Banner background

Similar đi với giới từ gì? Cách sử dụng Similar trong tiếng Anh

Bài viết này sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng "similar" cùng với những giới từ đi kèm, qua đó giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và viết bằng tiếng Anh.
similar di voi gioi tu gi cach su dung similar trong tieng anh

Trong tiếng Anh, tính từ "similar" là một từ vựng không thể thiếu trong việc diễn đạt sự tương đồng giữa các sự việc với nhau. Tuy nhiên, không ít người gặp khó khăn trong việc sử dụng từ này một cách chính xác, câu hỏi thường được đặt ra là “similar đi với giới từ gì?” hay sử dụng similar ra sao?

Key takeaways

  • Similar thường đi với giới từ to, có nghĩa là tương đồng với việc gì đó.

  • Similar in hiếm được sử dụng hơn và thường sử dụng trong các ngữ cảnh ít trang trọng.

  • "Similar" và "Alike" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "similar" thường phổ biến hơn trong văn viết trang trọng và có thể được sử dụng để so sánh nhiều hơn hai sự việc, trong khi "alike" thường được sử dụng để so sánh hai sự vật/sự việc và phổ biến hơn trong ngữ cảnh không trang trọng.

  • “Same” là một tính từ diễn tả các sự việc có tính chất y hệt nhau.

Similar là gì?

"Similar" có nghĩa là "giống nhau, tương tự". Nghĩa là, hai sự vật, sự việc giống nhau có nhiều điểm giống nhau, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Theo từ điển Cambridge, similar được định nghĩa như sau “Something which is similar to something else has many things the same, although it is not exactly the same”.

Nghĩa tiếng Việt: tương tự, giống, gần giống

Phiên âm: /ˈsɪmɪlər/

Ví dụ:

  • "The architecture of the new library is similar to that of the old museum, with its large columns and grand entrance." (Kiến trúc của thư viện mới tương tự như bảo tàng cũ, với những cột lớn và lối vào tráng lệ.)

  • "Their experiences in studying abroad were quite similar; both found it challenging at first but ultimately rewarding and enriching." (Trải nghiệm du học của họ khá giống nhau; cả hai ban đầu đều thấy thách thức nhưng cuối cùng là đáng giá và làm giàu thêm kiến thức.)

Similar đi với giới từ gì?

Similar là một tính từ, có nghĩa là "giống nhau, tương tự". Similar thường đi với giới từ "to" và “in” để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, ý tưởng có những điểm giống nhau.

Similar to

Thông thường, similar sẽ đi với giới từ to. Cụm từ này nhằm diễn tả hai sự việc có cùng tính chất. 

Ví dụ: "The climate in Spain is similar to that in Italy." (Khí hậu ở Tây Ban Nha tương tự như khí hậu ở Ý)

Similar in

Người học dùng similar in khi diễn tả hai sự việc có cùng tính chất về một khía cạnh cụ thể nào đó.

Ví dụ: "The two cars are similar in design, but differ in color." (Hai chiếc xe có thiết kế khá tương tự nhau nhưng có màu khác nhau)

Từ đồng nghĩa với Similar

Alike (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Có tính giống nhau.

Phiên âm: /əˈlaɪk/

Ví dụ: "The two houses looked very much alike." (Hai ngôi nhà trông rất giống nhau.)

Comparable (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Có thể so sánh được.

Phiên âm: /ˈkɒm.pər.ə.bəl/

Ví dụ: "Their achievements are not comparable." (Thành tựu của họ không thể so sánh được.)

Analogous (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Tương tự, giống nhau ở một số mặt.

Phiên âm: /əˈnæl.ə.ɡəs/

Ví dụ: "The process of photosynthesis in plants is analogous to the way solar panels generate electricity from sunlight." (Quá trình quang hợp ở thực vật tương tự như cách các tấm pin mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.)

Resembling (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Giống, có nét tương đồng.

Phiên âm: /rɪˈzem.blɪŋ/

Ví dụ: "She has a manner resembling her mother's." (Cô ấy có cách cư xử giống mẹ mình.)

Từ trái nghĩa với Similar

Different (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Khác nhau.

Phiên âm: /ˈdɪf.ər.ənt/

Ví dụ: "Their opinions on the subject were completely different." (Ý kiến của họ về vấn đề này hoàn toàn khác nhau.)

Dissimilar (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Không giống nhau.

Phiên âm: /dɪˈsɪm.ɪ.lər/

Ví dụ: "The two cultures are quite dissimilar." (Hai nền văn hóa khá khác nhau.)

Unlike (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Không giống, khác.

Phiên âm: /ʌnˈlaɪk/

Ví dụ: "He's so unlike his brother." (Anh ấy rất khác với anh trai mình.)

Disparate (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Hoàn toàn khác biệt.

Phiên âm: /ˈdɪs.pər.ət/

Ví dụ: "They come from two disparate cultures." (Họ đến từ hai nền văn hóa hoàn toàn khác biệt.)

Divergent (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Chệch hướng, khác nhau.

Phiên âm: /daɪˈvɜː.dʒənt/

Ví dụ: "Their opinions are divergent." (Ý kiến của họ rất khác nhau.)

Idioms của Similar

Cut from the same cloth

Nghĩa tiếng Việt: Rất giống nhau về tính cách hoặc sở thích.

Phiên âm: /kʌt frəm ðə seɪm klɒθ/

Ví dụ: "John and his brother are cut from the same cloth, both are excellent musicians." (John và anh trai anh ấy được cắt từ cùng một tấm vải, cả hai đều là những nhạc sĩ xuất sắc.)

Two peas in a pod

Nghĩa tiếng Việt: Rất giống nhau.

Phiên âm: /tuː piːz ɪn ə pɒd/

Ví dụ: "The twin sisters are like two peas in a pod, always together and looking identical." (Hai chị em sinh đôi giống như hai hạt đậu trong một quả đậu, luôn ở cùng nhau và trông giống hệt nhau.)

Birds of a feather

Nghĩa tiếng Việt: Người có cùng sở thích hoặc tính cách.

Phiên âm: /bɜːdz əv ə ˈfɛð.ər/

Ví dụ: "They are birds of a feather, both loving adventurous sports." (Họ giống nhau như đúc, cả hai đều thích thể thao mạo hiểm.)

Like two drops of water

Nghĩa tiếng Việt: Rất giống nhau.

Phiên âm: /laɪk tuː drɒps əv ˈwɔː.tər/

Ví dụ: "The two paintings were like two drops of water, almost impossible to tell apart." (Hai bức tranh giống như hai giọt nước, gần như không thể phân biệt.)

Phrasal verbs với Similar

Take after

Nghĩa tiếng Việt: Giống một người lớn tuổi trong gia đình.

Phiên âm: /teɪk ˈæftər/

Ví dụ: "He takes after his father with his love for literature." (Anh ấy giống bố mình với tình yêu dành cho văn học.)

Phân biệt Similar và “Alike”, “Like”, “Same”

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Cách sử dụng

Ví dụ

Dịch nghĩa

Similar

/ˈsɪm.ɪ.lər/

Adjective

Mô tả những thứ có sự giống nhau về tính chất hoặc đặc điểm, nhưng không hoàn toàn giống nhau.

"The two cars are similar in design."

"Hai chiếc xe giống nhau về thiết kế."

Alike

/əˈlaɪk/

Adjective

Mô tả hai hoặc nhiều thực thể giống nhau ở một số khía cạnh nào đó. Thường được sử dụng sau động từ hoặc ở cuối câu.

"The twins are very much alike."

"Hai đứa trẻ sinh đôi rất giống nhau."

Like

/laɪk/

Preposition/Adjective/Verb

Là giới từ: được sử dụng để so sánh. Là tính từ: có cùng đặc điểm hoặc tính chất.

"He runs like the wind."

"Anh ấy chạy như gió."

Same

/seɪm/

Adjective

Chỉ ra rằng hai hoặc nhiều thứ hoàn toàn giống nhau hoặc y hệt nhau.

"She and I have the same idea."

"Cô ấy và tôi có cùng một ý tưởng."

Lưu ý:

  • "Similar" và "Alike" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "similar" thường phổ biến hơn trong văn viết trang trọng và có thể được sử dụng để so sánh nhiều hơn hai sự việc, trong khi "alike" thường được sử dụng để so sánh hai sự vật/sự việc và phổ biến hơn trong ngữ cảnh không trang trọng.

  • "Like" khi được sử dụng như một giới từ thì dùng để so sánh, tương tự như "similar" và "alike," nhưng nó linh hoạt hơn, vì nó cũng có thể là một tính từ hoặc một động từ với nhiều nghĩa khác nhau.

  • "Same" là một tính từ chỉ hai sự việc không có sự khác biệt nào cả (giống nhau hoàn toàn).

Tham khảo thêm:

Bài tập

Bài tập 1: Nối mệnh đề với mục đích sử dụng phù hợp

Sentences

Descriptions

1. The results of the experiment were similar to our initial predictions.

A. Describes identical items.

2. Jenny and Julia, though twins, do not look alike.

B. Indicates a comparison of behavior or manner.

3. He behaves like his brother.

C. Used to describe a resemblance in opinion.

4. We bought the same model of smartphone.

D. Describes a similarity in outcomes or expectations.

5. Their opinions on the matter were quite alike.

E. Indicates no physical resemblance between two people.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

(similar, alike, like, same).

  1. The twins are so much ________; it’s hard to tell them apart.

  2. This cake tastes ________ the one my grandmother used to make.

  3. My views on politics are very ________ to yours.

  4. We have the ________ idea about starting a new business.

  5. The climate in Portugal is ________ that of Spain.

Bài tập 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. Similar: ____________________.

  2. Alike: ____________________.

  3. Like: ____________________.

  4. Same: ____________________.

Đáp án

Bài tập 1: Nối mệnh đề với mục đích sử dụng phù hợp

  1. D

  2. E

  3. B

  4. A

  5. C

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

  1. The twins are so much alike; it’s hard to tell them apart. (Hai đứa trẻ sinh đôi giống nhau đến nỗi khó có thể phân biệt chúng.)

  2. This cake tastes like the one my grandmother used to make. (Chiếc bánh này có vị giống như chiếc bánh mà bà tôi thường làm.)

  3. My views on politics are very similar to yours. (Quan điểm của tôi về chính trị rất giống với của bạn.)

  4. We have the same idea about starting a new business. (Chúng tôi có cùng một ý tưởng về việc bắt đầu một doanh nghiệp mới.)

  5. The climate in Portugal is similar to that of Spain. (Khí hậu ở Bồ Đào Nha tương tự như ở Tây Ban Nha.)

Bài tập 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. Similar:

"The two novels have similar themes, exploring the complexities of human relationships." (Hai tiểu thuyết có chủ đề tương tự, khám phá những phức tạp trong mối quan hệ con người.)

  1. Alike:

"Though they are cousins, Maria and Linda are alike in many ways, especially in their sense of humor."

(Mặc dù họ là họ hàng, nhưng Maria và Linda rất giống nhau ở nhiều điểm, đặc biệt là về khiếu hài hước.)

  1. Like:

"She sings like a professional, hitting every note perfectly."

(Cô ấy hát giống như một ca sĩ chuyên nghiệp, trúng mỗi nốt nhạc một cách hoàn hảo.)

  1. Same:

"We ended up buying the same dress without realizing it!"

(Chúng tôi đã mua cùng một chiếc váy mà không nhận ra điều đó!)

Tổng kết

Trên đây là tất cả các kiến thức về Similar đi với giới từ gì. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này người học đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích và có thể áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thường ngày.

Ngoài ra, người học còn có thể tham khảo thư viện tài liệu tại ZIM. Thư viện sách và tài liệu học tiếng Anh của ZIM được viết theo phương pháp Contextualized Learning - phương pháp giải thích và truyền đạt kiến thức bối cảnh hoá giúp người học dễ hiểu và có tính ứng dụng cao trong học tập và các bài thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hay TOEIC.

Đọc thêm các bài viết khác:

Trích dẫn

  • "Similar." Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE, www.ldoceonline.com/dictionary/similar. Accessed 27 Dec. 2023.

  • Conor. "Similar Of/to/like/with/as - Which is the Correct Preposition with SIMILAR? - One Minute English." One Minute English, 7 June 2021, oneminuteenglish.org/en/similar-of-to-like-with-as/. Accessed 27 Dec. 2023.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...