Tính từ đuôi -ly | Tổng hợp các tính từ đuôi -ly thường gặp
Key Takeaways |
|
Tính từ có đuôi -ly là gì?
Tính từ đuôi "-ly" thường được sử dụng để chuyển các danh từ và động từ thành tính từ dùng để mô tả cách thức, tính chất hoặc trạng thái của sự vật, sự việc.
Ví dụ:
Friendly (thân thiện): She has a friendly smile. (Cô ấy có nụ cười thân thiện.)
Lovely (đáng yêu): They live in a lovely house. (Họ sống trong một căn nhà đáng yêu.)
Phân biệt tính từ đuôi -ly và trạng từ
Tính từ đuôi "-ly" và trạng từ là hai loại từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh, mặc dù cả hai đều có thể có dạng giống nhau khi kết thúc bằng "-ly". Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:
Tính từ đuôi "-ly": Tính từ đuôi "-ly" được sử dụng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của một danh từ. Về cấu trúc, tính từ đuôi "-ly" thường được đặt trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó.
Ví dụ:
She has a friendly dog. (friendly: tính từ)
He bought a lovely bouquet of flowers. (lovely: tính từ)
Trạng từ: Trạng từ được sử dụng để mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của một hành động. Trạng từ thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để chỉ sự thay đổi trong cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ:
She sings beautifully. (beautifully: trạng từ)
He runs quickly. (quickly: trạng từ)
Tổng hợp 50 tính từ đuôi ly thường gặp trong tiếng Anh
STT | Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
2 | Silly | /ˈsɪli/ | Ngu ngốc |
3 | Lonely | /ˈloʊnli/ | Cô đơn |
4 | Ugly | /ˈʌɡli/ | Xấu xí |
5 | Lively | /ˈlaɪvli/ | Sống động |
6 | Early | /ˈɜːrli/ | Trần tục |
7 | Daily | /ˈdeɪli/ | Hằng ngày |
8 | Costly | /ˈkɔːstli/ | Tốn kém |
9 | Jolly | /ˈdʒɑːli/ | Vui vẻ, hồ hởi |
10 | Grisly | /ˈɡrɪzli/ | Đáng sợ, ghê rợn |
11 | Manly | /ˈmænli/ | Nam tính, đàn ông |
12 | Holy | /ˈhoʊli/ | Thánh, linh thiêng |
13 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện, dễ chịu |
14 | Homely | /ˈhoʊmli/ | Bình dị, giản dị |
15 | Wily | /ˈwaɪli/ | Ranh mãnh, mưu mô |
16 | Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | Hèn nhát, sợ hãi |
17 | Unlikely | /ʌnˈlaɪkli/ | Không có khả năng xảy ra |
18 | Masterly | /ˈmæstərli/ | Thạo, giỏi |
19 | Comely | /ˈkʌmli/ | Dễ nhìn, duyên dáng |
20 | Earthly | /ˈɜrθli/ | Thuộc về trần gian, đời sống trần tục |
21 | Brotherly | /ˈbrʌðərli/ | Tình anh em, tình thân |
22 | Motherly | /ˈmʌðərli/ | Tình mẫu tử, như mẹ |
23 | Fatherly | /ˈfɑðərli/ | Tình cha, như cha |
24 | Womanly | /ˈwʊmənli/ | nữ tính |
25 | Scholarly | /ˈskɑlərli/ | Học thuật, có tính học thức |
26 | Neighborly | /ˈneɪbərli/ | Hòa nhã, như hàng xóm |
27 | Bubbly | /ˈbʌbli/ | Sủi bọt, vui nhộn |
28 | Cuddly | /ˈkʌdli/ | Dễ ôm, dễ vuốt ve |
29 | Sprightly | /ˈspraɪtli/ | Hoạt bát, nhanh nhẹn |
30 | Wiggly | /ˈwɪɡli/ | Lung lay, lúc lắc |
31 | Monthly | /ˈmʌnθli/ | Hàng tháng, theo tháng |
32 | Shapely | /ˈʃeɪpli/ | Có hình dáng đẹp |
33 | Tingly | /ˈtɪŋɡli/ | Nhức nhối, tê cóng |
34 | Miserly | /ˈmɑɪzərli/ | Keo kiệt |
35 | Stealthy | /ˈstɛlθi/ | Lén lút, giấu giếm |
36 | Sparkly | /ˈspɑrkli/ | Lấp lánh, rực rỡ |
37 | Wobbly | /ˈwɑbli/ | Lung lay, không ổn định |
38 | Snuggly | /ˈsnʌɡli/ | Ấm áp |
39 | Hourly | /ˈaʊərli/ | Hàng giờ |
40 | Hilly | /ˈhɪli/ | Đồi núi, có đồi |
41 | Steely | /ˈstiːli/ | Bằng thép, cứng rắn |
42 | Scaly | /ˈskeɪli/ | Có vảy, như vảy |
43 | Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh, se lạnh |
44 | Quarterly | /ˈkwɔːrtərli/ | Hàng quý |
45 | Unruly | /ʌnˈruːli/ | Không ngoan ngoãn, không trật tự |
46 | Weekly | /ˈwiːkli/ | Hàng tuần |
47 | Frilly | /ˈfrɪli/ | Nheo nhúc, rủ bông |
48 | Yearly | /ˈjiːrli/ | Hàng năm |
49 | Nightly | /ˈnaɪtli/ | Hàng đêm |
50 | Timely | /ˈtaɪmli/ | Đúng lúc, đúng thời gian |
Tham khảo thêm:
Những từ đuôi ly vừa là tính từ, vừa là trạng từ
Weekly (hàng tuần)
They have a weekly meeting every Monday. (Họ có cuộc họp hàng tuần vào thứ Hai.)
They meet weekly to discuss project progress. (Họ họp hàng tuần để thảo luận về tiến độ dự án.)
Daily (hàng ngày)
She has a daily routine that she follows. (Cô ấy có một lịch trình hàng ngày mà cô ấy tuân theo.)
He checks his email daily to stay updated. (Anh ấy kiểm tra email hàng ngày để cập nhật thông tin.)
Nightly (hàng đêm)
The city offers nightly entertainment for tourists. (Thành phố cung cấp các hoạt động giải trí hàng đêm cho du khách.)
They patrol the streets nightly to ensure safety. (Họ tuần tra đường phố hàng đêm để đảm bảo an toàn.)
Early (sớm)
He has an early flight tomorrow morning. (Anh ấy có chuyến bay sớm vào buổi sáng mai.)
She woke up early to watch the sunrise. (Cô ấy thức dậy sớm để xem bình minh.)
Cách chuyển tính từ đuôi -ly thành trạng từ
Đối với tính từ đuôi - ly và cũng là trạng từ
Đối với các từ này, người học cần nắm rõ ngữ pháp về vị trí đứng của tính từ và trạng từ để có thể chuyển đổi chúng một cách hợp lý.
Ví dụ:
She has a lovely voice. (lovely là tính từ)
→ She sings lovely. (lovely là trạng từ)
He gave her a brotherly hug. (brotherly là tính từ)
→ He hugged her brotherly. (brotherly là trạng từ)
Đối với các tính từ đuôi - ly khác
Khi chuyển từ tính từ sang trạng từ, người học có thể chuyển “y” thành “i” và thêm “ly”.
Ví dụ: friendly (tính từ) → friendlily (trạng từ).
She smiles friendlily. (Cố ấy cười một cách thân thiện).
Một cách chuyển đổi khác
Đối với các tính từ đuôi ly không thể chuyển sang trạng từ bằng cách thêm “ly” vào đuôi từ thì người học có thể ghép tính từ này với một cụm “in a … way” để tạo thành một cụm trạng ngữ trong câu. Với cách này, tính từ đuôi ly không thể chuyển hẳn sang trạng từ nhưng nó sẽ đứng trong một cụm trạng ngữ có vai trò bổ nghĩa cho động từ trong câu.
Ví dụ: manly ( tính từ ) → in a manly way (cụm trạng ngữ).
He acts in a manly way. (Anh ấy hành động theo một cách đàn ông).
Ứng dụng tính từ đuôi -ly trong IELTS Speaking part 1
Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời dài hơn sử dụng tính từ đuôi "-ly" trong chủ đề thể thao trong IELTS Speaking Part 1:
Q: Do you get up early to participate in morning sports activities?
A: Yes, I am an early riser as I find it beneficial to engage in morning sports activities. It helps me kickstart my day with energy and sets a positive tone for the rest of the day.
Q: How often do you engage in physical activities?
A: I try to engage in physical activities on a daily basis as part of my regular routine. I believe that incorporating exercise into my daily life helps me maintain a healthy and active lifestyle. Whether it's going for a jog in the morning, hitting the gym in the evening, or even participating in sports events during weekends, I make sure to stay physically active every day.
Q: Are sports equipment usually expensive?
A: Yes, sports equipment can be quite costly, especially if you're looking for high-quality and specialized gear. Items like professional-grade tennis rackets, golf clubs, or cycling equipment can come with a hefty price tag. However, it's important to note that there are also affordable options available for recreational athletes or beginners who may not require top-of-the-line equipment. It's all about finding the right balance between quality and affordability based on your specific needs and budget.
Bài tập
She is _______ and always brings a positive energy to the room. (bubble)
The little puppy is _______ and loves to snuggle with its owner. (cuddle)
The elderly couple dances _______ at the community center every weekend. (sprightly)
The _______ worm crawled slowly across the sidewalk. (wiggle)
The music played ________ in the background, creating a soothing ambiance. (faint)
He watched the chess match _________, analyzing every move. (keen)
The mother rocked her baby ________ to sleep. (gentle)
The driver followed the traffic rules and _______ reached his destination. (safe)
The magician _______ performed his tricks, leaving the audience in awe. (clever)
She ________ waited for her turn to present her project to the class. (eager)
Đáp án
Bubbly
Cuddly
Sprightly
Wiggly
Faintly
Keenly
Gently
Safely
Cleverly
Eagerly
Tổng kết
Trên đây là khái niệm về tính từ đuôi -ly, cũng như các phân biệt với các trạng từ. Đồng thời, là bài tập có thể giúp người học nâng cao kiến thức của mình và đạt được kết quả tốt nhất trong kì thi sắp tới của mình.
Tài liệu tham khảo: “ English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/masterly. Accessed 19 June 2023.
Bình luận - Hỏi đáp