Banner background

Gốc từ là gì và cách dùng gốc từ để đoán từ vựng trong IELTS Reading

Việc học từ vựng luôn là thách thức không nhỏ đối với nhiều học viên. Nhiều phương pháp học từ vựng đã được đưa ra nhằm đáp ứng nhu cầu cũng như phong cách học của mỗi cá nhân. Vậy nên, bài viết này sẽ giới thiệu chiến lược học và đoán từ vựng khi gặp phải lượng từ mới khổng lồ từ các bài IELTS Reading thông qua việc nắm vững gốc từ.
goc tu la gi va cach dung goc tu de doan tu vung trong ielts reading

Key takeaways:

  • Gốc từ (root word) là thành phần chính cấu tạo nên nghĩa của một từ, có thể đứng một mình để tạo thành từ hoàn chỉnh hoặc kết hợp với các thành phần khác (tiền tố, hậu tố).

  • Lợi ích của việc nắm vững gốc từ: nhớ từ mới nhanh hơn và tăng khả năng đoán được nghĩa của những từ “lạ”.

  • Ví dụ về các từ có chứa gốc từ aud: audience, audio, audition, auditorium, inaudible, audiology, audiophile.

  • Một số gốc từ phổ biến và các từ vựng chứa gốc từ đó.

  • Vận dụng gốc từ để đoán nghĩa các từ vựng khó trong IELTS Reading sách Cambridge 16: osteoporosis, genome, trajectory, plausible.

Giới thiệu về gốc từ (root) và lợi ích của việc nắm được gốc từ

Gốc từ (root word) trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Latin. Có thể định nghĩa đây là thành phần chính cấu tạo nên nghĩa của một từ, có thể đứng một mình để tạo thành từ hoàn chỉnh hoặc kết hợp với các thành phần khác như tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix).

Hầu hết các từ gốc Hy Lạp (Greek roots) được sử dụng kết hợp với nhau; còn các từ gốc Latin (Latin roots) thường được sử dụng kết hợp với các tiền tố, hậu tố.Giới thiệu về gốc từ (root) và lợi ích của việc nắm được gốc từ.Ví dụ, gốc từ aud- xuất phát từ gốc Latin, có nghĩa là nghe. Gốc từ này có thể được tìm thấy ở các từ như: audience (khán, thính giả), audio (âm thanh), audition (thử giọng, buổi thử giọng), auditorium (thính phòng), inaudible (không thể nghe), hoặc những từ ít phổ biến, có thể gặp ở những bài reading như audiology (thính học), audiophile (người đam mê, yêu thích quá trình tái tạo âm thanh). Có thể thấy những từ nêu trên đều liên quan đến nghĩa ”nghe” hoặc âm thanh.

Việc nắm được các gốc từ phổ biến giúp tối ưu hóa việc học từ mới vì gốc từ luôn mang nghĩa cơ bản cho một từ, nếu hiểu được các gốc từ cấu tạo nên từ đó, học viên có thể đoán được phần nào nghĩa của những từ mà mình chưa gặp bao giờ, từ đó ghi nhớ từ vựng nhanh hơn nhờ vào suy luận và sự liên kết.

Một số gốc từ thông dụng cần nắm

A

  • anti- (against/opposed to - chống lại).

Ví dụ: antibody (kháng thể), antiseptic (sát trùng), anti-aircraft (phòng không).

  • aqu- (water - nước).

Ví dụ: aquarium (bể cá), aqueduct (cống dẫn nước), aquifer (tầng chứa nước).

  • auto- (self - tự mình).

Ví dụ: autograph (chữ ký), automobile (ô tô), autonomy (quyền tự trị).

B

  • bio- (life - cuộc sống).

Ví dụ: biography (tiểu sử), biology (sinh vật học), biologist (nhà sinh vật học), biosphere (sinh quyển), bioluminescent (phát quang sinh học).

C

  • cardi- (relating to the heart - liên quan đến tim).

Ví dụ: cardiograph (máy đo tim), cardiology (tim mạch), cardiovascular (tim mạch).

E

  • extra- (beyond - vượt ra ngoài giới hạn).

Ví dụ: extraordinary (đặc biệt), extraterrestrial (người ngoài hành tinh).

F

  • form- (shape - hình dạng).

Ví dụ: format (định dạng), formative (hình thành).

G

  • geo- (earth - trái đất).

Ví dụ: geography (địa lý), geology (địa chất học), geometry (hình học).

  • graph- (draw, write - vẽ, viết).

Ví dụ: grapheme (biểu đồ), graphic (đồ họa), graphology (chữ tướng học).

H

  • herb- (grass - cỏ).

Ví dụ: herbal (thảo dược), herbicide (thuốc diệt cỏ).

  • homo- (same - giống).

Ví dụ: homogeneous (đồng nhất), homophone (từ đồng âm), homosexual (đồng tính).

  • hydro- (water - nước).

Ví dụ: hydraulics (môn thủy lực), hydrocephalus (não úng thủy).

  • hyper- (extreme - quá).

Ví dụ: hyperactive (hiếu động), hypersensitive (quá mẫn cảm), hyperventilation (chứng thở quá nhanh).

L

  • -logy (study - học).

Ví dụ: archaeology (khảo cổ học), pharmacology (dược học), sociology (xã hội học).

M

  • mal- (wrong - sai).

Ví dụ: malfunction (sự cố), malignant (có ác ý), malnutrition (suy dinh dưỡng).

  • man- (hand - tay).

Ví dụ: manual (thủ công), manufacture (sự chế tạo), manuscript (bản thảo viết tay).

  • -mania (crazy - điên, cuồng).

Ví dụ: bibliomania (chứng cuồng sách), kleptomania (tật ăn cắp), maniac (người điên).

  • mater-, matr- (mother - mẹ).

Ví dụ: maternal (bên ngoại), maternity (thai sản), matriarch (mẫu hệ).

  • mega- (very big, important - rất lớn, quan trọng).

Ví dụ: megaphone (loa phóng thanh), megalithic (cự thạch), mega-city (thành phố lớn).

O

  • omni- (all - tất cả).

Ví dụ: omnipotent (toàn năng), omniscient (thông suốt mọi sự), omnivorous (ăn tạp).

P

  • -phobia (fear - sợ).

Ví dụ: acrophobia (sợ độ cao), claustrophobia (chứng sợ bị nhốt), hydrophobia (chứng sợ nước).

  • post- (after - sau).

Ví dụ: postscript (phần tái bút), postgraduate (sau đại học), postmodernism (chủ nghĩa hậu hiện đại).

S

  • -scope (seeing - nhìn).

Ví dụ: microscope (kính hiển vi), stethoscope (ống nghe), telescope (kính thiên văn).

  • sequ- (follow - theo).

Ví dụ: consequence (kết quả), sequence (sự liên tiếp), sequential (tuần tự).

T

  • tele- (far - xa).

Ví dụ: telecommunication (viễn thông), telephone (điện thoại), telescope (kính thiên văn).

  • thermos- (heat - nhiệt).

Ví dụ: thermodynamic (nhiệt động lực học), thermostat (máy điều nhiệt), thermocouple (cặp nhiệt điện).

  • trans- (across - qua).

Ví dụ: transaction (giao dịch), transfer (chuyển khoản), transform (biến đổi).

U

  • ultra- (extremely - cực kì).

Ví dụ: ultrasensitive (siêu nhạy), ultra-speed (siêu tốc), ultraviolet (tia cực tím).

V

  • voc- (call - tiếng kêu).

Ví dụ: vocalist (ca sĩ), vocalize (phát âm), vocal cords (dây thanh).

Z

  • zo- (animal - động vật).

Ví dụ: zoo (sở thú), zooarchaeology (khảo cổ học vườn thú), zoology (động vật học).

Đọc thêm:

Ứng dụng kiến thức về gốc từ để đoán và học từ vựng trong IELTS reading

CAMBRIDGE IELTS 16 (Test 1, passage 1)

“The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis.”

“Osteoporosis”

Osteon (gốc Hy Lạp): xương (bone).

Poros (gốc Hy Lạp): giống xốp, có nhiều lỗ hỏng.

Hậu tố "-osis" thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng bệnh lý.

Kết hợp lại, từ "osteoporosis" có nghĩa là tình trạng bệnh lý (osis) của xương (osteo) bị yếu (poros) -> loãng xương.

Ứng dụng kiến thức về gốc từ để đoán và học từ vựng trong IELTS reading.

"Genome"

Gen- (Gốc Hy Lạp - genos): Giống, loài, gần giống với gene (gen) - một đơn vị di truyền.

-ome (Gốc Hy Lạp - oma): Toàn bộ, tổng thể. Hậu tố này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ một tổng thể hay hệ thống, như "biome" (hệ sinh thái).

Kết hợp lại, từ "genome" có nghĩa là toàn bộ thông tin di truyền trong một sinh vật, hoặc tổng thể tất cả các gen của một sinh vật.

CAMBRIDGE IELTS 16 (Test 1, passage 3)

“The traditional trajectory of full-time education followed by full-time work followed by a pensioned retirement is a thing of the past.”

“Trajectory”

ject (gốc hy lạp: jacere): ném (đây cũng là root của từ jet: máy bay phản lực).

tra- (hoặc trans-): qua, xuyên qua (trong các từ đã biết như translate, transport, transit).

Kết hợp lại, từ "trajectory" có nghĩa là con đường hoặc quỹ đạo mà một vật thể di chuyển qua khi bị ném hoặc đẩy, thường là trong không gian. Vậy ghép vào bài đọc, câu này có nghĩa: “quỹ đạo truyền thống: học, làm việc, nghỉ hưu sẽ chỉ còn là quá khứ”.

CAMBRIDGE IELTS 16 (Test 4, passage 3)

“And the machine wouldn’t be able to explain why its treatment was plausible.”

“Plausible”

Plaus-: Gốc từ này không phải là một từ tiếng Latin cụ thể, nhưng có thể liên quan đến từ "plaudere" trong tiếng Latin, nghĩa là "vỗ tay" hoặc "đồng tình".

-ible: Hậu tố này mang nghĩa "có thể" hoặc "có khả năng".

Kết hợp lại, "plausible" có nghĩa là "có khả năng được chấp nhận hoặc được tin tưởng" (các từ đồng nghĩa: reasonable, believable, credible, probable).

Bài tập vận dụng về gốc từ

Bài tập 1: Dùng các gốc từ sau để tạo ra các từ mới. Hãy viết từ mới và giải thích nghĩa của nó

Bio- (cuộc sống):

Therm- (nhiệt):

Graph- (viết):

Hydro- (nước):

Tele- (xa):

Bài tập 2: Sử dụng các gốc từ và gợi ý để điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. anti- (against).

The doctor prescribed an __________ to help fight the infection.

  1. aqu- (water).

We visited the __________ to see the exotic fish and marine life.

  1. auto- (self).

She collected his __________ on her favorite book.

  1. cardi- (relating to the heart).

He went to see a __________ to check his heart health.

  1. grav- (heavy).

The concept of __________ is essential in understanding how objects fall to the ground.

  1. herb- (grass).

He used __________ remedies to treat his minor ailments.

  1. mort- (death).

__________ rates have significantly decreased due to advances in medicine.

  1. thermos- (heat).

He adjusted the __________ to ensure the room remained at a comfortable temperature.

  1. post- (after).

He decided to pursue a __________ degree to further his education.

  1. voc- (call).

The __________ lessons helped him improve his singing skills.

Đáp án:

Bài tập 1: (có thể có nhiều đáp án)

Bio-: Biology - Sinh học (bio- nghĩa là "cuộc sống", hậu tố "-logy" mang nghĩa "khoa học của", "nghiên cứu về",…)

Therm-: Thermometer - nhiệt kế ("therm-" nghĩa là nhiệt, "meter" nghĩa là thiết bị đo lường nhiệt độ.)

Graph-: Autobiography - tự truyện (gốc từ "auto-" nghĩa là tự, "bio" nghĩa là cuộc sống, và "graph" nghĩa là viết).

Hydro-: Hydropower - Năng lượng nước (sử dụng nước để tạo ra điện)

Tele- (xa): Telecommunication - Viễn thông (truyền thông từ xa).

Bài tập 2:

  1. antiseptic

    → The doctor prescribed an antiseptic to help fight the infection.

    (Bác sĩ kê đơn thuốc sát trùng để giúp chống nhiễm trùng.)

  2. aquarium

    → We visited the aquarium to see the exotic fish and marine life.

    (Chúng tôi đến thăm thủy cung để xem các loài cá và sinh vật biển kỳ lạ.)

  3. autograph

    → She collected his autograph on her favorite book.

    (Cô ấy đã thu thập chữ ký của anh ấy vào cuốn sách yêu thích của mình.)

  4. cardiologist

    → He went to see a cardiologist to check his heart health.

    (Anh đến gặp bác sĩ tim mạch để kiểm tra sức khỏe tim mạch.)

  5. gravity

    → The concept of gravity is essential in understanding how objects fall to the ground.
    (Khái niệm trọng lực rất cần thiết để hiểu vật thể rơi xuống đất như thế nào.)

  6. herbal

    → He used herbal remedies to treat his minor ailments.

    (Anh ấy đã sử dụng các phương thuốc thảo dược để điều trị các cơn ốm vặt của mình.)

  7. mortality

    → Mortality rates have significantly decreased due to advances in medicine.

    (T

    ỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể nhờ những tiến bộ trong y học.)

  8. thermostat

    → He adjusted the thermostat to ensure the room remained at a comfortable temperature.

    (Anh ấy điều chỉnh máy điều nhiệt để đảm bảo căn phòng luôn ở nhiệt độ dễ chịu.)

  9. postgraduate

    → He decided to pursue a postgraduate degree to further his education.

    (Anh ta quyết định tham gia chương trình đào tạo sau đại học để nâng cao trình độ học vấn của mình.)

  10. vocal

    → The vocal lessons helped him improve his singing skills.

    (Những buổi học thanh nhạc đã giúp anh ấy nâng cao kỹ năng ca hát của mình.)

Tổng kết

Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp người học có thêm kinh nghiệm về việc đoán từ vựng dựa trên gốc từ cũng như nắm được các gốc từ quen thuộc để ghi nhớ các từ vựng lạ một cách dễ dàng hơn, đặc biệt là khi đối mặt với nguồn từ mới khổng lồ trong mỗi bài reading IELTS.


Trích dẫn

  • Sasi, Abolfazl Shirban. “Teaching English vocabulary with Greek or Latin roots to Iranian EFL students by PLS sequential structures.” Studies in English Language Teaching, vol. 8, no. 4, 23 Nov. 2020, https://doi.org/10.22158/selt.v8n4p73.

  • Prefixes - grammar - cambridge dictionary. (n.d.-a). https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prefixes

  • Padak, N., Newton, E., Rasinski, T., & Newton, R. M. (2008). Getting to the root of word study: Teaching Latin and Greek word roots in elementary and middle grades.

  • IELTS 16 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank. Cambridge English, 2021.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...