Banner background

Câu đố tiếng Anh về đồ dùng học tập cho trẻ (có đáp án)

Bài viết cung cấp danh sách từ vựng đồ dùng học tập và tổng hợp các câu đố tiếng Anh về đồ dùng học tập cho trẻ và cách ứng dụng.
cau do tieng anh ve do dung hoc tap cho tre co dap an

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

  • Các câu đố tiếng Anh về đồ dùng học tập

  • 4 cách học hiệu quả qua câu đố tiếng Anh về đồ dùng học tập

Trong hành trình học tiếng Anh, việc kết hợp giữa kiến thức và trò chơi luôn là một cách tuyệt vời để tạo hứng thú cho trẻ. Một trong những hình thức học tập vừa vui vừa hiệu quả chính là thông qua các câu đố tiếng Anh về đồ dùng học tập. Những câu đố ngắn gọn, gần gũi giúp trẻ ôn lại từ vựng về các vật dụng quen thuộc như bút, thước, cặp sách… đồng thời rèn luyện khả năng suy luận và phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Bài viết dưới đây sẽ cùng phụ huynh khám phá những câu đố thú vị kèm đáp án, mang đến trải nghiệm học tiếng Anh nhẹ nhàng mà đầy niềm vui.

Các chủ đề đố vui liên quan:

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Pen

Danh từ

/pen/

Bút mực

Pencil

Danh từ

/ˈpensl/

Bút chì

Eraser

Danh từ

/ɪˈreɪsər/

Cục tẩy

Ruler

Danh từ

/ˈruːlər/

Thước kẻ

Pencil sharpener

Danh từ

/ˈpensl ˈʃɑːrpənər/

Gọt bút chì

Notebook

Danh từ

/ˈnoʊtbʊk/

Quyển vở

Book

Danh từ

/bʊk/

Quyển sách

Textbook

Danh từ

/ˈtekstbʊk/

Sách giáo khoa

Bag

Danh từ

/bæɡ/

Túi, cặp

Schoolbag

Danh từ

/ˈskuːlbæɡ/

Cặp sách

Backpack

Danh từ

/ˈbækpæk/

Ba lô

Calculator

Danh từ

/ˈkælkjəleɪtər/

Máy tính bỏ túi

Compass

Danh từ

/ˈkʌmpəs/

Compa

Protractor

Danh từ

/prəˈtræktər/

Thước đo góc

Marker

Danh từ

/ˈmɑːrkər/

Bút dạ

Highlighter

Danh từ

/ˈhaɪˌlaɪtər/

Bút dạ quang

Scissors

Danh từ

/ˈsɪzərz/

Kéo

Glue

Danh từ

/ɡluː/

Keo dán

Paper

Danh từ

/ˈpeɪpər/

Giấy

Stapler

Danh từ

/ˈsteɪplər/

Dập ghim

Folder

Danh từ

/ˈfoʊldər/

Bìa hồ sơ

Whiteboard

Danh từ

/ˈwaɪtbɔːrd/

Bảng trắng

Blackboard

Danh từ

/ˈblækbɔːrd/

Bảng đen

Chalk

Danh từ

/tʃɔːk/

Phấn viết bảng

Đồ dùng học tập

Tổng hợp câu đố tiếng Anh về đồ dùng học tập

Câu đố đơn giản dành cho trẻ em

Câu 1: I have a sharp point and an eraser on my top. You use me to write or draw, and I can be sharpened when I stop. What am I?
Đáp án: Pencil
Giải thích tiếng Việt: Bút chì được dùng để viết và vẽ. Nó có đầu nhọn có thể gọt và thường có cục tẩy ở đầu kia.

Câu 2: I’m filled with ink and used for writing. I make your words stay forever exciting. What am I?
Đáp án: Pen
Giải thích tiếng Việt: Bút mực có chứa mực và được dùng để viết trên giấy, giúp chữ tồn tại lâu dài.

Câu 3: I’m flat and long, with numbers or lines. I help you draw straight and measure fine. What am I?
Đáp án: Ruler
Giải thích tiếng Việt: Thước kẻ là dụng cụ phẳng dùng để vẽ đường thẳng và đo độ dài.

Câu 4: I’m small and white, I fix your mistakes. Rub me on pencil marks, and see what it takes. What am I?
Đáp án: Eraser
Giải thích tiếng Việt: Cục tẩy được dùng để xoá nét bút chì trên giấy.

Câu 5: I’m round and sharp, I make pencils new. Turn me around, and I’ll help you too. What am I?
Đáp án: Pencil sharpener
Giải thích tiếng Việt: Gọt bút chì giúp đầu bút trở nên nhọn lại bằng cách gọt phần gỗ xung quanh.

Câu 6: I open wide to hold your books tight. You carry me on your back, day and night. What am I?
Đáp án: Backpack
Giải thích tiếng Việt: Ba lô giúp người học mang theo sách vở và dụng cụ học tập trên lưng.

Câu 7: I’m full of pages, you write inside me. Keep me neat, and your notes will be tidy. What am I?
Đáp án: Notebook
Giải thích tiếng Việt: Quyển vở có nhiều trang để ghi chép hoặc làm bài tập.

Câu 8: I’m used to stick things together tight. Be careful, I’m sticky and hold things right. What am I?
Đáp án: Glue
Giải thích tiếng Việt: Keo dán là chất dính được dùng để gắn giấy hoặc vật liệu lại với nhau.

Câu 9: I’m silver and small, I join papers all. Press me down, I clip them tall. What am I?
Đáp án: Stapler
Giải thích tiếng Việt: Dập ghim được dùng để gắn các tờ giấy lại với nhau bằng ghim kim loại.

Câu 10: I shine bright colors on what you write. I help you notice the words in sight. What am I?
Đáp án: Highlighter
Giải thích tiếng Việt: Bút dạ quang có màu sáng, dùng để tô đậm những phần quan trọng trong văn bản.

Câu đố kiểm tra kiến thức về đồ dùng học tập

Câu 1: I help you find the right angle and measure degrees. I’m half a circle, if you please. What am I?
Đáp án: Protractor
Giải thích tiếng Việt: Thước đo góc có hình bán nguyệt, giúp người học đo các góc và xác định số độ chính xác.

Câu 2: I’m full of buttons and numbers too. I help you solve math faster than you can do. What am I?
Đáp án: Calculator
Giải thích tiếng Việt: Máy tính bỏ túi có các nút số và phép toán, giúp người học tính toán nhanh hơn.

Câu 3: I’m used to cut, but I’m not a knife. I open and close to make paper’s new life. What am I?
Đáp án: Scissors
Giải thích tiếng Việt: Kéo được dùng để cắt giấy và các vật liệu khác, có hai lưỡi kim loại mở ra và khép lại.

Câu 4: I’m full of papers but I’m not a book. I keep things tidy with just one look. What am I?
Đáp án: Folder
Giải thích tiếng Việt: Bìa hồ sơ dùng để đựng và sắp xếp giấy tờ gọn gàng, giúp dễ dàng tìm kiếm khi cần.

Câu 5: I’m big and white, hanging on the wall. You can write on me, erase it all. What am I?
Đáp án: Whiteboard
Giải thích tiếng Việt: Bảng trắng được gắn trên tường, có thể viết bằng bút dạ và dễ dàng xoá đi.

Câu 6: I’m black or green, old but still seen. Teachers write on me with something white and clean. What am I?
Đáp án: Blackboard
Giải thích tiếng Việt: Bảng đen thường được dùng trong lớp học, giáo viên viết lên bằng phấn trắng.

Câu 7: I’m tiny and white, I break into dust. Without me, chalkboards gather rust. What am I?
Đáp án: Chalk
Giải thích tiếng Việt: Phấn viết bảng có màu trắng, dễ vỡ và được dùng để viết lên bảng đen.

Câu 8: I’m two in one — a circle’s my friend. I help you draw and measure from end to end. What am I?
Đáp án: Compass
Giải thích tiếng Việt: Compa được dùng để vẽ hình tròn và đo khoảng cách chính xác trong hình học.

Câu 9: I’m full of knowledge from page to page. I help you study, no matter your age. What am I?
Đáp án: Textbook
Giải thích tiếng Việt: Sách giáo khoa chứa nhiều kiến thức ở từng trang, giúp người học ôn tập và tiếp thu bài học ở mọi lứa tuổi.

Câu đố nâng cao

Câu 1: I am small but powerful. Without me, your ideas would fade. I bring color and clarity to every note you make. What am I?
Đáp án: Pen
Giải thích tiếng Việt: Bút mực giúp ghi lại ý tưởng, mang lại màu sắc và sự rõ ràng cho mỗi ghi chú của người học.

Câu 2: I have no brain but help you think clearer. I turn mistakes into a second chance. What am I?
Đáp án: Eraser
Giải thích tiếng Việt: Cục tẩy giúp sửa lỗi khi viết, mang lại cơ hội để làm lại tốt hơn.

Câu 3: I’m a simple tool, yet architects and artists can’t work without me. With my help, everything stays straight and precise. What am I?
Đáp án: Ruler
Giải thích tiếng Việt: Thước kẻ là dụng cụ đơn giản nhưng rất cần thiết để vẽ các đường thẳng và đo chính xác.

Câu 4: I hold your knowledge, your dreams, and your doodles. Every page I keep is a step in your learning journey. What am I?
Đáp án: Notebook
Giải thích tiếng Việt: Quyển vở lưu giữ kiến thức, ý tưởng và hành trình học tập của người học qua từng trang giấy.

Câu 5: I carry your world on my shoulders - books, pens, and hopes. I travel wherever you learn. What am I?
Đáp án: Backpack
Giải thích tiếng Việt: Ba lô giúp mang theo sách, bút và vật dụng học tập đến bất kỳ nơi nào người học tới.

Câu 6: Without me, your notes would scatter and your papers would fly. I bring order to chaos, one clip at a time. What am I?
Đáp án: Stapler
Giải thích tiếng Việt: Dập ghim giúp cố định giấy tờ, giữ cho tài liệu được ngăn nắp và gọn gàng.

Câu 7: I bring brightness to your learning. My colors highlight what matters most. What am I?
Đáp án: Highlighter
Giải thích tiếng Việt: Bút dạ quang giúp làm nổi bật những phần quan trọng trong bài học.

Câu 8: I look like a half-moon and help you measure perfection. Without me, you couldn’t see the right angle. What am I?
Đáp án: Protractor
Giải thích tiếng Việt: Thước đo góc có hình bán nguyệt, giúp đo chính xác các góc trong hình học.

Câu 9: I’m round but not a ball. I draw perfect circles, guided by your steady hand. What am I?
Đáp án: Compass
Giải thích tiếng Việt: Compa giúp vẽ hình tròn và đo khoảng cách một cách chính xác trong các bài học hình học.

Câu 10: I am quiet but full of lessons. Turn my pages and I’ll speak in formulas, facts, and stories. What am I?
Đáp án: Textbook
Giải thích tiếng Việt: Sách giáo khoa chứa nhiều bài học, công thức và kiến thức giúp người học hiểu sâu hơn.

Câu 11: I guard your pages with care, keeping your work neat and complete. You open me wide, and I embrace your sheets. What am I?
Đáp án: Folder
Giải thích tiếng Việt: Bìa hồ sơ hoặc bìa còng giúp giữ tài liệu ngăn nắp, bảo vệ bài học khỏi bị nhàu nát.

Cách học hiệu quả qua câu đố tiếng Anh về đồ dùng học tập

Để học tiếng Anh hiệu quả thông qua các câu đố về đồ dùng học tập, người học nên bắt đầu từ việc xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng theo chủ đề. Trước khi làm câu đố, hãy ôn lại các từ quen thuộc trong lớp học như pencil (bút chì), ruler (thước kẻ), notebook (vở), eraser (cục tẩy)… Việc học từ vựng có hệ thống, đi kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, sẽ giúp người học dễ dàng nhận biết và ghi nhớ từ khi gặp lại trong các câu đố.

Sau khi nắm được nhóm từ vựng cơ bản, người học nên bắt đầu với các câu đố ngắn, dễ hiểu. Những câu đố có cấu trúc đơn giản, từ ngữ quen thuộc và nội dung gần gũi sẽ giúp người học làm quen với cách miêu tả vật dụng bằng tiếng Anh, đồng thời rèn luyện khả năng suy luận và phản xạ ngôn ngữ. Với trẻ em hoặc người mới bắt đầu, nên chọn các câu đố có hình ảnh minh họa để tạo cảm giác trực quan, sinh động và dễ ghi nhớ hơn.

Khi đã làm quen với nhiều dạng câu đố, người học nên ghi chép lại các từ mới, mẫu câu hay hoặc những cách diễn đạt thú vị. Đây là phương pháp học sâu, giúp củng cố kiến thức và tạo nguồn tài liệu ôn tập cá nhân. Việc thường xuyên xem lại các câu đố đã học cũng giúp người học ghi nhớ lâu hơn và vận dụng linh hoạt từ vựng trong giao tiếp thực tế.

Cuối cùng, khi đã tự tin hơn, người học có thể tự sáng tạo ra những câu đố mới dựa trên nhóm từ đã học. Việc tự đặt câu hỏi không chỉ giúp ôn lại kiến thức mà còn kích thích tư duy sáng tạo, khả năng diễn đạt và kỹ năng viết tiếng Anh. Đây là bước chuyển từ việc học thụ động sang học chủ động — nền tảng quan trọng để phát triển khả năng ngôn ngữ toàn diện.

Học tiếng Anh hiệu quả với đồ dùng học tập

Nếu phụ huynh đang tìm kiếm chương trình học tiếng Anh dành cho bé, ZIM Academy mang đến khóa học Super Kid – được thiết kế riêng giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và nuôi dưỡng niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ nhỏ. Với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, ZIM hỗ trợ tối ưu thời gian học tập của trẻ, đồng thời cung cấp tài liệu phong phú và bài học sinh động, dễ hiểu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng.

Tổng kết

Bài viết trên đã cùng phụ huynh khám phá những câu đố thú vị kèm đáp án, mang đến trải nghiệm học tiếng Anh nhẹ nhàng mà đầy niềm vui. Câu đố tiếng Anh về đồ dùng học tập không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn mà còn mang lại niềm vui và sự hứng thú trong quá trình học tập.

Thông qua những câu hỏi vừa gần gũi vừa thử thách, trẻ có cơ hội rèn luyện khả năng quan sát, tư duy logic và phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên. Việc lồng ghép các câu đố vào giờ học sẽ biến việc ôn tập từ vựng trở nên sinh động, sáng tạo và giúp trẻ thêm yêu thích tiếng Anh mỗi ngày.

Đọc tiếp: Tổng hợp 100 câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...