Cách tận dụng bài đọc IELTS Reading để học kỹ năng Speaking & Writing
Trong quá trình ôn luyện IELTS, nhiều thí sinh thường tách biệt việc học từng kỹ năng. Tuy nhiên, những bài đọc trong IELTS Reading không chỉ mang lại lợi ích cho kỹ năng đọc mà còn là công cụ hữu ích để phát triển kỹ năng ngôn ngữ cũng như tư duy cho phần thi Speaking và Writing. Bằng cách khai thác vốn từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và những ý tưởng sâu sắc trong các bài đọc, người học có thể cải thiện khả năng diễn đạt của mình trong cả hai kỹ năng trên. Bài viết này sẽ cung cấp các chiến lược cụ thể để người học có thể tận dụng tối đa bài đọc IELTS nhằm nâng cao khả năng viết và nói, giúp người học chuẩn bị toàn diện hơn cho kỳ thi IELTS.
Mối liên quan giữa kỹ năng Reading với kỹ năng Writing và Speaking
Về kỹ năng Reading và Writing
Trong nghiên cứu của Heather H. Koons về sự liên kết giữa kỹ năng đọc và viết trong các diễn ngôn khác nhau, hai kỹ năng đọc và viết đều được hình thành dựa trên bốn nền tảng kiến thức chung theo Fitzgerald and Shanahan (2000) [1]:
Kiến thức về chủ đề (Domain or content knowledge) nói về kiến thức nền trong bài đọc hoặc bài viết.
Kiến thức về quy trình (Procedural knowledge) bao gồm kỹ năng đọc hiểu, phân tích thông tin và tóm tắt.
Kiến thức về các yếu tố đặc biệt và thành phần của ngôn ngữ viết (Knowledge of specific features or components of written language) bao gồm việc hiểu biết các yếu tố liên quan về ngôn ngữ (word level) và liên quan đến văn bản (text level).
Siêu nhận thức (Metaknowledge) giúp người học hiểu được chức năng và mục đích của việc đọc và viết cũng như theo dõi quá trình tạo ra ý nghĩa của chính mình.
Từ bài nghiên cứu trên, ta có thể rút ra được một vài cách để tận dụng kỹ năng IELTS Reading để làm bài Writing:
Việc đọc nhiều văn bản IELTS Reading khác nhau giúp người học hiểu biết được kiến thức nền cho nhiều chủ đề đa dạng, thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Writing task 2 như giáo dục, công nghệ và khoa học.
Thông qua những văn bản IELTS Reading, người học nắm được cách mà tác giả triển khai và sắp xếp ý tưởng trong bài.
Do IELTS Reading cũng mang tính chất học thuật, người học có thể học được những từ vựng và cụm từ chủ đề thông dụng cũng như những cấu trúc câu hay để áp dụng vào bài viết của mình.
Học được cách tác giả thể hiện mục đích của mình như nêu ý kiến (dạng bài opinion), nói về tác hại và lợi ích (dạng bài advantages/ disadvantages) hay thảo luận về vấn đề (dạng bài discussion) thông qua văn bản IELTS Reading.
Về kỹ năng Reading và Speaking
Theo nghiên cứu Developing speaking skills through reading của Cagri Tugrul Mart [2] và Relationship between reading and pronunciation and students’ speaking skills của Lia Novita [3], cả hai đều rút ra kết luận rằng việc đọc chủ động và thường xuyên có thể giúp người học cải thiện kỹ năng nói thông qua nhiều yếu tố. Cụ thể, những kiến thức trong việc đọc có thể ảnh hưởng đáng kể đến kỹ năng nói như sau:
Automatic recognition skills (Kỹ năng nhận diện tự động): Giúp người học nhận diện được âm thanh của các từ ngay tức thì, xử lý thông tin nhanh, không bị phụ thuộc quá nhiều vào ý nghĩa của từ mà tập trung vào việc sắp xếp ý tưởng và nói một cách trôi chảy hơn.
Vocabulary and structural knowledge (Kiến thức về từ vựng và cấu trúc câu): Từ vựng phong phú cho phép người học chọn những từ phù hợp nhất để thể hiện ý tưởng của mình một cách chính xác và hiệu quả. Bên cạnh đó, hiểu về cấu trúc câu giúp người học hình thành câu rõ ràng và mạch lạc hơn.
Content/world background knowledge (Kiến thức nền tảng về nội dung): Việc hiểu biết rõ về kiến thức nền có thể giúp người học nhiều trong IELTS Speaking part 3, giúp người học diễn đạt ý một cách tự tin và cung cấp được nhiều thông tin liên quan đến chủ đề.
Từ những phân tích trên, ta có thể thấy rõ phần nào mối liên hệ mật thiết giữa kỹ năng đọc và hai kỹ năng viết và nói. Việc đọc không chỉ cung cấp cho người học vốn từ vựng phong phú, kiến thức nền tảng vững chắc mà còn giúp họ rèn luyện khả năng tư duy logic, sắp xếp ý tưởng và diễn đạt chính xác. Trong phần tiếp theo, bạn đọc sẽ được hướng dẫn cách ứng dụng những văn bản IELTS Reading thực tế vào hai kỹ năng viết và nói.
Cách tận dụng bài đọc IELTS Reading
Trong phần này, bài viết sẽ hướng dẫn người học cách áp dụng bài đọc IELTS vào bài thi Speaking và Writing để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và những kỹ năng khác. Trong mỗi kỹ năng, bài viết sẽ cung cấp cho người học cách thực hiện cụ thể kèm theo ví dụ minh họa để người học dễ hình dung hơn.
Kỹ năng ngôn ngữ
Mở rộng vốn từ vựng và cụm từ hữu ích
Cách thực hiện:
Bước 1: Tìm đọc những văn bản IELTS Reading về những chủ đề thông dụng trong IELTS Writing như Giáo dục (Education), Sức khỏe (Health) hay Môi trường (Environment).
Bước 2: Gạch dưới hoặc highlight những từ vựng chủ đề liên quan trong bài đọc. Ưu tiên tìm cả cụm từ (collocation) thay vì từng từ riêng lẻ vì sẽ giúp người đọc biết được cách dùng từ mới tốt hơn và nhớ lâu hơn.
Bước 3: Tìm hiểu nghĩa và từ loại (word form) của những từ vừa tìm được. Người học cần lưu ý hai loại nghĩa quan trọng của từ vựng là nghĩa sở chỉ (denotation) và nghĩa hàm chỉ (connotation). Nghĩa sở chỉ giúp người đọc nắm được nghĩa gốc của từ mới trong khi nghĩa hàm chỉ sẽ giúp người đọc nhận biết trong trường hợp nào nên dùng từ vựng đó (tiêu cực, tích cực hoặc trung tính).
Bước 4: Ghi chú lại các từ mới kèm theo ví dụ minh họa (chép lại câu mà từ vựng xuất hiện trong bài đọc hoặc người học tự nghĩ ra ví dụ của chính mình). Người học nên tạo các nhóm chủ đề cho những từ mới để giúp sắp xếp hợp lý và ghi nhớ tốt hơn.
Bước 5: Tìm những đề bài IELTS Writing task 2 hoặc IELTS Speaking có chủ đề liên quan để luyện tập sử dụng từ mới trong ngữ cảnh.
Ví dụ minh họa:
Lấy ví dụ từ một đoạn văn sau, ta có thể lọc được một vài từ vựng về chủ đề Media (Truyền thông), cụ thể hơn là về vấn đề thông tin sai sự thật:
“Media plays a significant role in the spread of misinformation, which can have negative impacts on society. Through verbal communication, both individuals and organizations may deliberately promote false narratives to serve specific agendas or to deceive the public. At the same time, inaccurate information is often accidentally shared, amplifying the problem and making it harder to distinguish fact from fiction. This dual nature of intentional and unintentional misinformation underscores the need for critical thinking and responsible media consumption.”
Danh sách từ vựng:
Từ vựng | Nghĩa sở chỉ | Nghĩa hàm chỉ |
---|---|---|
misinformation (noun) | thông tin sai lệch | tiêu cực |
to deceive (verb) | lừa dối, đánh lừa | tiêu cực |
verbal communication (noun phrase) | giao tiếp bằng lời nói | trung tính |
inaccurate information (noun phrase) | thông tin không chính xác | tiêu cực |
to deliberately promote (verb phrase) | cố tình quảng bá | trung tính |
to accidentally share (verb phrase) | vô tình chia sẻ | trung tính |
Áp dụng danh sách từ vựng rút được ở trên, người học có thể trả lời cho những câu hỏi IELTS Speaking và Writing sau:
Are there any disadvantages of using social media?
Yes, there are definitely some drawbacks to using social media. One of the biggest issues is the prevalence of misinformation. It is easy for inaccurate information to spread rapidly on social media platforms such as Facebook or Tiktok. People might accidentally share false information, or some might deliberately promote it to deceive others. This can have serious consequences, especially when it comes to important topics such as politics or health.
Dịch nghĩa:
(Có, chắc chắn có một số nhược điểm khi sử dụng mạng xã hội. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự tràn lan của thông tin sai lệch. Thông tin không chính xác có thể lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook hay TikTok. Có người có thể vô tình chia sẻ thông tin sai, trong khi một số khác lại cố tình phát tán để lừa dối người khác. Điều này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là khi liên quan đến các chủ đề quan trọng như chính trị hay sức khỏe.)
Many people around the world use social media every day to keep in touch with other people and get news events. Do the advantages outweigh the disadvantages?
There are some disadvantages to using social media to communicate with others and learn about current events. One significant drawback is the prevalence of misinformation. People might deliberately promote or accidentally share inaccurate information online, which can easily deceive and mislead others. This can have serious consequences, especially when it comes to important topics such as politics or health. Besides, excessive use of social media can hinder verbal communication skills. Instead of engaging in face-to-face conversations, people may rely too heavily on text messages, which can sometimes lead to misunderstandings due to a lack of nonverbal cues.
Dịch nghĩa:
(Việc sử dụng mạng xã hội để giao tiếp và cập nhật thông tin có một số nhược điểm. Một trong những nhược điểm đáng kể là sự tràn lan của thông tin sai lệch. Người ta có thể cố tình phát tán hoặc vô tình chia sẻ thông tin không chính xác, dễ dàng gây nhầm lẫn và lừa dối người khác. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là đối với các vấn đề quan trọng như chính trị hay sức khỏe. Thêm vào đó, việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể cản trở kỹ năng giao tiếp bằng lời. Thay vì tham gia vào các cuộc trò chuyện trực tiếp, mọi người có thể quá phụ thuộc vào tin nhắn văn bản, điều này đôi khi dẫn đến hiểu lầm do thiếu các tín hiệu phi ngôn ngữ.)
Xem thêm: Cách hiểu nghĩa câu dài mà không cần hiểu hết từ vựng trong câu IELTS Reading
Sử dụng ngữ pháp chính xác
Cách thực hiện:
Bước 1: Đọc và gạch dưới những cấu trúc ngữ pháp mà người học thấy mới lạ, chưa từng gặp qua hoặc bản thân dễ bị nhầm lẫn.
Bước 2: Ghi chú lại cấu trúc ngữ pháp tổng quát kèm theo câu ví dụ trong bài mà mình tìm được.
Bước 3: Tìm thêm những bài luyện tập ngoài về điểm ngữ pháp đó để củng cố kiến thức mới.
Bước 4: Lưu ý những cấu trúc ngữ pháp đã ghi chú để tránh sử dụng sai cũng như áp dụng những cấu trúc này vào bài thi IELTS Writing hoặc Speaking.
Ví dụ minh họa:
Một lỗi sai phổ biến nhất thường gặp trong bài thi IELTS Speaking và Writing là lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement) và lỗi chia các dạng động từ. Vậy nên, thí sinh có thể học thêm về điểm ngữ pháp này thông qua bài đọc IELTS Reading. Lấy ví dụ từ những câu trong bài đọc sau:
“Protecting the environment requires collective effort and long-term commitment. Research has found that deforestation, pollution, and waste disposal not only harm ecosystems but also threaten human health. Reducing carbon emissions, recycling materials, and conserving energy are essential steps in combating climate change. The public’s awareness of environmental issues plays a crucial role in driving positive change, as education and advocacy can inspire action. Additionally, a team of scientists or a community of activists often works together to develop sustainable solutions such as waste reduction and renewable energy adoption. By adopting eco-friendly practices and supporting green initiatives, individuals and societies can contribute to a healthier planet.”
Ngữ pháp | Câu ví dụ trong bài đọc |
---|---|
Khi chủ ngữ là gerund (V-ing), động từ chia ở dạng số ít. | Protecting the environment requires collective effort and long-term commitment. |
Danh từ tập hợp để chỉ một nhóm hoặc danh từ không đếm được đi với động từ số ít | Research has found that deforestation, pollution, and waste disposal not only harm ecosystems but also threaten human health. |
Parallelism (tính song song) trong ngữ pháp là được định nghĩa là hai hoặc nhiều cụm từ hoặc mệnh đề trong một câu có cùng cấu trúc ngữ pháp với nhau [4] |
→ Tất cả các động từ đều được chia dạng V-ing để đảm bảo tính song song.
→ Hai danh từ được dùng sau such as để đảm bảo tính song song. |
Sau khi rút ra được những điểm ngữ pháp quan trọng về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cũng như cách chia dạng động từ đúng, người học có thể ghi nhớ và áp dụng một cách chính xác vào bài làm IELTS Writing hoặc Speaking của mình:
Do you think bicycles would do well in your city?
Yes, I think bicycles would thrive in Ho Chi Minh City. Cycling in the city's dense traffic is a viable alternative for shorter trips. With dedicated bike lanes and improved infrastructure, more people would be encouraged to use bicycles, reducing congestion and improving air quality. However, it's important to address safety concerns and provide secure parking facilities to make cycling a more attractive option for residents.
Dịch nghĩa:
(Có, tôi nghĩ xe đạp sẽ phát triển mạnh ở Thành phố Hồ Chí Minh. Đi xe đạp trong dòng giao thông đông đúc của thành phố là một lựa chọn khả thi cho những chuyến đi ngắn. Nếu có các làn đường dành riêng cho xe đạp và cơ sở hạ tầng được cải thiện, nhiều người sẽ được khuyến khích sử dụng xe đạp hơn, từ đó giảm tắc nghẽn và cải thiện chất lượng không khí. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần giải quyết các mối quan tâm về an toàn và cung cấp bãi đậu xe an toàn để làm cho việc đi xe đạp trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn cho người dân.)
→ Bài nói sử dụng kiến thức về chủ ngữ là gerund và tính song song của động từ trong câu.
In many countries, the government spends a large amount of money on the arts. Some people agree with this. However, others think the government should spend more on healthcare and education. Discuss both these views and give your own opinion.
Đoạn văn mẫu:
On the one hand, people who support the idea of government funding for the arts emphasize their cultural and social benefits. The arts enrich society by preserving cultural heritage, fostering creativity, and promoting community engagement. They also contribute to economic growth by attracting tourists and creating jobs in the arts sector. Furthermore, research has shown that exposure to the arts can have positive effects on mental health and well-being.
Dịch nghĩa:
(Một mặt, những người ủng hộ ý tưởng tài trợ cho nghệ thuật từ chính phủ nhấn mạnh các lợi ích văn hóa và xã hội của nó. Nghệ thuật làm phong phú thêm xã hội bằng cách bảo tồn di sản văn hóa, thúc đẩy sự sáng tạo và khuyến khích sự gắn kết cộng đồng. Ngoài ra, nghệ thuật còn đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bằng cách thu hút du khách và tạo ra việc làm trong lĩnh vực nghệ thuật. Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với nghệ thuật có thể mang lại những tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần và sự an lạc.)
→ Đoạn văn trên áp dụng kiến thức về chủ ngữ là danh từ số ít và tính song song của động từ trong câu.
Xem thêm: Nên học từ vựng trước khi viết hay nên viết rồi mới học từ vựng?
Học những cấu trúc câu đa dạng
Cách thực hiện:
Bước 1: Đọc nhiều văn bản IELTS Reading khác nhau và rút ra những cấu trúc thường được sử dụng với tần suất cao trong bài hoặc giữa các bài. Đặc biệt chú ý cách dùng những câu ghép và câu phức.
Bước 2: Phân tích cấu trúc câu và ghi chú lại cách dùng kèm theo ví dụ minh họa.
Bước 3: Áp dụng những cấu trúc phù hợp vào bài thi IELTS Writing và Speaking.
Ví dụ minh họa:
Thông qua hai bài đọc dưới đây, ta có thể thấy một vài cấu trúc thông dụng sau:
“Lavender flowers are not only beautiful but also widely known for their calming properties. If people grow lavender in their gardens, they can enjoy its pleasant fragrance and natural insect-repellent qualities. This versatile plant that thrives in sunny and well-drained soil is often used in aromatherapy and skincare products. If farmers cultivate lavender on a large scale, they may benefit economically from its essential oils, which are highly valued in the cosmetic and wellness industries. Moreover, lavender flowers also attract bees and butterflies, contributing to the health of the ecosystem. By planting lavender, individuals can enhance their surroundings while supporting biodiversity.”
Cấu trúc câu | Câu ví dụ trong bài đọc |
---|---|
Câu điều kiện dùng trong các bài đọc chủ yếu là câu điều kiện loại 1, dùng để nói về một việc có khả năng xảy ra dựa trên điều kiện sẵn có. |
|
Trong các câu dùng mệnh đề quan hệ (relative clause), người học có thể thấy mệnh đề quan hệ that không bao giờ đi cùng dấu phẩy và là mệnh đề cần thiết để xác định rõ danh từ đứng trước nó. | This versatile plant that thrives in sunny and well-drained soil is often used in aromatherapy and skincare products. |
Từ những cấu trúc câu rút được trong những bài đọc, người học có thể áp dụng vào bài IELTS Writing hoặc Speaking sao cho phù hợp:
Do you think it’s a good thing if you always make others laugh?
I believe that making others laugh is generally a good thing, as laughter can be a powerful tool for building connections. When people are happy, they tend to be more open and engaged, which can strengthen relationships. However, if someone always feels the need to make others laugh, that might lead to misunderstanding or situations where the joke falls flat and offends someone. Therefore, while making others laugh is valuable, it’s important to be mindful of the context and the feelings of those that are involved.
Dịch nghĩa:
(Tôi tin rằng làm cho người khác cười thường là điều tốt, vì tiếng cười có thể là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng mối liên kết. Khi mọi người cảm thấy vui vẻ, họ thường cởi mở và tham gia hơn, điều này có thể củng cố các mối quan hệ. Tuy nhiên, nếu ai đó luôn cảm thấy cần phải làm người khác cười, điều đó có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc những tình huống mà trò đùa không thành công và có thể khiến ai đó cảm thấy bị xúc phạm. Vì vậy, mặc dù việc làm người khác cười rất có giá trị, nhưng cũng quan trọng phải chú ý đến bối cảnh và cảm xúc của những người liên quan.)
Research indicates that nowadays some consumers are much less influenced by advertising than in the past. What do you think are the reasons for this? Do you think this is a positive or negative development?
Đoạn văn mẫu:
One significant reason for the diminishing impact of advertising is the rise of digital media and social networks. With the proliferation of online platforms, consumers now have access to a wealth of information that allows them to make more informed decisions. For example, many people turn to reviews and recommendations from their peers rather than relying solely on traditional advertisements. This shift means that advertisements, which often present a one-sided view of a product, are less effective in swaying consumer choices. As a result, if consumers prioritize authentic experiences and opinions from others, the traditional advertising strategies that companies used in the past may no longer hold the same influence.
Dịch nghĩa:
(Một lý do quan trọng khiến tác động của quảng cáo ngày càng giảm là sự phát triển của phương tiện truyền thông kỹ thuật số và mạng xã hội. Với sự bùng nổ của các nền tảng trực tuyến, người tiêu dùng giờ đây có thể tiếp cận một lượng thông tin phong phú giúp họ đưa ra quyết định tốt hơn. Ví dụ, nhiều người thường tìm đến đánh giá và khuyến nghị từ bạn bè thay vì chỉ dựa vào quảng cáo truyền thống. Sự chuyển mình này có nghĩa là quảng cáo, thường chỉ đưa ra một góc nhìn về sản phẩm, ít có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng. Kết quả là, nếu người tiêu dùng ưu tiên những trải nghiệm và ý kiến chân thực từ người khác, các chiến lược quảng cáo truyền thống mà các công ty đã sử dụng trước đây có thể không còn giữ được sức ảnh hưởng như trước.)
Kỹ năng khác
Mở rộng ý tưởng và kiến thức nền
Cách thực hiện:
Bước 1: Tìm đọc những văn bản IELTS Reading về những chủ đề thông dụng trong IELTS Writing như Giáo dục (Education), Sức khỏe (Health) hay Môi trường (Environment).
Bước 2: Ghi chú lại những ý tưởng có thể giúp người học brainstorm nhanh khi gặp đề bài IELTS Writing hoặc Speaking có chủ đề liên quan.
Bước 3: Tạo mind map để kết nối các ý tưởng theo nguyên nhân - hệ quả - giải pháp hoặc tạo sơ đồ ý tưởng dựa theo phương pháp SHMEL để sắp xếp ý một cách có khoa học và dễ ghi nhớ.
Bước 4: Áp dụng kiến thức nền và ý tưởng phù hợp với chủ đề của bài IELTS Writing task 2 và Speaking.
Ví dụ minh họa:
Cách 1: Sắp xếp ý tưởng theo nguyên nhân - hệ quả - giải pháp.
Khi đọc một bài IELTS Reading về chủ đề sở thú hay bảo tồn động vật quý hiếm, người học có thể rút ra những ý tưởng sau để dùng cho những bài viết hoặc nói liên quan đến Animals (Động vật):
Cách 2: Sắp xếp ý tưởng theo mô hình SHMEL.
Lấy ví dụ từ một bài đọc về nguy hiểm của những thông tin sai lệch, chưa được kiểm chứng, người học có thể rút ra những ý tưởng sau để dùng cho những bài viết hoặc nói liên quan đến Media (Truyền thông):
Phân tích cách viết mạch lạc và liên kết
Cách thực hiện:
Bước 1: Đọc kỹ từng đoạn văn của bài đọc IELTS Reading và phân tích những cách giúp cho các câu trong đoạn và các đoạn trong bài có liên kết và mạch lạc hơn.
Bước 2: Tổng hợp những kỹ thuật mà bài viết sử dụng chia theo từ vựng, cấu trúc hoặc các phương pháp khác.
Bước 3: Áp dụng những kỹ thuật phù hợp vào bài thi IELTS Writing hoặc Speaking.
Ví dụ minh họa:
Phân tích một vài đoạn văn trong IELTS Reading sau:
Lavender flowers also offer various benefits beyond their beauty. Many gardeners and nature enthusiasts, especially those in urban areas, will never experience the full sensory pleasure of having lavender in their own gardens. While it is true that lavender products are widely available in stores and online, and many people enjoy lavender-scented candles or oils, there is truly nothing like having it grow in your own space, smelling its fragrance, watching it sway in the breeze, and observing the bees and butterflies it attracts. That alone will deepen one’s connection to nature and may inspire a greater appreciation for plants, biodiversity, and how to support their preservation.
→ Đoạn văn có ý chính rõ ràng được thể hiện trong câu đầu tiên. Thêm vào đó, tác giả sử dụng phép tham chiếu (reference) nhiều lần để giúp tăng tính liên kết giữa các câu.
Ví dụ như those để thay thế cho many gardeners and nature enthusiasts và That để thay cho cả vế câu phía trước having it grow in your own space, smelling its fragrance, watching it sway in the breeze, and observing the bees and butterflies it attracts.
In addition to this, there is also the education that can take place in zoos through signs, talks, and presentations which directly communicate information to visitors about the animals they are seeing and their place in the world. This was an area where zoos used to be lacking, but they are now increasingly sophisticated in their communication and outreach work. Many zoos also work directly to educate conservation workers in other countries or send their animal keepers abroad to contribute their knowledge and skills to those working in zoos and reserves, thereby helping to improve conditions and reintroductions all over the world.
In addition to this, there is also the benefit of growing lavender in gardens, where its beauty and soothing scent can enhance the environment. Lavender, which thrives in sunny, well-drained soil, has become increasingly popular for its calming properties, which can be enjoyed by anyone who plants it. Many people also use lavender in aromatherapy, skincare, and home decor, helping to create a peaceful atmosphere. Furthermore, lavender can attract pollinators such as bees and butterflies, which play a vital role in maintaining a healthy ecosystem. By cultivating lavender, individuals can contribute to both personal well-being and the environment, supporting biodiversity and promoting natural beauty.
→ Trong đoạn tiếp theo, để liên kết với đoạn trước và đưa ra ý thứ hai, tác giả sử dụng cụm từ In addition to this. Bên cạnh đó, khác với đoạn văn trước, tác giả sử dụng lexical cohesion (tính kết nối từ vựng). Theo Mona Baker, lexical cohesion là cách mà các từ và cụm từ trong một văn bản được liên kết với nhau thông qua nghĩa và mối quan hệ của chúng; bao gồm việc sử dụng các yếu tố từ vựng cụ thể để liên kết các phần khác nhau của văn bản, giúp tạo ra sự mạch lạc và thống nhất [5].
Trong đoạn văn trên, chuỗi từ vựng benefit → enhance → calming properties → create a peaceful atmosphere → personal well-being → contribute → supporting biodiversity → promoting natural beauty được dùng để làm nổi bật những tác dụng tích cực của hoa oải hương. Bên cạnh đó, khi nói về quá trình thụ phấn của hoa, ta có thể thấy chuỗi từ vựng attract → pollinators → bees → butterflies → ecosystem có liên kết với nhau.
Từ việc phân tích các đoạn văn như trên, người học có thể áp dụng một số cách hay để giúp các câu văn và đoạn văn trong bài viết hoặc nói mạch lạc hơn.
Một số lưu ý
Trong quá trình áp dụng bài đọc IELTS Reading vào IELTS Writing và Speaking, người học cần lưu ý một số điều sau:
Lựa chọn những bài đọc phù hợp với chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS. Những văn bản về lịch sử của đồ vật/ sự kiện hoặc tiểu sử không phải là đề tài phổ biến và có cách triển khai nội dung khác với bài thi IELTS nên người học có thể lướt qua.
Đọc kỹ bài đọc và đọc nhiều lần. Có những bài đọc cần người học suy luận và mở rộng ý tưởng để có ý phù hợp cho chủ đề mình cần.
Ghi chép có hệ thống để việc ôn tập hiệu quả hơn. Người học có thể chọn ghi chú theo từng bài đọc để tiện tra cứu hoặc theo chủ đề, kỹ năng được giới thiệu.
Áp dụng những gì vừa được học vào đề thi IELTS Writing hoặc Speaking thực tế. Người học có thể tìm những đề bài trong sách Cambridge hoặc những đề thi gần nhất để áp dụng những gì đã học vào thực tế và cũng để ghi nhớ tốt hơn.
Xem thêm: Chiến lược luyện tập IELTS Speaking Cá nhân hoá cho Người học Trực quan (Visual Learners)
Tổng kết
Bài viết này đã phân tích mối quan hệ chặt chẽ giữa các kỹ năng Reading, Writing và Speaking trong bối cảnh thi IELTS. Qua các nghiên cứu được thu thập, chúng ta nhận thấy rằng kỹ năng đọc không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng phong phú mà còn giúp người học phát triển từ vựng, cấu trúc câu và khả năng tư duy logic. Việc đọc thường xuyên các văn bản IELTS Reading giúp người học nắm bắt cách trình bày ý tưởng và vận dụng hiệu quả vào bài viết và bài nói.
Để nâng cao kỹ năng viết và nói, bài viết cũng đã đưa ra các phương pháp cụ thể, như mở rộng từ vựng, sử dụng ngữ pháp chính xác và học cách viết mạch lạc. Nhờ đó, người học có thể chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS bằng cách áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế. Người học có thể củng cố và bổ sung kiến thức toàn diện cho kì thi từ các tựa sách IELTS được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn của ZIM Academy.
Nguồn tham khảo
“THE READING-WRITING CONNECTION: AN INVESTIGATION OF THE RELATIONSHIP BETWEEN READING ABILITY AND WRITING QUALITY ACROSS MULTIPLE GRADES AND THREE WRITING DISCOURSE MODES.” CORE, 30/04/2008. core.ac.uk/download/pdf/210597729.pdf. Accessed 27 September 2024.
“Developing Speaking Skills through Reading.” International Journal of English Linguistics 2(6). Research Gate, 28/11/2012. www.researchgate.net/publication/271313274_Developing_Speaking_Skills_through_Reading. Accessed 27 September 2024.
“Relationship Between Reading and Pronunciation and Students’ Speaking Skills.” Proceeding The 2nd International Conference On Teacher Training and Education Sebelas Maret University . SciSpace, Accessed 27 September 2024.
“What is Parallelism in Grammar?.” Grammarly, www.grammarly.com/blog/parallelism/. Accessed 27 September 2024.
“Chapter 6: Textual equivalence: cohesion.” In Other Words- A Coursebook on Translation. Routledge, www.taylorfrancis.com/books/mono/10.4324/9781315619187/words-mona-baker. Accessed 27 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp