Cách sử dụng câu điều kiện trong IELTS Speaking part 1
Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá khả năng giao tiếp hiệu quả của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí, trong đó có khả năng thể hiện trình độ ngữ pháp. Để đạt điểm cao ở tiêu chí này, thí sinh cần sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Bài viết này sẽ gợi ý cho người đọc cách nâng band điểm ở tiêu chí này thông qua việc sử dụng hiệu quả các loại câu điều kiện trong phần 1 bài thi IELTS Speaking.
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản và thông dụng trong tiếng Anh, được ứng dụng cho nhiều kĩ năng và trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, dùng để diễn đạt, giải thích một sự việc có thể xảy ra khi có một điều kiện nhất định. Câu điều kiện được chia thành các loại khác nhau tùy thuộc vào thời điểm mà điều kiện xảy ra.
Key takeaways | ||
---|---|---|
| ||
Câu điều kiện loại 0 trong IELTS Speaking part 1
Công thức
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If/ When + S+ V(s/es), (hiện tại đơn) | S+ V(s/es) (hiện tại đơn) |
Ứng dụng trong IELTS Speaking part 1
Trong bài thi IELTS Speaking part 1, thí sinh có thể sử dụng câu điều kiện loại 0 khi muốn diễn tả về một sự thật, một thói quen, hành động hoặc sự việc luôn xảy ra.
Ví dụ
Câu hỏi: What do you do on your day off?
(Bạn làm gì vào ngày nghỉ?)
Trả lời: On my day off, I often spend time relaxing. If the weather is nice, I hang out with my friends or go to the park to enjoy the fresh air. Otherwise, I also enjoy sleeping in and spending quality time with my family.
Dịch: Vào ngày nghỉ, tôi thường dành thời gian để thư giãn. Nếu thời tiết đẹp, tôi đi chơi với bạn bè hoặc đến công viên để tận hưởng không khí trong lành. Ngoài ra, tôi cũng thích ngủ nướng và dành thời gian vui vẻ cho gia đình ở nhà. (Diễn tả một thói quen)
Câu hỏi: Do you often cook?
(Bạn có thường nấu ăn không?)
Trả lời: No, I don’t. In my family, my mom often does the cooking because she cooks really well. If she is not at home, my sister is in charge of it.
Dịch: Không, trong gia đình tôi, mẹ tôi thường xuyên nấu nướng vì mẹ nấu ăn rất ngon. Nếu mẹ không có nhà thì chị tôi sẽ lo việc đó. (Diễn tả một sự việc luôn xảy ra)
Câu điều kiện loại 1 trong IELTS Speaking part 1
Công thức
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If + S+ V(s/es), (hiện tại đơn) | S+ will + V (tương lai đơn) |
Ứng dụng trong IELTS Speaking part 1
Trong bài thi Speaking part 1, thí sinh có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 diễn tả một dự báo, một hành động, sự việc chưa xảy ra ở hiện tại nhưng có khả năng xảy ra trong tương lai.
Ví dụ
Câu hỏi: Do you think you will learn other languages in the future?
(Bạn có nghĩ mình sẽ học các ngôn ngữ khác trong tương lai không?)
Trả lời: Absolutely! If I have enough time, I’ll give Korean a try. As I have a great passion for language learning, I find it very exciting to learn new languages. This not only allows me to communicate with more people but also helps me gain a deeper understanding and appreciation of the culture.
Chắc chắn rồi! Nếu có đủ thời gian, tôi sẽ thử học tiếng Hàn. Vì tôi có niềm đam mê rất lớn với việc học ngôn ngữ, tôi thấy nó rất thú vị. Điều này không những cho phép tôi giao tiếp với nhiều người hơn mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn và trân trọng nền văn hóa này. ( Hiện tại người nói chưa học tiếng Hàn, nhưng đặt giả thiết về việc có thể thử học trong tương lai nếu có đủ thời gian)
Câu điều kiện loại 2 trong IELTS Speaking part 1
Công thức
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + V-ed, (quá khứ đơn) | S + would + V |
Cách dùng
Trong bài thi Speaking part 1, thí sinh có thể sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại.
Ứng dụng trong IELTS Speaking part 1
Ví dụ: What would you do if you won a lot of money?
(Bạn sẽ làm gì nếu trúng được rất nhiều tiền?)
Trả lời: If I won a lot of money, I would donate part of it to charities, invest in some long-term savings, and use the rest to travel and enjoy life. I would also make sure to give back to my family and friends who have supported me a lot.
Dịch: Nếu thắng được nhiều tiền, tôi sẽ quyên góp một phần cho các tổ chức từ thiện, đầu tư một ít để tiết kiệm dài hạn và dùng phần còn lại để đi du lịch và tận hưởng cuộc sống. Tôi chắc chắn cũng sẽ đền đáp lại gia đình và bạn bè, những người đã hỗ trợ tôi rất nhiều. (Người nói đặt giả thiết về những việc sẽ làm nếu trúng nhiều tiền, điều này trên thực tế chưa xảy ra)
Câu điều kiện loại 3 trong IELTS Speaking part 1
Công thức
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + had + V(pp), (quá khứ hoàn thành) | S + would + have + V(pp) |
Ứng dụng trong IELTS Speaking part 1
Trong bài thi Speaking part 1, thí sinh có thể sử dụng câu điều kiện loại 3 để nói về một tình huống không có thật trong quá khứ, không thể thay đổi, có thể dùng để diễn tả mong muốn của người nói mong một tình huống nào đó đã xảy ra/ không xảy ra.
Ví dụ
Ví dụ: Did you want to change anything about your school?
(Bạn có từng muốn thay đổi điều gì về trường mình không?)
Trả lời: When I was still at school, I really wanted to have an opportunity to participate in some extracurricular activities apart from theoretical lessons. Unfortunately, there weren’t any clubs or activities offered then, which disappointed me. I believe if there had been some art clubs or sports teams at that time, my school life would have been much more enjoyable.
Dịch: Khi còn đi học, tôi rất muốn có cơ hội được tham gia một số hoạt động ngoại khóa khác ngoài giờ học lý thuyết. Thật không may, không có câu lạc bộ hay hoạt động nào vào thời điểm đó, điều này khiến tôi khá thất vọng. Tôi tin rằng nếu hồi đó có một vài câu lạc bộ nghệ thuật hoặc đội thể thao, cuộc sống ở trường của tôi sẽ thú vị hơn rất nhiều. (Câu điều kiện thể hiện mong muốn của người viết về sự việc trong quá khứ, thực tế không có câu lạc bộ và đội thể thao nào)
Luyện tập
Luyện tập trả lời các câu hỏi sau sử dụng các loại câu điều kiện đã học:
Would you change your plan if it rained?
Will you continue living in your hometown for a long time?
What do you do on rainy days?
Câu trả lời tham khảo:
Yes, I would cancel all the plans if they were not urgent. For instance, if I planned to go for a picnic or play an outdoor sport, I would likely seek alternative indoor options such as watching movies, trying new recipes, or spending time in a cozy coffee shop instead.
Well, I haven’t made up my mind yet. I think I will continue living there if I can find a stable job in my hometown. Otherwise, I might have to move to the city for more opportunities.
The roads are really slippery if it rains, which is quite dangerous. Therefore, I don’t often go out on rainy days if not necessary. Instead, I enjoy staying home to sleep in or spend some quality time alone.
(Dịch:
Có, tôi sẽ hủy tất cả các kế hoạch nếu chúng không khẩn cấp. Ví dụ: nếu tôi dự định đi dã ngoại hoặc chơi một môn thể thao ngoài trời, tôi có thể sẽ tìm kiếm các lựa chọn thay thế trong nhà như xem phim, thử công thức nấu ăn mới hoặc dành thời gian ở một quán cà phê ấm cúng.
Chà, tôi vẫn chưa quyết định được. Tôi nghĩ tôi sẽ tiếp tục sống ở đó nếu tìm được công việc ổn định ở quê nhà. Nếu không, tôi có thể phải chuyển đến thành phố để có thêm cơ hội.
Đường rất trơn nếu trời mưa, khá nguy hiểm. Vì vậy, tôi không thường xuyên ra ngoài vào những ngày mưa nếu không cần thiết. Thay vào đó, tôi thích ở nhà để ngủ hoặc dành thời gian ở một mình.)
Tổng kết
Thông qua bài viết trên, tác giả hi vọng bạn đọc sẽ nắm được những kiến thức cơ bản về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng trong bài thi IELTS Speaking Part 1 giúp phát triển câu trả lời và cải thiện điểm tiêu chí ngữ pháp.
Nguồn tham khảo
Hopkins, Diane, and Pauline Cullen. Cambridge Grammar for IELTS. Cambridge University Press, 2006.
Bình luận - Hỏi đáp