, để tránh sai sót khi miêu tả số liệu trong biểu đồ, đặc biệt là biểu đồ cột và đường khi số liệu không được cung cấp một cách chính xác, thí sinh thường dùng các cách diễn đạt sự xấp xỉ để đề cập tới những số liệu đó. |
Những cách diễn đạt sự xấp xỉ (Approximations)
Người nói thường dùng một số cách để diễn đạt sự xấp xỉ, ước chừng một số liệu nào đó khi giao tiếp vì không chắc chắn về số liệu đó hoặc đôi khi chỉ để tránh việc sai sót có thể có khi đề cập một số liệu quá rõ ràng. Dưới đây là một số cách diễn đạt sự xấp xỉ.
Trước một con số
Người học có thể dùng những từ hoặc cụm từ như around, about, roughly, up to, approximately, nearly, somewhere around, in the region of, almost, under, over, as many as, at or around trước một con số nào để để diễn đạt sự ước chừng.
Ví dụ:
I finish work at 5 p.m, so I’ll see you at around 5:30 p.m.
(Tôi tan làm lúc 5 giờ chiều, cho nên tôi sẽ gặp bạn tầm 5 rưỡi)
The meeting took approximately 2 hours.
(Cuộc họp kéo dài xấp xỉ 2 tiếng)
I think she earns somewhere around $1000 a month.
(Tôi nghĩ cô ấy kiếm được ở mức đâu đó khoảng 1000 đô mỗi tháng)
Sau một con số
Số + -odd
Thêm hậu tố -odd vào sau một con số để thể hiện tính ước chừng
Ví dụ:
This room can hold fifty-odd people, I would say.
(Tôi nghĩ căn phòng này chứa được khoảng 50 người)
***Lưu ý: Không dùng -odd khi ước chừng thời gian: It’s ten-odd o’clock. —> It’s about ten o’clock.
Số + danh từ + or so
Danh từ trong công thức này có thể là các đơn vị đo lường như meters, kilos,… hoặc là các đối tượng như people, books, trees,..
Ví dụ:
A: How long does it usually take you to take a shower? (Thường thì bạn tắm mất bao lâu?)
B: It’s 20 minutes or so. (Tầm 20 phút gì đó)
Xem thêm:
Số + danh từ + or something
Ví dụ:
A: How heavy is our daughter? (Con gái mình nặng bao nhiêu?)
B: 30 kilos or something. (Khoảng 30 kí gì đó)
Số + danh từ + or thereabouts
Cách diễn đạt này trang trọng hơn cách đã đề cập ở trên, ví dụ:
They paid $50 000 or thereabouts for that car.
(Họ trả khoảng 50 000 đô để mua chiếc xe hơi đó)
Số + more or less
Cách nói này thường dùng trong văn phong thân mật, đặc biệt là giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
We need more chairs, I think. There will be 50 people, more or less.
(Tôi nghĩ chúng ta cần nhiều ghế hơn. Sẽ có khoảng 50 người)
Dùng từ “or” giữa hai số liệu
Ví dụ:
She must be 20 or 21 years old.
(Cô ấy chắc khoảng 20 hay 21 tuổi)
Thêm hậu tố -ish
Ví dụ:
A: What time will you be here tomorrow? (Ngày mai mấy giờ bạn đến đây?)
B: I think I’ll arrive at sevenish. (Tôi nghĩ tôi sẽ đến tầm 7 giờ)
Ứng dụng cách diễn đạt sự xấp xỉ (Approximations) trong IELTS writing task 1
Trong IELTS writing task 1, để tránh sai sót khi miêu tả số liệu trong biểu đồ, đặc biệt là biểu đồ cột và đường khi số liệu không được cung cấp một cách chính xác, thí sinh thường dùng các cách diễn đạt sự xấp xỉ để đề cập tới những số liệu đó. Xét ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
Ví dụ khi thí sinh muốn miêu tả tỉ lệ nam chơi Hockey, nếu không thể căn chính xác là bao nhiêu phần trăm, thay vì ước chừng một con số như 11% hoặc 12% , thí sinh có thể dùng cụm just over 10% (nghĩa là slightly more than 10%)
Lưu ý, đối với bài thi IELTS writing, thí sinh cần sử dụng văn phong trang trọng (formal), cho nên chỉ sử dụng những cách nói xấp xỉ ở mục “Trước một con số” và không áp dụng những cách ở mục “Sau một con số”
Bài tập vận dụng
Bài viết vừa giới thiệu đến người đọc một số cách diễn đạt sự xấp xỉ (approximations) trong tiếng Anh, để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng:
Bài tập: Chọn đáp án điền vào chỗ trống sao cho phù hợp.
something / or / around / somewhere / sixish
1. A: When do you come to pick me up? - B: I finish work at 6, so I’ll see you at _________ 6:30.
2. A: How far is it from your house to your school? - B: I think it is 5 kilometers or _________.
3. A: How much water can this barrel hold? - B: It can hold ____________ around 100 liters.
4. A: What time did you get up this morning? - B: I got up at ____________
5. A: Do you know how old her mother is? - B: I don’t know exactly, but I guess she is 40 ____________ 41 years old.
Đáp án gợi ý
1. A: When do you come to pick me up? - B: I finish work at 6, so I’ll see you at around 6:30.
2. A: How far is it from your house to your school? - B: I think it is 5 kilometers or something.
3. A: How much water can this barrel hold? - B: It can hold somewhere around 100 liters.
4. A: What time did you get up this morning? - B: I got up at sixish.
5. A: Do you know how old her mother is? - B: I don’t know exactly, but I guess she is 40 or 41 years old.
Tổng kết
Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể vận dụng một số cách diễn đạt sự xấp xỉ (approximations) trong tiếng Anh, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh, vận dụng linh hoạt trong khi giao tiếp để diễn đạt đúng điều mình muốn nói và nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
“Oxford Dictionary.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/
Bình luận - Hỏi đáp