Sử dụng cụm từ chỉ số lượng với danh từ đếm được và không đếm được
Cụm từ chỉ số lượng dùng để chỉ số lượng ít hay nhiều của danh từ. Tuỳ mỗi loại danh từ sẽ có cách sử dụng khác nhau sao cho phù hợp với ngữ cảnh và đúng ngữ pháp. Bài viết hôm nay sẽ giúp người học phân biệt được các loại danh từ trong tiếng Anh và các cụm từ chỉ số lượng đi kèm theo đúng quy tắc.
Key Takeaways |
---|
Phân biệt được danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Phân biệt và nắm rõ cách sử dụng các cụm từ chỉ số lượng phù hợp với từng loại danh từ
|
Các loại danh từ trong tiếng Anh
Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Trong tiếng Anh, những sự vật, đồ vật riêng biệt, tồn tại độc lập và có thể đếm hay ước lượng được số lượng là danh từ đếm được. Chúng có thể đi kèm với số đếm đắng trước. Dưới đây là một số ví dụ
Ví dụ:
A car - two cars,
A girl - three girls,
An apple - many apples.
Danh từ đếm được trong tiếng Anh có hai hình thái: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Danh từ số ít (Singular Form)
Danh từ số ít dùng để chỉ danh từ với số lượng chỉ có 1, thường đi kem với mạo từ a/an
Ví dụ:
A book,
An orange,
A pillow,
An umbrella.
***Chú thích: Mạo từ “an” chỉ đi với những danh từ bắt đầu bằng các nguyên âm u, e, o, a, i. Mạo từ “a” đi với các danh từ còn lại
Danh từ số nhiều (Plural Form)
Danh từ số nhiều dùng để chỉ danh từ có thể đếm được với số lượng từ 2 trở lên. Khi muốn biến một danh từ số ít thành số nhiều chỉ cần thêm “s” hoặc “es” vào danh từ đó
Ví dụ:
Two books,
Ten oranges,
Many pillows,
Two umbrellas,….
Quy tắc thêm “s” hoặc “es” cho danh từ số nhiều
Quy tắc 1: Thông thường, chúng ta thêm “s” vào cuối từ.
Ví dụ:
Road - roads,
Horse - horses,
Book -books,...
Quy tắc 2: Thêm “es” vào danh từ có tận cùng là các chữ cái “o, s, sh, ch, z, x”.
(Mẹo để nhớ: Ông Xuống Sông Chẳng Shợ Zì”)
Ví dụ:
Bus - buses,
Watch - watches,
Church - churches,
Tomato -tomatoes,
Tax -taxes,…
Lưu ý: Tuy nhiên, “o” sẽ có một số ngoại lệ phổ biến : Piano - pianos, kilo - kilos, radio - radios, photo - photos, zoos,…
Quy tắc 3: Danh từ tận cùng bằng phụ âm “y” thì bỏ “y” rồi thêm “ies”.
Ví dụ:
Baby - babies,
Lady - ladies,
Country - countries,
Candy - candies,…
***Lưu ý: Ngoại lệ của “y” : Nếu trước “y” là một nguyên âm thì chỉ thêm '“s'“ như thông thường:
Ví dụ:
Monkey - monkeys,
Day - days,
Boy - boys,…
Quy tắc 4: Đối với một số danh từ tận cùng bằng “f” hoặc “fe” ta bỏ “f” hoặc “fe” rồi thêm “ves” . Leaf, calf, half, knife, life, loaf, self, sheaf, shelf, thief, wife, wolf. Các danh từ tận cùng bằng “f”, “fe” còn lại, ta thêm “s” bình thường
Ví dụ:
Leaf → Leaves,
Knife → Knives,
Wife → Wives,....
Đối với các danh từ khác tận cùng bằng “f” hay “fe” thì chỉ cần thêm “s” như bình thường.
Ví dụ:
Cliff → cliffs,
Roof → roofs,
Handkerchief → handkerchiefs,...
Tuy nhiên có một số trường hợp đặc biệt không áp dụng các quy tắc trên. Chúng sẽ không thêm “s” hay “es” mà sẽ biến đổi thành một từ khác. Dưới đây là những trường hợp bất quy tắc thường gặp
Danh từ | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Man | a man | Men |
Woman | a woman | Women |
Child | a child | Children |
Sheep | a sheep | Sheep |
Tooth | a tooth | Teeth |
Foot | a foot | Teeth |
Person | a person | People |
Fish | a fish | Fish |
Goose | a goose | Geese |
Mouse | a mouse | Mice |
Species | a species | Species |
Bacterium | a bacterium | Bacteria |
Aircraft | an aircraft | Aircraft |
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Trong tiếng anh sẽ có những danh từ chi những sự vật hay hiện tượng trừu tượng không thể cân đo đong đếm. Vì không thể đếm được nên chúng cũng sẽ không phân ra thành danh từ số nhiều và danh từ số ít.
Danh từ không đếm được sẽ được chia thành những nhóm điển hình như sau:
(a) Một nhóm được tạo nên bởi những vật thể tương tự nhau:
Ví dụ:
→ baggage (hành lý), clothing (quần áo), equipment (thiết bị), food (đồ ăn), fruit (trái cây), furniture (nội thất), garbage (rác), hardware (phần cứng), jewelry (trang sức), junk (rác), luggage (hành lý), machinery (máy móc), merchandise (hàng hoá), money/ cash/ change (tiền/ tiền mặt/ tiền thối), scenery (cảnh vật), stuff (đồ vật nói chung), traffic (giao thông),….
(b) Chất lỏng:
Ví dụ:
→ water (nước), coffee (cà phê), tea (trà), milk (sữa), oil (dầu), soup (súp), gasoline (xăng), blood (máu),…
(c) Chất rắn:
Ví dụ:
→ Ice (đá), bread (bánh mỳ), butter (bơ), cheese (phô mai), meat (thịt), gold (vàng), silver (bạc), glass (thủy tinh), paper (giấy), wood (gỗ), wool (len),…
(d) Chất khí:
Ví dụ:
→ Steam (hơi nước), air (không khí), oxygen (ô xi), smoke (khói), smog (khói bụi), pollution (ô nhiễm), etc.
(e) Mảnh nhỏ:
Ví dụ:
→ Rice (gạo), chalk (phấn), corn (bắp), dirt (bụi bẩn), dust (bụi), flour (bột), hair (tóc), pepper (tiêu), salt (muối), sand (cát), sugar (đường), wheat (lúa mì),…
(f) Danh từ mang ý nghĩa trừu tượng:
Ví dụ:
beauty (vẻ đẹp), confidence (tự tin), courage (lòng can đảm), education (giáo dục), enjoyment (sự tận hưởng), fun (niểm vui), happiness (sự hạnh phúc), health (sức khoẻ), help (sự giups đỡ), honesty (sự thành thật), hospitality (lòng hiếu khách),…
importance (sự quan trọng), intelligence (sự thông minh), justice (công bằng), knowledge (kiến thức), laughter (tiếng cười), luck (vận may), music (âm nhạc), patience (lòng kiên nhẫn), peace (hoà bình), pride (niềm tự hào), progress (sự tiến bộ), recreation (sự phản ứng),…
significance (tầm quan trọng), sleep (giấc ngủ), truth (sự thật), violence (bạo lực), wealth (sự giàu có), ….
advice (lời khuyên), information (thông tin), news, (tin tức), evidence (bằng chứng), proof (bằng chứng),…
time (thời gian), space (không gian), energy (năng lượng),…
(g) Ngôn ngữ:
Ví dụ:
Vietnamese (tiếng Việt), Chinese (tiếng Trung Quốc), English (tiếng Anh), Spanish (tiếng Ban Nha), …
(h) Lĩnh vực:
Ví dụ:
→ Chemistry (hoá học), engineering (kỹ thuật), history (lịch sử), literature (văn học), mathematics (toán), psychology (tâm lý học), …
(i) Các bộ môn hay giải trí:
Ví dụ:
→Baseball (bóng chày), soccer (bóng đá), tennis (quần vợt), chess (cờ), ….
(j) Các hoạt động:
Ví dụ:
→ Driving (lái xe), studying (học tập), swimming (bơi), traveling (du lịch), walking (và các Gerund khác).
***Chú thích: Gerund có dạng động từ thêm -ing.
(k) Hiện tượng tự nhiên:
Ví dụ:
→ Weather (thời tiết), dew (sương), fog (sương mù), hail (mưa đá), heat (nhiệt), humidity (sự ẩm ướt), lightning (tia chớp), rain (mưa), sleet (mưa tuyết), snow (tuyết), thunder (sấm sét), wind (gió), light (ánh sáng), electricity (điện), gravity (trọng lực),…
***Lưu ý: Một số danh từ sẽ là loại danh từ đếm được nếu thay đổi nghĩa.
light: ánh sáng (lights sẽ đếm được nếu có nghĩa là bóng đèn)
time: thời gian (times sẽ đếm được nếu có nghĩa là số lần)
work: công việc (works sẽ đếm được nếu có nghĩa là tác phẩm)
glass: thuỷ tinh (glass sẽ đếm được nếu có nghĩa là ly, cốc)
Ví dụ:
Does the company provide accommodation for the workers? (Công ty có cung cấp chỗ ăn ở cho nhận viên không?).
The teacher found it difficult to get her students' attention. (Giáo viên cảm thấy khó khăn thì tập trung sự chú ý của học sinh).
All my baggage is checked carefully by the customs officer at the airport. (Tất cả hành lý của tôi đã được kiểm tra kỹ lưỡng ở sân bay).
The content of this website is great, and so is the design. (Nội dung của website này thật sự rất hay, cả thiết kế cũng thế).
My gym costs more than hers, but equipment is much more modern and amazing. (Phòng gym của tôi mắc hơn phòng gym của cô ấy nhưng thiết bị thì hiện đại và tuyệt vời hơn rất nhiều).
Failure teaches us more than success. (Thất bại dạy chúng ta nhiều hơn thành công).
The furniture has been transported to your house already. (Nội thất đã được vận chuyển đến nhà của bạn rồi đấy).
Do you think the information on this website is accurate? (Bạn nghĩ thông tin trên trang web này có chính xác hay không?)
Are you sure the livestock on this farm is well-treated? (Bạn có chắc là vật nuôi ở trang trại này được chăm sóc tử tế không?)
A lot of new machinery is going to be updated next month to enhance working productivity. (Rất nhiều máy móc sẽ được nâng cấp vào tháng sau để tăng năng suất công việc).
Lightweight metal is usually used for making bicycle frames. (Các kim loại nhẹ thường hay được dùng để chế tạo khung xe đạp.)
Research says that the temperature is increasing due to the greenhouse effect in recent years. (Nghiên cứu nói rằng nhiệt độ đang tăng dần vì ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính).
Success is great, but you can learn a lot from failure too. (Thành công thì cũng tuyệt đấy nhưng bạn có thể học được rất nhiều từ thất bại nữa).
Các cụm từ chỉ số lượng (Quantifiers)
Các cụm từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được
Cụm từ | Đi với | Nghĩa |
---|---|---|
Each | Danh từ đếm được sô ít | Mỗi |
Every | Mỗi, mọi | |
Few | Danh từ đếm được số nhiều | Rất ít |
A few | Một ít | |
Several | Một vài | |
A couple of | Một vài | |
Many | Nhiều | |
A large number of | Một số lượng lớn/ Rất nhiều | |
A good/great many | Một số lượng lớn/ Rất nhiều |
Ví dụ:
Every shop was decorated with flowers. (Mọi cửa hàng đều được trang trí với hoa tươi).
Each child was given a prize. (Mỗi đứa trẻ được tặng một phần thưởng).
I have few friends. (Tôi chỉ có một số ít người bạn).
I have a few friends. (Tôi có một vài người bạn).
Chú thích: Phần mở rộng sẽ phân biệt “few” và “a few” về mặt ý nghĩa
I will stay here for a couple of months. (Tôi sẽ ở đây trong một vài tháng).
Several students in my class are really keen on this charity program. (Một vài học sinh trong lớp tôi rất hứng thú với chương trình từ thiện này).
Even though she is a newcomer, she has already had so many friends here. (Dù cô ấy là người mới nhưng cô ấy đã có rất nhiều bạn).
A large number of people in the area opposed the new building project. (Một số lượng lớn cư dân trong khu vực đã phản đối dự án xây dựng toà nhà mới).
There are a good many reasons why I want to stay here. (Có rất nhiều lý do khiến tôi muốn ở đây).
Các cụm từ chỉ số lượng đi với danh từ không đếm được
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Little | Rất ít |
A little | Một tí |
Much | Nhiều |
A great deal of | Một lượng lớn/ Rất nhiều |
A large amount of | Một lượng lớn/ Rất nhiều |
Ví dụ:
We have little time, so hurry up. We may be late for the train. (Chúng ta còn rất ít thời gian, nhanh chóng lên. Chúng ta có lẽ sẽ trễ chuyến tàu).
We still have a little time, so don’t worry, we will be on time. (Chúng ta vẫn còn một ít thời gian nên đừng lo, chúng ta sẽ đúng giờ mà).
Chú thích: Phần mở rộng sẽ phân biệt “little” và “a little” về mặt ý nghĩa
She wasted so much money on clothes and cosmetics. (Cô ấy lãng phí quá nhiều tiền vào quần áo và mỹ phẩm).
The IT team has made a great deal of effort to reduce the negative effect of the software virus. (Đội IT đã cố gắng rất nhiều để giảm thiếu tối đa tác dụng tiêu cực của vi rút phần mềm).
We have received a large amount of support from the public. (Chúng tôi đã nhận được rất nhiều sự ủng hộ từ cộng đồng).
Các cụm từ chỉ số lượng đi với cả hai loại danh từ
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Plenty of | Nhiều |
A lot of/lots of | Nhiều |
Most of | Hầu hết |
Some | Một số/ Một vài |
Any | Bất cứ/ Bất kỳ |
Ví dụ:
There are plenty of problems/concern that need solving. (Có rất nhiều vấn đề/mối quan tâm cần được giải quyết).
We still have a lot of tomatoes/sugar in the kitchen. (Chúng ta còn rất nhiều cà chua/đường trong bếp).
Most of the articles/information of this website are/is pretty useful for my essay. (Hầu hết các bài viết/thông tin của trang web này rất hữu dụng cho bài luận của tôi).
Some bookshelves/furniture of this store are/is really beautiful and affordable. (Một số kệ sách/nội thất của cửa hàng này rất đẹp và rẻ).
Do you have any advice/suggestions for the upcoming presentation? (Bạn có lời khuyên/gợi ý nào cho bài thuyết trình sắp tới không?)
Mở rộng
Phân biệt Few và A few - Little và A little
Giữa “few” và “a few” cũng như “little” và “a little” có sự khác nhau khá rõ về mặt ý nghĩa.
Ví dụ:
I have few friends: có nghĩa là tôi có rất ít bạn, hầu như là không có bạn
→ mang ý nghĩa tiêu cực
I have a few friends: có nghĩa là tôi có một vài người bạn, tức là vẫn có bạn dù không nhiều
→ mang ý nghĩa tích cực.
Tương tự với “little” và “a little”
We have little time, hurry up: có nghĩa là chúng ra còn rất ít thời gian, nhanh lên
→ không còn nhiều thời gian, mang ý nghĩa tiêu cực
We have a little time, don’t worry: có nghĩa là chúng ta vẫn còn một ít thời gian, đừng lo
→ vẫn còn thời gian (còn little time lại có nghĩa là rất ít, hầu như sắp hết thời gian”, mang ý nghĩa tích cực.
Some
Some thường được dùng trong câu trần thuật khẳng định. Tuy nhiên nếu thấy Some dùng trong câu hỏi nó có hai ý nghĩa sau đây
Lời mời
Yêu cầu lịch sự
Ví dụ:
Would you like
anysome tea? (Bạn muốn uống một chút trà không): Dù là câu nghi vấn nhưng vì là lời mời nên dùng some chứ không dùng any.Would you please buy my
anysome bananas on the way home? (Bạn có thể mua giúp thôi một ít chuối trên đường về nhà không).
Khi some dùng với danh từ đếm được số nhiều thì nó có nghĩa là “một vài”, nhưng nếu nó được sử dụng với danh từ số ít thì nó có nghĩa là “nào đó”
***Lưu ý: danh từ số ít không phải là danh từ không đếm được.
Ví dụ: She bought that interesting book at some bookshop near her school. (Cô ấy mua cuốn sách thú vị đó ở một cửa hàng sách nào đó gần trường cô).
→ Some + một con số + danh từ đếm được số nhiều thì sẽ có nghĩa là khoảng, xấp xỉ, đồng nghĩa với “approxiately”.
Ví dụ: Some ¾ students of the class failed the test. (Khoảng ¾ học sinh của lớp đã rớt kỳ thi này).
Any
Ngược với some thì any được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi,. Tuy nhiên nếu any được dùng trong câu khẳng định thì nó có nghĩa là bất cứ, bất kỳ
Ví dụ:
You can buy any book you like. (Bạn có thể mua bất cứ cuốn sách nào bạn muốn).
If you have any problem, you can call me, I may help you out. (Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào, bạn có thể gọi cho tôi, có lẽ tôi giúp bạn được).
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Lựa chọn cụm từ phù hợp
1. a. It took me a lot of time to finish my homework /homeworks.
b. I had a lot of assignment/assignments.
2. a. I have been to Mexico three time/times.
b. I've spent a lot of time/times there.
3. a. Abdullah gave me some good advice/advices.
b. Nadia also gave me some good suggestion/suggestions.
4. a. Yoko learned several new word/words today.
b. She is increasing her vocabulary/vocabularies quickly.
5. a. I drank two glass/glasses of water.
b. Window I Windows are made of glass/glasses.
c. Mr. Chu wears glass/glasses because he has a poor eyesight/poor eyesight.
Exercise 2: Chọn tất cả những từ có thể điền vào chỗ trống
1. A: I bought a number of thing/items/food/snacks for our party.
B: Let me see. Wow! You got a lot of chocolate/sweets/candy/junk food.
A: I know. I have no control/limits.
2. A: How much homework/assignments/chores/responsibilities do you have?
B: A lot. Why do you ask?
A: Never mind. I don't want to bother you with too many problem/questions/requests/
concern right now.
3. A: I sent you a few text/email/messages/emails about a new movie that opens today.
B: I know. I'm just reading them.
A: So ... do you want to go with me?
B: Sorry. I have hardly any time/money/gas in the car/clean clothes.
A: Seriously?
4. A: Miriam is dealing with a great deal of stress/anxiety/problems/issues.
B: I heard that. She's getting some help/assistance/advice/support from a counselor.
Exercise 3: Chọn much hoặc many sao cho phù hợp để điền vào chỗ trống
1. There isn’t/ aren't __much__ money in his bank account.
2. He has _________ medical bills this month.
3. He can't find _________ information for a presentation that's due next week.
4. There is/are too ____________ long hours at work.
5. He doesn't have __________ time to relax.
6. He hasn't met __________ people since he came here, and he doesn't have ______ friends.
7. There isn't/aren't ___________ news from his family.
8. There is/ are too ______ violence in his neighborhood.
Exercise 4: Chọn few, a few, little, a little sao cho phù hợp để điền vào chỗ trống
1. A: Do you have ________ minutes? I need a little help. I'm having ___________ problems with my laptop.
B: Sure. Now is good. I have ___________ time before I need to leave.
2. A: Ben isn't happy at his new high school. He hasn't met many kids, and he has __________ friends.
B: Give it ____________ time. In _____________ months, he'll have more.
3. A: I have ____________ patience with lazy co-workers. They frustrate me!
B: Me too. I work with people who do very ______________ work but complain about how much they do!
4. A: I'll have coffee with my dessert. Do you want some?
B: No, thanks. I drink very coffee. It's too bitter.
A: I love coffee, especially with ____________ sugar.
B: Whoa! You're using more than sugar. Are you drinking coffee with sugar or sugar with coffee?
A: But it's really good. Do you want to try ______________ ? Maybe you'd drink more coffee this way.
B: Uh, I don't think so! I have very _____________ sugar in my diet. It makes me hyper.
Đáp án:
Exercise 1:
1. a. homework. b. assignments
2. a. times. b. time
3. a. advice. b. suggestions
4. a. words. b. vocabulary
5. a. glasses. b glass. c. glasses ... poor eyesight
Exercise 2
1. A: items, snacks
B: chocolate, sweets, candy, junk food
A: control, limits
2. A: homework
A: questions, requests
3. A: messages, emails
B: time, money, gas in the car, clean clothes
4. A: stress, anxiety
B: help, assistance, advice, support
Exercise 3
2. many
3. much
4. are ... many
5. much
6. many ... many
7. isn’t …... much
8. is ... much
Exercise 4
1. a few, a few, a little
2. few, a little, a few
3. little, little
4. a little, a little, little
Tổng kết
Bài viết này đã giúp người học có cái nhìn tổng quát hơn về các loại danh từ và các cụm từ chỉ chỉ số lượng đi kèm.
Nguồn tham khảo:
Azar, Betty S. Understanding and Using English Grammar. Allyn & Bacon, 2016.
“Little, a Little, Few, a Few.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/little-a-little-few-a-few.
“Nouns: Countable and Uncountable.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/nouns-countable-and-uncountable.
“Quantifiers.” LearnEnglish, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/quantifiers.
“Uncountable Nouns a-b.” EnglishClub.com, https://www.englishclub.com/vocabulary/nouns-uncountable-list-ab.php.
Bình luận - Hỏi đáp