Banner background

Cấu trúc As well as: Cách sử dụng và bài tập vận dụng

Bài viết phân tích chi tiết về vai trò, cách sử dụng, và so sánh cấu trúc "as well as", đồng thời cung cấp bài tập vận dụng kèm đáp án.
cau truc as well as cach su dung va bai tap van dung

Key takeaways

  1. “As well as” mang nghĩa “cũng như”, “và còn”.

  2. "As good as" mang nghĩa "gần như", "hầu như" hoặc "coi như là".

  3. "As well as" nối hai danh từ hoặc cụm danh từ; hai động từ V-ing; hay bổ sung một mệnh đề phụ vào câu chính.

  4. Trong câu có "as well as", động từ chính được chia theo chủ ngữ chính, không phải phần sau "as well as".

Trong giao tiếp, người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa các từ nối và các câu trúc ngữ pháp tương tự nhau. Đặc biệt, "as well as" là câu trúc thường gây nhầm lẫn trong cách dùng và ý nghĩa. Bài viết này nhằm phân tích chi tiết về vai trò, cách sử dụng, và so sánh cấu trúc "as well as" với các cấu trúc tương tự như "as good as", kèm theo các bài tập thực hành nhằm giúp người học nắm vững kiến thức một cách toàn diện.

Cấu trúc “as well as” nghĩa là gì?

“As well as” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “cũng như” hoặc “và còn”, thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc liên kết hai ý tương quan trong câu.

Khác với từ “and”, “as well as” không hoàn toàn đặt ngang hàng hai thành phần mà nhấn mạnh ý phía trước quan trọng hơn. Cấu trúc này có thể dùng để kết nối danh từ, động từ dạng V-ing, hoặc mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • She speaks English as well as French. (Cô ấy nói được tiếng Anh cũng như tiếng Pháp.)

  • John is smart as well as hardworking. (John thông minh và còn chăm chỉ.)

Vai trò của câu trúc as well as trong câu

Liên kết các thành phần trong câu

"As well as" có thể liên kết danh từ, động từ hoặc mệnh đề phụ, giúp bổ sung thông tin một cách rõ ràng.

Ví dụ: He enjoys swimming as well as running. (Anh ấy thích bơi lội cũng như chạy bộ.)

Nhấn mạnh sự bổ sung

"As well as" nhấn mạnh rằng phần thông tin sau bổ sung ý nghĩa cho phần thông tin chính.

Ví dụ: She is a talented musician as well as a skilled dancer. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng cũng như một vũ công điêu luyện.)

Thay thế "and" trong văn phong trang trọng

Trong các văn bản trang trọng, "as well as" thường được sử dụng thay cho "and" để thể hiện sự tinh tế và tránh lặp từ.

Ví dụ: The report highlights economic growth as well as challenges. (Bản báo cáo nhấn mạnh sự tăng trưởng kinh tế cũng như các thách thức.)

“As good as” hay “as well as” mới chính xác?

"As well as" và "as good as" là hai cụm từ có cách viết khá giống nhau, nhưng chúng khác nhau cả về ý nghĩa lẫn cách sử dụng trong tiếng Anh. Việc nhầm lẫn giữa hai cụm từ này có thể dẫn đến sai sót trong giao tiếp và viết lách, do đó, người học cần nắm rõ đặc điểm và cách dùng của chúng.

  • As well as:

    • Cụm từ này mang nghĩa "cũng như" hoặc "không chỉ... mà còn...", thường được sử dụng để bổ sung thông tin vào câu, nhấn mạnh ý phía trước và đưa ra thêm thông tin liên quan.

    • Có thể kết nối danh từ, động từ dạng V-ing, hoặc mệnh đề phụ.

    • Ví dụ: He could plays the piano as well as the guitar. (Anh ấy chơi đàn piano cũng như đàn ghi-ta.)

  • As good as:

    • Cụm từ này mang nghĩa "gần như", "hầu như" hoặc "coi như là", dùng để diễn tả một điều gì đó gần như hoàn thành hoặc chắc chắn xảy ra.

    • Ví dụ: The project is as good as finished. (Dự án này gần như đã hoàn thành.)

Xem thêm:

Cách dùng cấu trúc As well as trong tiếng Anh

Kết nối danh từ hoặc cụm danh từ

"As well as" nối hai danh từ hoặc cụm danh từ để bổ sung ý nghĩa.

Ví dụ: She bought flowers as well as chocolates. (Cô ấy mua hoa cũng như sô-cô-la.)

Kết nối động từ dạng V-ing

Khi "as well as" kết nối động từ, cả hai động từ thường ở dạng V-ing.

Ví dụ: He enjoys reading as well as writing. (Anh ấy thích đọc sách cũng như viết lách.)

Kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính

"As well as" có thể dùng để bổ sung một mệnh đề phụ vào câu chính.

Ví dụ: She works hard, as well as she takes care of her family. (Cô ấy làm việc chăm chỉ, cũng như chăm lo cho gia đình mình.)

Lưu ý về động từ chia

Trong câu có "as well as", động từ chính được chia theo chủ ngữ chính, không phải phần sau "as well as".

Ví dụ: The teacher, as well as the students, is excited. (Giáo viên cũng như các học sinh đều hào hứng.)

cấu trúc As well as trong tiếng Anh

Một số cụm từ khác có cấu trúc “As…as” trong tiếng Anh

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

As tall as

Cao bằng

She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai của mình.)

As soon as

Ngay khi

I will call you as soon as I depart. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi khởi hành.)

As far as

Theo như, đến mức

As far as I know, he is on vacation. (Theo như tôi biết, anh ấy đang đi nghỉ.)

As light as a feather

Nhẹ như lông hồng

The box was as light as a feather. (Cái hộp nhẹ như lông hồng.)

As busy as a bee

Bận rộn như con ong

She’s as busy as a bee preparing for the event. (Cô ấy bận rộn như con ong khi chuẩn bị cho sự kiện.)

As cold as ice

Lạnh như băng

His hands were as cold as ice after the walk. (Tay anh ấy lạnh như băng sau khi đi bộ.)

As clear as day

Rõ như ban ngày

The instructions are as clear as day. (Hướng dẫn này rõ ràng như ban ngày.)

As strong as an ox

Khỏe như trâu

He is as strong as an ox, lifting all those boxes. (Anh ấy khỏe như trâu, bê được hết mấy cái thùng đó.)

As stubborn as a mule

Cứng đầu, ngang ngạnh như lừa

He’s as stubborn as a mule when he decides something. (Anh ta cứng đầu như con lừa khi đã quyết định điều gì.)

As fit as a fiddle

Khỏe mạnh, tràn đầy sức sống

My grandmother is 80 but still as fit as a fiddle. (Bà tôi 80 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh như thường.)

As blind as a bat

Mù tịt (ý nói không thấy rõ)

Without my glasses, I’m as blind as a bat. (Không có kính, tôi mù tịt chẳng thấy gì cả.)

As cool as a cucumber

Bình tĩnh, điềm đạm

Even under pressure, she stays as cool as a cucumber. (Dù gặp áp lực, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh.)

As quiet as a mouse

Im lặng như tờ

The child was as quiet as a mouse during the meeting. (Đứa trẻ im lặng như tờ trong suốt cuộc họp.)

Bài tập vận dụng

As well as ngu phap

Bài 1: Điền cụm từ "as...as" phù hợp vào chỗ trống

  1. After the gym session, he was __________.

  2. In stressful situations, she remains __________.

  3. Without my glasses, I’m __________.

  4. This box feels __________. There’s nothing inside!

  5. My grandmother, although 80, is still __________.

  6. During the meeting, the child was __________.

  7. His hands were __________ after being outside in the cold.

  8. She’s __________ preparing for her wedding.

  9. These instructions are __________. I can understand everything perfectly.

  10. He is __________ when it comes to changing his opinion.

Bài 2: Hoàn thành các câu dưới đây

  1. She enjoys ________ as well as ________. (swim, dance)

  2. The manager, as well as the team, ________ responsible for the project’s success. (be)

  3. He bought ________ as well as ________ for the birthday party. (cake, balloons)

  4. The report focuses on growth ________ challenges.

  5. My friend is hardworking ________ very creative.

  6. She speaks ________ as well as ________. (Spanish, Italian)

  7. They are planning to visit the museum ________ the art gallery.

  8. The child behaves well at school, ________ at home.

  9. He enjoys traveling to new cities ________ trying their food.

  10. The CEO, ________ the board members, supports the new policy.

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau đây liên quan đến cách dùng cấu trúc "as well as"

  1. She likes play the piano as well as singing.

  2. The workers, as well as their supervisor, are satisfied with the changes.

  3. He runs fastly as well as he cycles quickly.

  4. The new policy benefits customers, as well as it is cost-effective for the company.

  5. My mother as well as my father love gardening.

  6. She like sing as well as dancing.

  7. He loves hiking, as well as to swim in the lake.

  8. The workers, as well as their manager, are happy with the results.

  9. My father enjoys cooking, as well as he loves gardening.

  10. The dog, as well as the cat, are sleeping peacefully.

Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc "as well as"

  1. Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.

  2. Anh ta thích chơi bóng đá cũng như bơi lội.

  3. Bài thuyết trình của bạn rất rõ ràng cũng như rất thú vị.

  4. Giáo viên cũng như học sinh đều rất vui vẻ trong chuyến dã ngoại.

  5. Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cũng như một đôi giày mới cho buổi tiệc.

Đáp án

Bài 1:

  1. as strong as an ox

  2. as cool as a cucumber

  3. as blind as a bat

  4. as light as a feather

  5. as fit as a fiddle

  6. as quiet as a mouse

  7. as cold as ice

  8. as busy as a bee

  9. as clear as day

  10. as stubborn as a mule

Bài 2:

  1. swimming, dancing

  2. is

  3. a cake, balloons

  4. as well as

  5. as well as

  6. Spanish, Italian

  7. as well as

  8. as well as

  9. as well as

  10. as well as

Bài 3:

  1. She likes playing the piano as well as singing.

    • Giải thích:

      • Sau "as well as", nếu trước đó có động từ ở dạng V-ing, thì động từ sau cũng cần ở dạng V-ing để đảm bảo tính nhất quán trong cấu trúc.

      • "Play" cần được sửa thành "playing" để phù hợp với "singing".

  2. The workers, as well as their supervisor, are satisfied with the changes.

    • Giải thích:

      • Câu này không sai vì động từ "are" chia theo chủ ngữ chính là "The workers". Cụm "as well as their supervisor" là thành phần bổ sung, không ảnh hưởng đến động từ.

  3. He runs fast as well as he cycles quickly.

    • Giải thích:

      • "Fastly" là sai ngữ pháp vì "fast" vừa là tính từ vừa là trạng từ. Không có dạng "fastly". Do đó, cần sửa "fastly" thành "fast".

  4. The new policy benefits customers as well as being cost-effective for the company.

    • Giải thích:

      • Sau "as well as", cần dùng một cụm từ ngắn gọn, thường ở dạng V-ing hoặc cụm danh từ. "It is cost-effective" là một mệnh đề độc lập, không phù hợp ở đây. Vì vậy, "it is" được thay bằng "being".

  5. My mother, as well as my father, loves gardening.

    • Giải thích:

      • Động từ "love" cần chia theo chủ ngữ chính là "My mother" (số ít). Cụm "as well as my father" chỉ là thành phần bổ sung, không ảnh hưởng đến động từ. Do đó, "love" cần sửa thành "loves".

  6. She likes singing as well as dancing.

    • Giải thích:

      • "She" là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, nên động từ phải là "likes" thay vì "like".

      • Sau "likes", động từ cần ở dạng V-ing, nên "sing" cần sửa thành "singing".

  7. He loves hiking, as well as swimming in the lake.

    • Giải thích:

      • Sau "as well as", cần sử dụng động từ ở dạng V-ing để đồng nhất với động từ trước đó "hiking". Vì vậy, "to swim" cần sửa thành "swimming".

  8. The workers, as well as their manager, are happy with the results.

    • Giải thích:

      • Câu này không sai vì động từ "are" chia theo chủ ngữ chính là "The workers". Cụm "as well as their manager" là thành phần bổ sung và không ảnh hưởng đến động từ.

  9. My father enjoys cooking, as well as gardening.

    • Giải thích:

      • Sau "as well as", cần sử dụng một cụm từ ngắn gọn, thường là danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing. "He loves gardening" là mệnh đề độc lập và không phù hợp. Vì vậy, "he loves gardening" được rút gọn thành "gardening".

  10. The dog, as well as the cat, is sleeping peacefully.

    • Giải thích:

      • Động từ "are" cần chia theo chủ ngữ chính là "The dog" (số ít). Cụm "as well as the cat" chỉ là thành phần bổ sung, không ảnh hưởng đến động từ. Vì vậy, "are" cần sửa thành "is".

Bài 4:

  1. She is intelligent as well as hardworking.

  2. He enjoys playing football as well as swimming.

  3. Your presentation is clear as well as interesting.

  4. The teacher, as well as the students, is happy on the field trip.

  5. She bought a new dress as well as a new pair of shoes for the party.

Tổng kết

Bài viết đã phân tích cách sử dụng cấu trúc "as well as", kèm theo so sánh với cụm từ tương tự và các ví dụ cụ thể. Việc nắm vững cấu trúc này giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh trang trọng. Để nâng cao hơn nữa kỹ năng sử dụng cấu trúc câu trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các khóa học luyện thi IELTS tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...