Phân biệt cách phát âm /ə/ và /ɜ:/ trong giao tiếp tiếng Anh

Bài viết giải thích sự khác biệt giữa cách phát âm /ə/ và /ɜ:/ trong tiếng Anh một cách ngắn gọn và dễ hiểu cho thí sinh phục vụ kì thi sắp tới.
phan biet cach phat am va trong giao tiep tieng anh

Trọng âm và phát âm đúng là hai yếu tố quan trọng trong việc nắm vững tiếng Anh. Trong quá trình học, việc phân biệt giữa cách phát âm hai âm /ə/ và /ɜ:/ có thể gây khó khăn cho nhiều người.

Trong bài viết này, thí sinh sẽ khám phá sự khác biệt giữa hai âm /ə/ và /ɜ:/, đồng thời cung cấp những gợi ý và ví dụ để có thể nắm bắt và sử dụng chúng một cách chính xác.

Key Takeaways:

Các bước phát âm âm /ə/:

  • Bước 1: Mở 2 hàm tự nhiên, đặt môi vào vị trí tự nhiên, không căng chặt và không mở quá rộng.

  • Bước 2: Giữ lưỡi ở vị trí giữa miệng, không chạm vào răng hoặc miệng trên.

  • Bước 3: Phát âm nhẹ nhàng, giữ nguyên vị trí lưỡi

Các bước phát âm âm /ɜ:/:

  • Bước 1: Đặt nguyên âm: Đặt môi vào vị trí tự nhiên, không căng và không cong.

  • Bước 2: Hàm trên: Hàm trên nên nằm trong tư thế trung bình, không căng và không quá cao hoặc quá thấp.

  • Bước 3: Lưỡi và vòm miệng: Lưỡi nằm ở phía vị trí cao vừa phải và vòm miệng mở rộng. 

  • Bước 4: Độ dài âm: Âm /ɜ:/ có thể được phát âm dài hoặc ngắn, tùy thuộc vào từng trường hợp. 

Xem thêm:

Cách phát âm /ə/

Khẩu hình miệng khi phát âm /ə/

Âm /ə/ trong tiếng Anh là một âm trung âm được gọi là "schwa". Đây là một âm thanh phổ biến và xuất hiện trong nhiều từ và ngữ cảnh khác nhau.

Để phát âm /ə/, hãy làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Mở 2 hàm tự nhiên, đặt môi vào vị trí tự nhiên, không căng chặt và không mở quá rộng.

  • Bước 2: Giữ lưỡi ở vị trí giữa miệng, không chạm vào răng hoặc miệng trên.

  • Bước 3: Phát âm nhẹ nhàng, giữ nguyên vị trí lưỡi

***Lưu ý: Âm /ə/ là một âm trung âm, nghĩa là nó không cần sự căng thẳng trong cơ quan phát âm.

khẩu hình miệng khi phát âm /ə/ chuẩn bản xứHình ảnh minh học khẩu hình miệng khi phát âm /ə/ chuẩn.

Video minh hoạ cách phát âm /ə/:

Dưới đây là một số từ ví dụ để thí sinh thực hành phát âm /ə/:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

About

/əˈbaʊt/

Audio icon

Banana

/bəˈnænə/

Audio icon

Camera

/ˈkæmərə/

Audio icon

Comma

/ˈkɑːmə/

Audio icon

Sofa

/ˈsoʊfə/

Audio icon

 Hãy lắng nghe và lặp lại các từ này nhiều lần để làm quen và cải thiện kỹ năng phát âm của thí sinh.

Tham khảo thêm: Bảng phiên âm IPA - Bảng phiên âm chuẩn quốc tế.

Dấu hiệu nhận biết âm /ə/ 

Những từ xuất hiện chữ “a” nhưng trọng âm không rơi vào đó.

Ví dụ: 

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Across

/əˈkrɔːs/

Audio icon

Alone

/əˈloʊn/

Audio icon

Amazing

/əˈmeɪzɪŋ/

Audio icon

Những từ xuất hiện chữ “e” nhưng trọng âm không rơi vào đó.

Ví dụ: 

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Elephant

/ˈɛlɪfənt/

Audio icon

Experience

/ɪkˈspɪriəns/

Audio icon

Remember

/rɪˈmɛmbər/

Audio icon

September

/sɛpˈtɛmbər/

Audio icon

Những từ xuất hiện chữ “o” nhưng trọng âm không rơi vào đó.

Ví dụ: 

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Comfortable

/ˈkʌmfərtəbl/

Audio icon

Follow

/ˈfɑːloʊ/

Audio icon

Tomato

/təˈmeɪtoʊ/

Audio icon

Tomorrow

/təˈmɔːroʊ/

Audio icon

Lưu ý

Lưu ý rằng các dấu hiệu nhận biết âm /ə/ chỉ là những gợi ý chung và không phải là quy tắc tuyệt đối. Trong tiếng Anh, phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào từng từ, ngữ cảnh và giọng điệu.

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Variances in regional accents: Phát âm âm /ə/ có thể có các biến thể vùng miền trong tiếng Anh. Các ngữ điệu và nguyên âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền mà người nói đến.

  • Stress patterns: Trong một số trường hợp, âm /ə/ có thể xuất hiện trong âm tiết được nhấn mạnh. Điều này phụ thuộc vào cách người nói đặt trọng âm trong từ.

Ví dụ: (Stress pattern: Trong từ "elephant", âm /ə/ nằm trong âm tiết không có trọng âm, vì vậy nó được phát âm là /ˈɛlɪfənt/.)

  • Connected speech: Trong tiếng Anh nói tự nhiên, các âm và từ có thể liên kết với nhau và tạo ra sự mờ hơn cho âm /ə/. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong phát âm so với khi phát âm độc lập.

Ví dụ: Trong câu "I want to go to the store", từ "to" và "the" có thể được nối lại với nhau và tạo thành âm /ə/ khi phát âm tự nhiên: /tə/ store/. Do sự liên kết âm, âm /ə/ có thể xuất hiện trong các từ mà không được nhấn mạnh.)

Cách phát âm /ɜ:/

Khẩu hình miệng khi phát âm /ɜ:/

Âm /ɜ:/ là một âm nguyên âm không phổ biến trong tiếng Anh và thường được gọi là "schwa đảo" hoặc "schwa chữ e ngược". Đây là một âm nguyên âm mờ và không rõ ràng, và cách phát âm nó có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và giọng điệu của người nói.

Dưới đây là một hướng dẫn phát âm cơ bản cho âm /ɜ:/:

  • Bước 1: Đặt nguyên âm: Đặt môi vào vị trí tự nhiên, không căng và không cong.

  • Bước 2: Hàm trên: Hàm trên nên nằm trong tư thế trung bình, không căng và không quá cao hoặc quá thấp.

  • Bước 3: Lưỡi và vòm miệng: Lưỡi nằm ở phía vị trí cao vừa phải và vòm miệng mở rộng. 

  • Bước 4: Độ dài âm: Âm /ɜ:/ có thể được phát âm dài hoặc ngắn, tùy thuộc vào từng trường hợp. 

***Lưu ý: Vì /ɜ:/ là âm dài cho nên trong quá trình phát âm, thí sinh sẽ thấy cơ miệng căng hơn.

Khẩu hình miệng khi phát âm /ɜ:/ chuẩnHình ảnh minh học khẩu hình miệng khi phát âm /ɜ:/ chuẩn.

Video hướng dẫn cách phát âm /ɜ:/:

Ví dụ về các từ có âm /ɜ:/:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Bird

/bɜːrd/

Audio icon

Learn

/lɜːrn/

Audio icon

Nurse

/nɜːrs/

Audio icon

Word

/wɜːrd/

Audio icon

Dấu hiệu nhận biết âm /ɜ:/

Dấu hiệu nhận biết âm /ɜ:/ có thể là sự xuất hiện của các chữ cái như "ur", "ir", "er", "ear" và "or" trong từ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

"ur":

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ví dụ

Burn

/bɜːrn/

Audio icon

The fire will burn the wood.

Curl

/kɜːrl/

Audio icon

She likes to curl her hair with a curling iron.

Turn

/tɜːrn/

Audio icon

Please turn off the lights.

"ir":

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ví dụ

Bird

/bɜːrd/

Audio icon

I saw a beautiful bird in the tree.

First

/fɜːrst/

Audio icon

She finished first in the race.

Shirt

/ʃɜːrt/

Audio icon

He wore a blue shirt to the party.

Third

/θɜːrd/

Audio icon

He finished in third place.

"er":

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ví dụ

Her

/hɜːr/

Audio icon

This is her book.

Worker

/ˈwɜːrkər/

Audio icon

He is a hard worker.

"ear":

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ví dụ

Earth

/ɜːrθ/

Audio icon

The Earth is our home planet.

Learn

/lɜːrn/

Audio icon

I want to learn how to play the guitar.

Pearl

/pɜːrl/

Audio icon

She wore a beautiful pearl necklace.

Year

/jɜːr/

Audio icon

What year were you born?

"or":

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Ví dụ

Storm

/stɜːrm/

Audio icon

The storm caused damage to the houses.

Word

/wɜːrd/

Audio icon

Can you spell this word for me?

Work

/wɜːrk/

Audio icon

I have to go to work in the morning.

Worth

/wɜːrθ/

Audio icon

This painting is worth a lot of money.

Tổng kết

Trên đây là những hướng dẫn giúp phân biệt cách phát âm âm /ə/ và /ɜ:/ trong tiếng Anh. Để nắm vững cách phát âm của hai âm /ə/ và /ɜ:/ này, người học cần lắng nghe và quan sát cách phát âm của từng từ, cùng với việc thực hành luyện tập.

Hy vọng rằng thông qua các hướng dẫn trên, người học sẽ có thêm kiến thức và kỹ năng để phân biệt và phát âm chính xác âm /ə/ và /ɜ:/ trong tiếng Anh. Việc luyện tập và thực hành âm /ə/ và /ɜ:/ liên tục sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.


Nguồn tham khảo:

Munro, C. (2021, August 31). ɜ: Sound: How to pronounce the ɜ: sound (/ɜ:/ PHON. English Language Club. https://www.englishlanguageclub.co.uk/%C9%9C-sound/

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu