Cách học từ vựng thông qua bài đọc IELTS Reading

Từ vựng được xem như là từ khóa để thí sinh có thể làm tốt cả 4 kỹ năng trong bài thi IELTS. Một số lỗi cần tránh trong quá trình ôn luyện từ vựng. Phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng thông qua các bài đọc trong bộ Cambridge
author
Trần Thị Khánh Linh
11/07/2022
cach hoc tu vung thong qua bai doc ielts reading

Từ vựng được xem như là xương sống trong tiếng Anh nói chung và các kỹ năng IELTS nói riêng, hầu hết trong tất cả các dạng bài trong 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc viết, đều đòi hỏi thí sinh phải nắm vững một lượng từ vựng nhất định để có thể đọc hiểu cũng như diễn đạt được ý tưởng và quan điểm của mình. Vì thế, bài viết duới đây sẽ hướng dẫn một số cách để có thể giúp thí sinh tiếp cận các từ vựng theo chủ đề thông qua bài Reading IELTS.

Key takeaways 

  1. Từ vựng được xem như là từ khóa để thí sinh có thể làm tốt cả 4 kỹ năng trong bài thi IELTS 

  2. Một số lỗi cần tránh trong quá trình ôn luyện từ vựng 

  • Cố gắng ghi nhớ thật nhiều từ vựng đơn lẻ  

  • Học lan man, không theo chủ đề

  • Cố gắng ghi nhớ một danh sách từ vựng quá chuyên ngành 

  1. Phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng thông qua các bài đọc trong bộ Cambridge

  • Bước 1: Phân loại chủ đề bài Reading 

  • Bước 2: Lựa chọn từ vựng thường gặp trong bài Reading IELTS 

  • Bước 3: Tìm những từ đồng nghĩa, các loại từ cũng như cách sử dụng những từ vựng đó

  • Bước 4: Viết ra những câu ví dụ có sử dụng các từ vựng vừa học

  • Bước 5: Ghi chép vào một cuốn sổ và tập luyện hằng ngày

Tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi IELTS 

Hầu hết trong tất cả các kỹ năng của bài thi IELTS đều yêu cầu thí sinh phải sở hữu một vốn từ vựng chắc. Trên thực tế, trong band description của hai kỹ năng viết và nói, từ vựng chiếm 25% trên tổng số điểm của thí sinh. Bên cạnh hai kỹ năng này, bài thi nghe và đọc cũng kiểm tra thí sinh khả năng nhận biết nhựng từ đồng nghĩa từ đoạn ghi âm, bài đọc để có thể suy luận ra được đáp án đúng. 

Ví dụ: Cambridge IELTS 12 test 5 

Từ vựng trong câu hỏi:

Từ tìm thấy trong phương án trả lời:

A sense of 

A feeling of (một cảm giác …)

Group of collectors

Collectors’ clubs (nhóm các nhà sưu tầm)

Exchange 

Share (chia sẻ)

People who have similar interests

Like - minded people 

A hunt for = looking for 

Searching 

Open a window 

Provide facts 

Tuy nhiên nhiều thí sinh sẽ cảm thấy bối rối và không biết phải bắt đầu học từ vựng từ đâu cũng như không biết phải học bao nhiêu từ vựng. Vậy thì, để gỡ rối cho vấn đề này, thí sinh có thể bắt đầu học từ vựng theo chủ đề trong các bài đọc Reading mà các thí sinh đã làm, và cụ thể ở đây đó chính là các bài Reading từ trong các bộ Cambridge. 

Một số lỗi thường gặp khi thí sinh học từ vựng IELTS 

Trong quá trình ôn luyện và học từ vựng IELTS, sẽ có một số thí sinh sẽ mắc phải một số lỗi phổ biến như:

  • Cố gắng ghi nhớ thật nhiều từ vựng đơn lẻ  

  • Học lan man, không theo chủ đề

  • Cố gắng ghi nhớ một danh sách từ vựng quá chuyên ngành 

Trong thực tế, mỗi người sẽ có một cách học từ vựng khác nhau. Tuy nhiên, nếu áp dụng theo hai phương pháp trên, thí sinh sẽ gặp vấn đề với việc sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh. Tức là học sinh chỉ chú trọng vào từ vựng mới mà không để ý tới các ngữ cảnh cũng như không biết những từ vựng đó được sử dụng như thế nào. 

Bên cạnh đó, vì bài Reading là một bài viết học thuật cho nên sẽ có một số từ vựng chuyên ngành, rất mới lạ đối với người học. Khi đó, người học cần phải chọn lọc ra những từ vựng quá chuyên ngành vì xác suất gặp lại những từ vựng này là rất thấp.

Phương pháp học từ vựng qua bài IELTS Reading

Bước 1: Phân loại chủ đề bài Reading 

Hầu hết các bài Reading thường là những bài viết học thuật, cho nên mỗi bài viết sẽ xoay quanh về một chủ đề nhất định, có thể quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày như bài Cambridge IELTS 10 Test 02 - Gifted children and learning (viết về chủ đề giáo dục và tâm lý học), bên cạnh đó, thí sinh cũng sẽ có thể bắt gặp phải những chủ đề mới lạ như bài Cambridge IELTS 09 Test 02- Venus in transit (viết về thiên văn học và nghiên cứu). 

Vì thế, việc phân loại các bài Reading IELTS ra thành từng chủ đề khác nhau, sẽ giúp cho thí sinh nắm vững được một vốn từ vựng nhất định cho chủ đề đó, tránh bị học lan man. 

Một số chủ đề mà thí sinh thường gặp trong đề ôn IELTS Reading ở các bộ Cambridge

  • Technology

  • History

  • Psychology

  • Education

  • Business

  • Health

  • Crime

  • Transport 

  • Entertainment 

  • Sports and Culture and Tourism

  • Environment 

Bước 2: Lựa chọn từ vựng theo chủ đề trong bài Reading IELTS 

Đây là một trong những bước hữu ích cho việc học từ vựng, vì thí sinh có thể tận dụng bài đọc để chọn lọc ra những từ vựng phong phú chuyên theo một chủ đề mà bài Reading IELTS cung cấp. Bên cạnh đó, thí sinh có thể than khảo cách dùng từ và ngữ cảnh mà từ vựng đó được sử dụng trong bài, để có thể áp dụng vào trong bài Writing và Speaking theo chủ đề đó.

Ví dụ: Cambridge IELTS 10 Test 02 Section 02 - Gifted children and learning

Yet in order to learn by themselves, the gifted do need some support from their teachers. Conversely, teachers who have a tendency to ‘overdirect’ can diminish their gifted pupils’ learning autonomy. Although ‘spoon-feeding’ can produce extremely high examination results, these are not always followed by equally impressive life successes. Too much dependence on the teachers risks loss of autonomy and motivation to discover. However, when teachers help pupils to reflect on their own learning and thinking activities, they increase their pupils’ self-regulation. For a young child, it may be just the simple question ‘What have you learned today?’ which helps them to recognise what they are doing. Given that a fundamental goal of education is to transfer the control of learning from teachers to pupils, improving pupils’ learning to learn techniques should be a major outcome of the school experience, especially for the highly competent. There are quite a number of new methods which can help, such as child-initiated learning, ability-peer tutoring, etc. Such practices have been found to be particularly useful for bright children from deprived areas.”

Đây là bài đọc về chủ đề Education (giáo dục) và Psychology (Tâm lý học), giả sử trong đoạn văn được trích ở phía trên, thí sinh có thể xác định và lập ra được danh sách các từ vựng có liên quan tới hai chủ đề này. 

Những từ vựng chuyên chủ đề

Learn by themselves (verb): tự học

The gifted (n): trẻ có năng khiếu

Have a tendency to ‘over direct’ (v): xu hướng ‘dẫn dắt quá mức’

Pupils’ learning autonomy (n): quá trình tự chủ việc học của những học sinh

Spoon-feeding (n): phương pháp cung cấp cho ai đó sự giúp đỡ hoặc thông tin quá nhiều quá nhiều đến nỗi học sinh không cần phải suy nghĩ

High examination results (noun phrase): kết quả kiểm tra cao

Pupils’ self-regulation (n): khả năng tự điều chỉnh của học sinh

A fundamental goal of education (n): mục tiêu cơ bản của giáo dục

Child-initiated learning (n): giáo dục sớm

Ability-peer tutoring (n): việc học từ bạn bè

Bước 3: Tìm những từ đồng nghĩa, các loại từ cũng như cách sử dụng những từ vựng đó

Hầu hết, trong các bài Reading, các keywords trong câu hỏi đều sẽ được paraphrase lại so với những từ trong bài đọc. Vì thế, việc tra thật kỹ những từ đồng nghĩa và cách sử dụng của từ vựng sẽ giúp thí sinh nhanh chóng phát hiện ra được vị trí của đáp án. 

Ngoài ra, một lợi ích khác của bước này, đó chính là giúp thí sinh có thể vận dụng được vốn từ vựng mình trong bài Writing Task 2, khi đó, thí sinh có thể tránh được các lỗi lặp từ. 

Ví dụ:

Những từ chủ đề  

Từ đồng nghĩa và Cách sử dụng

Learn by themselves (verb): tự học

Self - taugh = Self - instructed (Tự học, tự hướng dẫn)

The gifted (n): trẻ có năng khiếu

The talented

Pupils’ learning autonomy (n): quá trình tự chủ việc học của những học sinh

An independent study habit (thói quen tự nghiên

cứu học hỏi)

High examination results (noun phrase): kết quả kiểm tra cao

Learning outcomes = Academic results

=> Academic performance: kết quả học tập

=> Academic achievement: thành tích học tập

Pupils’ self-regulation (n): khả năng tự điều chỉnh của học sinh

Self-adjusting = Self-monitoring

=> Self-regulatory learning strategies: các chiến lược tự học

A fundamental goal of education (n): mục tiêu cơ bản của giáo dục

A primary aim of education

= The priority of education

Bước 4: Viết ra những câu ví dụ có sử dụng các từ vựng vừa học

Đây là một bước rất quan trọng để giúp thí sinh có thể củng cố lại cách dùng và từ vựng vừa học trong bài Reading và nhớ lâu hơn. Ngoài ra, thí sinh có thể áp dụng cả bước này vào trong bài Writing Task 2 cho từng chủ đề.

Ví dụ: 

Learn by themselves (verb): tự học

  • Homework has a crucial role to play in the schooling of children. Its

    primary merit is that students can learn by themselves and practice problem-solving because they are challenged to deal with unfamiliar tasks at their own pace. (Bài tập về nhà đóng một vai trò quan trọng trong việc học của trẻ em. Ưu điểm chính của nó là học sinh có thể tự học và thực hành giải quyết vấn đề bởi vì chúng được thử thách để giải quyết các nhiệm vụ không quen thuộc với tốc độ của riêng chúng.)

Have a tendency to ‘over direct’ (v): xu hướng ‘dẫn dắt quá mức’

  • Some teachers who have a tendency to ‘over direct’ can invisibly create pupils’ dependent study habits. (Một số giáo viên có xu hướng ‘dẫn dắt quá mức’ có thể vô hình chung tạo ra thói quen học tập phụ thuộc ở học sinh).

Pupils’ learning autonomy (n): quá trình tự chủ việc học của những học sinh

  • The process of learning autonomy can take students years of practice. (quá trình tự chủ việc học có thể khiến sinh viên mất nhiều năm thực hành.)

High examination results (noun phrase): kết quả kiểm tra cao

  • Students who devote their time and effort to studying can get a higher chance of gaining better examination results. (Học sinh dành thời gian và công sức cho việc học tập sẽ có cơ hội cao hơn để đạt được kết quả thi tốt hơn.)

Pupils’ self-regulation (n): khả năng tự điều chỉnh của học sinh

  • When teachers encourage students to express their own learning and thinking activities, they increase their pupils’ self-regulation. (Khi giáo viên khuyến khích học sinh thể hiện các hoạt động học tập và suy nghĩ của mình, họ sẽ tăng cường khả năng tự điều chỉnh của học sinh.)

Bước 5: Ghi chép vào một cuốn sổ và tập luyện hằng ngày

Sau khi nắm được một lượng từ vựng nhất định cho từng chủ để, thí sinh cần luyện tập và đọc lại hằng ngày để có thể ghi nhớ mặt chữ cái cũng như cách áp dụng từ vựng đó vào từng tình huống cụ thể. 

Một ví dụ khác để thí sinh có thể tham khảo 

Ví dụ:

“Excellence does not emerge without appropriate help. To reach an exceptionally high standard in any area very able children need the means to learn, which includes material to work with and focused challenging tuition – and the encouragement to follow their dream. There appears to be a qualitative difference in the way the intellectually highly able think, compared with more average-ability or older pupils, for whom external regulation by the teacher often compensates for lack of internal regulation. To be at their most effective in their self-regulation, all children can be helped to identify their own ways of learning – metacognition – which will include strategies of planning, monitoring, evaluation, and choice of what to learn. Emotional awareness is also part of metacognition, so children should be helped to be aware of their feelings around the area to be learned, such as feelings of curiosity or confidence.”

Từ trong đoạn văn

Cụm từ cần học 

Cụm từ đồng nghĩa và ví dụ 

  • Exceptionally (adv): đặc biệt 

  • An exceptionally high standard in any area (noun phrase): mức độ xuất sắc đặc biệt cao 

  • To reach an exceptionally high standard, it is crucial for students to develop an independent study habit. (Để mức độ xuất sắc đặc biệt cao, điều quan trọng là học sinh phải phát triển một thói quen học tập độc lập.)

  • Tuition (n): sự giảng dạy, bài học 

  • Challenging (adj): thách thức 


  • Focused challenging tuition (noun phrase): bài giảng mang tính thách thức và có sự tập trung cao. 

  • There are many means for children to improve their educational outcomes, including academic materials, and focused challenging tuition. (Có nhiều phương tiện để trẻ em cải thiện kết quả giáo dục của mình, bao gồm tài liệu học tập và bài giảng mang tính thách thức và có sự tập trung cao).

  • The encouragement (n): sự khuyến khích 

The encouragement to follow one’ s dream: sự khuyến khích để theo đuổi giấc mơ

  • Support to pursue one’ s ambition: Sự ủng hộ để theo đuổi ước mơ)

=> Children gaining parental support to pursue their ambition can have a higher possibility of success (Trẻ em những đứa nhận được sự hỗ trợ của cha mẹ để theo đuổi tham vọng của mình có thể có khả năng thành công cao hơn).

  • Intellectual (a): có trí tuệ (có khả năng hiểu và nghĩ ra những ý tưởng độc đáo nhanh chóng) 

The intellectually highly able think (noun phrase): năng khiếu tư duy suy nghĩ cao 

=> The thinking process of highly able children (noun phrase): quá trình tư duy ở trẻ có khả năng tư duy cao

  • Intellectual faculties: Khả năng/ năng lực trí tuệ.

=> Many primary schools now are trying to develop the student's intellectual faculties through brain teasers. (Nhiều trường tiểu học hiện đang cố gắng phát triển trí tuệ của học sinh thông qua các trò chơi kích thích trí tuệ).

  • Compensate for something (v): bù đắp cho


  • Make up to somebody for something (v): bù đắp 

=> Some people believe that schools with an advanced education system and environment can compensate/ make up, at least partially, for underprivileged children. (Một số người tin rằng các trường có hệ thống và môi trường giáo dục tiên tiến có thể bù đắp / bù đắp, ít nhất là một phần, cho trẻ em kém may mắn.)

Luyện tập

Tìm các từ vựng theo chủ đề, sau đó tìm từ đồng nghĩa và đặt câu với các từ đã tìm:

“High achievers have been found to use self-regulatory learning strategies more often and more effectively than lower achievers, and are better able to transfer these strategies to deal with unfamiliar tasks. This happens to such a high degree in some children that they appear to be demonstrating talent in particular areas. Overviewing research on the thinking process of highly able children, (Shore and Kanevsky, 1993) put the instructor’s problem succinctly: ‘If they merely think more quickly, then we need only teach more quickly. If they merely make fewer errors, then we can shorten the practice’. But of course, this is not entirely the case; adjustments have to be made in methods of learning and teaching, to take account of the many ways individuals think.” 

Đáp án gợi ý:

Những từ vựng theo chủ đề

  • Higher achivers (noun): người đạt thành tích cao

  • Self-regulatory learning strategies (noun phrase): các chiến lược tự học

  • Talent for (doing) something (n): tài năng về lĩnh vực nào đó

  • The thinking process of highly able children

  • Adjustment (n): sự thay đổi, điều chỉnh 

  • Succinctly (adv): một cách ngắn gọn

  • Take account of (v): xem xét 

Những từ vựng theo chủ đề 

Từ đồng nghĩa và Cách sử dụng

Ví dụ cho Writing

  • Self-regulatory learning strategies (noun phrase): các chiến lược tự học

  • Internal regulation learning method 

  • I support the view that self-regulatory learning strategies have an important role to play in students’ learning autonomy.

 (Tôi ủng hộ quan điểm rằng các chiến lược học tập tự điều chỉnh có vai trò quan trọng trong việc tự lập trong học tập của học sinh.)

  • Deal with (v): giải quyết 

  • This is because these motivate and encourage them to deal with a wide range of tasks at their own pace. 

(Điều này là bởi vì những chiến lược này thúc đẩy và khuyến khích học sinh giải quyết nhiều bài tập theo tốc độ của riêng chúng).

  • Talent for (doing) something (n): tài năng về lĩnh vực nào đó

  • Talented (a) = gifted (a) 

=> The gifted: người tài năng

= talented people

  • In fact, some students may be very good in all subjects, while others demonstrate high intelligence only in that specific area. For example, they have a talent for languages or arts. 

(Trên thực tế, một số học sinh có thể rất giỏi trong tất cả các môn học, trong khi đó những học sinh khác thể hiện trí thông minh cao chỉ trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ, họ có năng khiếu về ngôn ngữ hoặc nghệ thuật)

  • Merely (adv): chỉ là, chỉ đơn thuần 

  • Just = only = simply (adv) 

  • Mere (adj) (sử dụng khi thí sinh muốn nhấn mạnh mức độ nhỏ, không quan trọng ai đó / cái gì đó)

=> His tumultuous triumph five years ago now seems a mere footnote in history. (Chiến thắng gây chấn động cách đây 5 năm của anh ấy giờ dường như chỉ còn là một dấu chấm nhỏ trong lịch sử) - Oxford Dictionary 

  • Adjustment (n): sự điều chỉnh để sửa chữa hoặc thay đổi trong hành vi và suy nghĩ

  • Change = Modification = Correction (n)

Ví dụ: There was a long period of adjustment for children to adapt a new environment when studying abroad.

  • Adjust (v) to Noun : thay đổi phù hợp với hoàn cảnh mới 

Ví dụ: People have to wear masks to adjust to the Covid - 19 pandemic. 

  • Adjust + Noun: thay đổi cái gì đó

Ví dụ: Companies have to adjust their recruiting strategies to take account of these changes.

  • In practice, teachers in all classrooms educate the full range of children, from those who learn easily and quickly to those who have difficulty learning, do so slowly, and require much more help in the process. Hence, they need to adjust their teaching method to suit the ability of each student. 

(Trên thực tế, giáo viên ở tất cả các lớp đều phải dạy nhiều học sinh khác nhau, từ những em học dễ dàng và nhanh chóng cho đến những em học sinh khó học, làm chậm và cần được giúp đỡ nhiều hơn trong quá trình học tập. Do đó, họ cần phải điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình cho phù hợp với khả năng của từng học sinh.)

  • Succinctly (adv): một cách ngắn gọn

  • in a few words = concisely (adv)

Ví dụ: All the steps are concisely summarized. 

  • Take account of (v): xem xét 

  • Consider = Take something into account/ consideration 

Ví dụ: A good transport strategy must take account of the environmental issues.

  • In fact, many educationists have pointed out that a good teaching strategy must take children’s abilities into consideration. 

(Trên thực tế, nhiều nhà giáo dục đã chỉ ra rằng một chiến lược giảng dạy tốt phải xem xét đến khả năng của trẻ.) 

Tổng kết

Tất cả các bài đọc trong bộ Cambridge IELTS không những là tài liệu để các thí sinh luyện tập kỹ năng đọc Reading mà còn là một nguồn từ vựng uy tín và ý tưởng phong phú với nhiều chủ đề khác nhau mà thí sinh có thể tham khảo để luyện cho phần Writing Task 2. Vậy thì để áp dụng vào phần Writing Task 2 một cách hiệu quả, đầu tiên thí sinh cần nắm rõ nội dung của bài đọc và chọn lọc từ vựng theo chủ đề, sau đó viết những câu ví dụ có kèm theo những từ vựng đó để có thể ghi nhớ cách sử dụng từ lâu hơn. Bên cạnh đó, để phát huy tính hiệu quả tốt nhất, thì thí sinh cần kết giữa tổng hợp và ôn luyện thường xuyên.

Người học muốn biết mình đang ở trình độ nào trong thang điểm IELTS. Đăng ký thi thử IELTS tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu