Dạng câu hỏi ý kiến (ask for idea) và câu hỏi về trải nghiệm (ask for experience) trong TOEIC Listening

Tại bài viết này, Anh ngữ ZIM sẽ phân tích dạng câu hỏi ý kiến (ask for idea) và hỏi về trải nghiệm (ask for experience) sử dụng trong TOEIC Listening Part 2. Phía cuối bài viết có phần bài tập giúp thí sinh tổng hợp và ôn lại kiến thức!
author
Bùi Thị Huyền Trang A
15/06/2023
dang cau hoi y kien ask for idea va cau hoi ve trai nghiem ask for experience trong toeic listening

Phần Question - Response (câu hỏi - câu trả lời) trong TOEIC Listening Part 2 là phần tiếp nối bài nghe Photographs (mô tả tranh) Part 1. Việc nắm chắc các dạng câu hỏi và cách xử lý thông tin giúp thí sinh chọn đúng đáp án và đạt điểm tối đa cho phần này.

Tại bài viết này, Anh ngữ ZIM sẽ phân tích dạng câu hỏi ý kiến (ask for idea) và hỏi về trải nghiệm (ask for experience) sử dụng trong TOEIC Listening Part 2. Phía cuối bài viết có phần bài tập giúp thí sinh tổng hợp và ôn lại kiến thức!

Key takeaways:

  1. Tổng quan về TOEIC Listening Part 2: 

Chiếm 25 trên tổng số 100 câu trắc nghiệm, thí sinh lựa chọn giữa 3 phương án A, B, C để trả lời cho câu hỏi/ câu trần thuật

  1. Tổng quan về các dạng câu hỏi trong Part 2:

  • Câu hỏi thông tin (Informative questions)

  • Câu hỏi phủ định (Negative questions)

  • Câu hỏi có/không (Yes/No questions)

  • Câu hỏi đuôi (Tag questions) 

  • Câu hỏi lựa chọn (Alternative questions)

  • Câu hỏi phức (Embedded questions)

  • Câu phát biểu/yêu cầu/xin phép

  1. Câu hỏi ý kiến và câu hỏi về trải nghiệm  

Câu hỏi ý kiến:

- How do you like/ feel…? 

- Would you prefer/ like…or…?

- Should I….

- What do you think of…

Câu hỏi trải nghiệm: 

- Have you ever been to…? 

- Have you ever V3/ed…?

  1. Bài tập vận dụng

  2. Tổng kết

Tổng quan về TOEIC Listening Part 2 

Part 2 Question - Response (câu hỏi - câu trả lời) là phần tiếp nối Part 1 Mô tả tranh của đề nghe TOEIC. Part 2 bao gồm 25 trên tổng số 100 câu hỏi của đề nghe, thí sinh cần lắng nghe câu hỏi/câu trần thuật và 3 phương án trả lời cho câu hỏi sau đó chọn đáp án đúng. 

Ví dụ, thí sinh sẽ nghe băng đọc: Would you like to see the doctor on Monday or Tuesday? (Bạn muốn gặp bác sỹ vào thứ Hai hay thứ Ba) cùng với 3 đáp án

  1. My annual check-up (Buổi kiểm tra sức khỏe hằng năm của tôi)

  2. They’re very patient (Họ rất kiên nhẫn)

  3. Tuesday works better (Thứ 3 sẽ thuận tiện hơn)

Thí sinh sẽ cần chọn đáp án C là đáp án phù hợp nhất để trả lời cho câu hỏi ý kiến chọn giữa thứ 2 hoặc thứ 3. 

Phần này được cho là phần tương đối phức tạp do có nhiều phương án gây nhiễu và đa dạng các loại câu hỏi. Câu hỏi và câu trả lời không có trong đề, thời gian nghỉ giữa các câu cũng khá ngắn có thể gây căng thẳng cho thí sinh. Tuy nhiên, việc nắm chắc được các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề và phương pháp loại trừ phương án sai sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi làm bài

image-altMinh họa đề thi TOEIC Listening Part 2

Các dạng câu hỏi trong TOEIC Listening Part 2

image-alt

Tham khảo thêm về các dạng câu hỏi khác trong TOEIC Listening Part 2 và các dạng câu hỏi nhờ vả và xin phép tại bài viết này.

  • Câu hỏi thông tin (Informative questions)

  • Câu hỏi phủ định (Negative questions)

  • Câu hỏi có không (Yes/No questions)

  • Câu hỏi đuôi (Tag questions)

  • Câu hỏi lựa chọn (Alternative questions)

  • Câu hỏi phức (Embedded questions)

  • Câu phát biểu/yêu cầu/xin phép.

Xem thêm: Các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 2 và bài tập vận dụng

Chi tiết dạng câu hỏi ý kiến & trải nghiệm và ứng dụng trong TOEIC Part 2

Dạng câu hỏi ý kiến (ask for ideas) và câu hỏi về trải nghiệm (ask about experience) trong TOEIC Part 2 phân bố rải rác trong các loại câu hỏi part 2 khác nhau ví dụ như câu hỏi lựa chọn và câu hỏi phức. Các dạng câu hỏi này thường bắt đầu bằng Would you like/prefer, should I/we, Have you ever…, dùng để hỏi ý kiến, ý tưởng, trải nghiệm của một người khác về một sự việc hoặc sự lựa chọn.

Đáp án trả lời cho loại câu trả lời này thường là câu nêu ý kiến quan điểm, chứa các tính từ, hỏi ngược lại hoặc câu trả lời gián tiếp,…nhìn chung rất đa dạng, tùy vào ngữ cảnh hỏi, vì thế hãy cùng ZIM phân tích cấu trúc câu hỏi và những cách trả lời hay gặp sau đây.

Câu hỏi ý kiến

image-alt

Các dạng câu hỏi này thường bắt đầu bằng Would you like/prefer, should I/we,…dùng để hỏi ý kiến, ý tưởng của một người khác về một sự việc, sự vật hoặc sự lựa chọn.

Cấu trúc 1: How do you like/ feel….? 

Câu hỏi ví dụ

Câu trả lời ví dụ:

How do you like your starter?
(Bạn cảm thấy thế nào về món khai vị?)

It’s awesome (Nó rất tuyệt)
Chips are quite salty (Khoai tây chiên hơi mặn)
I haven't tasted the food yet (Tôi chưa ăn đồ ăn)
Sorry, I’m still waiting for my friend (Xin lỗi, tôi vẫn đang đợi bạn tôi tới)

How do you feel about our new proposal for the project?
(Bạn thấy thế nào về bản đề xuất mới của chúng ta cho dự án?)

I really love it (Tôi rất thích nó)
It’s really impressive (Nó rất ấn tượng)
I haven’t looked at it yet (Tôi chưa xem qua nó)
Let me revise it and give you feedback later (Hãy để tôi xem lại và đưa bạn góp ý sau nhé)
Do you think we should add more graphics? (Bạn có nghĩ chúng ta nên thêm nhiều hình ảnh vào không?)

Cấu trúc 2: Would you prefer/ like…or…?

image-alt

Câu hỏi ví dụ

Câu trả lời ví dụ:

Would you prefer to pay by cash or credit card?
(Bạn muốn trả bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?)

By card, please! (Bằng thẻ)
Do you accept mobile payments? (Bạn có nhận thanh toán qua điện thoại hay không?)
What kind of credit card do you take? (Bạn nhận loại thẻ tín dụng nào)

Would you like to see the movie on Saturday or Sunday?
(Bạn muốn đi xem phim vào thứ Bảy hay Chủ Nhật?)

I’m free on Sunday (Tôi rảnh vào Chủ Nhật)
Neither. Is Monday OK for you? (Không cả hai, thứ Hai có được không?)
Sorry, I’m not interested in movies (Xin lỗi, tôi không thích xem phim)
Either is fine (Ngày nào cũng được)

Would you prefer a window seat or an aisle seat?
(Bạn muốn ghế gần cửa sổ hay ghế sát lối đi?)

I prefer a window seat (Tôi thích ghế ngồi cạnh cửa sổ)
Which one is cheaper? (Ghế nào thì rẻ hơn?)
Do you offer a center? (Bạn có ghế giữa không?)

Cấu trúc 3: Should I + V-nguyên thể…

Câu hỏi ví dụ

Câu trả lời ví dụ:

Which route should I take to get to your office, 432 or 456?
(Tôi nên đi lối nào để tới được văn phòng của bạn, 432 hay 456?)

Take the 432 route (Đi đường 432 nhé)
You’d better take the 789 route (Bạn nên đi đường 789 thì hơn)
You’d rather not take the 456 one (Bạn đừng đi đường 456 nhé)
Either is fine (Đường nào cũng được)
Where do you depart from? (Bạn khởi hành từ đâu?)

Should I bring my resume to the interview?
(Tôi có cần đem CV tới buổi phỏng vấn không?)

That would be great (Vậy càng tốt)
Actually, we’ve already printed it out (Thực ra thì họ đã in ra rồi)
I’ve seen it online (Tôi đã đọc nó qua mạng rồi)
No, you don’t need to (Không, bạn không cần đem đâu)

Where should I leave this box?
(Tôi nên để cái hộp này ở đâu đây?)

You can put it in the cabinet near the water fountain (Bạn có thể để nó trong cái tủ gần vòi uống nước)
On my desk, please (Vui lòng để nó trên bàn của tôi)
Can I ask what’s inside? (Cho tôi hỏi bên trong có gì đó?)
With the receptionist (Để ở chỗ lễ tân)

Cấu trúc 4: What do you think of…

Câu hỏi ví dụ

Câu trả lời ví dụ:

What do you think of the new intern?
(Bạn nghĩ sao về thực tập sinh mới)

He's doing great (Anh ấy đang làm rất tốt)
I was pretty busy with my project (Tôi đã bận bịu với dự án của tôi - nên không có thời gian xem xét anh ấy)
David is very helpful (Anh ấy rất hay giúp đỡ mọi người)
I think he will be a full-time employee (Tôi nghĩ anh ấy sẽ trở thành một nhân viên chính thức

What do you think about relocating our office? (Bạn nghĩ sao về việc di dời văn phòng của chúng ta?)

That’s a good idea (Đó là ý kiến hay đó)
Our budget is fairly limited (Ngân sách của công ty còn hạn chế)
I think it’s unnecessary (Tôi nghĩ đấy là điều không cần thiết cho lắm)
You should ask Jenny. She takes care of that (Bạn nên hỏi Jenny, cô ấy chịu trách nhiệm cho việc đấy)
Các dạng câu hỏi này thường bắt đầu bằng Would you like/prefer, should I/we, Have you ever…,

Câu hỏi trải nghiệm

image-alt

Dạng câu hỏi này thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành đi kèm với các trạng từ như ever (từng), recently (gần đây), before (trước kia), yet (chưa),…

Cấu trúc 1: Have you ever been to + địa điểm…? 

Đây là cấu trúc thường được dùng trong đời sống hằng ngày và mang sắc thái tự nhiên, dùng để hỏi ai đó đã từng tới một địa điểm nào đó hay chưa. Thay vì dùng Have you visited + tên địa điểm mang sắc thái khá trang trọng, thí sinh sẽ thường thấy cấu trúc Have you been to + tên địa điểm xuất hiện trong đề thi TOEIC nhiều hơn. Cùng phân tích 2 ví dụ sau và cách trả lời có thể gặp.

Câu hỏi ví dụ

Câu trả lời ví dụ:

Have you been to Europe before?
(Bạn đã từng tới Châu u bao giờ chưa?)

Once when I was a kid (1 lần kể từ khi tôi còn nhỏ)
Yes, I’ve been there (Rồi, tôi từng đến đó rồi)
No, I haven’t (Chưa, tôi chưa)
I’ve been there for 3 month (Tôi đã ở đó được 3 tháng rồi)

Has Josh ever been to Canada?
(Josh đã từng tới Canada bao giờ chưa?)

No, he’s never been there (Chưa, anh ấy chưa từng tới đó bao giờ)
He has been there twice (Anh ấy tới đó 2 lần rồi)
Why don’t you ask him? (Bạn nên hỏi trực tiếp anh ấy)
Not that I know of (Tôi không biết)

Cấu trúc 1: Have you ever + V3

Cấu trúc này dùng với động từ ở dạng phân từ 2 để hỏi về việc ai đó đã từng làm một việc gì đó bao giờ chưa hoặc hỏi ai đó về một thông tin nào đó. Cùng phân tích các ví dụ sau:

Câu hỏi ví dụ

Câu trả lời ví dụ:

Have you seen her recently?
(Gần đây bạn có thấy cô ấy không?)

No, she moved to another city (Không, cô ấy chuyển tới thành phố khác rồi)
I last saw her 2 days ago (Lần cuối tôi gặp cô ấy là 2 ngày trước)
She has just left (Cô ấy vừa rời đi xong)
Yes, I have (Có)
I haven’t seen her for a long time (Lâu lắm tôi không gặp cô ấy)

Which Vietnamese food have you tried?
(Bạn đã từng ăn những món ăn Việt Nam nào rồi?)

I tried Pho, it’s delicious (Tôi đã thử ăn Phở và nó rất ngon)
I haven’t tried anything yet (Tôi chưa thử ăn món nào cả)

Have you ever read Harry Potter?
(Bạn đã từng đọc cuốn Harry Potter chưa?)

Definitely yes (Chắc chắn là rồi)
I’ve read it 3 times already (Tôi đọc 3 lần rồi)
This is the first time I’ve heard about it (Đây là lần đầu tiên tôi nghe tới nó)
I’m reading it for the first time (Tôi đang đọc cuốn đấy lần đầu đây)
I have, it was really interesting (Tôi đọc rồi, nó rất thú vị)

Trong đề thi TOEIC Part 2 trong những năm gần đây, câu hỏi về trải nghiệm thường xuất hiện khá ít. Tuy nhiên thí sinh vẫn cần nắm được dạng thức của câu hỏi và các cách trả lời có thể gặp để chủ động hơn khi làm bài nghe.

Hãy cùng áp dụng các cấu trúc trên và làm bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng

Would you like to see the doctor on Monday or Tuesday?

  1. My annual check-up

  2. They’re very patient

  3. Tuesday works better

Should I display the data on a chart or on a graph?

  1. They are more energy efficient

  2. No, that can’t be right

  3. A graph would be better

How much juice should I buy for the staff meeting?

  1. Sure, I’ll take the receipt to accounting.

  2. Everyone from the department’s attending

  3. Do you want to get some lunch now?

Which envelope should I use to mail these photos?

  1. No, I’m not using it

  2. By the post office

  3. Are you sending them express? 

Should I schedule the inspection for Monday or Wednesday? 

  1. Yes, I’ll have a few

  2. Mondays are less busy

  3. Please inspect these boxes

Should I bring some photography samples to the job interview?

  1. Please sign your name here

  2. I’ve seen them online

  3. What a nice view

Would you like to meet on Tuesday or Wednesday?

  1. Actually, he did like it

  2. The staffing policy

  3. I don’t have my appointment book with me 

What do you think of the training video?

  1. No, it wasn’t raining

  2. I thought it was very helpful

  3. In the manager's office

How do you like the last week’s seminar?

  1. I was out on holiday

  2. Yes, certainly

  3. A financial planner

Would you like to pay for the cake now or when it’s delivered?

  1. Chocolate, please

  2. Actually, none of them were

  3. I’ll pay now

Should I go on the morning flight or wait until the afternoon?

  1. Seven hours

  2. OK, that should be fine

  3. Take the morning flight

This mirror would look good in the corner, don’t you think?

  1. You’re a better decorator than I am

  2. I don’t think I have any

  3. A brand new vacuum cleaner

Which flavor ice cream would you like?

  1. Yes, in a bowl

  2. I’ll take chocolate, please

  3. The booth over there

How did you enjoy your stay?

  1. I had a great time

  2. About seven thirty

  3. He left it at work

Which suitcase do you like better, the yellow one or the red one?

  1. It’s an annual conference

  2. The yellow one is a good size

  3. I should book my flight soon

Where should I go when I visit New York?

  1. Every month

  2. To the Botanical Gardens

  3. Twenty dollars

Would you like to pay in cash or with a credit card?

  1. Four hundred

  2. Which credit cards do you accept?

  3. I thought so, too

 Should we take the train or a taxi to the town hall?

  1. The training session is down the hall

  2. A two-hour delay

  3. Let’s take the train

Do you like the new office space?

  1. In the city

  2. Yes, if you’d like to

  3. Well, we do have bigger windows

What do you think of the social media seminar?

  1. I registered for a different session

  2. He’s downstairs

  3. I’ll suggest that

Should we use the extra money on computers or on chairs?

  1. Please, have a seat over there

  2. On the lower right corner of the screen

  3. We’ve had the same computers for five years

Would you prefer to open a new store downtown or in the countryside?

  1. The rent downtown is very expensive

  2. I parked the car outside

  3. Where do we store the envelopes?

What color should we paint the waiting room?

  1. Let’s paint it blue

  2. Tomorrow should work

  3. Yes, I filled the prescription 

Would you like to hire one intern or two for the summer?

  1. A summer vacation

  2. Yes, last year

  3. One should be fine

Should we meet in my office, or outside in the park?

  1. The weather is really nice

  2. It’s in the top drawer

  3. Friday, the twelfth

Would you like a table by the window or the buffet area?

  1. We requested a view of the city

  2. I ordered that the last time

  3. For the furniture delivery

(Trích nguồn từ sách ETS 2022).

Đáp án:

Would you like to see the doctor on Monday or Tuesday? (Bạn muốn gặp bác sỹ vào thứ 2 hay thứ 3)

  1. My annual check-up (Buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ của tôi)

  2. They’re very patient (Họ rất kiên nhẫn)

  3. Tuesday works better (Thứ 3 thì hơn)

Should I display the data on a chart or on a graph? (Tôi nên trình bày dữ liệu lên biểu đồ cột hay biểu đồ đường?)

  1. They are more energy efficient (Chúng tiết kiệm năng lượng hơn)

  2. No, that can’t be right (Không, không thể đúng)

  3. A graph would be better (Biểu đồ đường sẽ tốt hơn đó)

How much juice should I buy for the staff meeting? (Tôi nên mua bao nhiêu nước ép cho buổi họp nhân viên đây?)

  1. Sure, I’ll take the receipt to accounting. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ đưa hóa đơn cho bộ phận kế toán)

  2. Everyone from the department’s attending (Mua cho mọ người tham gia từ các ban)

  3. Do you want to get some lunch now? (Bạn có muốn đi ăn trưa bây giờ không?)

Which envelope should I use to mail these photos? (Tôi nên dùng phong bì nào để gửi các ảnh này đây?)

  1. No, I’m not using it (Không, tôi đang không dùng nó)

  2. By the post office (Bằng đường bư điện)

  3. Are you sending them express? (Bạn gửi hỏa tốc hay sao?)

Should I schedule the inspection for Monday or Wednesday? (Tôi nên lên lịch kiểm tra vào thứ Hai hay thứ Ba?)

  1. Yes, I’ll have a few (Vâng, tôi sẽ có một ít)

  2. Mondays are less busy (Ngày thứ Hai thì đỡ bận hơn đấy)

  3. Please inspect these boxes (Hãy kiểm tra những cái hộp này nhé)

Should I bring some photography samples to the job interview? (Tôi có nên mang mẫu ảnh chụp tới buổi phỏng vấn không?)

  1. Please sign your name here (Hãy kí tên bạn vào đây)

  2. I’ve seen them online (Tôi đã thấy chúng trên máy tính rồi)

  3. What a nice view (Góc nhìn rất đẹp).

Would you like to meet on Tuesday or Wednesday? (Bạn muốn gặp vào thứ Ba hay thứ Tư?)

  1. Actually, he did like it (Thực ra thì anh ấy có thích nó)

  2. The staffing policy (Chính sách nhân viên)

  3. I don’t have my appointment book with me (Giờ tôi không đem theo sổ ghi lịch hẹn rất rồi)

What do you think of the training video? (Bạn nghĩ sao về video đào tạo?)

  1. No, it wasn’t raining (Không, trời không mưa)

  2. I thought it was very helpful (Tôi nghĩ nó rất hữu ích đấy)

  3. In the manager's office (Tại văn phòng của quản lý)

How do you like the last week’s seminar? (Bạn thấy sao về buổi hội thảo tuần trước?)

  1. I was out on holiday (Tôi nghỉ phép để đi du lịch).

  2. Yes, certainly (Có, chắc chắn rồi)

  3. A financial planner (Một nhân viên hoạch định tài chính)

Would you like to pay for the cake now or when it’s delivered? (Bạn muốn trả tiền bánh ngay bây giờ hay là khi giao bánh)

  1. Chocolate, please (Sô-cô-la)

  2. Actually, none of them were (Thực ra, cả hai thứ đều không phải)

  3. I’ll pay now (Tôi sẽ trả tiền luôn).

Should I go on the morning flight or wait until the afternoon? (Tôi nên bay chuyến bay sáng luôn hay đợi tói chiều?)

  1. Seven hours (7 tiếng)

  2. OK, that should be fine (OK, vậy cũng được)

  3. Take the morning flight (Bắt chuyến bay ban sáng đi).

This mirror would look good in the corner, don’t you think? (Bạn có nghĩ là cái gương này để trong góc sẽ đẹp không?)

  1. You’re a better decorator than I am (Bạn giỏi trang trí hơn tôi đấy).

  2. I don’t think I have any (Tôi nghĩ tôi không có cái nào cả)

  3. A brand new vacuum cleaner (Một cái máy hút bụi mới)

Which flavor of ice cream would you like? (Bạn thích kem vị gì?)

  1. Yes, in a bowl (Vâng, để trong bát)

  2. I’ll take chocolate, please (Tôi sẽ lấy vị sô-cô-la).

  3. The booth over there (Cái bốt ở đằng kia)

How did you enjoy your stay? (Bạn thấy thế nào về lần ở này)

  1. I had a great time (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời).

  2. About seven thirty (Khoảng 70)

  3. He left it at work (Anh ấy để nó ở chỗ làm rồi)

Which suitcase do you like better, the yellow one or the red one? (Bạn thích chiếc vali nào hơn? Cái màu vàng hay đỏ?)

  1. It’s an annual conference (Đó là một buổi hội nghị hằng năm)

  2. The yellow one is a good size (Cái mày vàng có kích cỡ phù hợp đấy).

  3. I should book my flight soon ( Tôi sẽ đặt chuyến bay sớm)

Where should I go when I visit New York? (Tôi nên đi đâu khi đến thăm New York?)

  1. Every month (Hàng tháng)

  2. To the Botanical Gardens (Tới các vườn bách thảo).

  3. Twenty dollars (20 đô)

Would you like to pay in cash or with a credit card? (Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)

  1. Four hundred (400)

  2. Which credit cards do you accept? (Bạn nhận loại thẻ nào?).

  3. I thought so, too (Tôi cũng nghĩ vậy)

 Should we take the train or a taxi to the town hall? (Chúng ta nên đi tàu hay bắt taxi tới tòa thị chính?)

  1. The training session is down the hall (Một buổi đào tạo diễn ra ở dưới hội trường)

  2. A two-hour delay (Bị trễ 2 tiếng)

  3. Let’s take the train (Hãy đi tàu).

Do you like the new office space? (Bạn có thích không gian văn phòng mới không?)

  1. In the city (ở thành phố)

  2. Yes, if you’d like to (Có, nếu bạn muốn)

  3. Well, we do have bigger windows (Chúng ta có cửa sổ to hơn này).

What do you think of the social media seminar? (Bạn nghĩ sao về buổi hội thảo về mạng xã hội?)

  1. I registered for a different session (Tôi đăng ký buổi hội thảo khác).

  2. He’s downstairs (Anh ấy ở dưới tầng)

  3. I’ll suggest that (Tôi sẽ đề xuất điều đó).

Should we use the extra money on computers or on chairs? (Chúng ta nên chi thêm tiền vào máy tính hay ghế?)

  1. Please, have a seat over there (Hãy ngồi ở đăng kia)

  2. On the lower right corner of the screen (Ở góc phải bên dưới màn hình)

  3. We’ve had the same computers for five years (Chúng ta dùng mấy chiếc máy tính cũ này được 5 năm rồi)

 Would you prefer to open a new store downtown or in the countryside? (Bạn thích mở cửa hàng ở phố hay ở quê hơn?)

  1. The rent downtown is very expensive (Chi phí thuê trên phố đắt lắm).

  2. I parked the car outside (Tôi đỗ xe ở bên ngoài rồi)

  3. Where do we store the envelopes? (Mình để phong bì ở đâu thế?)

 What color should we paint the waiting room? (Chúng ta nên sơn phòng chờ màu gì đây?)

  1. Let’s paint it blue (Hãy sơn màu xanh dương đi).

  2. Tomorrow should work (Ngày mai được đấy)

  3. Yes, I filled the prescription (Vâng, tôi sẽ kê đơn thuốc) 

Would you like to hire one intern or two for the summer? (Bạn muốn thuê 1 hay 2 thực tập sinh cho mùa hè này?)

  1. A summer vacation (Một kỳ nghỉ hè)

  2. Yes, last year (Vâng, năm ngoái)

  3. One should be fine (1 là được rồi).

Should we meet in my office, or outside in the park? (Chúng ta nên gặp nhau trong văn phòng hay ngoài công viên?)

  1. The weather is really nice (Thời tiết đẹp đấy).

  2. It’s in the top drawer (Nó ở trên ngăn kéo trên ấy)

  3. Friday, the twelfth (Thứ 6, ngày 12)

Would you like a table by the window or the buffet area? (Bạn muốn bàn cạnh cửa sổ hay ở khu ăn bufet?)

  1. We requested a view of the city (Chúng tôi đã yêu cầu chỗ ngồi nhìn ra thành phố rồi)

  2. I ordered that the last time (Lần trước tôi đã gọi món đó rồi)

  3. For the furniture delivery (Cho lần giao hàng tới)

Tổng kết

Trên đây là một số các câu hỏi ý kiến và câu hỏi về trải nghiệm sử dụng trong TOEIC Listening Part 2 thực hiện bởi Anh ngữ ZIM. Việc học từ vựng kết hợp với phương pháp nghe sẽ cực kỳ quan trọng nếu thí sinh muốn đạt được mức điểm mong muốn. Chúc thí sinh ôn luyện tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới!


Nguồn tham khảo

ETS TOEIC Regular Test Papers 1000 Vol.3 LISTENING, YBM, 2021

ETS TOEIC Regular Test Papers 1000 Vol.2 LISTENING, YBM, 2019

Người học muốn đạt điểm IELTS nhanh chóng trong thời gian ngắn. Tham khảo khóa ôn luyện IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc nhanh kiến thức và kỹ năng làm bài, cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu