Cách phát âm /eɪ/ trong tiếng Anh – Hướng dẫn kèm ví dụ và bài tập
Trong giao tiếp, khả năng phát âm đúng giúp người nói truyền đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng hơn. Bài viết này hướng dẫn người học cách phát âm /eɪ/ trong tiếng Anh một chính xác thông qua cách đặt khẩu hình miệng, các dấu hiệu nhận biết về mặt chính tả và các ví dụ.
Key takeaways: |
---|
|
Cách phát âm /eɪ/
Theo Roach (1998), /eɪ/ là một nguyên âm đôi (dipthong) được tạo thành từ âm /e/ và /ɪ/. Cụ thể, âm /eɪ/ thuộc nhóm nguyên âm đôi đóng (closing dipthong), nghĩa là khi phát âm /eɪ/, người nói chuyển từ một nguyên âm có tính mở hơn là /e/ sang một nguyên âm có tính đóng hơn là /ɪ/.
Âm /ei/ được phát âm tương tự như ký tự “A” trong bảng chữ cái. Để phát âm âm /eɪ/ một cách chính xác, người học cần chú ý các bước sau (Marks, 2007):
Bước 1: Phát âm /e/: Mở rộng khẩu hình miệng theo chiều ngang, đồng thời hạ nhẹ hàm dưới và phần sau của lưỡi để phát âm /e/.
Bước 2: Phát âm /ɪ/: Từ khẩu hình miệng của âm /e/, nâng phần đầu lưỡi để chuyển thành âm /ɪ/.
***Lưu ý: đối với các nguyên âm đôi, âm thứ nhất được phát âm dài và mạnh hơn âm thứ hai. Cụ thể, trong âm /eɪ/, âm /e/ được phát âm dài và mạnh hơn âm /ɪ/.
Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA kèm Audio
Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/
/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “ai”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
rain | /reɪn/ | cơn mưa, đổ mưa | |
pain | /peɪn/ | đau, làm đau | |
train | /treɪn/ | tàu hỏa, huấn luyện | |
gain | /ɡeɪn/ | đạt được, tăng | |
praise | /preɪz/ | ca ngợi |
/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “ay”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
say | /seɪ/ | nói, quyền được nói | |
play | /pleɪ/ | chơi, vở kịch | |
gray | /ɡreɪ/ | màu xám | |
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay | |
essay | /ˈes.eɪ/ | bài luận |
/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “ei”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
eight | /eɪt/ | số tám | |
feign | /feɪn/ | giả vờ | |
vein | /veɪn/ | tĩnh mạch, gân lá | |
weight | /weɪt/ | cân nặng | |
neighbour | /ˈneɪ.bər/ | hàng xóm, láng giềng |
/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “ey”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
they | /ðeɪ/ | họ, chúng nó | |
grey | /ɡreɪ/ | màu xám | |
prey | /preɪ/ | con mồi | |
convey | /kənˈveɪ/ | truyền đạt | |
survey | /ˈsɜː.veɪ/ | khảo sát |
/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “a” với cấu trúc “a_e”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
late | /leɪt/ | muộn, quá cố | |
plane | /pleɪn/ | máy bay | |
game | /ɡeɪm/ | trò chơi, trận đấu | |
make | /meɪk/ | làm, khiến cho | |
age | /eɪdʒ/ | tuổi tác, thời đại |
Một số trường hợp phát âm /eɪ/ khác
Bên cạnh những dấu hiệu nhận biết phổ biến như trên, “ea” hay “et” trong một số từ cũng được phát âm /eɪ/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
great | /ɡreɪt/ | to lớn, tuyệt vời | |
break | /breɪk/ | phá vỡ, sự gián đoạn | |
steak | /steɪk/ | miếng thịt | |
bouquet | /buˈkeɪ/ | đóa hoa | |
gourmet | /ˈɡɔː.meɪ/ | người sành ăn |
Các trường hợp không phát âm /eɪ/
Mặc dù “ai”, “ay”, “ei”, “ey”, “a_e” thường được phát âm là /eɪ/, người học cần chú ý một số trường hợp ngoại lệ không có cách phát âm /eɪ/. Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
naive | /naɪˈiːv/ | ngây thơ | |
quay | /kiː/ | bến cảng | |
ceiling | /ˈsiː.lɪŋ/ | trần nhà | |
key | /kiː/ | chìa khóa, quan trọng | |
have | /hæv/ | có, trợ động từ trong thì hoàn thành |
Xem thêm: Hướng dẫn cách phát âm “ea” trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Vận dụng kiến thức về cách phát âm /eɪ/.
1. | A. praise | B. pray | C. pry | D. prey |
2. | A. convey | B. everyday | C. monkey | D. fake |
3. | A. market | B. bracket | C. planet | D. bouquet |
4. | A. break | B. wage | C. breakfast | D. beefsteak |
5. | A. array | B. says | C. decay | D. display |
6. | A. weight | B. height | C. great | D. obey |
7. | A. quay | B. classmate | C. sleigh | D. gain |
8. | A. freight | B. naive | C. flame | D. ailment |
Bài 2: Nghe đoạn audio để chọn từ đúng. Vận dụng kiến thức về cách phát âm /eɪ/.
1. The plane / plan flew high in the sky, carrying passengers to their vacation destination.
2. The dedicated teacher worked hard to raise / rise the students' performance levels.
3. I wrote my homework on a piece of pepper / paper and turned it in to the teacher.
4. The chef encouraged the diners to savor the unique test / taste of the exquisite dish he had prepared.
5. Brown rice is a type of grain / green that's healthy to eat.
6. During their vacation, they decided to stay / stair in a cozy cabin in the mountains.
7. The nurse put a small needle in my van / vein to draw blood for a test.
8. After the accident, he experienced intense pen / pain in his leg and had to seek medical attention immediately.
Đáp án:
Bài 1:
1. C. pry /praɪ/
Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (praise /preɪz/, pray /preɪ/, prey /preɪ/).
2. C. monkey /ˈmʌŋki/
Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (convey /kənˈveɪ/, everyday /ˈev.ri.deɪ/, fake /feɪk/).
3. D. bouquet /buˈkeɪ/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /ɪ/ (market /ˈmɑː.kɪt/, bracket /ˈbræk.ɪt/, planet /ˈplæn.ɪt/).
4. C. breakfast /ˈbrek.fəst/
Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (break /breɪk/, wage /weɪdʒ/, beefsteak /ˈbiːf.steɪk/).
5. B. says /sez/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (array /əˈreɪ/, decay /dɪˈkeɪ/, display /dɪˈspleɪ/).
6. B. height /haɪt/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (weight /weɪt/, great /ɡreɪt/, obey /əʊˈbeɪ/).
7. A. quay /kiː/
Phần gạch chân trong các câu B, C, D được phát âm là /ei/ (classmate /ˈklɑːs.meɪt/, sleigh /sleɪ/, gain /ɡeɪn/).
8. B. naive /naɪˈiːv/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (freight /freɪt/, flame /fleɪm/, ailment /ˈeɪl.mənt/).
Bài 2:
1. The plane flew high in the sky, carrying passengers to their vacation destination.
Từ plane được phát âm là /pleɪn/, từ plan được phát âm là /plæn/.
2. The dedicated teacher worked hard to raise the students' performance levels.
Từ raise được phát âm là /reɪz/, từ rise được phát âm là /raɪz/.
3. I wrote my homework on a piece of paper and turned it in to the teacher.
Từ paper được phát âm là /ˈpeɪ.pər/, từ pepper được phát âm là /ˈpep.ər/.
4. The chef encouraged the diners to savor the unique taste of the exquisite dish he had prepared.
Từ taste được phát âm là /teɪst/, từ test được phát âm là /test/.
5. Brown rice is a type of grain that's healthy to eat.
Từ grain được phát âm là /ɡreɪn/, từ green được phát âm là /ɡriːn/.
6. During their vacation, they decided to stay in a cozy cabin in the mountains.
Từ stay được phát âm là /steɪ/, từ stair được phát âm là /steər/.
7. The nurse put a small needle in my vein to draw blood for a test.
Từ vein được phát âm là /veɪn/, từ van được phát âm là /væn/.
8. After the accident, he experienced intense pain in his leg and had to seek medical attention immediately.
Từ pain được phát âm là /peɪn/, từ pen được phát âm là /pen/.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã hướng dẫn cách phát âm /eɪ/ trong tiếng Anh. Hy vọng người học có thể nắm vững cách phát âm /eɪ/ thông qua cách đặt khẩu hình miệng cũng như có thể vận dụng các dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ một cách linh hoạt. Trong quá trình luyện tập, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp những thắc mắc của mình.
Nguồn tham khảo:
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.
Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use – Elementary. Cambridge University Press, 2007.
Roach, Peter. English Phonetics and Phonology. Second edition, Cambridge University Press, 1998.
Bình luận - Hỏi đáp