Cách hiểu nghĩa câu dài mà không cần hiểu hết từ vựng trong câu | IELTS Reading
Trong bài thi IELTS Reading, việc đối mặt với những câu dài và phức tạp là điều không thể tránh khỏi. Nhiều thí sinh thường cảm thấy hoang mang và mất tự tin khi không hiểu hết từ vựng trong câu. Tuy nhiên, có một phương pháp hiệu quả giúp thí sinh đọc hiểu câu dài mà không cần biết nghĩa của tất cả các từ. Bài viết này sẽ hướng dẫn thí sinh dự thi IELTS Reading cách hiểu nghĩa câu dài mà không cần hiểu hết từ vựng trong câu để tối ưu hóa khả năng đọc hiểu và tiết kiệm thời gian trong bài thi. Đây không chỉ là một chiến lược hiệu quả trong phòng thi mà còn là nền tảng cho sự phát triển tư duy phân tích và phản biện khi xử lý các tài liệu học thuật trong tương lai.
Key takeaways |
Những lỗi thường gặp khi đọc hiểu câu dài
Lợi ích của việc đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading
Phương pháp đọc hiểu câu dài mà không cần hiểu hết từ vựng trong câu
Bài tập luyện tập |
Những lỗi thường gặp khi đọc hiểu câu dài
Một trong những lỗi phổ biến khi thí sinh gặp câu dài trong IELTS Reading là cảm thấy hoang mang và cố gắng hiểu từng từ trong câu. Điều này dễ dẫn đến mất nhiều thời gian, trong khi kết quả cuối cùng lại chưa chắc đã nắm được ý chính của câu. Ngoài ra, nhiều thí sinh có xu hướng lạc mất mạch chính của đoạn văn khi gặp câu dài, khiến họ không thể tìm ra thông tin cần thiết cho câu hỏi. Thêm vào đó, việc dịch câu dài một cách máy móc hoặc dựa dẫm quá nhiều vào từ điển cũng khiến thí sinh khó có thể nắm bắt nội dung một cách hiệu quả.
Do vậy, để tránh “sa lầy” vào các câu dài, việc quản lý thời gian là vô cùng quan trọng. Thí sinh nên dành khoảng 1-2 phút để lướt qua câu dài và tập trung vào tìm ý chính thay vì cố hiểu hết từng từ. Nếu gặp phải từ mới, hãy cố gắng dự đoán ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh hoặc bỏ qua chúng nếu không cần thiết cho việc trả lời câu hỏi. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể ghi chú nhanh các từ khóa quan trọng của câu để dễ dàng quay lại tìm thông tin nếu cần thiết, thay vì mất thời gian đọc lại toàn bộ câu dài.
Lợi ích của việc đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading
Trong bài thi IELTS Reading, khả năng đọc hiểu các câu dài mà không cần hiểu hết từng từ là một kỹ năng quan trọng giúp thí sinh tiết kiệm thời gian và nâng cao điểm số. Với thời gian làm bài hạn chế, nếu phải dừng lại để phân tích từng từ trong câu dài, thí sinh sẽ dễ rơi vào trạng thái lúng túng, mất phương hướng và không thể hoàn thành tất cả các câu hỏi trong thời gian cho phép. Kỹ năng đọc lướt và tập trung vào ý chính của câu giúp thí sinh nhanh chóng xác định thông tin cần thiết, từ đó hoàn thành bài đọc một cách hiệu quả và chính xác hơn.
Việc nắm bắt ý chính của các câu dài cũng giúp thí sinh tránh bị rối bởi các chi tiết không cần thiết. Thông thường, trong một câu dài, không phải tất cả các phần đều chứa thông tin quan trọng cho câu hỏi. Thay vào đó, các chi tiết phụ hoặc từ vựng khó đôi khi chỉ đóng vai trò bổ sung và không ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa tổng thể. Khi thí sinh hiểu cách tìm kiếm và tập trung vào phần chính của câu, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc xác định nội dung cốt lõi, từ đó làm tăng độ chính xác trong câu trả lời.
Bên cạnh đó, việc tự tin đối mặt với những câu dài và phức tạp sẽ giúp thí sinh cảm thấy bớt căng thẳng và lo lắng hơn khi làm bài thi. Khi đã nắm vững kỹ năng này, thí sinh có thể tiếp cận các đoạn văn khó trong bài đọc IELTS một cách bình tĩnh và tự tin, không còn sợ hãi trước các câu phức tạp hoặc những từ vựng lạ. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả làm bài mà còn giúp thí sinh duy trì trạng thái tâm lý ổn định, điều rất quan trọng để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.
Phương pháp đọc hiểu câu dài mà không cần hiểu hết từ vựng trong câu
Bước 1: Hiểu rõ cấu trúc câu
Cấu trúc câu trong tiếng Anh có thể phức tạp, nhưng nắm vững các cấu trúc phổ biến sẽ giúp thí sinh dễ dàng đọc hiểu hơn. Ví dụ, câu có thể bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Khi gặp câu dài, thí sinh nên ưu tiên đọc mệnh đề chính trước để nắm được ý chính, sau đó mới quay lại đọc các mệnh đề phụ nếu cần thiết. Hiểu được cấu trúc câu sẽ giúp thí sinh dễ dàng xác định đâu là phần quan trọng cần chú ý và đâu là phần có thể bỏ qua.
Bước 2: Xác định các thành phần chính của câu, bỏ qua những từ vựng không quan trọng
Không phải từ vựng nào cũng cần hiểu rõ để nắm được ý chính của câu. Thí sinh nên biết cách phân loại các từ vựng không quan trọng, bao gồm các từ mô tả chi tiết, tính từ bổ sung hay các danh từ ít ảnh hưởng đến ý chính. Các từ này có thể được đọc lướt qua hoặc bỏ qua hoàn toàn nếu không phục vụ cho việc trả lời câu hỏi. Kỹ năng này giúp thí sinh tập trung vào các phần cần thiết và không bị cuốn vào việc hiểu hết toàn bộ từ trong câu.
Bước 3: Đọc câu hỏi và phân tích từ khóa
Để xử lý các câu hỏi liên quan đến câu dài, thí sinh cần chú ý đến các từ khóa quan trọng trong câu hỏi, sau đó đối chiếu với đoạn văn chứa câu dài. Việc xác định từ khóa giúp thí sinh tìm kiếm thông tin trong câu dài một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Ngoài ra, thí sinh nên tập trung vào nội dung chính mà câu hỏi yêu cầu, tránh đọc lại toàn bộ câu hoặc đoạn văn, từ đó tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác trong câu trả lời.
Ví dụ: Đọc hiểu và phân tích những câu sau
Câu 1:
"While proponents of nuclear energy argue that it provides a reliable and low-carbon source of electricity, critics emphasize the unresolved challenges of radioactive waste disposal, the high costs of plant construction and maintenance, and the potential for catastrophic accidents, which, as evidenced by past disasters, can have far-reaching environmental and social consequences."
Bước 1: Phân tích cấu trúc câu
Mệnh đề chính: "Critics emphasize the unresolved challenges of radioactive waste disposal, the high costs of plant construction and maintenance, and the potential for catastrophic accidents."
Ý chính là những nhà phê bình nhấn mạnh các thách thức của năng lượng hạt nhân.
Mệnh đề phụ: "While proponents of nuclear energy argue that it provides a reliable and low-carbon source of electricity."
Ý kiến trái chiều của những người ủng hộ năng lượng hạt nhân.
Cụm bổ sung: "Which, as evidenced by past disasters, can have far-reaching environmental and social consequences."
Mô tả thêm về hậu quả của các tai nạn hạt nhân.
Bước 2: Xác định các thành phần chính của câu
Chủ ngữ chính: "Critics."
Động từ chính: "Emphasize."
Ý chính: Những người phản đối năng lượng hạt nhân chỉ ra các thách thức liên quan đến chất thải phóng xạ, chi phí, và nguy cơ tai nạn.
Bước 3: Đọc câu hỏi và phân tích từ khóa
Nếu câu hỏi về lợi ích: Chú ý mệnh đề phụ "While proponents of nuclear energy argue..."
Nếu câu hỏi về thách thức: Tập trung vào cụm "The unresolved challenges of radioactive waste disposal..."
Câu 2:
"In an increasingly interconnected world, where digital platforms have become integral to communication, commerce, and governance, the unchecked proliferation of misinformation poses a grave threat to democratic institutions, erodes public trust, and exacerbates social divisions, with some experts warning that the long-term consequences may be both profound and irreversible."
Bước 1: Phân tích cấu trúc câu
Mệnh đề chính: "The unchecked proliferation of misinformation poses a grave threat to democratic institutions, erodes public trust, and exacerbates social divisions."
Ý chính là sự lan truyền thông tin sai lệch gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.
Cụm trạng ngữ: "In an increasingly interconnected world, where digital platforms have become integral to communication, commerce, and governance."
Chỉ bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của nền tảng kỹ thuật số.
Cụm bổ sung: "With some experts warning that the long-term consequences may be both profound and irreversible."
Nhấn mạnh quan điểm của các chuyên gia về hậu quả lâu dài.
Bước 2: Xác định các thành phần chính của câu
Chủ ngữ chính: "The unchecked proliferation of misinformation."
Động từ chính: "Poses, erodes, exacerbates."
Ý chính: Thông tin sai lệch đe dọa các thể chế dân chủ, làm mất niềm tin công chúng, và gia tăng chia rẽ xã hội.
Bước 3: Đọc câu hỏi và phân tích từ khóa
Nếu câu hỏi yêu cầu bối cảnh: Chú ý cụm trạng ngữ "In an increasingly interconnected world..."
Nếu câu hỏi yêu cầu hậu quả: Tập trung vào cụm "Poses a grave threat to democratic institutions..."
Nếu còn gặp khó khăn trong vấn đề đọc hiểu bài IELTS Reading, thí sinh có thể tham khảo thêm các bài viết sau thuộc chuyên mục IELTS Reading của ZIM Academy.
Bài tập luyện tập
Đọc hiểu và phân tích những câu sau:
Câu 1:
"In an attempt to mitigate the devastating effects of climate change, governments around the world have introduced a range of policies, including stricter emissions regulations, substantial subsidies for renewable energy projects, and ambitious targets to achieve net-zero carbon emissions by mid-century."
Bước 1: Phân tích cấu trúc câu
Mệnh đề chính: "Governments around the world have introduced a range of policies."
Ý chính là các chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách.
Cụm trạng ngữ: "In an attempt to mitigate the devastating effects of climate change."
Chỉ mục đích của hành động.
Cụm bổ sung: "Including stricter emissions regulations, substantial subsidies for renewable energy projects, and ambitious targets to achieve net-zero carbon emissions by mid-century."
Liệt kê cụ thể các chính sách được áp dụng.
Bước 2: Xác định các thành phần chính của câu
Chủ ngữ chính: "Governments around the world."
Động từ chính: "have introduced."
Ý chính: Các chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách để giảm tác động của biến đổi khí hậu.
Bước 3: Đọc câu hỏi và phân tích từ khóa
Nếu câu hỏi yêu cầu nêu mục đích: Tập trung vào cụm "In an attempt to mitigate the devastating effects of climate change."
Nếu câu hỏi yêu cầu liệt kê chính sách: Tập trung vào cụm "Including stricter emissions regulations..."
Câu 2:
"Although the global economy has shown signs of recovery following the severe downturn caused by the pandemic, many analysts remain concerned about the long-term impact on small and medium-sized enterprises, particularly in sectors such as tourism, hospitality, and retail, which were disproportionately affected."
Bước 1: Phân tích cấu trúc câu
Mệnh đề chính: "Many analysts remain concerned about the long-term impact on small and medium-sized enterprises."
Ý chính là các nhà phân tích lo ngại về tác động lâu dài.
Mệnh đề phụ: "Although the global economy has shown signs of recovery following the severe downturn caused by the pandemic."
Bối cảnh về sự phục hồi kinh tế.
Cụm bổ sung: "Particularly in sectors such as tourism, hospitality, and retail, which were disproportionately affected."
Chỉ rõ những ngành bị ảnh hưởng nhiều nhất.
Bước 2: Xác định các thành phần chính của câu
Chủ ngữ chính: "Many analysts."
Động từ chính: "Remain concerned."
Ý chính: Các nhà phân tích lo ngại về tác động lâu dài đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Bước 3: Đọc câu hỏi và phân tích từ khóa
Nếu câu hỏi về lý do lo ngại: Chú ý mệnh đề chính và cụm bổ sung "Particularly in sectors such as tourism..."
Nếu câu hỏi yêu cầu nêu bối cảnh: Tập trung vào mệnh đề phụ "Although the global economy has shown signs..."
Câu 3:
"Rapid advancements in artificial intelligence, while offering unparalleled opportunities in fields such as healthcare, education, and transportation, have also raised serious ethical concerns, particularly regarding issues of privacy, employment displacement, and the potential misuse of autonomous systems."
Bước 1: Phân tích cấu trúc câu
Mệnh đề chính: "Rapid advancements in artificial intelligence have also raised serious ethical concerns."
Ý chính là AI làm dấy lên lo ngại đạo đức.
Cụm bổ sung: "While offering unparalleled opportunities in fields such as healthcare, education, and transportation."
Đề cập đến lợi ích của AI.
Cụm bổ sung: "Particularly regarding issues of privacy, employment displacement, and the potential misuse of autonomous systems."
Liệt kê các vấn đề đạo đức.
Bước 2: Xác định các thành phần chính của câu
Chủ ngữ chính: "Rapid advancements in artificial intelligence."
Động từ chính: "Have raised."
Ý chính: AI vừa mang lại lợi ích vừa gây lo ngại đạo đức.
Bước 3: Đọc câu hỏi và phân tích từ khóa
Nếu câu hỏi yêu cầu nêu lợi ích của AI: Tập trung vào cụm "While offering unparalleled opportunities..."
Nếu câu hỏi yêu cầu nêu vấn đề đạo đức: Tập trung vào cụm "Particularly regarding issues of privacy..."
Câu 4:
"Despite the growing awareness of the importance of biodiversity conservation, many ecosystems worldwide continue to face severe threats from deforestation, overfishing, and urbanization, with the loss of habitats leading to an alarming rate of species extinction."
Bước 1: Phân tích cấu trúc câu
Mệnh đề chính: "Many ecosystems worldwide continue to face severe threats from deforestation, overfishing, and urbanization."
Ý chính là hệ sinh thái bị đe dọa nghiêm trọng.
Cụm trạng ngữ: "Despite the growing awareness of the importance of biodiversity conservation."
Chỉ bối cảnh về nhận thức.
Cụm bổ sung: "With the loss of habitats leading to an alarming rate of species extinction."
Chỉ hậu quả.
Bước 2: Xác định các thành phần chính của câu
Chủ ngữ chính: "Many ecosystems worldwide."
Động từ chính: "Continue to face."
Ý chính: Nhiều hệ sinh thái bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người.
Bước 3: Đọc câu hỏi và phân tích từ khóa
Nếu câu hỏi yêu cầu nêu lý do đe dọa: Tập trung vào cụm "From deforestation, overfishing, and urbanization."
Nếu câu hỏi yêu cầu nêu hậu quả: Tập trung vào cụm "With the loss of habitats..."
Câu 5:
"While urbanization has undoubtedly brought significant economic and social benefits, such as improved infrastructure and increased job opportunities, it has also exacerbated environmental challenges, including air and water pollution, waste management issues, and the loss of green spaces in densely populated cities."
Bước 1: Phân tích cấu trúc câu
Mệnh đề chính: "It has also exacerbated environmental challenges."
Ý chính là đô thị hóa gây ra nhiều vấn đề môi trường.
Mệnh đề phụ: "While urbanization has undoubtedly brought significant economic and social benefits."
Chỉ lợi ích của đô thị hóa.
Cụm bổ sung: "Including air and water pollution, waste management issues, and the loss of green spaces in densely populated cities."
Liệt kê các vấn đề môi trường.
Bước 2: Xác định các thành phần chính của câu
Chủ ngữ chính: "It."
Động từ chính: "Has exacerbated."
Ý chính: Đô thị hóa gây ra nhiều vấn đề môi trường.
Bước 3: Đọc câu hỏi và phân tích từ khóa
Nếu câu hỏi yêu cầu nêu lợi ích: Tập trung vào mệnh đề phụ "While urbanization has undoubtedly brought..."
Nếu câu hỏi yêu cầu nêu vấn đề môi trường: Chú ý cụm bổ sung "Including air and water pollution..."
Nếu thí sinh muốn học và luyện tập thêm các tips hữu ích để làm bài IELTS Reading đạt kết quả cao nhất, thí sinh có thể tham khảo thêm các bài viết sau thuộc chuyên mục IELTS Reading của ZIM.
Đọc thêm:
Tổng kết
Việc nắm vững cách đọc hiểu câu dài mà không cần hiểu hết toàn bộ từ vựng là một kỹ năng quan trọng giúp thí sinh không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả làm bài. Kỹ năng này giúp người học tập trung vào ý chính của bài đọc, tránh bị phân tâm bởi những chi tiết không cần thiết, đồng thời tăng khả năng xử lý các câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Bằng cách áp dụng các kỹ thuật này thường xuyên trong quá trình luyện tập, thí sinh sẽ dần hình thành thói quen đọc hiểu thông minh, tự tin hơn khi đối mặt với những đoạn văn phức tạp trong bài thi IELTS. Hy vọng rằng phương pháp được giới thiệu trong bài viết sẽ trở thành một công cụ hữu ích, đồng hành cùng thí sinh trên hành trình chinh phục mục tiêu IELTS, mở ra cơ hội mới cho học tập và sự nghiệp.
Ngoài ra, để học tốt IELTS Reading và IELTS nói chung, tham gia khóa học IELTS tại ZIM là cách hiệu quả giúp thí sinh nắm vững kỹ năng đọc hiểu và làm bài nhanh chóng. Với lộ trình học tập khoa học và sự hỗ trợ tận tâm, ZIM sẽ giúp thí sinh chinh phục mục tiêu IELTS dễ dàng hơn.
Nguồn tham khảo
“Practice Cam 14 Reading Test 01.” IELTS Training Online, . https://ieltstrainingonline.com/practice-cambridge-ielts-14-reading-test-01-with-answer/. Accessed 13 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp