Cấu trúc As if và As though - Các cách dùng chi tiết và bài tập vận dụng
Key takeaways |
---|
Các cách dùng của As if/ As though 1. Dùng với động từ chỉ giác quan. 2. Dùng để so sánh một sự việc với một điều trong tưởng tượng, điều mà có thể đúng hoặc có thể xảy ra. 3. Dùng để so sánh một sự việc với một điều trong tưởng tượng, điều mà không đúng hoặc không thể xảy ra. |
Cách dùng của As if và As though
Dùng với động từ chỉ giác quan
As if và As though thường đứng sau động từ “feel” (cảm thấy) hoặc “look” (trông có vẻ) để so sánh ai đó, điều gì đó giống như thế nào.
Ví dụ:
She feels as if / as though all of her sadness and loneliness has gone away when he comes. (Cô ấy cảm thấy như thể tất cả nỗi buồn và sự cô đơn của cô ấy đều biến mất khi anh ta tới.)
I have been playing video games a lot recently and it looks as if / as though my eyes are going to be short-sighted soon. (Dạo gần đây tôi chơi điện tử khá nhiều và dường như mắt tôi sẽ sớm bị cận thôi.)
He looked as if / as though he was very surprised. (Anh ta trông có vẻ rất ngạc nhiên)
Dùng để so sánh một sự việc với một điều trong tưởng tượng, điều mà có thể đúng hoặc có thể xảy ra
Với cách dùng này, as if / as though sẽ đứng giữa 2 mệnh đề, trong đó động từ chính của các mệnh đề này được sử dụng ở đúng thì của nó. Ví dụ:
He’s in a hurry as if / as though he’s going to school late. (Anh ta vội vàng như thể anh ta sắp muộn học.)
Yesterday I saw my dad scolding my younger sister as if / as though she did something wrong. (Hôm qua tôi thấy bố tôi mắng em gái tôi như thể nó đã làm gì sai)
My friend is talking loudly as if / as though she wants to attract the teacher’s attention. (Bạn tôi đang nói rất to như thể cô ấy muốn thu hút sự chú ý của giáo viên.)
Dùng để so sánh một sự việc với một điều trong tưởng tượng, điều mà không đúng hoặc không thể xảy ra
Cấu trúc as if / as though còn được dùng để so sánh sự việc với một điều không đúng, không có thật, đôi khi nhằm mục đích mỉa mai. Với cách dùng này, as if / as though đứng giữa 2 mệnh đề, tuy nhiên động từ chính của mệnh đề theo sau as if / as though sẽ được lùi một thì. Ví dụ:
She wears a lot of winter clothes as if / as though it were freezing cold today. (Cô ta mặc rất nhiều quần áo mùa đông cứ như thể hôm nay trời rét lắm ấy - Thực ra trời không rét như vậy.)
He often looks down on us as if / as though he were the best student in the class. (Anh ta luôn coi thường chúng tôi, cứ như thể anh ta học giỏi nhất lớp vậy - Thực ra anh ta không học giỏi nhất, hàm ý mỉa mai)
He says as if / as though he had supported me over the past few months of the competition. (Anh ta nói như thể anh ta đã ủng hộ tôi trong suốt mấy tháng diễn ra cuộc thi ấy - Thực ra anh ta không ủng hộ tôi trong suốt thời gian đó)
He talks so loudly as if / as though everyone couldn’t hear him. (Anh ta nói to như thể mọi người không nghe rõ anh ta - Sự thật là mọi người vẫn nghe được, còn anh ta nói quá to)
Quy tắc lùi thì của động từ trong mệnh đề được thể hiện trong bảng sau:
Thì gốc của động từ | Sau khi lùi |
---|---|
Hiện tại | Quá khứ (to be => were) |
Quá khứ | Quá khứ hoàn thành |
Will / May / Can | Would / Might / Could |
Một số cách dùng khác
Ở những trường hợp trên, as if / as though được dùng để nối 2 mệnh đề. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi chủ ngữ của 2 mệnh đề này trùng nhau, mệnh đề theo sau as if / as though có thể không cần có chủ ngữ và động từ vì chỉ cần theo sau bởi một cụm giới từ đã đủ biểu đạt ý nghĩa.
Ví dụ:
My close friend sleeps soundly on my bed as if on hers. (Bạn tôi nằm ngủ ngon lành trên giường tôi cứ như thể giường cô ấy.)
He waves his hand as if to say hello to me. (Anh ta vẫy tay như thể muốn nói lời chào tới tôi.)
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
Anh ấy đang hát với sự tự tin như thể anh ấy đang hát rất hay. Thật ra giọng của anh ấy rất tệ.
Cô ấy không bao giờ giúp tôi khi tôi cần, nhưng cô ấy luôn hành động như thể chúng tôi là bạn thân.
Giáo viên của tôi có vẻ thất vọng như thể kết quả bài kiểm tra của chúng tôi rất thảm hại.
Đừng nhìn tôi như thể tôi là người ngoài hành tinh.
Khi bố tôi buộc tội tôi ăn trộm tiền của ông ấy, tôi cảm thấy như thể ông ấy không hiểu tôi chút nào.
Anh ấy trông mệt mỏi như thể anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ cả ngày. Nhưng tôi biết anh chỉ giả vờ thôi.
Anh ta chạy nhanh như thể đang rất vội.
Đáp án gợi ý:
He is singing with confidence as if / as though he were singing so beautifully. Actually his voice is terrible.
She never gives me a hand when I am in need, but she always acts as if / as though we were close friends.
My teacher looks disappointed as if / as though our test results are very miserable.
Don’t look at me as if / as though I were an alien.
When my dad accused me of having stolen his money, I felt as if / as though he didn’t understand me at all.
He looks tired as if / as though he had been working so hard all day long. But I know he is just pretending.
He runs so fast as if / as though in a hurry.
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu cách dùng của 2 cấu trúc này thông qua các ví dụ và lưu ý chi tiết về cách dùng. Qua phần bài tập vận dụng ở cuối bài viết, tác giả hi vọng có thể giúp người học củng cố kiến thức về cấu trúc As if và As though được trình bày trong bài.
Tài liệu tham khảo
Bình luận - Hỏi đáp