Từ ghép trong tiếng Anh (compound words): Phân loại, ví dụ & bài tập
Từ ghép trong tiếng Anh (compound words) đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng khả năng diễn đạt của từ vựng. Bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng lẻ với nhau, từ ghép tạo ra những khái niệm mới, đặc biệt, và phong phú hơn so với từng từ đơn lẻ.
Từ ghép có thể mang đến sự rõ ràng và chính xác trong việc miêu tả các khái niệm phức tạp, biểu đạt tốt hơn và đa dạng hơn. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp định nghĩa và bài tập liên quan đến từ ghép.
Key takeaways |
---|
|
Từ ghép trong tiếng Anh là gì?
Từ ghép (compound words) trong tiếng Anh là một cấu trúc ngôn ngữ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng lẻ lại với nhau để tạo thành một từ mới mang ý nghĩa riêng biệt.
Từ ghép có thể được hình thành qua các quy trình như ghép từ (word compounding), kết hợp từ (word blending), hoặc mượn từ ngôn ngữ khác (borrowing from other languages).
Ví dụ:
“ice cream” - kem là một từ ghép. Nó được tạo bởi từ “ice” - đá lạnh và “cream” - hỗn hợp có kết cấu đặc.
“armchair” - ghế bành cũng là một từ ghép. Được cấu thành bởi từ “arm” - cánh tay và “chair” - cái ghế.
Từ ghép thường hay bị nhầm lẫn với từ hỗn hợp (blended words) hay còn được biết là “portmanteaus”. Từ ghép trong tiếng Anh được cấu thành bởi hai từ hoàn chỉnh, trong khi đó từ hỗn hợp được ghép lại bởi một phần của một từ.
Ví dụ: từ hỗn hợp: “stay” - ở, lưu trú; “vacation” - kỳ nghỉ → từ hỗn hợp sẽ là “staycation” - kỳ nghỉ trong khu vực sống. “cation” được tách ra bởi “vacation” để tạo thành “staycation”.
Các loại từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép (Compound noun)
Danh từ ghép là một danh từ được ghép từ hai từ trở lên. Một danh từ ghép thường được tạo bởi danh từ và danh từ hay tính từ và danh từ.
Noun + Noun
Ví dụ:
bus stop | Can you wait at the bus stop? (Bạn có thể đợi ở bến xe buýt được không?) |
fire-fly | I used to catch fire-flies to study at night. (Tôi từng bắt đom đóm để học vào ban đêm) |
football | Do you want to play football tomorrow? (Bạn có muốn chơi đá bóng vào ngày mai không?) |
Adjective + Noun
Ví dụ:
full moon | Chinese people celebrate the full moon festival by eating mooncakes. (Người Trung Quốc ăn mừng lễ trung thu) |
blackboard | Did you clean the blackboard? (Bạn xóa bảng chưa?) |
software | Do you have any AI software in your computer? (Bạn có phần mềm AI nào trong máy tính không?) |
Verb(-ing) + Noun
Ví dụ:
washing machine | Washing machines make our lives easier than ever. (Máy giặt đã làm cuộc sống của chúng ta tốt hơn bao giờ hết) |
swimming pool | How about going to the swimming pool this afternoon? (Chiều nay chúng ta đi bơi không?) |
noun + verb(-ing)
Ví dụ:
sunrise | From this view you can look at the sunrise when you wake up. (Từ góc này bạn có thể thấy được mặt trời mọc khi thức dậy) |
haircut | I have my haircut yesterday (Tôi đi cắt tóc ngày hôm qua) |
train-spotting | Her hobby is train-spotting. (Cô ấy thích dếm những con tàu) |
Verb + Preposition
Ví dụ:
check-out | We will check-out the hotel at 2p.m today (Chúng ta sẽ rời khỏi khách sạn vào 2 giờ chiều nay) |
Noun + Prepositional phrase
Ví dụ:
mother-in-law | I really love my mother-in-law because she is very kind (Tôi rất mến mẹ chồng của mình vì bà ấy rất tốt bụng) |
Preposition + Noun
Ví dụ:
underworld | You may not want to use the money from the underworld (Bạn không nên dùng tiền bất hợp pháp đâu) |
Noun + Adjective
Ví dụ:
truckful | We need 3 truckful of durian (Chúng ta cần 3 xe tải sầu riêng) |
Tìm hiểu thêm: Cụm danh từ (Noun phrases).
Tính từ ghép (Compound adjectives)
Tính từ ghép được định nghĩa là một sự kết hợp của các loại từ khác nhau để tạo thành một tính từ trong câu.
Ví dụ: “eye” (con mắt) là một danh từ kết hợp với “opening” (mở mang) là một danh động từ để trở thành tính từ ghép “eye-opening” (một việc gì đó mang tính mở mang tầm mắt).
→ Exchange trip gives the students many eye-opening experiences. (Chuyến đi trao đổi cho sinh viên rất nhiều trải nghiệm mở mang tầm mắt).
Tìm hiểu thêm: Cụm tính từ trong tiếng Anh.
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Choose the correct compound word that best completes each sentence. Select the letter (A, B, C, D, or E) corresponding to your answer.
1. She bought a _______________ to protect her eyes from the sun.
A) sunglasses
B) sunflower
C) moonlight
D) starfish
E) rainfall
2. My sister has a collection of _______________ on her bookshelf.
A) bookcase
B) raincoat
C) newspaper
D) homework
E) bedtime
3. The _______________ was delicious! It had layers of chocolate and cream.
A) chocolate
B) cake
C) ice cream
D) pancake
E) cupcake
4. He went to the _______________ to withdraw some money from his account.
A) supermarket
B) library
C) restaurant
D) banknote
E) fisherman
5. We had a _______________ on the beach during our vacation.
A) moonlight
B) rainfall
C) firework
D) starfish
E) sandcastle
Exericse 2: Match the word in column A to column B to make it a compound word.
A | B |
---|---|
1. birth | a. box |
2. break | b. day |
3. fire | c. fast |
4. high | d. fighter |
5. mail | e. ground |
6. play | f. light |
7. sun | g. paste |
8. tooth | h. way |
Exercise 3: Fill in the gaps the compound words.
1. A book with pages for writing or taking notes is called a _________book.
2. A waterproof coat worn to protect against rain is called a _______coat.
3. A team sport played with a spherical ball, where players use their feet to kick the ball and score goals is called a ______ball.
4. A place where aircraft take off, land, and are serviced, providing facilities for passengers and cargo is called an_______port.
5. A printed publication containing news, articles, and advertisements that is typically published daily or weekly is called a _______paper.
Đáp án:
Exercise 1:
1. A) sunglasses (kính mát)
2. A) bookcase (giá sách)
3. B) cake (bánh kem)
4. D) banknote (ngân hàng)
5. E) sandcastle (lâu đài cát)
Exercise 2:
1-b
2-c
3-d
4-h
5-a
6-e
7-f
8-g
Exercise 3:
1. Notebook (cuốn vở)
2. Raincoat (áo mưa)
3.Football (đá bóng)
4. Airport (sân bay)
5.Newspaper (tờ báo).
Tổng kết
Bài viết trên đã cho người học các thông tin về từ ghép trong tiếng Anh (compound words) cũng như các bài tập ứng dụng kiến thức trên. Tác giả hy vọng người học sẽ có thể sử dụng các từ ghép này để làm phong phú vốn ngôn ngữ của mình.
Nguồn tham khảo:
"Compound Words | Examples & Types - Video & Lesson Transcript | Study.com." Study.com, 29 June 2021, study.com/academy/lesson/what-are-compound-words-meaning-examples.html. Accessed 14 July 2023.
"Gerund Phrase Definition& Examples – Ginger Software." Ginger Software | English Grammar & Writing App, www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/gerund-phrase/. Accessed 14 July 2023.
Bình luận - Hỏi đáp