Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1: Bats to the rescue

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1: Bats to the rescue.
ZIM Academy
23/07/2023
giai de cambridge ielts 17 test 4 reading passage 1 bats to the rescue

Đáp án

Question

Đáp án

1

FALSE

2

FALSE

3

NOT GIVEN

4

TRUE

5

NOT GIVEN

6

TRUE

7

droppings

8

coffee

9

mosquitoes

10

protein

11

unclean

12

culture

13

houses.

Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1

Questions 1-5

Question 1

Đáp án: FALSE

Vị trí: Đoạn 1 

Much of this destruction is fuelled by the cultivation of the country's main staple crop: rice. And a key reason for this destruction is that insect pests are destroying vast quantities of what is grown by local subsistence farmers, leading them to clear forest to create new paddy fields.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

1. Many Madagascan forests are being destroyed by attacks from insects.

Từ khóa

Người đọc dựa vào các từ khóa “Madagascan forests” (rừng ở Madagasca), “destroyed” (phá hủy) và  “attacks from insects” (sự tấn công từ côn trùng) để xác định vị trí thông tin trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn trích bên chỉ lý do của việc phá rừng chủ yếu là do con người cần thêm đất để trồng trọt. Côn trùng chỉ phá hủy cây trồng của người dân, không phải phá hủy rừng như trong câu hỏi.

Question 2

Đáp án: FALSE

Vị trí: Đoạn 1

The result is devastating habitat and biodiversity loss on the island, but not all species are suffering. In fact, some of the island's insectivorous bats are currently thriving.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

2. Loss of habitat has badly affected insectivorous bats in Madagascar.

Từ khóa

Người đọc dựa vào tên riêng “insectivorous bats”  để xác định thông tin trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn bên chỉ sự phá hủy môi trường sống thật ra không ảnh hưởng đến tất cả mọi loài động vật. Trong đó, loài dơi ăn côn trùng thật ra đang phát triển, trái ngược với ý “bị ảnh hưởng xấu” trong câu hỏi.

Question 3

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí: Đoạn 2 

Enter University of Cambridge zoologist Ricardo Rocha. He's passionate about conservation, and bats. More specifically, he's interested in how bats are responding to human activity and deforestation in particular. Rocha's new study shows that several species of bats are giving Madagascar's rice farmers a vital pest control service by feasting on plagues of insects.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

3. Ricardo Rocha has carried out studies of bats in different parts of the world.

Từ khóa

Người đọc dựa vào tên riêng “Ricardo Rocha”  để xác định thông tin trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn văn về nhà khoa học này chỉ tập trung nói về mục đích và kết quả của nghiên cứu của ông, không đề cập đến các khu vực được sử dụng trong nghiên cứu.

Question 4

Đáp án: TRUE

Vị trí: Đoạn 2 

Rocha's new study shows that several species of bats are giving Madagascar's rice farmers a vital pest control service by feasting on plagues of insects. And this, he believes, can ease the financial pressure on farmers to turn forest into fields.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

4. Habitat modification has resulted in indigenous bats in Madagascar becoming useful to farmers.

Từ khóa

Người đọc dựa vào các từ khóa “Habitat midification” (sự thay đổi môi trường), “indigenous bats in Madagascar” (dơi ở Madagascar và  “useful to farmers” (hữu ích với nông dân) để xác định vị trí  thông tin trong bài đọc.

Giải thích

Trong nghiên cứu của Rocha, loài dơi ở Madagascar có thể ăn các loài côn trùng có hại cho mùa màng, và điều này giúp giảm gánh nặng về kinh tế cho nông dân. Điều này tương đồng với ý “hữu dụng cho nông dân” ở câu hỏi.

Question 5

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí: Đoạn 4

Co-leading an international team of scientists, Rocha found that several species of indigenous bats are taking advantage of habitat modification to hunt insects swarming above the country's rice fields. They include the Malagasy mouse-eared bat, Major's long-fingered bat, the Malagasy white-bellied free-tailed bat and Peters' wrinkle-lipped bat.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

5. The Malagasy mouse-eared bat is more common than other indigenous bat species in Madagascar.

Từ khóa

Người đọc dựa vào tên riêng “mouse-eared bat” để xác định thông tin trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn bên nói về các loài dơi khác nhau, trong đó có mouse-eared bat,  lợi dụng được tình hình thay đổi về môi trường sống để săn các loài côn trùng trên đồng ruộng. Tuy nhiên, nó không đề cập đến việc có loài nào thì phổ biến hơn các loài còn lại hay không.

Questions 6-13

Question 6

Đáp án: TRUE

Vị trí: Đoạn 5 

We found that six species of bat are preying on rice pests, including the paddy swarming caterpillar and grass webworm.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

6. Bats may feed on paddy swarming caterpillars and grass webworms.

Từ khóa

Cụm danh từ “caterpillars and grass webworms” (sâu bướm và giun mạng cỏ) giúp xác định vị trí thông  tin trong bài.

Giải thích

Đoạn bên chỉ ra rằng những sáu loài dơi thì đang săn sâu bướm và giun mạng cỏ trên khu vực đồng ruộng.  Điều này tương đồng với ý “ăn sâu bướm và giun mạng cỏ” trong câu hỏi.

Question 7

Đáp án: droppings

Vị trí: Đoạn 7

They next used DNA barcoding techniques to analyse droppings collected from bats at the different sites.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

7. DNA analysis of bat ___________

Từ khóa

Danh từ “DNA analysis” (cơ chế giúp xương rắn chắc) giúp xác định vị trí trong bài  đọc.

Giải thích

Đáp án cần điền là một danh từ, một cái gì đó thuộc về loài dơi

Đoạn bên nói người ta sử dụng DNA để phân tích phân (droppings) được thu thập từ các loài dơi.

Question 8

Đáp án:  coffee

Vị trí: Đoạn 7

the scientists also found indications that the bats were consuming pests of other crops, including the black twig borer (which infests coffee plants), the sugarcane cicada, the macadamia nut-borer, and the sober tabby (a pest of citrus fruits).

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

8. Ate pests of rice, ________, sugarcane, nuts and fruit

Từ khóa

Người học sử dụng từ khóa “ate” (ăn, được đổi thành consume) và pest (côn trùng) để tìm thông tin trong bài đọc

Giải thích

Đáp án cần điền là một loài cây mà có côn trùng bị ăn bởi những loài dơi.

Câu bên chỉ ra việc loài dơi sẽ ăn loài côn trùng “black twig borer’ (sâu đục cành đen) gây bệnh cho cây cà phê. Như vậy, đáp án cần điền sẽ là coffee.

Question 9

Đáp án: mosquitoes

Vị trí: Đoạn 8

Rocha and his team found evidence that Malagasy bats feed not just on crop pests but also on mosquitoes - carriers of malaria, Rift Valley fever virus and elephantiasis - as well as blackflies, which spread river blindness.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Prevent the spread of disease by eating 9. ___________ and blackflies

Từ khóa

Tên riêng “blackflies” giúp người đọc xác định vị trí  thông tin.

Giải thích

Đáp án cần điền là một loài động vật (cùng với blackflies) mà bị loài dơi ăn.

Câu bên chỉ ra rằng loài dơi không chỉ ăn “mosquitos” (con muỗi, truyền bệnh sốt rét) mà còn con ruồi đen (truyền bệnh mù sông).

Question 10

Đáp án: protein

Vị trí: Đoạn 9

When food is scarce, bats become a crucial source of protein for local people.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

They provide food rich in 10. ____________

Từ khóa

Người học nên sử dụng từ khóa “food” (thức ăn) và “rich in” (giàu, được thay thế bằng “crucial source of” trong bài đọc) để định vị đáp án.

Giải thích

Đáp án cần điền là một danh từ, một hợp chất gì đó có trong thức ăn

Câu bên chỉ ra rằng loài dơi là một nguồn “protein” quan trọng đối với người dân bản địa khi thiếu thốn thức ăn.

Question 11

Đáp án: unclean

Vị trí: Đoạn 9

And as well as roosting in trees, the bats sometimes roost in buildings, but are not welcomed there because they make them unclean.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

The buildings where they roost become 11. ____________

Từ khóa

Cụm danh từ “buildings where they roots” (các toàn nhà nơi dơi ngủ)  giúp xác định vị trí thông tin.

Giải thích

Đáp án cần điền là một tính từ miêu tả cho các tòa nhà mà loài dơi ngủ.

Câu bên chỉ ra rằng loài dơi không chỉ ngủ trên cây, mà còn ở các tòa nhà. Tuy nhiên, chúng không được chào đón ở đây vì nó làm cho các tòa nhà đó trở nên “unclean” (không sạch sẽ).

Question 12

Đáp án: culture

Vị trí: Đoạn 9

At the same time, however, they are associated with sacred caves and the ancestors, so they can be viewed as beings between worlds, which makes them very significant in the culture of the people.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

They play an important role in local 12. _____________

Từ khóa

Danh từ “an important role” (vai trò quan trọng, được thay thế bằng “very significant” trong bài đọc) giúp người đọc  xác định vị trí thông tin.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ, liên quan đến khu vực lân cận.

Đoạn bên chỉ ra rằng loài dơi được xem như hiện thân của thế giới tâm linh và cổ đại, nên chúng rất quan trọng với “culture” (nền văn hóa) của con người.

Question 13

Đáp án: houses

Vị trí: Đoạn 9

Rocha says, 'With the right help, we hope that farmers can promote this mutually beneficial relationship by installing bat houses."

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Farmers should provide special 13. ___________ to support the bat population.

Từ khóa

Động từ “provide” (cung cấp) được thay thế thành động từ “install”  trong bài đọc.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ, một cái gì đó có thể sử dụng để hỗ trợ loài dơi.

Câu bên chỉ ra rằng nông dân nên hỗ trợ loài dơi bằng cách xây thêm “bat houses” (nhà cho dơi) để có thể củng cố mối quan hệ có lợi với nhau.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1 - Bats to the rescue được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 17. Đặt mua tại đây.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Kiểm tra trình độ
Học thử trải nghiệm