Cách phát âm /eɪ/ trong tiếng Anh – Hướng dẫn kèm ví dụ và bài tập

Bài viết hướng dẫn người học cách phát âm /eɪ/ thông qua cách đặt khẩu hình miệng, các dấu hiệu nhận biết, ví dụ và bài tập vận dụng.
author
Nguyễn Lê Như Quỳnh
19/09/2023
cach phat am e trong tieng anh huong dan kem vi du va bai tap

Trong giao tiếp, khả năng phát âm đúng giúp người nói truyền đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng hơn. Bài viết này hướng dẫn người học cách phát âm /eɪ/ trong tiếng Anh một chính xác thông qua cách đặt khẩu hình miệng, các dấu hiệu nhận biết về mặt chính tả và các ví dụ.

Key takeaways:

  • Âm /eɪ/ là nguyên âm đôi đóng (closing dipthong) gồm hai nguyên âm /e/ và /ɪ/.

  • Khi phát âm âm /eɪ/, người học lần lượt mở rộng miệng theo chiều ngang, hạ hàm dưới và phần sau của lưỡi để phát âm /e/; sau đó hạ đầu lưỡi để phát âm /ɪ/.

  • Âm /ei/ thường được phát âm ở những từ có cấu trúc chính tả: “ai”, “ay”, “ei”, “ey”, “a_e”. 

  • Trường hợp phát âm /eɪ/ khác: một số từ có chứa “ea”, “et”.

  • Trường hợp không phát âm /eɪ/: naive, quay, ceiling, key, have,…

Cách phát âm /eɪ/

Theo Roach (1998), /eɪ/ là một nguyên âm đôi (dipthong) được tạo thành từ âm /e/ và /ɪ/. Cụ thể, âm /eɪ/ thuộc nhóm nguyên âm đôi đóng (closing dipthong), nghĩa là khi phát âm /eɪ/, người nói chuyển từ một nguyên âm có tính mở hơn là /e/ sang một nguyên âm có tính đóng hơn là /ɪ/. 

Âm /ei/ được phát âm tương tự như ký tự “A” trong bảng chữ cái. Để phát âm âm /eɪ/ một cách chính xác, người học cần chú ý các bước sau (Marks, 2007):

  • Bước 1: Phát âm /e/: Mở rộng khẩu hình miệng theo chiều ngang, đồng thời hạ nhẹ hàm dưới và phần sau của lưỡi để phát âm /e/.

  • Bước 2: Phát âm /ɪ/: Từ khẩu hình miệng của âm /e/, nâng phần đầu lưỡi để chuyển thành âm /ɪ/.

***Lưu ý: đối với các nguyên âm đôi, âm thứ nhất được phát âm dài và mạnh hơn âm thứ hai. Cụ thể, trong âm /eɪ/, âm /e/ được phát âm dài và mạnh hơn âm /ɪ/.

Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA kèm Audio

image-alt

Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/

/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “ai”

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

rain

/rn/

Audio icon

cơn mưa, đổ mưa

pain

/pn/

Audio icon

đau, làm đau

train

/trn/

Audio icon

tàu hỏa, huấn luyện

gain

n/

Audio icon

đạt được, tăng

praise

/prz/

Audio icon

ca ngợi

/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “ay”

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

say

/s/

Audio icon

nói, quyền được nói

play

/pl/

Audio icon

chơi, vở kịch

gray

/ɡr/

Audio icon

màu xám

today

/təˈd/

Audio icon

hôm nay

essay

/ˈes./

Audio icon

bài luận

/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “ei”

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

eight

/t/

Audio icon

số tám

feign

/fn/

Audio icon

giả vờ

vein

/vn/

Audio icon

tĩnh mạch, gân lá

weight

/wt/

Audio icon

cân nặng

neighbour

/ˈn.bər/

Audio icon

hàng xóm, láng giềng

/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “ey”

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

they

/

Audio icon

họ, chúng nó

grey

/ɡr/

Audio icon

màu xám

prey

/pr/

Audio icon

con mồi

convey

/kənˈv/

Audio icon

truyền đạt

survey

/ˈsɜː.v/

Audio icon

khảo sát

/eɪ/ được phát âm trong những từ có chứa “a” với cấu trúc “a_e”

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

late

/lt/

Audio icon

muộn, quá cố

plane

/pln/

Audio icon

máy bay

game

m/

Audio icon

trò chơi, trận đấu

make

/mk/

Audio icon

làm, khiến cho

age

/dʒ/

Audio icon

tuổi tác, thời đại

Một số trường hợp phát âm /eɪ/ khác

Bên cạnh những dấu hiệu nhận biết phổ biến như trên, “ea” hay “et” trong một số từ cũng được phát âm /eɪ/. 

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

great

/ɡrt/

Audio icon

to lớn, tuyệt vời

break

/brk/

Audio icon

phá vỡ, sự gián đoạn

steak

/stk/

Audio icon

miếng thịt

bouquet

/buˈk/

Audio icon

đóa hoa

gourmet

/ˈɡɔː.m/

Audio icon

người sành ăn

Các trường hợp không phát âm /eɪ/

Mặc dù “ai”, “ay”, “ei”, “ey”, “a_e” thường được phát âm là /eɪ/, người học cần chú ý một số trường hợp ngoại lệ không có cách phát âm /eɪ/. Ví dụ: 

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

naive

/naɪˈiːv/

Audio icon

ngây thơ

quay

/k/

Audio icon

bến cảng

ceiling

/ˈs.lɪŋ/

Audio icon

trần nhà

key

/k/

Audio icon

chìa khóa, quan trọng

have

/hæv/

Audio icon

có, trợ động từ trong thì hoàn thành

Xem thêm: Hướng dẫn cách phát âm “ea” trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng 

Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Vận dụng kiến thức về cách phát âm /eɪ/.

1.

A. praise

B. pray

C. pry

D. prey

2.

A. convey

B. everyday

C. monkey

D. fake

3.

A. market

B. bracket

C. planet

D. bouquet

4.

A. break

B. wage

C. breakfast

D. beefsteak

5.

A. array

B. says

C. decay

D. display

6.

A. weight

B. height

C. great

D. obey

7.

A. quay

B. classmate

C. sleigh

D. gain

8.

A. freight

B. naive

C. flame

D. ailment

Bài 2: Nghe đoạn audio để chọn từ đúng. Vận dụng kiến thức về cách phát âm /eɪ/.

1. The plane / plan flew high in the sky, carrying passengers to their vacation destination.

2. The dedicated teacher worked hard to raise / rise the students' performance levels.

3. I wrote my homework on a piece of pepper / paper and turned it in to the teacher.

4. The chef encouraged the diners to savor the unique test / taste of the exquisite dish he had prepared.

5. Brown rice is a type of grain / green that's healthy to eat.

6. During their vacation, they decided to stay / stair in a cozy cabin in the mountains.

7. The nurse put a small needle in my van / vein to draw blood for a test.

8. After the accident, he experienced intense pen / pain in his leg and had to seek medical attention immediately.

Đáp án:

Bài 1:

1. C. pry /pr/

Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (praise /prz/, pray /pr/, prey /pr/).

2. C. monkey /ˈmʌŋki/

Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (convey /kənˈv/, everyday /ˈev.ri.d/, fake /fk/).

3. D. bouquet /buˈk/

Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /ɪ/ (market /ˈmɑː.kɪt/, bracket /ˈbræk.ɪt/, planet /ˈplæn.ɪt/).

4. C. breakfast /ˈbrek.fəst/

Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (break /brk/, wage /wdʒ/, beefsteak /ˈbiːf.stk/).

5. B. says /sez/

Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (array /əˈr/, decay /dɪˈk/, display /dɪˈspl/).

6. B. height /ht/

Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (weight /wt/, great /ɡrt/, obey /əʊˈb/).

7. A. quay /k/

Phần gạch chân trong các câu B, C, D được phát âm là /ei/ (classmate /ˈklɑːs.mt/, sleigh /sleɪ/, gain /ɡn/).

8. B. naive /naɪˈiːv/

Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (freight /frt/, flame /flm/, ailment /ˈl.mənt/).

Bài 2:

1. The plane flew high in the sky, carrying passengers to their vacation destination.

Từ plane được phát âm là /pln/, từ plan được phát âm là /plæn/.

2. The dedicated teacher worked hard to raise the students' performance levels.

Từ raise được phát âm là /rz/, từ rise được phát âm là /rz/.

3. I wrote my homework on a piece of paper and turned it in to the teacher.

Từ paper được phát âm là /ˈp.pər/, từ pepper được phát âm là /ˈpep.ər/.

4. The chef encouraged the diners to savor the unique taste of the exquisite dish he had prepared.

Từ taste được phát âm là /tst/, từ test được phát âm là /test/.

5. Brown rice is a type of grain that's healthy to eat.

Từ grain được phát âm là /ɡrn/, từ green được phát âm là /ɡrn/.

6. During their vacation, they decided to stay in a cozy cabin in the mountains.

Từ stay được phát âm là /st/, từ stair được phát âm là /steər/.

7. The nurse put a small needle in my vein to draw blood for a test.

Từ vein được phát âm là /vn/, từ van được phát âm là /væn/.

8. After the accident, he experienced intense pain in his leg and had to seek medical attention immediately.

Từ pain được phát âm là /pn/, từ pen được phát âm là /pen/.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã hướng dẫn cách phát âm /eɪ/ trong tiếng Anh. Hy vọng người học có thể nắm vững cách phát âm /eɪ/ thông qua cách đặt khẩu hình miệng cũng như có thể vận dụng các dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ một cách linh hoạt. Trong quá trình luyện tập, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp những thắc mắc của mình.


Nguồn tham khảo:

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.

Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use – Elementary. Cambridge University Press, 2007.

Roach, Peter. English Phonetics and Phonology. Second edition, Cambridge University Press, 1998.

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp online tại ZIM, giúp học viên luyện tập thực hành tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu