Từ ghép trong tiếng Anh (compound words): Phân loại, ví dụ & bài tập

Bài viết dưới đây cung cấp định nghĩa, cách phân biệt các loại từ ghép và bài tập có đáp án liên quan đến từ ghép trong tiếng Anh.
author
Huỳnh Kim Ngân
21/08/2023
tu ghep trong tieng anh compound words phan loai vi du bai tap

Từ ghép trong tiếng Anh (compound words) đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng khả năng diễn đạt của từ vựng. Bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng lẻ với nhau, từ ghép tạo ra những khái niệm mới, đặc biệt, và phong phú hơn so với từng từ đơn lẻ.

Từ ghép có thể mang đến sự rõ ràng và chính xác trong việc miêu tả các khái niệm phức tạp, biểu đạt tốt hơn và đa dạng hơn. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp định nghĩa và bài tập liên quan đến từ ghép.

Key takeaways

  • Từ ghép trong tiếng Anh là một cấu trúc ngôn ngữ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng lẻ lại với nhau để tạo thành một từ mới mang ý nghĩa riêng biệt.

  • Danh từ ghép là một danh từ được ghép từ hai từ trở lên. Một danh từ ghép thường được tạo bởi danh từ và danh từ hay tính từ và danh từ.

  • Tính từ ghép được định nghĩa là một sự kết hợp của các loại từ khác nhau để tạo thành một tính từ mới trong câu.

Từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Từ ghép (compound words) trong tiếng Anh là một cấu trúc ngôn ngữ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng lẻ lại với nhau để tạo thành một từ mới mang ý nghĩa riêng biệt.

Từ ghép có thể được hình thành qua các quy trình như ghép từ (word compounding), kết hợp từ (word blending), hoặc mượn từ ngôn ngữ khác (borrowing from other languages).

Ví dụ:

  • “ice cream” - kem là một từ ghép. Nó được tạo bởi từ “ice” - đá lạnh và “cream” - hỗn hợp có kết cấu đặc.

  • “armchair” - ghế bành cũng là một từ ghép. Được cấu thành bởi từ “arm” - cánh tay và “chair” - cái ghế.

Từ ghép thường hay bị nhầm lẫn với từ hỗn hợp (blended words) hay còn được biết là “portmanteaus”. Từ ghép trong tiếng Anh được cấu thành bởi hai từ hoàn chỉnh, trong khi đó từ hỗn hợp được ghép lại bởi một phần của một từ.

Ví dụ: từ hỗn hợp: “stay” - ở, lưu trú; “vacation” - kỳ nghỉ → từ hỗn hợp sẽ là “staycation” - kỳ nghỉ trong khu vực sống. “cation” được tách ra bởi “vacation” để tạo thành “staycation”.

compound words

Các loại từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép (Compound noun)

Danh từ ghép là một danh từ được ghép từ hai từ trở lên. Một danh từ ghép thường được tạo bởi danh từ và danh từ hay tính từ và danh từ.

Noun + Noun

Ví dụ:

bus stop

Can you wait at the bus stop? (Bạn có thể đợi ở bến xe buýt được không?)

fire-fly

I used to catch fire-flies to study at night. (Tôi từng bắt đom đóm để học vào ban đêm)

football

Do you want to play football tomorrow? (Bạn có muốn chơi đá bóng vào ngày mai không?)

Adjective + Noun

Ví dụ:

full moon

Chinese people celebrate the full moon festival by eating mooncakes. (Người Trung Quốc ăn mừng lễ trung thu)

blackboard

Did you clean the blackboard? (Bạn xóa bảng chưa?)

software

Do you have any AI software in your computer? (Bạn có phần mềm AI nào trong máy tính không?)

Verb(-ing) + Noun

Ví dụ:

washing machine

Washing machines make our lives easier than ever. (Máy giặt đã làm cuộc sống của chúng ta tốt hơn bao giờ hết)

swimming pool

How about going to the swimming pool this afternoon? (Chiều nay chúng ta đi bơi không?)

noun + verb(-ing)

Ví dụ:

sunrise

From this view you can look at the sunrise when you wake up. (Từ góc này bạn có thể thấy được mặt trời mọc khi thức dậy)

haircut

I have my haircut yesterday (Tôi đi cắt tóc ngày hôm qua)

train-spotting

Her hobby is train-spotting. (Cô ấy thích dếm những con tàu)

Verb + Preposition

Ví dụ:

check-out

We will check-out the hotel at 2p.m today (Chúng ta sẽ rời khỏi khách sạn vào 2 giờ chiều nay)

Noun + Prepositional phrase

Ví dụ:

mother-in-law

I really love my mother-in-law because she is very kind (Tôi rất mến mẹ chồng của mình vì bà ấy rất tốt bụng)

Preposition + Noun

Ví dụ:

underworld

You may not want to use the money from the underworld (Bạn không nên dùng tiền bất hợp pháp đâu)

Noun + Adjective

Ví dụ:

truckful

We need 3 truckful of durian (Chúng ta cần 3 xe tải sầu riêng)

Tìm hiểu thêm: Cụm danh từ (Noun phrases).

Tính từ ghép (Compound adjectives)

Tính từ ghép được định nghĩa là một sự kết hợp của các loại từ khác nhau để tạo thành một tính từ trong câu.

Ví dụ: “eye” (con mắt) là một danh từ kết hợp với “opening” (mở mang) là một danh động từ để trở thành tính từ ghép “eye-opening” (một việc gì đó mang tính mở mang tầm mắt).

→ Exchange trip gives the students many eye-opening experiences. (Chuyến đi trao đổi cho sinh viên rất nhiều trải nghiệm mở mang tầm mắt).

Tìm hiểu thêm: Cụm tính từ trong tiếng Anh.

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Choose the correct compound word that best completes each sentence. Select the letter (A, B, C, D, or E) corresponding to your answer.

1. She bought a _______________ to protect her eyes from the sun.

A) sunglasses

B) sunflower

C) moonlight

D) starfish

E) rainfall

2. My sister has a collection of _______________ on her bookshelf.

A) bookcase

B) raincoat

C) newspaper

D) homework

E) bedtime

3. The _______________ was delicious! It had layers of chocolate and cream.

A) chocolate

B) cake

C) ice cream

D) pancake

E) cupcake

4. He went to the _______________ to withdraw some money from his account.

A) supermarket

B) library

C) restaurant

D) banknote

E) fisherman

5. We had a _______________ on the beach during our vacation.

A) moonlight

B) rainfall

C) firework

D) starfish

E) sandcastle

Exericse 2: Match the word in column A to column B to make it a compound word.

A

B

1. birth

a. box

2. break

b. day

3. fire

c. fast

4. high

d. fighter

5. mail

e. ground

6. play

f. light

7. sun

g. paste

8. tooth

h. way

Exercise 3: Fill in the gaps the compound words.

1. A book with pages for writing or taking notes is called a _________book.

2. A waterproof coat worn to protect against rain is called a _______coat.

3. A team sport played with a spherical ball, where players use their feet to kick the ball and score goals is called a ______ball.

4. A place where aircraft take off, land, and are serviced, providing facilities for passengers and cargo is called an_______port.

5. A printed publication containing news, articles, and advertisements that is typically published daily or weekly is called a _______paper.

Đáp án:

Exercise 1:

1. A) sunglasses (kính mát)

2. A) bookcase (giá sách)

3. B) cake (bánh kem)

4. D) banknote (ngân hàng)

5. E) sandcastle (lâu đài cát)

Exercise 2:

1-b

2-c

3-d

4-h

5-a

6-e

7-f

8-g

Exercise 3:

1. Notebook (cuốn vở)

2. Raincoat (áo mưa)

3.Football (đá bóng)

4. Airport (sân bay)

5.Newspaper (tờ báo).

Tổng kết

Bài viết trên đã cho người học các thông tin về từ ghép trong tiếng Anh (compound words) cũng như các bài tập ứng dụng kiến thức trên. Tác giả hy vọng người học sẽ có thể sử dụng các từ ghép này để làm phong phú vốn ngôn ngữ của mình.


Nguồn tham khảo:

"Compound Words | Examples & Types - Video & Lesson Transcript | Study.com." Study.com, 29 June 2021, study.com/academy/lesson/what-are-compound-words-meaning-examples.html. Accessed 14 July 2023.

"Gerund Phrase Definition& Examples – Ginger Software." Ginger Software | English Grammar & Writing App, www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/gerund-phrase/. Accessed 14 July 2023.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu