Cách học từ vựng sau khi viết IELTS Writing Task 2 | Các bước chi tiết
Key takeaways |
---|
Lợi ích của việc học từ vựng sau khi viết bài:
Các bước học từ vựng sau khi viết bài:
|
Lợi ích của việc học từ vựng sau khi viết bài IELTS Writing Task 2
Một số người học tiếng Anh có cách tiếp cận đối với việc học từ vựng phục vụ mục đích viết IELTS Writing Task 2 là viết bài viết rồi sửa lỗi, nâng cấp từ vựng và sau đó học những từ vựng rút ra từ bài viết.
Dưới đây tác giả so sánh cách học này với một cách học ngược lại và cũng khá phổ biến với một số người học là học từ vựng trước rồi mới tiến hành viết bài. Cụ thể hơn, ví dụ người viết sắp viết một bài viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề Education, người học tìm và học các từ vựng đã được lập sẵn trong chủ đề này rồi mới viết bài. Khi viết bài, người học áp dụng từ đã học vào bài viết.
So với cách học từ vựng trước khi viết thì ở cách học viết bài xong mới học từ học giúp người học rèn tính phản xạ tốt hơn bởi vì người viết vận dụng vốn từ đang có ngay vào lúc viết bài trong áp lực thời gian hoàn thành bài viết và không có công cụ hỗ trợ việc tìm kiếm từ vựng.
Khác với danh sách từ vựng được lập sẵn, khi người học tự rút ra từ vựng từ bài viết của mình, quá trình tự bản thân mình tra từ, chép từ sẽ giúp người học nhớ từ vựng lâu hơn. Theo Jin, Z., & Webb, S. (2021), việc viết từ vào ghi chú góp phần đáng kể vào việc học từ vựng. Điều này cho thấy rằng việc tăng sự chú ý của người học vào những từ chưa biết và khuyến khích người học viết từ vựng chưa biết vào ghi chú có thể là một chiến lược hiệu quả để thúc đẩy việc học từ vựng [1].
Một lợi ích khác của việc viết bài sau đó mới học từ vựng là tăng kỹ năng tìm kiếm thông tin. Cụ thể, khi người học học từ vựng từ bài viết của mình, người học trải qua quá trình chủ động tra cứu từ vựng. Trong quá trình tra cứu lặp đi lặp lại cho từng từ, người học tăng kỹ năng tìm kiếm bao gồm: tìm kiếm định nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocations, …
Đương nhiên, cách học từ vựng sau khi viết bài cũng có bất lợi là ban đầu, người viết có thể cảm thấy thiếu tự tin trong quá trình viết vì lo lắng không biết mình đã dùng từ đúng hay chưa. Điều này ít nhiều ảnh hưởng đến tâm lý người viết. Tuy nhiên, khó khăn này chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đầu. Khi người học đã xây dựng được vốn từ vựng đủ nhiều để viết bài, tốc độ viết bài sẽ được cải thiện vì người viết không còn phải suy nghĩ để tìm kiếm từ nữa.
Các bước cụ thể cho việc học từ vựng sau khi viết bài IELTS Writing Task 2
Bước 1: Viết bằng vốn từ đã có của bản thân
Người học tìm và viết một bài IELTS Writing Task 2 bất kỳ. Quá trình viết này diễn ra như người học đang đi thi thật. Điều này nghĩa là người học viết theo thời gian khuyến nghị là 40 phút. Người học cũng không được dùng bất cứ công cụ hay tài liệu nào để giúp tìm từ vựng.
Bước 2: Tự đọc lại bài viết để kiểm tra lỗi
Bỏ qua các tiêu chí khác, người học đọc lại bài viết của mình để phát hiện xem mình đã mắc lỗi từ vựng nào.
Các lỗi từ vựng bao gồm:
Lỗi chính tả
Lỗi lặp từ nhiều lần
Lỗi dùng từ đồng nghĩa nhưng không đúng ngữ cảnh
Lỗi dùng từ không chính xác vì hiểu sai nghĩa
Lỗi dùng từ quá phức tạp hoặc gây khó hiểu và không phù hợp với phạm vi từ vựng tổng quan trong cả bài
Lỗi dùng từ không phù hợp văn phong
Xem thêm: Các lỗi sai thường gặp liên quan đến tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing Task 2
Bước 3: dùng công cụ hỗ trợ tìm lỗi và nâng cấp từ vựng
Trong quá trình tự học, người học có thể chưa có đủ trình độ để tự phát hiện hết lỗi sai của mình. Khi không có giáo viên hoặc người hướng dẫn, người học có thể tận dụng các công cụ như: Quillbot, Grammarly, Chat GPT,…
Đồng thời trong bước này, người học nhập câu lệnh để Chat GPT cung cấp tự vựng thay thế ở mức độ cao hơn.
Người học có thể tham khảo và áp dụng câu lệnh mẫu như sau:
Please find the vocabulary mistakes in this essay. The mistakes may include:
spelling
repetition
using synonyms inappropriately
using too difficult and vague vocabulary
using informal vocabulary
using wrong words because of misunderstanding.
In addition, suggest some higher-level vocabulary to replace simple or inappropriate vocabulary in the essay.
The essay: [dán bài viết của người học]
Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng Chat GPT để tự học IELTS Writing Task 2
Bước 4: Ghi chú từ mới
Tuy người học có thể ghi chép bằng cách khác nhau phù hợp với cá nhân người học, tác giả đề xuất người học tra cứu và ghi chép từ vựng bao gồm: nghĩa tiếng Anh, nghĩa tiếng Anh câu ví dụ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, collocation. Người học có thể ghi chép bằng cách lập danh sách từ vựng theo bảng.
Bước 5: học từ vựng
Có rất nhiều cách học từ vựng như học theo flashcards, ghi chép và học thuộc, đặt câu với từ vựng,... Tác giả đề xuất người học thử các cách khác nhau và tìm ra cách học phù hợp với bản thân mình nhất.
Xem thêm: Từ vựng và những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Minh hoạ bài mẫu và các bước
Bước 1: Viết bằng vốn từ đã có của bản thân
Đề bài: In many countries, the government likes to spend more money on the arts. Some people agree with this. However, others think the government should spend more on health and education. Discuss both sides and give your opinion.
Bài viết:
In recent years, there has been an ongoing argument regarding how governments should spend their financial resources. While some argue that spending on the arts is essential for cultural development, others believe that health and education are more meaningful areas where funding should be focused.
On the one hand, art is considered by many as a reflection of a nation’s soul. By investing in art, music, and theater, a government is not only preserving its heritage but also promoting creativity amongst citizens. Additionally, art has the ability to bring people from different roots together and offer a platform for social discussion. Furthermore, countries with strong artistic foundations often attract tourism, which can be financially benefitial for the country. However, critics argue that excessive investments in the arts can lead to a waste of resources, especially when other sectors are in need of money. For example, in some countries, there are museums that are empty while hospitals are overcrowded.
On the other hand, education and health are the backbones of any developed society. Education ensures that future generations have the skills necessary to contribute to the economy, and without a healthy population, a country cannot function at its full potential. Moreover, education is essential in reducing inequality and providing opportunities for everyone, regardless of their background. Investing in health also means reducing diseases and improving the general well-being of the residents, which has a direct impact on productivity. However, some people argue that prioritising these sectors over the arts could result in a boring society without creativity.
In conclusion, although the arts play an important role in cultural preservation and social attachment, I believe that health and education should be given more funding as they have more immediate and tangible impacts on society. The government should create a balance between both areas to ensure a well-rounded development of the country.
Bước 2: Tự đọc lại bài viết để kiểm tra lỗi
Giả sử người viết tự đọc lại và phát hiện ra mình đã mắc lỗi lặp từ nhiều lần. Từ “art” (lặp 7 lần), từ “education” lặp 5 lần.
Ngoài ra người viết cũng không chắc mình dùng từ đồng nghĩa “attachment” để thể hiện nghĩa “sự gắn kết” đã phù hợp chưa. (Trong câu: In conclusion, although the arts play an important role in cultural preservation and social attachment, …)
Bước 3: dùng công cụ hỗ trợ tìm lỗi và nâng cấp từ vựng
Giả sử, người học dùng trang web Quillbot để tìm lỗi thì phát hiện từ “benefitial” đã bị viết sai chính tả, từ đúng là “beneficial”.
Người học tiếp tục dùng Chat GPT để tìm các lỗi khác bằng câu lệnh thì thu được kết quả:
Lỗi:
Lỗi chính tả: benefitial
Lỗi lặp từ: “education” được đề cuất thay bằng “schooling”, “learning”
Lỗi dùng từ đồng nghĩa không phù hợp:
“a reflection of a nation’s soul” được để xuất thay bằng "a reflection of a nation’s identity" hoặc "a reflection of a nation’s culture."
"social attachment" không phù hợp với việc miêu tả nghĩa sự gắn kết xã hội nên được đề xuất thay bằng “social cohesion”.
Lỗi dùng từ không chính xác vì hiểu sai nghĩa: “meaning” không phù hợp để chỉ khía cạnh giáo dục và y tế nên được khuyến nghị thay bằng “crucial/ vital/…”
Lỗi dùng từ quá phức tạp hoặc từ gây khó hiểu: “people from different roots” được đề xuất thay bằng “people from different backgrounds” hoặc “people from different cultures”.
Lỗi dùng từ không phù hợp văn phong: từ “backbones” được xem là không trang trọng (informal) và được khuyên nghị thay bằng “key” hoặc “significant aspects”.
Đề xuất các từ vựng khác phù hợp hơn và nâng cấp từ vựng:
an ongoing argument → an ongoing debate
spend → allocate
focused → prioritised
bring people from different roots together → unite people from different backgrounds.
money → funding
boring → monotonous
make a balance → strike a balance
Bước 4: Ghi chú từ mới
Dưới đây là cách ghi chú từ vựng mẫu:
strike a balance: tạo sự cân bằng
Nghĩa tiếng Anh: accept parts of both things in order to satisfy some of the demands of both sides in an argument [2]
Ví dụ: The government should strike a balance between both areas to ensure a well-rounded development of the country.
Đồng nghĩa: to compromise
Trái nghĩa: to cause imbalance
monotonous: nhàm chán
Nghĩa tiếng Anh: not changing and therefore boring [3]
Ví dụ: Prioritising these sectors over the arts could result in a monotonous society.
Đồng nghĩa: tedious, repetitive
Trái nghĩa: diversified, vibrant
Bước 5: Học từ vựng
Bài tập vận dụng
Hãy viết bài viết IELTS Writing Task 2 dưới đây sau đó sửa lỗi từ vựng, nâng cấp từ vựng và học từ vựng từ bài viết.
Đề bài: In some countries, students live with their families while studying at a university. In other countries, students attend university in another city. Do you think the advantages of living away from a family home while attending university outweigh the disadvantages?
Tổng kết
Tóm lại, việc học từ vựng sau khi viết bài IELTS Writing Task 2 mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Phương pháp này không chỉ giúp người học phát triển khả năng phản xạ và sử dụng từ ngữ linh hoạt trong áp lực thời gian, mà còn cải thiện kỹ năng tra cứu và ghi nhớ từ mới. Sau một thời gian áp dụng, người học sẽ xây dựng được vốn từ vựng vững chắc, giúp quá trình viết trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nguồn tham khảo
“Does writing words in notes contribute to vocabulary learning?.” Language Teaching Research, https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/13621688211062184. Accessed 16 September 2024.
“strike a balance.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/strike-a-balance. Accessed 16 September 2024.
“monotonous.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/monotonous. Accessed 16 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp