Cụm tính từ trong tiếng Anh - List những cụm tính từ thường gặp
Trong quá trình học tiếng Anh, người học sẽ cần nắm vững các dạng từ loại cơ bản như danh từ, động từ, tính từ. Các từ loại này đảm nhiệm các vai trò, chức năng khác nhau trong câu. Sử dụng linh hoạt các loại từ này sẽ giúp người học xây dựng một câu văn tiếng Anh đúng, hay và phong phú.
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về cụm tính từ tiếng Anh, đồng thời liệt kê những cụm tính từ phổ biến, được sử dụng nhiều nhất.
Key takeaways |
---|
|
Cụm tính từ tiếng Anh là gì?
Cụm tính từ tiếng Anh thường là những cụm từ bao gồm một tính từ đi kèm với một giới từ. Cụm tính từ được xây dựng theo nguyên tắc: Adjective + preposition.
Ví dụ:
She is famous for her singing talent (Cô ấy nổi tiếng với tài năng ca hát).
He was surprised at the final exam result (Anh ấy bất ngờ với kết quả của bài kiểm tra cuối cùng).
Chức năng & Vị trí cụm tính từ tiếng Anh
Chức năng của cụm tính từ tiếng Anh
Bổ ngữ cho danh từ
Cụm tính từ có chức năng cung cấp thông tin chi tiết, mô tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ mà nó bổ nghĩa. Nó giúp cho người đọc hay người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được đề cập.
Ví dụ: “A beautiful, sunny day” (Một ngày nắng đẹp)
→ Cụm tính từ "beautiful, sunny" bổ ngữ cho danh từ "day" và miêu tả tính chất của ngày đó.
Làm vị ngữ trong câu
Cụm tính từ có thể làm vị ngữ trong câu nếu trước đó là một động từ liên kết (linking verb) như to be, smell, feel, look, appear, seem, remain, become…
Ví dụ: The flowers smelled wonderfully fragrant (Những bông hoa thơm ngát).
→ Cụm tính từ “wonderfully fragrant” là vị ngữ, làm rõ và bổ sung thông tin cho cụm từ “the flowers”.
Vị trí của cụm tính từ tiếng Anh trong câu
Trong tiếng Anh, cụm tính từ có thể đứng trước danh từ, đứng sau danh từ hoặc đứng sau động từ,
1. Đứng trước danh từ: Đây là vị trí thông thường của cụm tính từ trong câu. Cụm tính từ được đặt trực tiếp trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
“A dangerous river”
“A smart dog”
Trong các ví dụ trên, cụm tính từ “dangerous” và “smart” đứng trước danh từ “river” và “dog” để mô tả tính chất của chúng.
2. Đứng sau danh từ: Trong một số trường hợp, cụm tính từ có thể đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Điều này thường xảy ra khi danh từ đã được mô tả hoặc nổi bật và cụm tính từ được sử dụng để bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ:
“The book, interesting and informative, was a bestseller.”
→ Trong ví dụ trên, cụm tính từ “interesting and informative” đứng sau danh từ “book” để bổ sung thông tin về tính chất của nó. Cụm từ, “interesting and informative” là một ví dụ về cụm danh từ đồng vị không hạn chế (a non-restrictive appositive phrase). Nó cung cấp thông tin bổ sung về danh từ “book” nhưng không cần thiết cho ý nghĩa của câu.
Mặc dù các tính từ mệnh định thường đứng trước danh từ mà chúng bổ sung, có một số tính từ có thể đứng ngay sau danh từ, đặc biệt khi chúng được sử dụng với danh từ số nhiều,
Ví dụ: absent (vắng mặt), present (hiện diện), involved (tham gia), concerned (quan tâm).
Khi các tính từ này được sử dụng ở vị trí này, chúng có thể có ý nghĩa khác so với khi chúng đứng trước danh từ.
Ví dụ:
Trong câu: “The children present at the party were excited” (Những đứa trẻ có mặt tại buổi tiệc rất phấn khởi).
→ Tính từ “present” (có mặt) chỉ ra rằng những đứa trẻ đã có mặt tại buổi tiệc, chứ không phải tất cả những đứa trẻ trong lớp đó.
Trong câu: “The students involved in the project received awards” (Những học sinh tham gia vào dự án đã nhận được giải thưởng).
→ Tính từ “involved” (tham gia) cho thấy rằng những học sinh đã tham gia tích cực vào dự án, chứ không phải tất cả học sinh ở trường.
Đứng sau động từ: Cụm tính từ cũng có thể đứng sau động từ trong câu, thường đi sau những động từ liên kết (linking verb) để làm rõ cho chủ ngữ.
Ví dụ:
“The host is kind and generous.”
“The house seems old and abandoned.”
→ Trong các ví dụ trên, cụm tính từ “kind and generous” và “old and abandoned” đứng sau động từ “is” và “seems” để mô tả tính chất của chủ ngữ.
Xem thêm: Linking verb trong tiếng Anh là gì ? Liên động từ trong tiếng Anh
Các lỗi sai khi sử dụng cụm tính từ
Đặt sai vị trí của tính từ: Khác với tính từ trong tiếng Việt (đứng sau danh từ), tính từ của tiếng Anh đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Do đó, người học có thể viết “children happy” thay vì “happy children”.
Thiếu dấu phẩy: Khi sử dụng nhiều cụm tính từ trong câu, cần sử dụng dấu phẩy để phân tách chúng.
Ví dụ: He is a smart intelligent talented student.
→ Sửa: He is a smart, intelligent, talented student.
Sử dụng sai cấu trúc: Một số cụm tính từ có cấu trúc cố định và không thể thay thế giới từ.
Ví dụ: “Interested in” không thể thay thế bằng “Interested of”. Do đó, người học cần lưu ý sử dụng đúng cấu trúc.
Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
150+ cụm tính từ tiếng Anh thông dụng
Cụm tính từ đi với giới từ ABOUT
Excited about | Hào hứng về điều gì đó. |
Concerned about | Quan tâm về điều gì đó. |
Curious about | Tò mò về điều gì đó. |
Nervous about | Lo lắng về điều gì đó. |
Enthusiastic about | Hăng hái, đam mê về điều gì đó. |
Serious about | Nghiêm túc với điều gì đó. |
Anxious about | Lo lắng, căng thẳng về điều gì đó. |
Excitedly about | Hào hứng với sự kiện hay tình huống nào đó. |
Optimistic about | Lạc quan về điều gì đó. |
Pessimistic about | Bi quan về điều gì đó. |
Cautious about | Thận trọng, cẩn thận về điều gì đó. |
Envious about | Ghen tị về điều gì đó. |
Passionate about | Đam mê về điều gì đó. |
Curious excited about | Tò mò và hào hứng về điều gì đó. |
Apprehensive about | Lo lắng, e ngại về điều gì đó. |
Ambivalent about | Mâu thuẫn, lưỡng lự về điều gì đó. |
Worried about | Lo lắng về điều gì đó. |
Indifferent about | Thờ ơ, lãnh đạm về điều gì đó. |
Annoyed about | Bực tức, khó chịu về điều gì đó. |
Excitedly passionate about | Hào hứng và đam mê về điều gì đó. |
Cụm tính từ đi với giới từ FOR
Famous for | Nổi tiếng về điều gì đó. |
Known for | Được biết đến với điều gì đó. |
Responsible for | Chịu trách nhiệm về điều gì đó. |
Suitable for | Phù hợp với điều gì đó. |
Ready for | Sẵn sàng cho điều gì đó. |
Good for | Tốt cho điều gì đó. |
Essential for | Cần thiết cho điều gì đó. |
Necessary for | Cần thiết cho điều gì đó. |
Important for | Quan trọng đối với điều gì đó. |
Useful for | Hữu ích cho điều gì đó. |
Vital for | Cần thiết quan trọng cho điều gì đó. |
Perfect for | Hoàn hảo cho điều gì đó. |
Ideal for | Lý tưởng cho điều gì đó. |
Appropriate for | Phù hợp cho điều gì đó. |
Suitable for | Thích hợp với điều gì đó. |
Fit for | Phù hợp với điều gì đó. |
Optimal for | Tốt nhất cho điều gì đó. |
Cụm tính từ với giới từ FROM
Different from | Khác với. |
Apart from | Ngoại trừ, ngoài ra. |
Derived from | Phát sinh từ, xuất phát từ. |
Separate from | Riêng rẽ, tách biệt với. |
Distinct from | Khác biệt với, riêng biệt với. |
Distinguishable from | Có thể phân biệt với. |
Originating from | Bắt nguồn từ, xuất phát từ. |
Differentiated from | Được phân biệt với. |
Unrelated from | Không liên quan đến. |
Distanced from | Cách ly, cách xa. |
Divergent from | Khác biệt, phân tách với. |
Separated from | Tách biệt bởi, cách xa bởi. |
Contrasting from | Đối lập với, tương phản với. |
Dissimilar from | Không giống với. |
Independent from | Độc lập với, không phụ thuộc vào. |
Varied from | Thay đổi từ, khác biệt từ. |
Cụm tính từ với giới từ IN
Interested in | Quan tâm đến. |
Proficient in | Thạo về. |
Experienced in | Có kinh nghiệm trong. |
Skilled in | Tài giỏi về. |
Fluent in | Lưu loát về. |
Specialized in | Chuyên về. |
Competent in | Có năng lực về. |
Knowledgeable in | Hiểu biết về. |
Interested in | Quan tâm về. |
Well versed in | Thành thạo về. |
Well trained in | Được đào tạo tốt về. |
Immersed in | Đắm chìm trong. |
Cụm tính từ với giới từ ON
Dependent on | Phụ thuộc vào. |
Reliant on | Lệ thuộc vào. |
Based on | Dựa trên. |
Insistent on | Kiên trì với. |
Insisting on | Khăng khăng về. |
Keen on | Hứng thú với. |
Centered on | Tập trung vào. |
Insistent on | Khăng khăng về. |
Relied on | Được dựa vào. |
Bent on | Quyết tâm đạt được. |
Rely on | Tin cậy, dựa vào |
Cụm tính từ với giới từ OF
Aware of | Nhận thức về. |
Full of | Đầy đủ. |
Proud of | Tự hào về. |
Afraid of | Sợ hãi về. |
Capable of | Có khả năng về. |
Tired of | Mệt mỏi với. |
Sure of | Chắc chắn về. |
Conscious of | Chú ý đến. |
Made of | Làm từ. |
Fond of | Yêu thích cái gì. |
Supportive of | Ủng hộ về. |
Desirous of | Mong muốn về. |
Critical of | Phê phán về. |
Sick of | Chán ngấy về. |
Suspicious of | Nghi ngờ về. |
Cụm tính từ với giới từ TO
Similar to | Tương tự như. |
Open to | Mở cửa cho, sẵn lòng tiếp nhận. |
Resistant to | Chống lại, không dễ bị tác động. |
Sensitive to | Nhạy cảm với. |
Prone to | Dễ bị, có xu hướng. |
Accessible to | Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận. |
Subject to | Phụ thuộc vào, dễ bị ảnh hưởng. |
Responsive to | Đáp ứng, phản ứng với. |
Adaptable to | Có thể thích nghi với. |
Limited to | Giới hạn trong. |
Indifferent to | Thờ ơ, không quan tâm đến. |
Addicted to | Nghiện, ghiền. |
Inclined to | Có khuynh hướng, thiên về. |
Devoted to | Tận tụy, tận hưởng. |
Resilient to | Bền vững, chống chịu được. |
Exposed to | Tiếp xúc với. |
Averse to | Không thích, chống đối với. |
Committed to | Cam kết, tận tụy với. |
Receptive to | Dễ tiếp thu, dễ chấp nhận. |
Cụm tính từ với giới từ WITH
Happy with | Hạnh phúc với. |
Pleased with | Hài lòng với. |
Content with | Bằng lòng với. |
Satisfied with | Hài lòng với. |
Frustrated with | Thất vọng với. |
Familiar with | Quen thuộc với. |
Comfortable with | Thoải mái với. |
Concerned with | Quan tâm về. |
Obsessed with | Ám ảnh với. |
Grateful with | Biết ơn với. |
Blessed with | Được ban cho, hạnh phúc với. |
Impatient with | Không kiên nhẫn với. |
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
1. The children were __________ as they opened their Christmas presents.
a) interested in
b) happy with
c) tired of
d) resistant to
2. John is __________ in learning new languages.
a) skilled in
b) exposed to
c) resistant to
d) similar to
3. The company is __________ new employees to join their team.
a) open to
b) familiar with
c) averse to
d) content with
4. Mary was __________ the concert held in June.
a) impressed with
b) reliant on
c) prone to
d) indifferent to
5. Her room is __________ the one in the film “To all the boys I’ve loved before”.
a) packed with
b) limited to
c) resistant to
d) similar to
6. He is __________ to help those in need.
a) capable of
b) afraid of
c) prone to
d) keen on
7. The students were __________ the long, boring lecture.
a) satisfied with
b) frustrated with
c) addicted to
d) immersed in
8. She is __________ the comments about her appearance.
a) focused on
b) resistant to
c) sensitive to
d) indifferent to
9. The athlete is __________ to injuries due to his intense training.
a) prone to
b) reliant on
c) separate from
d) supportive of
10. They were __________ the decision made by their supervisor.
a) satisfied with
b) based on
c) resistant to
d) immersed in
11. The hotel room was __________ amenities and a beautiful view.
a) equipped with
b) resistant to
c) indifferent to
d) limited to
12. Sarah is __________ the piano, guitar, and violin.
a) familiar with
b) resistant to
c) addicted to
d) immersed in
13. Few people were __________ the idea of working overtime 4 days/week.
a) surrounded with
b) resistant to
c) inclined to
d) averse to
14. The patient was __________ the doctor's instructions for a quick recovery.
a) dependent on
b) sensitive to
c) impatient with
d) engaged with
15. She is __________ her friends for their continuous support.
a) grateful with
b) packed with
c) indifferent to
d) resistant to
16. He is __________ social media. He loves updating new statuses and chatting with his friends.
a) focused on
b) resistant to
c) addicted to
d) immersed in
17. The company is __________ new technology to improve productivity.
a) similar to
b) reliant on
c) resistant to
d) open to
18. The children were __________ their parents' decision to adopt a pet.
a) supportive of
b) resistant to
c) addicted to
d) immersed in
19. She is __________ making new friends and meeting new people.
a) satisfied with
b) excited about
c) resistant to
d) immersed in
20. The company is __________ the latest market trends to stay competitive.
a) adapting to
b) reliant on
c) averse to
d) immersed in
Đáp án:
1b, 2a, 3a, 4d, 5d, 6a, 7b, 8c, 9a, 10a
11a, 12a, 13d, 14a, 15a, 16c, 17d, 18a, 19b, 20a
Tổng kết
Bài viết trên đây đã tổng hợp những kiến thức chung nhất về cụm tính từ tiếng Anh, bao gồm khái niệm, chức năng và vị trí, đồng thời liệt kê những cụm tính từ thông dụng nhất. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho người học trong quá trình học tiếng Anh của bản thân.
Nguồn tham khảo:
“Adjective phrases - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, 5 July 2023, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adjective-phrases. Accessed 12 July 2023.
Bình luận - Hỏi đáp