Banner background

Câu đố tiếng Anh về đồ vật cho trẻ 5–10 tuổi học từ vựng hiệu quả

Bài viết tổng hợp các câu đố tiếng Anh về đồ vật, giúp trẻ 5–10 tuổi ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và học qua chơi hiệu quả tại nhà hoặc trên lớp.
cau do tieng anh ve do vat cho tre 510 tuoi hoc tu vung hieu qua

Key takeaways

  • Câu đố tiếng Anh giúp trẻ 5–10 tuổi học từ vựng theo chủ đề quen thuộc.

  • Mỗi câu đố gồm: câu hỏi, gợi ý, đáp án và giải thích từ vựng.

  • Phương pháp học hiệu quả: flashcard, đặt câu, dán nhãn đồ vật, vẽ minh họa.

  • Cần chọn câu đố đơn giản, gần gũi, không gây áp lực cho trẻ.

Trong quá trình dạy và học tiếng Anh cho trẻ em, việc tìm kiếm những tài liệu phù hợp, đơn giản và hiệu quả luôn là ưu tiên hàng đầu của phụ huynh và giáo viên. Bài viết này giới thiệu bộ câu đố tiếng Anh về đồ vật được thiết kế dành riêng cho trẻ từ 5 đến 10 tuổi, giúp các bé học từ vựng một cách dễ dàng và thú vị.

Những câu đố này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ mới nhanh hơn mà còn kích thích sự hứng thú học tập và phát triển tư duy logic. Qua đó, trẻ có thể tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên, vừa học vừa chơi, tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ sau này.

Bộ câu đố tiếng Anh về đồ vật – dành cho trẻ từ 5–10 tuổi

Nhóm 1: Đồ vật trong lớp học

Câu đố 1: Cây bút chì

Câu hỏi:
"I'm tall when I'm young, and I'm short when I'm old. You use me to write and draw. What am I?"
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi cao khi tôi còn trẻ, và tôi thấp khi tôi già. Bạn dùng tôi để viết và vẽ. Tôi là gì?"
Gợi ý: Think about something that gets smaller when you use it more.
Đáp án: Pencil (Bút chì)
Giải thích: Cây bút chì cao khi mới và ngắn dần khi cũ do bị gọt. Bạn dùng nó để viết và vẽ.

Câu đố 1: Cây bút chì

Câu đố 2: Cục tẩy

Câu hỏi:
"I'm not a magician, but I can make things disappear on paper. What am I?"
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi không phải là ảo thuật gia, nhưng tôi có thể làm biến mất những thứ trên giấy. Tôi là gì?"
Gợi ý: I help you fix your mistakes.
Đáp án: Eraser (Cục tẩy)
Giải thích: Cục tẩy có thể làm biến mất những dòng chữ sai trên giấy, giúp sửa lỗi như một phép màu.

Câu đố 2: Cục tẩy

Tham khảo thêm: Tổng hợp 100 câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án

Câu đố 3: Cuốn sách

Câu hỏi:
"I'm full of words, but I never speak. I have a spine but no bones. What am I?"
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi đầy những từ ngữ, nhưng tôi không bao giờ nói. Tôi có gáy nhưng không có xương. Tôi là gì?"
Gợi ý: You read me to learn new things.
Đáp án: Book (Cuốn sách)
Giải thích: Sách chứa đầy từ ngữ nhưng không thể nói, có "spine" (gáy sách) nhưng không có xương.

Câu đố 3: Cuốn sách

Câu đố 4: Bảng đen

Câu hỏi:
"I'm big and flat, I hang on the wall. Teachers write on me with chalk. What am I?"

Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi to và phẳng, tôi treo trên tường. Giáo viên viết lên tôi bằng phấn. Tôi là gì?"

Gợi ý:
You see me in every classroom.

Đáp án: Blackboard (Bảng đen)

Giải thích:
Bảng đen là vật dụng lớn, phẳng, thường được treo trên tường lớp học để giáo viên viết bài bằng phấn.

Câu đố 4: Bảng đen

Câu đố 5: Cặp sách

Câu hỏi:
"I carry your books and lunch to school. You wear me on your back. What am I?"

Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi mang sách và bữa trưa của bạn đến trường. Bạn đeo tôi trên lưng. Tôi là gì?"

Gợi ý:
You use me every school day.

Đáp án: Backpack (Cặp sách)

Giải thích:
Cặp sách là vật dụng để đựng sách vở và đồ dùng học tập, thường được trẻ em đeo trên lưng khi đến trường.

Câu đố 5: Cặp sách


Đọc thêm: Tầm quan trọng của tiếng Anh trong cuộc sống hiện đại

Nhóm 2: Đồ vật trong nhà

Câu đố 1: Cái gương

Câu hỏi:
"I show your face every day and I never lie. What am I?"
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi phản chiếu khuôn mặt bạn mỗi ngày và tôi không bao giờ nói dối. Tôi là gì?"
Gợi ý: You look at me when you brush your teeth.
Đáp án: Mirror (Cái gương)
Giải thích: Gương phản chiếu hình ảnh chân thực của chúng ta mỗi ngày mà không bao giờ nói dối.

Câu đố 1: Cái gương

Câu đố 2: Đồng hồ

Câu hỏi:
"I have hands but cannot clap. I have a face but cannot see. What am I?"
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi có tay nhưng không thể vỗ. Tôi có mặt nhưng không thể nhìn. Tôi là gì?"
Gợi ý: I help you know what time it is.
Đáp án: Clock (Đồng hồ)
Giải thích: Đồng hồ có kim (hands) và mặt (face) nhưng không thể vỗ tay hay nhìn thấy.

Câu đố 2: Đồng hồ

Câu đố 3: Cái giường

Câu hỏi:
"I'm cozy and soft for sleepy heads. I have four legs but cannot walk. What am I?"
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi ấm áp và mềm mại cho những người hay buồn ngủ. Tôi có bốn chân nhưng không thể đi được. Tôi là gì?"
Gợi ý: You sleep on me every night.
Đáp án: Bed (Cái giường)
Giải thích: Giường êm ái và thoải mái cho giấc ngủ, có bốn chân nhưng không thể đi lại.

Câu đố 3: Cái giường

Tham khảo thêm:

Nhóm 3: Đồ chơi thông dụng

Câu đố 1: Quả bóng

Câu hỏi:
"I can spin, I can bounce, I can even roll. With friends or alone, I'm always fun. What am I?"
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi có thể quay, tôi có thể nảy, tôi thậm chí có thể lăn. Với bạn bè hay một mình, tôi luôn vui. Tôi là gì?"
Gợi ý: You can kick me or throw me.
Đáp án: Ball (Quả bóng)
Giải thích: Bóng có thể xoay, nảy và lăn, là đồ chơi vui vẻ cho mọi lứa tuổi.

Câu đố 1: Quả bóng

Câu đố 2: Gấu bông

Câu hỏi:
I'm soft and fluffy, and you hug me at night. What am I?
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi mềm mại và bông xù, bạn ôm tôi mỗi tối. Tôi là gì??"
Gợi ý: I'm your bedtime buddy..
Đáp án: Teddy bear (Gấu bông)
Giải thích: Gấu bông nhồi bông mềm mại, mang lại cảm giác ấm áp và có thể có nhiều hình dạng động vật khác nhau.

Câu đố 2: Gấu bông

Câu đố 3: Ô tô đồ chơi

Câu hỏi:
"I have wheels and can go fast, but I need your hand to move. What am I?"
Dịch nghĩa câu đố:
"Tôi có bánh xe và có thể chạy nhanh, nhưng tôi cần tay bạn để di chuyển. Tôi là gì?"
Gợi ý: I'm smaller than a real car.
Đáp án: Toy car (Ô tô đồ chơi)
Giải thích: Ô tô đồ chơi có bánh xe và có thể chạy nhanh nhưng cần tay người chơi để di chuyển.

Câu đố 3: Ô tô đồ chơi


Cách sử dụng bộ câu đố tiếng Anh về đồ vật hiệu quả trong giảng dạy và học tập tại nhà

Dành cho phụ huynh

Phụ huynh có thể sử dụng bộ câu đố tiếng Anh về đồ vật trong giờ chơi hoặc sau bữa ăn để tạo không khí học tập nhẹ nhàng, thoải mái. Đây là thời điểm lý tưởng để trẻ tiếp thu kiến thức mà không cảm thấy áp lực. Học qua trò chơi giúp trẻ hứng thú và ghi nhớ từ vựng lâu dài hơn.

Ngoài ra, phụ huynh nên in các câu đố thành thẻ flashcard để dễ dàng chơi cùng con. Thẻ đố có thể kèm hình ảnh minh họa, từ mới và phiên âm, giúp trẻ học từ vựng trực quan, sinh động. Việc tương tác qua thẻ đố cũng tăng cường sự gắn kết giữa cha mẹ và con trong quá trình học.

Dành cho giáo viên và gia sư

Giáo viên hoặc gia sư có thể tổ chức trò chơi nhóm dựa trên bộ câu đố, ví dụ như “Ai đoán đúng nhanh nhất” để kích thích cạnh tranh lành mạnh và tăng hứng thú cho học sinh. Học qua trò chơi giúp trẻ tiếp thu kiến thức hiệu quả và phát triển kỹ năng làm việc nhóm.

Bên cạnh đó, giáo viên có thể kết hợp câu đố với hoạt động sáng tạo như vẽ tranh hoặc đóng vai. Ví dụ, sau khi đoán đúng, học sinh có thể vẽ lại đồ vật hoặc nhập vai thành vật đó. Phương pháp này giúp trẻ ghi nhớ từ vựng sâu sắc hơn qua trải nghiệm đa giác quan và phát triển khả năng sáng tạo.

Tham khảo thêm: Dạy tiếng Anh cho bé - Lợi ích, Cách dạy & Lộ trình học

Gợi ý mở rộng từ vựng và luyện tập sau mỗi câu đố

Để giúp trẻ nhớ từ vựng lâu hơn, phụ huynh và giáo viên nên khuyến khích trẻ đặt câu với những từ mới vừa học. Việc này giúp trẻ hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh và nâng cao khả năng vận dụng ngôn ngữ trong giao tiếp. Khi tự tạo câu, trẻ sẽ ghi nhớ từ vựng chủ động và sâu sắc hơn.

Một phương pháp học hiệu quả là sử dụng hình ảnh và hoạt động thực tế, như tô màu hoặc dán nhãn tiếng Anh lên các đồ vật thật trong nhà hoặc lớp học. Khi trẻ nhìn thấy từ vựng gắn với đồ vật cụ thể, não bộ dễ dàng liên kết và ghi nhớ lâu dài hơn, đồng thời phát triển kỹ năng quan sát và nhận biết.

Ngoài ra, việc lập “bảng từ vựng cá nhân” cũng rất bổ ích. Trẻ có thể tự tay vẽ minh họa cho từng từ mới và ghi chú trong một cuốn sổ nhỏ. Việc tự tạo tài liệu học giúp trẻ hứng thú, chủ động và có trách nhiệm hơn với việc học. Bảng từ vựng cá nhân còn là nguồn tài liệu quý để trẻ ôn tập và phát triển vốn từ lâu dài.

Lưu ý khi chọn và sử dụng câu đố cho trẻ nhỏ

Khi chọn câu đố tiếng Anh về đồ vật cho trẻ nhỏ, cần tránh sử dụng từ vựng quá khó hoặc câu hỏi có cấu trúc phức tạp. Trẻ từ 5 đến 10 tuổi mới bắt đầu học tiếng Anh nên cần những câu đố đơn giản, dễ hiểu và gần gũi với cuộc sống hàng ngày để không gây khó khăn, làm trẻ nản chí.

Ưu tiên chọn từ vựng mà trẻ đã quen qua quan sát thực tế như đồ vật trong nhà, lớp học hay đồ chơi. Khi trẻ đã biết và tiếp xúc thường xuyên với những đồ vật này, việc học qua câu đố sẽ giúp trẻ dễ liên tưởng, ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và tạo cảm giác gần gũi, sinh động hơn trong quá trình học.

Không nên đặt áp lực bắt buộc trẻ phải đoán đúng câu đố. Mục tiêu là tạo trải nghiệm học tập vui vẻ, kích thích sự tò mò và sáng tạo. Phụ huynh, giáo viên nên khuyến khích trẻ tham gia thoải mái, tôn trọng mọi câu trả lời và dùng lời khen để động viên, giúp trẻ cảm thấy hứng thú và tự tin hơn.

Việc chọn câu đố phù hợp và tạo môi trường học tập tích cực, vui nhộn sẽ giúp trẻ yêu thích việc học tiếng Anh. Từ đó, trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên, hiệu quả mà không cảm thấy áp lực hay gò bó trong quá trình học tập. Đây là cách giúp trẻ tiến bộ bền vững.

Tham khảo thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em theo chủ đề thường gặp

Tổng Kết

Bộ câu đố tiếng Anh về đồ vật là công cụ rất hữu ích giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên và vui nhộn. Phụ huynh và giáo viên có thể dễ dàng áp dụng bộ câu đố này ngay hôm nay trong các hoạt động học tập hoặc chơi cùng trẻ. Khi tích hợp câu đố vào sinh hoạt hàng ngày, trẻ sẽ tiếp thu tiếng Anh một cách thoải mái, không bị gò bó hay áp lực, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả và bền vững.

Nếu phụ huynh đang tìm kiếm chương trình học tiếng Anh dành cho bé, ZIM Academy mang đến khóa học Super Kid – được thiết kế riêng giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và nuôi dưỡng niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ nhỏ. Với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, ZIM hỗ trợ tối ưu thời gian học tập của trẻ, đồng thời cung cấp tài liệu phong phú và bài học sinh động, dễ hiểu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học.

Tác giả: Nguyễn Thị Hoàng Yến

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...