Cách sử dụng dấu nháy đơn 's đúng ngữ pháp - Dạng sở hữu hay rút gọn của "is" và "has"
Key takeaways |
---|
|
Dấu nháy ‘s có chức năng gì?
Dấu nháy đơn 's trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa của câu. Chức năng chính của nó bao gồm:
Biểu thị sở hữu: Dấu nháy đơn 's thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Ví dụ, "Mary's book" (quyển sách của Mary) cho thấy quyển sách thuộc về Mary.
Làm dạng rút gọn của "is" hoặc "has": Trong ngữ pháp tiếng Anh, 's cũng được sử dụng như một dạng viết tắt. Khi kết hợp với một động từ, 's có thể là viết tắt của "is" (ví dụ, "She's going" có nghĩa là "She is going") hoặc "has" (ví dụ, "He's finished" có nghĩa là "He has finished").
Trong một số trường hợp đặc biệt: Dấu nháy đơn 's còn được sử dụng trong cấu trúc cố định của một số từ hoặc cụm từ, như "let's" (là dạng rút gọn của "let us").
Xem thêm: Luật dấu câu (Apostrophes) trong SAT writing và bài tập vận dụng có đáp án và giải thích
Dấu nháy ‘s trong sở hữu cách
Sở hữu cách trong tiếng Anh là cấu trúc ngôn ngữ dùng để biểu đạt quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Cấu trúc sở hữu cách ‘s được sử dụng để miêu tả mối quan hệ sở hữu giữa các danh từ, thường là danh từ được sở hữu và danh từ chủ sở hữu. Hãy cùng khám phá cách loại ‘s được sử dụng trong các loại danh từ khác nhau.
Danh từ số ít
Trong tiếng Anh, cấu trúc sở hữu cách thường được biểu thị bằng dấu nháy đơn s đặt ngay sau các danh từ số ít hoặc những danh từ số nhiều không kết thúc bằng s như women hay children để thể hiện đối tượng sở hữu, theo sau bằng danh từ mà đối tượng đó sở hữu.
Ví dụ:
My father's car is blue. (Xe của cha người học màu xanh.)
The cat's tail is fluffy. (Đuôi của con mèo là mềm mịn.)
Danh từ số nhiều
Khi muốn biểu thị sở hữu đối với một danh từ số nhiều kết thúc bằng chữ cái s, chúng ta chỉ cần đặt dấu phẩy (') sau danh từ đó.
The students' books are on the shelf. (Sách của các học sinh người học đang ở trên kệ.)
Our friends' party was a great success. (Bữa tiệc của bạn bè người học đã thành công tốt đẹp.)
Tên riêng kết thúc bằng âm s
Có một sự không đồng nhất trong việc có thêm một chữ "s" sau dấu nháy đơn hay không khi tạo hình thức sở hữu cho các tên riêng. Ví dụ, người viết có thể sử dụng cả hai cách viết "Charles' design" hoặc "Charles’s design".
Tuy nhiên, các hướng dẫn từ các học viện ngôn ngữ và các hướng dẫn phong cách viết như MLA, APA, và Chicago khuyến nghị thêm chữ "s" sau dấu nháy đơn. Do đó, "Darius's reign" là cách viết được ưu tiên theo các học viện này (Caulfield).
Quan trọng nhất là nhất quán trong việc sử dụng. Một số người và tổ chức có thể chọn cách không thêm chữ "s" thứ hai, nhưng điều quan trọng là duy trì cách sử dụng đó một cách nhất quán trong toàn bộ văn bản (Caulfield)..
Lưu ý: việc chỉ thêm dấu nháy đơn trước chữ "s" mà không thêm chữ "s" thứ hai (ví dụ, “Charle’s”) luôn luôn sai và không nên được sử dụng.
Sở hữu cách đối với đại từ
Trong tiếng Anh, sở hữu cách khi áp dụng với đại từ được thể hiện qua việc sử dụng các dạng sở hữu của đại từ. Các đại từ này thể hiện quan hệ sở hữu mà không cần sử dụng dấu nháy đơn ('s) như với danh từ.
Đại từ nhân xưng và dạng sở hữu tương ứng:
"I" (tôi) có dạng sở hữu là "my" (của tôi). Ví dụ: "This is my book" (Đây là sách của tôi).
"You" (bạn) có dạng sở hữu là "your" (của bạn). Ví dụ: "Is this your car?" (Đây có phải là xe của bạn không?).
"He" (anh ấy) có dạng sở hữu là "his" (của anh ấy). Ví dụ: "His house is big" (Nhà của anh ấy rất lớn).
"She" (cô ấy) có dạng sở hữu là "her" (của cô ấy). Ví dụ: "Her phone is new" (Điện thoại của cô ấy là mới).
"It" (nó) có dạng sở hữu là "its" (của nó), thường được dùng cho vật, động vật. Ví dụ: "The dog wagged its tail" (Con chó vẫy đuôi).
"We" (chúng tôi) có dạng sở hữu là "our" (của chúng tôi). Ví dụ: "Our team won the game" (Đội của chúng tôi đã thắng trận).
"They" (họ) có dạng sở hữu là "their" (của họ). Ví dụ: "Their children are at school" (Con của họ đang ở trường).
Sau khi đã hiểu rõ các trường hợp của sở hữu cách, có thể nhận thấy dấu nháy ‘s xuất hiện trong một số trường hợp nhất định: 1) với danh từ số ít hoặc số nhiều nhưng không kết thúc bằng s và 2) với tên riêng.
Dấu nháy ‘s là dạng rút gọn của “is”
Dấu 's' trong tiếng Anh có thể là viết tắt cho "is" trong một số trường hợp, đặc biệt khi nó được sử dụng với danh từ hoặc đại từ ngôi thứ ba số ít. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng 's' như là viết tắt của "is":
Khi kết hợp với danh từ số ít:
"The cat's sleeping on the sofa." (Con mèo đang ngủ trên sofa.)
"John's going to the store." (John đang đi đến cửa hàng.)
Khi kết hợp với đại từ ngôi thứ ba số ít:
"She's a doctor." (Cô ấy là bác sĩ.)
"It's raining outside." (Trời đang mưa bên ngoài.)
Để xác định xem 's' là viết tắt của "is" hay biểu thị sở hữu, bạn cần xem xét ngữ cảnh của câu. Nếu sau 's' là động từ thêm "ing", tính từ, hoặc trạng từ, đại từ hoặc một cụm danh từ (đã hoàn chỉnh về mặt cấu trúc), và trong cấu trúc bị động thì 's' thường là viết tắt của "is" (Cook, 2022).
Nếu sau 's' là một cụm danh từ chưa hoàn chỉnh về mặt cấu trúc (thiếu hạn định từ), thì nó sẽ là hạn định từ để biểu thị sở hữu, như trong "John's book" (sách của John).
Với động từ ở dạng V-ing (động từ thêm "ing"):
She's studying = She is studying
It's raining = It is raining
Với tính từ:
He's tall = He is tall
The food's delicious = The food is delicious
Với trạng từ:
It's here = It is here
She's everywhere = She is everywhere
Với danh từ hoàn chỉnh:
He’s a doctor in the hospital = He is a doctor in the hospital ( a doctor là một danh từ hoàn chỉnh với đầy đủ hạn định từ)
Trong câu bị động:
“Coco-Cola is the world’s most popular soft drink. It’s drunk everywhere.” = Coco-Cola is the world’s most popular soft drink. It is drunk everywhere.
Dấu nháy ‘s là dạng rút gọn của “has”
Trong tiếng Anh, 's' không bao giờ là viết tắt của "has" khi "has" là động từ chính ở thì hiện tại hay nói cách khác, 'Has' không thể được rút gọn khi nó đóng vai trò là động từ chính thể hiện sự sở hữu hay có mặt.
Vì thế, việc rút gọn 'has' thành 's' khi dùng với nghĩa 'có' như là động từ chính trong câu là không đúng.
Ví dụ: She’s a new car → Sai ngữ pháp
Dấu 's' trong tiếng Anh có thể là viết tắt của "has" khi "has" là trợ động từ trong cấu trúc của hai thì: thì hoàn thành (Present Perfect) và thì hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous). Dưới đây là giải thích cụ thể:
Thì hoàn thành (Present Perfect): 's' được sử dụng sau chủ ngữ như là viết tắt của "has" khi nói về hành động đã hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ. Cấu trúc thường là chủ ngữ + dấu nháy s + động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ: "She's finished her homework." (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
"The dog's eaten its food." (Con chó đã ăn thức ăn của nó.)
Thì hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Trong thì này, dấu nháy s đại diện cho "has" và được theo sau bởi "been" cùng với động từ ở dạng V-ing, chỉ hành động tiếp diễn trong quá khứ và có thể vẫn đang tiếp tục ở hiện tại. Cấu trúc thường là chủ ngữ + dấu nháy s + been + động từ ở dạng V-ing.
Ví dụ: "He's been running for an hour." (Anh ấy đã chạy được một giờ.)
"They've been watching TV since 7 PM." (Họ đã xem TV từ 7 giờ tối.)
Nhận biết khi nào 's' là viết tắt của "has" phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu và đặc biệt là dạng của động từ theo sau. Nếu 's' đi kèm với động từ ở dạng quá khứ phân từ hoặc "been + động từ V-ing", thì nó chắc chắn là viết tắt của "has".
Lưu ý: Khi sử dụng "has" ở dạng phủ định, thông thường nó không được rút gọn thành dấu nháy 's mà thay vào đó, nó được biến đổi thành "hasn't". Điều này áp dụng cho cả thì hoàn thành (Present Perfect) và thì hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cách sử dụng này:
Thì hoàn thành (Present Perfect): Khi muốn diễn đạt ý phủ định trong thì hoàn thành, "has" sẽ được kết hợp với "not" để tạo thành "hasn't". Cấu trúc của câu sẽ là chủ ngữ + "hasn't" + động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
Phổ biến hơn: "She hasn't finished her homework." (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
Ít phổ biến hơn: “She’s not finished her homework.”
Thì hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Ở thì này, khi diễn đạt ý phủ định, "has" cũng sẽ được kết hợp với "not" để tạo thành "hasn't", sau đó đi kèm với "been" và động từ ở dạng V-ing.
Ví dụ:
Phổ biến hơn: "He hasn't been running for an hour." (Anh ấy không phải đã chạy được một giờ.)
Ít phổ biến hơn: “He’s not been running for an hour.”
Tính trang trọng của dấu nháy ‘s
Dấu nháy ‘s trong sở hữu cách
Khi 's được sử dụng để chỉ sự sở hữu, nó không phải là một dạng rút gọn mà là một phần của cấu trúc ngữ pháp. Ví dụ, trong "John's book", 's chỉ sự sở hữu và nói rằng cuốn sách thuộc về John. Trong trường hợp này, dấu nháy ‘s được xem là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng trong cả văn viết chính thức và thân mật.
Dấu nháy ‘s trong dạng rút gọn
Khi được sử dụng như một dạng rút gọn của "is" hoặc "has", thường không được coi là trang trọng. Thực tế, việc sử dụng rút gọn này thường xuất hiện nhiều hơn trong ngôn ngữ nói hàng ngày hoặc trong văn viết thân mật, giúp cho cách diễn đạt trở nên gọn nhẹ và tự nhiên hơn (Chan and Meng).
Ví dụ, thay vì nói "She is going" hoặc "She has gone", người nói thường sử dụng "She's going" hoặc "She's gone" trong giao tiếp hàng ngày.
Trong các tình huống chính thức hoặc văn viết chính thống, người ta thường tránh sử dụng các dạng rút gọn và thích viết đầy đủ để giữ tính chính thức và rõ ràng.
Bài tập nhận biết dấu nháy ‘s
Nhận biết cách sử dụng dấu nháy 's trong các trường hợp khác nhau, bao gồm cả những câu đúng và sai về ngữ pháp.
Sau đó, xác định xem 's trong mỗi trường hợp được sử dụng để biểu thị sở hữu cách, là rút gọn của "is", hay là rút gọn của "has".
Bài tập:
The dog's tail is wagging.
He's going to the market tomorrow.
Sarah's dress was beautiful at the party.
It's rain since the morning.
My parents' house is very big.
She's a teacher in a high school.
He’s cat's sleeping on the sofa.
My brother’s and sister-in-law’s house is full of greenery.
He's been working here for three years.
The parents’ book are on the table.
Đáp án:
Đúng - Dấu nháy 's ở đây chỉ sự sở hữu (đuôi của con chó).
Đúng - 's là viết tắt của "is" (He is going...).
Đúng - 's chỉ sự sở hữu (váy của Sarah).
Sai - Nên là "It's been raining..." vì 's ở đây là viết tắt của "has" trong thì hoàn thành tiếp diễn.
Đúng - 's ở đây dùng cho sở hữu số nhiều (nhà của bố mẹ tôi).
Đúng - 's ở đây là viết tắt của "is" (She is a teacher...).
Sai - Nên là "His cat's sleeping..." hoặc "His cat is sleeping...".
Sai - Nên là "My brother and sister-in-law’s house ideas..." để chỉ sự sở hữu chung.
Đúng - 's ở đây là viết tắt của "has" trong thì hoàn thành (He has been working...).
Sai - Nên là "The parents' book is on the table" vì danh từ chính ở đây là “book” chứ không phải “parents”.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Dấu nháy 's trong tiếng Anh là một công cụ ngữ pháp đa năng và quan trọng, có ba chức năng chính: chỉ sự sở hữu, làm dạng rút gọn của "is" và "has", và trong một số trường hợp đặc biệt, như trong "let's". Việc sử dụng dấu nháy 's đúng cách đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh cũng như quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
Caulfield, Jack. “When to Use Apostrophe S ('S) | Guide & Examples.” Scribbr, 11 Apr. 2023, www.scribbr.com/language-rules/apostrophe-s/. Accessed 24 Jan. 2024.
Chan, Eugene Y., and Yan Meng. “They’re vs They Are: Contractions Influence Product Choice and Judgments.” Journal of Business Research, vol. 156, no. 13, Feb. 2023, p. 113463, https://doi.org/10.1016/j.jbusres.2022.113463. Accessed 29 Jan. 2023.
Cook, Stuart. “The Grammarphobia Blog: Why “It’s” Means “It Is” or “It Has.”” Www.grammarphobia.com, 14 Nov. 2022, www.grammarphobia.com/blog/2022/11/it-is-or-it-has.html. Accessed 24 Jan. 2024.
Bình luận - Hỏi đáp