Banner background

Cụm tính từ trong tiếng Anh - List những cụm tính từ thường gặp

Bài viết tổng hợp các kiến thức cơ bản về cụm tính từ tiếng Anh, đồng thời tổng hợp hơn 150 cụm từ phổ biến trong đời sống hàng ngày.
cum tinh tu trong tieng anh list nhung cum tinh tu thuong gap

Trong quá trình học tiếng Anh, người học sẽ cần nắm vững các dạng từ loại cơ bản như danh từ, động từ, tính từ. Các từ loại này đảm nhiệm các vai trò, chức năng khác nhau trong câu. Sử dụng linh hoạt các loại từ này sẽ giúp người học xây dựng một câu văn tiếng Anh đúng, hay và phong phú.

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về cụm tính từ tiếng Anh, đồng thời liệt kê những cụm tính từ phổ biến, được sử dụng nhiều nhất.

Key takeaways

  • Cụm tính từ tiếng Anh bao gồm một tính từ và một giới từ.

  • Cụm tính từ có thể bổ ngữ cho danh từ, nhằm mô tả tính chất, đặc điểm, trạng thái, hoặc làm vị ngữ trong câu.

  • Cụm tính từ có thể đứng trước danh từ, đứng sau danh từ hoặc đứng sau động từ.

  • Cụm tính từ đi với about: excited about, curious about, concerned about….

  • Cụm tính từ đi với for: famous for, suitable for…

  • Cụm tính từ đi với from: different from, apart from…

  • Cụm tính từ đi với in: interested in, fluent in…

  • Cụm tính từ đi với on: dependent on, keen on…

  • Cụm tính từ đi với of: aware of, proud of…

  • Cụm tính từ đi với to: similar to, open to…

  • Cụm tính từ đi với with: happy with, pleased with…

Cụm tính từ tiếng Anh là gì?

Cụm tính từ tiếng Anh thường là những cụm từ bao gồm một tính từ đi kèm với một giới từ. Cụm tính từ được xây dựng theo nguyên tắc: Adjective + preposition.

Ví dụ:

  • She is famous for her singing talent (Cô ấy nổi tiếng với tài năng ca hát).

  • He was surprised at the final exam result (Anh ấy bất ngờ với kết quả của bài kiểm tra cuối cùng).

Chức năng & Vị trí cụm tính từ tiếng Anh

Chức năng của cụm tính từ tiếng Anh

Bổ ngữ cho danh từ

Cụm tính từ có chức năng cung cấp thông tin chi tiết, mô tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ mà nó bổ nghĩa. Nó giúp cho người đọc hay người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được đề cập. 

Ví dụ: “A beautiful, sunny day” (Một ngày nắng đẹp)

→ Cụm tính từ "beautiful, sunny" bổ ngữ cho danh từ "day" và miêu tả tính chất của ngày đó.

Làm vị ngữ trong câu

Cụm tính từ có thể làm vị ngữ trong câu nếu trước đó là một động từ liên kết (linking verb) như to be, smell, feel, look, appear, seem, remain, become…

Ví dụ: The flowers smelled wonderfully fragrant (Những bông hoa thơm ngát).

→ Cụm tính từ “wonderfully fragrant” là vị ngữ, làm rõ và bổ sung thông tin cho cụm từ “the flowers”.

image-alt

Vị trí của cụm tính từ tiếng Anh trong câu

Trong tiếng Anh, cụm tính từ có thể đứng trước danh từ, đứng sau danh từ hoặc đứng sau động từ, 

1. Đứng trước danh từ: Đây là vị trí thông thường của cụm tính từ trong câu. Cụm tính từ được đặt trực tiếp trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • “A dangerous river”

  • “A smart dog”

Trong các ví dụ trên, cụm tính từ “dangerous” và “smart” đứng trước danh từ “river” và “dog” để mô tả tính chất của chúng.

2. Đứng sau danh từ: Trong một số trường hợp, cụm tính từ có thể đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Điều này thường xảy ra khi danh từ đã được mô tả hoặc nổi bật và cụm tính từ được sử dụng để bổ sung thêm thông tin.

Ví dụ:

  • “The book, interesting and informative, was a bestseller.”

→ Trong ví dụ trên, cụm tính từ “interesting and informative” đứng sau danh từ “book” để bổ sung thông tin về tính chất của nó. Cụm từ, “interesting and informative” là một ví dụ về cụm danh từ đồng vị không hạn chế (a non-restrictive appositive phrase). Nó cung cấp thông tin bổ sung về danh từ “book” nhưng không cần thiết cho ý nghĩa của câu.

Mặc dù các tính từ mệnh định thường đứng trước danh từ mà chúng bổ sung, có một số tính từ có thể đứng ngay sau danh từ, đặc biệt khi chúng được sử dụng với danh từ số nhiều,

Ví dụ: absent (vắng mặt), present (hiện diện), involved (tham gia), concerned (quan tâm).

Khi các tính từ này được sử dụng ở vị trí này, chúng có thể có ý nghĩa khác so với khi chúng đứng trước danh từ.

Ví dụ:

Trong câu: “The children present at the party were excited” (Những đứa trẻ có mặt tại buổi tiệc rất phấn khởi).

→ Tính từ “present” (có mặt) chỉ ra rằng những đứa trẻ đã có mặt tại buổi tiệc, chứ không phải tất cả những đứa trẻ trong lớp đó.

Trong câu: “The students involved in the project received awards” (Những học sinh tham gia vào dự án đã nhận được giải thưởng).

→ Tính từ “involved” (tham gia) cho thấy rằng những học sinh đã tham gia tích cực vào dự án, chứ không phải tất cả học sinh ở trường.

Đứng sau động từ: Cụm tính từ cũng có thể đứng sau động từ trong câu, thường đi sau những động từ liên kết (linking verb) để làm rõ cho chủ ngữ.

Ví dụ:

  • “The host is kind and generous.”

  • “The house seems old and abandoned.”

→ Trong các ví dụ trên, cụm tính từ “kind and generous” và “old and abandoned” đứng sau động từ “is” và “seems” để mô tả tính chất của chủ ngữ.

Xem thêm: Linking verb trong tiếng Anh là gì ? Liên động từ trong tiếng Anh

Các lỗi sai khi sử dụng cụm tính từ

image-alt

  • Đặt sai vị trí của tính từ: Khác với tính từ trong tiếng Việt (đứng sau danh từ), tính từ của tiếng Anh đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Do đó, người học có thể viết “children happy” thay vì “happy children”.

  • Thiếu dấu phẩy: Khi sử dụng nhiều cụm tính từ trong câu, cần sử dụng dấu phẩy để phân tách chúng.

Ví dụ: He is a smart intelligent talented student.

→ Sửa: He is a smart, intelligent, talented student.

  • Sử dụng sai cấu trúc: Một số cụm tính từ có cấu trúc cố định và không thể thay thế giới từ.

Ví dụ: “Interested in” không thể thay thế bằng “Interested of”. Do đó, người học cần lưu ý sử dụng đúng cấu trúc.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

150+ cụm tính từ tiếng Anh thông dụng

image-alt

Cụm tính từ đi với giới từ ABOUT

Excited about

Hào hứng về điều gì đó.

Concerned about

Quan tâm về điều gì đó.

Curious about

Tò mò về điều gì đó.

Nervous about

Lo lắng về điều gì đó.

Enthusiastic about

Hăng hái, đam mê về điều gì đó.

Serious about

Nghiêm túc với điều gì đó.

Anxious about

Lo lắng, căng thẳng về điều gì đó.

Excitedly about

Hào hứng với sự kiện hay tình huống nào đó.

Optimistic about

Lạc quan về điều gì đó.

Pessimistic about

Bi quan về điều gì đó.

Cautious about

Thận trọng, cẩn thận về điều gì đó.

Envious about

Ghen tị về điều gì đó.

Passionate about

Đam mê về điều gì đó.

Curious excited about

Tò mò và hào hứng về điều gì đó.

Apprehensive about

Lo lắng, e ngại về điều gì đó.

Ambivalent about

Mâu thuẫn, lưỡng lự về điều gì đó.

Worried about

Lo lắng về điều gì đó.

Indifferent about

Thờ ơ, lãnh đạm về điều gì đó.

Annoyed about

Bực tức, khó chịu về điều gì đó.

Excitedly passionate about

Hào hứng và đam mê về điều gì đó.

Cụm tính từ đi với giới từ FOR

Famous for

Nổi tiếng về điều gì đó.

Known for

Được biết đến với điều gì đó.

Responsible for

Chịu trách nhiệm về điều gì đó.

Suitable for

Phù hợp với điều gì đó.

Ready for

Sẵn sàng cho điều gì đó.

Good for

Tốt cho điều gì đó.

Essential for

Cần thiết cho điều gì đó.

Necessary for

Cần thiết cho điều gì đó.

Important for

Quan trọng đối với điều gì đó.

Useful for

Hữu ích cho điều gì đó.

Vital for

Cần thiết quan trọng cho điều gì đó.

Perfect for

Hoàn hảo cho điều gì đó.

Ideal for

Lý tưởng cho điều gì đó.

Appropriate for

Phù hợp cho điều gì đó.

Suitable for

Thích hợp với điều gì đó.

Fit for

Phù hợp với điều gì đó.

Optimal for

Tốt nhất cho điều gì đó.

Cụm tính từ với giới từ FROM

Different from

Khác với.

Apart from

Ngoại trừ, ngoài ra.

Derived from

Phát sinh từ, xuất phát từ.

Separate from

Riêng rẽ, tách biệt với.

Distinct from

Khác biệt với, riêng biệt với.

Distinguishable from

Có thể phân biệt với.

Originating from

Bắt nguồn từ, xuất phát từ.

Differentiated from

Được phân biệt với.

Unrelated from

Không liên quan đến.

Distanced from

Cách ly, cách xa.

Divergent from

Khác biệt, phân tách với.

Separated from

Tách biệt bởi, cách xa bởi.

Contrasting from

Đối lập với, tương phản với.

Dissimilar from

Không giống với.

Independent from

Độc lập với, không phụ thuộc vào.

Varied from

Thay đổi từ, khác biệt từ.

Cụm tính từ với giới từ IN

Interested in

Quan tâm đến.

Proficient in

Thạo về.

Experienced in

Có kinh nghiệm trong.

Skilled in

Tài giỏi về.

Fluent in

Lưu loát về.

Specialized in

Chuyên về.

Competent in

Có năng lực về.

Knowledgeable in

Hiểu biết về.

Interested in

Quan tâm về.

Well versed in

Thành thạo về.

Well trained in

Được đào tạo tốt về.

Immersed in

Đắm chìm trong.

Cụm tính từ với giới từ ON

Dependent on

Phụ thuộc vào.

Reliant on

Lệ thuộc vào.

Based on

Dựa trên.

Insistent on

Kiên trì với.

Insisting on

Khăng khăng về.

Keen on

Hứng thú với.

Centered on

Tập trung vào.

Insistent on

Khăng khăng về.

Relied on

Được dựa vào.

Bent on

Quyết tâm đạt được.

Rely on

Tin cậy, dựa vào

Cụm tính từ với giới từ OF

Aware of

Nhận thức về.

Full of

Đầy đủ.

Proud of

Tự hào về.

Afraid of

Sợ hãi về.

Capable of

Có khả năng về.

Tired of

Mệt mỏi với.

Sure of

Chắc chắn về.

Conscious of

Chú ý đến.

Made of

Làm từ.

Fond of

Yêu thích cái gì.

Supportive of

Ủng hộ về.

Desirous of

Mong muốn về.

Critical of

Phê phán về.

Sick of

Chán ngấy về.

Suspicious of

Nghi ngờ về.

Cụm tính từ với giới từ TO

Similar to

Tương tự như.

Open to

Mở cửa cho, sẵn lòng tiếp nhận.

Resistant to

Chống lại, không dễ bị tác động.

Sensitive to

Nhạy cảm với.

Prone to

Dễ bị, có xu hướng.

Accessible to

Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận.

Subject to

Phụ thuộc vào, dễ bị ảnh hưởng.

Responsive to

Đáp ứng, phản ứng với.

Adaptable to

Có thể thích nghi với.

Limited to

Giới hạn trong.

Indifferent to

Thờ ơ, không quan tâm đến.

Addicted to

Nghiện, ghiền.

Inclined to

Có khuynh hướng, thiên về.

Devoted to

Tận tụy, tận hưởng.

Resilient to

Bền vững, chống chịu được.

Exposed to

Tiếp xúc với.

Averse to

Không thích, chống đối với.

Committed to

Cam kết, tận tụy với.

Receptive to

Dễ tiếp thu, dễ chấp nhận.

Cụm tính từ với giới từ WITH

Happy with

Hạnh phúc với.

Pleased with

Hài lòng với.

Content with

Bằng lòng với.

Satisfied with

Hài lòng với.

Frustrated with

Thất vọng với.

Familiar with

Quen thuộc với.

Comfortable with

Thoải mái với.

Concerned with

Quan tâm về.

Obsessed with

Ám ảnh với.

Grateful with

Biết ơn với.

Blessed with

Được ban cho, hạnh phúc với.

Impatient with

Không kiên nhẫn với.

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

1. The children were __________ as they opened their Christmas presents.

a) interested in

b) happy with

c) tired of

d) resistant to

2. John is __________ in learning new languages.

a) skilled in

b) exposed to

c) resistant to

d) similar to

3. The company is __________ new employees to join their team.

a) open to

b) familiar with

c) averse to

d) content with

4. Mary was __________ the concert held in June.

a) impressed with

b) reliant on

c) prone to

d) indifferent to

5. Her room is __________ the one in the film “To all the boys I’ve loved before”.

a) packed with

b) limited to

c) resistant to

d) similar to

6. He is __________ to help those in need.

a) capable of

b) afraid of

c) prone to

d) keen on

7. The students were __________ the long, boring lecture.

a) satisfied with

b) frustrated with

c) addicted to

d) immersed in

8. She is __________ the comments about her appearance.

a) focused on

b) resistant to

c) sensitive to

d) indifferent to

9. The athlete is __________ to injuries due to his intense training.

a) prone to

b) reliant on

c) separate from

d) supportive of

10. They were __________ the decision made by their supervisor.

a) satisfied with

b) based on

c) resistant to

d) immersed in

11. The hotel room was __________ amenities and a beautiful view.

a) equipped with

b) resistant to

c) indifferent to

d) limited to

12. Sarah is __________ the piano, guitar, and violin.

a) familiar with

b) resistant to

c) addicted to

d) immersed in

13. Few people were __________ the idea of working overtime 4 days/week.

a) surrounded with

b) resistant to

c) inclined to

d) averse to

14. The patient was __________ the doctor's instructions for a quick recovery.

a) dependent on

b) sensitive to

c) impatient with

d) engaged with

15. She is __________ her friends for their continuous support.

a) grateful with

b) packed with

c) indifferent to

d) resistant to

16. He is __________ social media. He loves updating new statuses and chatting with his friends.

a) focused on

b) resistant to

c) addicted to

d) immersed in

17. The company is __________ new technology to improve productivity.

a) similar to

b) reliant on

c) resistant to

d) open to

18. The children were __________ their parents' decision to adopt a pet.

a) supportive of

b) resistant to

c) addicted to

d) immersed in

19. She is __________ making new friends and meeting new people.

a) satisfied with

b) excited about

c) resistant to

d) immersed in

20. The company is __________ the latest market trends to stay competitive.

a) adapting to

b) reliant on

c) averse to

d) immersed in

Đáp án:

1b, 2a, 3a, 4d, 5d, 6a, 7b, 8c, 9a, 10a

11a, 12a, 13d, 14a, 15a, 16c, 17d, 18a, 19b, 20a

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp những kiến thức chung nhất về cụm tính từ tiếng Anh, bao gồm khái niệm, chức năng và vị trí, đồng thời liệt kê những cụm tính từ thông dụng nhất. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho người học trong quá trình học tiếng Anh của bản thân.


Nguồn tham khảo:

“Adjective phrases - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, 5 July 2023, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adjective-phrases. Accessed 12 July 2023.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...