Banner background

Important đi với giới từ gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh

Bài viết này sẽ cung cấp cho độc giả kiến thức về Important đi với giới từ gì và những thông tin liên quan khác về từ vựng và cách ứng dụng.
important di voi gioi tu gi cach su dung trong tieng anh

Mở đầu

Một điều cơ bản trong quá trình học ngôn ngữ mà chắc hẳn đã rất quen thuộc với độc giả là tầm quan trọng của từ vựng. Tuy nhiên, nhiều người học không nhận ra rằng chỉ học từ, từ loại, cách phát âm và nghĩa thôi là không đủ, mà cần phải nắm được cả cách nó được sử dụng trong câu. Để làm được điều đó, một trong những điều tối yếu mà người học cần nghiên cứu là những giới từ đi với từ vựng mình đang tìm hiểu. Bài viết này sẽ cung cấp cho độc giả kiến thức về Important đi với giới từ gì và những thông tin liên quan khác.

Key takeaways

  • Tính từ “Important” có nghĩa là “quan trọng, trọng đại”, hoặc là “quyền thế, quyền lực”.

  • Important đi với giới từ gì?

  • Important for thường được dùng để miêu tả những thứ mang lại lợi ích thực tế, thường không mang nặng giá trị cảm xúc, còn important to miêu tả thứ có giá trị tình cảm và tầm quan trọng về cảm xúc sâu sắc.

  • Từ đồng nghĩa với Important: significant, notable, momentous, weighty.

  • Từ trái nghĩa với Important: unimportant, insignificant, trivial, negligible.

  • Idioms: Big cheese, Have bigger/other fish to fry, Bulk large, Have/take pride of place, The beating heart of something.

  • Phrasal verb: Talk up.

  • Ứng dụng Important vào đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề nghề nghiệp.

  • Bài tập: Đặt câu với các từ sau, Điền từ cho sẵn phù hợp vào chỗ trống, Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa.

Important nghĩa là gì?

Important nghĩa là gì?“Important” có nghĩa là “quan trọng, trọng đại”, hoặc là “quyền thế, quyền lực”. Đây là hai nét nghĩa thường gặp nhất của “Important”. Theo từ điển Cambridge, important được định nghĩa là “necessary or of great value”, hoặc “having great effect or influence”.

Phiên âm: /ɪmˈpɔː.tənt/

Loại từ: Tính từ

Ví dụ:

  • It is important to prioritize sustainable practices to address environmental concerns and ensure a healthier future for the planet. (Việc ưu tiên thực hiện các biện pháp bền vững để giải quyết các vấn đề môi trường là rất quan trọng để đảm bảo tương lai khỏe mạnh cho hành tinh.)

  • Building strong relationships with colleagues is important for fostering a positive work environment and enhancing overall team productivity. (Việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp là rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và nâng cao năng suất tổng thể của nhóm.)

Important đi với giới từ gì?

Important đi với giới từ gì?“Important” có nghĩa là “quan trọng, trọng đại”, hoặc là “quyền thế, quyền lực”. Tuy nhiên, “important” ở nét nghĩa đầu tiên mới thường được sử dụng với giới từ. Vì vậy, những giới từ mà bài viết này trình bày đều đi với “important” với nghĩa là “quan trọng”.

Important for

Cấu trúc: S + be + important for + V-ing/Object.

Sử dụng important for + V-ing/O khi thứ đang được miêu tả mang lại lợi ích thực tế, thường không mang nặng giá trị cảm xúc.

Ví dụ:

  • Regular exercise is important for maintaining good health. (Việc tập thể dục đều đặn rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)

  • Keeping everything in her home organised is very important for her. (Việc giữ cho mọi thứ trong nhà thật ngăn nắp rất quan trọng đối với cô ấy.)

Important to

Cấu trúc: S + be + important to + V(bare)/Object.

Sử dụng important to + O khi thứ đang được miêu tả có giá trị tình cảm và tầm quan trọng về cảm xúc sâu sắc đối với người hay sự vật, sự việc đứng sau to. Còn important to + V(bare) (thường là “It is important to …”) có ý nghĩa là cần làm việc gì đó, việc gì đó là quan trọng, cần thiết.

Ví dụ:

  • These letters may seem tattered and old to you, but they are important to me because my best friend wrote them. (Những lá thư này có vẻ rách rưới và cũ đối với bạn, nhưng chúng quan trọng với tôi vì đó là những lá thư do bạn thân của tôi viết.)

  • It is important to go to the dentist’s every six months. (Việc đến nha sĩ 6 tháng 1 lần là vô cùng quan trọng.)

Important for sb to do sth

Cấu trúc: It + be + important + for + O + to + V(bare).

Sử dụng important for sb to do sth khi cần nhần mạnh rằng ai đó hoặc thứ gì đó cần làm một việc gì đó. Ngoài việc diễn tả việc gì đó là quan trọng, cần thiết, phải được hoàn thành, cấu trúc này còn làm nổi bật chủ thể cần thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • It's important for you to finish your homework on time so you can do well in school. (Quan trọng là bạn hoàn thành bài tập đúng hạn để có thành tích tốt ở trường.)

  • It's important for employees to communicate effectively with their team members to ensure smooth collaboration and achieve collective goals. (Quan trọng là tất cả nhân viên phải giao tiếp hiệu quả với các thành viên trong nhóm để đảm bảo sự hợp tác suôn sẻ và đạt được mục tiêu chung.)

Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa/ Idioms/ Phrasal verbs với Important

Synonyms và antonyms

Từ đồng nghĩa

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

significant

sɪɡˈnɪfɪkᵊnt

Quan trọng, đáng kể

notable

ˈnəʊtəbᵊl

Có tiếng, quan trọng

momentous

məʊˈmɛntəs

Quan trọng, trọng yếu

weighty

ˈweɪti

Quan trọng, có ảnh hưởng lớn

Từ trái nghĩa

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

unimportant

ˌʌnɪmˈpɔːtᵊnt

Không quan trọng

insignificant

ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkᵊnt

Không đáng kể

trivial

ˈtrɪviəl

Tầm thường, ít quan trọng

negligible

ˈnɛɡlɪʤəbᵊl

Có thể bỏ qua, không đáng kể

Idioms

Big cheese

Ý nghĩa: Người có quyền thế, nhân vật quan trọng, sếp lớn.

Phiên âm: /bɪɡ ʧiːz/

Ví dụ: At the company meeting, the big cheese announced the exciting news about the upcoming expansion plans. (Tại cuộc họp công ty, sếp lớn thông báo về tin tức hứng thú về kế hoạch mở rộng sắp tới.)

Have bigger/other fish to fry

Ý nghĩa: Có những việc khác quan trọng hơn cần làm.

Phiên âm: /hæv ˈbɪɡə/ˈʌðə fɪʃ tuː fraɪ/

Ví dụ: I can't worry about minor setbacks right now; I have bigger fish to fry as I prepare for the crucial presentation tomorrow. (Tôi không thể lo lắng về những trở ngại nhỏ lúc này; tôi đang có những việc quan trọng khác cần làm để chuẩn bị cho bài thuyết trình quan trọng vào ngày mai.)

Bulk large

Ý nghĩa: Chiếm một vị trí quan trọng, nổi bật.

Phiên âm: /bʌlk lɑːʤ/

Ví dụ: Upon winning the championship, the athlete's achievements bulked large in the history of the sport. (Sau khi giành chức vô địch, những thành tựu của vận động viên đã chiếm một vị trí nổi bật trong lịch sử của môn thể thao.)

Have/take pride of place

Ý nghĩa: Có vị trí, địa vị quan trọng nhất, nổi bật nhất trong một nhóm sự vật, sự việc.

Phiên âm: /hæv/teɪk praɪd ɒv pleɪs/

Ví dụ: Her stunning artwork takes pride of place in the gallery, capturing the attention of every visitor. (Bức tranh tuyệt vời của cô ấy nằm ở vị trí nổi bật nhất trong phòng trưng bày, thu hút sự chú ý của mọi khách tham quan.)

The beating heart of something

Ý nghĩa: Phần quan trọng nhất của thứ gì đó.

Phiên âm: /ðə ˈbiːtɪŋ hɑːt ɒv ˈsʌmθɪŋ/

Ví dụ: Pollinators like bees and butterflies are the beating heart of a thriving ecosystem. (Những loài thụ phấn như ong và bướm là phần quan trọng nhất của một hệ sinh thái phát triển.)

Phrasal verb

Idioms và Phrasal verb

Talk up

Ý nghĩa: Nói để ủng hộ thứ gì; quảng cáo, phóng đại về tầm quan trọng của thứ gì đó.

Phiên âm: /tɔːk ʌp/

Ví dụ: Before the product launch, the marketing team worked tirelessly to talk up its features and benefits. (Trước khi sản phẩm được ra mắt, đội ngũ tiếp thị đã làm việc không ngừng để quảng cáo về các tính năng và lợi ích của nó.)

Ứng dụng các cấu trúc của Important trong giao tiếp

A: What do you do for a living?

B: I teach English to ninth-graders at our local middle school!

A: What are your responsibilities as a teacher?

B: Well, in class, I give lectures, assign and grade tasks, as well as organise evaluation sessions. For all that to be smooth sailing, it is important for me to prepare lesson plans and design activities beforehand to engage and assess my students.

A: What do you most enjoy about your job?

B: I’d say my students’ joy and enlightenment are the beating heart of my career. I spend a significant amount of my time with them, so much of my happiness is also reliant on them!

Dịch nghĩa:

A: Bạn làm nghề gì?

B: Tôi dạy Tiếng Anh cho học sinh lớp 9 ở trường cấp 2 ở địa phương!

A: Nhiệm vụ của bạn với tư cách một giáo viên là gì?

B: À, trong lớp, tôi giảng bài, giao và chấm điểm bài tập, cũng như tổ chức các buổi kiểm tra đánh giá. Để mọi thứ diễn ra thuận lợi, quan trọng là tôi phải chuẩn bị kế hoạch giảng dạy và thiết kế các hoạt động trước để tương tác và đánh giá học sinh của mình.

A: Điều gì bạn thích nhất ở công việc của bạn?

B: Tôi nghĩ rằng niềm vui và sự khai sáng của học sinh là phần quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi. Tôi dành một lượng đáng kể thời gian với họ nên hạnh phúc của tôi nhiều phần cũng phụ thuộc vào họ đấy!

Tham khảo thêm: Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề | Tổng hợp 25 topic thường gặp

Bài tập có đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ cho các câu có dùng important sau

  1. Getting a university degree is important ________ a good career in this field.

  2. It’s important ________ all the students ________ grasp the teacher's instructions.

  3. This childhood teddy bear is very important ________ me.

  4. It is important ________ maintain personal hygiene.

  5. Doing physical exercises regularly is important ________ good health.

Bài tập 2: Điền từ cho sẵn phù hợp vào chỗ trống

momentous

unimportant

big cheese

take pride of place

talk up

  1. At the grand opening, the CEO, the ________ of the company, delivered an inspiring speech.

  2. Forgetting to bring a pen to the meeting may seem ________, but it caused a great inconvenience.

  3. The discovery of a new habitable planet was a ________ event in the field of astronomy.

  4. The enthusiastic chef took every opportunity to ________ his dishes.

  5. The family portrait ________ on the living room wall, showcasing generations of memories.

Bài tập 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa

  1. insignificant / The / dust / on / shelf / was / the / one / so / that / attention / no / paid / it / any / during / cleaning / the / speck / .

  2. With / major / project / approaching, / deadline / I / fry / bigger / details / have / to / fish / up / than / in / caught / getting / minor / the / up / a / .

  3. His / the / team's / success / he / contributions / to / outstanding / consistently / bulked / delivered / large, / as / results / .

  4. secure / important / starting / the / to / is / before / on / permits / necessary / construction / the / building / new / It / .

  5. of / the / project, / the / grand / colour / design / seemed / scheme / functionality / to / trivial / title / font / compared / overall / In / and / the / the / and /.

Đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ cho các câu có dùng important sau:

  1. for

  2. for - to

  3. to

  4. to

  5. for

Bài tập 2: Điền từ cho sẵn phù hợp vào chỗ trống:

  1. big cheese

  2. unimportant

  3. momentous

  4. talk up

  5. take pride of place

Bài tập 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa:

  1. The speck of dust on the shelf was so insignificant that no attention was paid to it during the cleaning.

  2. With a major project approaching, I have bigger fish to fry than getting caught up in minor details.

  3. His contributions to the team's success bulked large, as he consistently delivered outstanding results.

  4. It is important to secure the necessary permits before starting construction on the new building.

  5. In the grand scheme of the project, the font color of the title seemed trivial compared to the overall design and functionality.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức ngôn ngữ xoay quanh từ Important để người đọc có cái nhìn sâu rộng hơn về tính từ thông dụng này. Hi vọng độc giả đã nắm được rõ về Important đi với giới từ gì cũng như những từ vựng và cách dùng liên quan.


Tài liệu tham khảo

Tác giả: Trần Linh Giang

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...