Tính từ đuôi -ly | Tổng hợp các tính từ đuôi -ly thường gặp

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức cần thiết để có thể hiểu rõ được tính từ đuôi -ly, để qua đó tránh được việc mắc phải lỗi sai khi sử dụng kiến thức ngữ pháp này và nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của mình.
author
Lê Việt Hùng
05/07/2023
tinh tu duoi ly tong hop cac tinh tu duoi ly thuong gap

Key Takeaways

  • Tính từ đuôi "-ly" thường được dùng để mô tả cách thức, tính chất hoặc trạng thái của sự vật, sự việc

  • Tính từ đuôi "-ly" và trạng từ là hai loại từ khác nhau

  • 50 tính từ đuôi “-ly” thường gặp

  • Ứng dụng tính từ đuôi “-ly” trong chủ đề thể thao trong IELTS Speaking part 1

  • Bài tập vận dụng

Tính từ có đuôi -ly là gì?

Tính từ đuôi "-ly" thường được sử dụng để chuyển các danh từ và động từ thành tính từ dùng để mô tả cách thức, tính chất hoặc trạng thái của sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • Friendly (thân thiện): She has a friendly smile. (Cô ấy có nụ cười thân thiện.)

  • Lovely (đáng yêu): They live in a lovely house. (Họ sống trong một căn nhà đáng yêu.)

Phân biệt tính từ đuôi -ly và trạng từ

Tính từ đuôi "-ly" và trạng từ là hai loại từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh, mặc dù cả hai đều có thể có dạng giống nhau khi kết thúc bằng "-ly". Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:

Tính từ đuôi "-ly": Tính từ đuôi "-ly" được sử dụng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của một danh từ. Về cấu trúc, tính từ đuôi "-ly" thường được đặt trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó.

Ví dụ:

  • She has a friendly dog. (friendly: tính từ)

  • He bought a lovely bouquet of flowers. (lovely: tính từ)

Trạng từ: Trạng từ được sử dụng để mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của một hành động. Trạng từ thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để chỉ sự thay đổi trong cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (beautifully: trạng từ)

  • He runs quickly. (quickly: trạng từ)

Tổng hợp 50 tính từ đuôi -ly thường gặp

Tổng hợp 50 tính từ đuôi ly thường gặp trong tiếng Anh

STT

Tính từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Lovely

/ˈlʌvli/

Đáng yêu

2

Silly

/ˈsɪli/

Ngu ngốc

3

Lonely

/ˈloʊnli/

Cô đơn

4

Ugly

/ˈʌɡli/

Xấu xí

5

Lively

/ˈlaɪvli/

Sống động

6

Early

/ˈɜːrli/

Trần tục

7

Daily

/ˈdeɪli/

Hằng ngày

8

Costly

/ˈkɔːstli/

Tốn kém

9

Jolly

/ˈdʒɑːli/

Vui vẻ, hồ hởi

10

Grisly

/ˈɡrɪzli/

Đáng sợ, ghê rợn

11

Manly

/ˈmænli/

Nam tính, đàn ông

12

Holy

/ˈhoʊli/

Thánh, linh thiêng

13

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện, dễ chịu

14

Homely

/ˈhoʊmli/

Bình dị, giản dị

15

Wily

/ˈwaɪli/

Ranh mãnh, mưu mô

16

Cowardly

/ˈkaʊərdli/

Hèn nhát, sợ hãi

17

Unlikely

/ʌnˈlaɪkli/

Không có khả năng xảy ra

18

Masterly

/ˈmæstərli/

Thạo, giỏi

19

Comely

/ˈkʌmli/

Dễ nhìn, duyên dáng

20

Earthly

/ˈɜrθli/

Thuộc về trần gian, đời sống trần tục

21

Brotherly

/ˈbrʌðərli/

Tình anh em, tình thân

22

Motherly

/ˈmʌðərli/

Tình mẫu tử, như mẹ

23

Fatherly

/ˈfɑðərli/

Tình cha, như cha

24

Womanly

/ˈwʊmənli/

nữ tính

25

Scholarly

/ˈskɑlərli/

Học thuật, có tính học thức

26

Neighborly

/ˈneɪbərli/

Hòa nhã, như hàng xóm

27

Bubbly

/ˈbʌbli/

Sủi bọt, vui nhộn

28

Cuddly

/ˈkʌdli/

Dễ ôm, dễ vuốt ve

29

Sprightly

/ˈspraɪtli/

Hoạt bát, nhanh nhẹn

30

Wiggly

/ˈwɪɡli/

Lung lay, lúc lắc

31

Monthly

/ˈmʌnθli/

Hàng tháng, theo tháng

32

Shapely

/ˈʃeɪpli/

Có hình dáng đẹp

33

Tingly

/ˈtɪŋɡli/

Nhức nhối, tê cóng

34

Miserly

/ˈmɑɪzərli/

Keo kiệt

35

Stealthy

/ˈstɛlθi/

Lén lút, giấu giếm

36

Sparkly

/ˈspɑrkli/

Lấp lánh, rực rỡ

37

Wobbly

/ˈwɑbli/

Lung lay, không ổn định

38

Snuggly

/ˈsnʌɡli/

Ấm áp

39

Hourly

/ˈaʊərli/

Hàng giờ

40

Hilly

/ˈhɪli/

Đồi núi, có đồi

41

Steely

/ˈstiːli/

Bằng thép, cứng rắn

42

Scaly

/ˈskeɪli/

Có vảy, như vảy

43

Chilly

/ˈtʃɪli/

Lạnh, se lạnh

44

Quarterly

/ˈkwɔːrtərli/

Hàng quý

45

Unruly

/ʌnˈruːli/

Không ngoan ngoãn, không trật tự

46

Weekly

/ˈwiːkli/

Hàng tuần

47

Frilly

/ˈfrɪli/

Nheo nhúc, rủ bông

48

Yearly

/ˈjiːrli/

Hàng năm

49

Nightly

/ˈnaɪtli/

Hàng đêm

50

Timely

/ˈtaɪmli/

Đúng lúc, đúng thời gian

Tham khảo thêm:

Những từ đuôi ly vừa là tính từ, vừa là trạng từ

Weekly (hàng tuần)

  • They have a weekly meeting every Monday. (Họ có cuộc họp hàng tuần vào thứ Hai.)

  • They meet weekly to discuss project progress. (Họ họp hàng tuần để thảo luận về tiến độ dự án.)

Daily (hàng ngày)

  • She has a daily routine that she follows. (Cô ấy có một lịch trình hàng ngày mà cô ấy tuân theo.)

  • He checks his email daily to stay updated. (Anh ấy kiểm tra email hàng ngày để cập nhật thông tin.)

Nightly (hàng đêm)

  • The city offers nightly entertainment for tourists. (Thành phố cung cấp các hoạt động giải trí hàng đêm cho du khách.)

  • They patrol the streets nightly to ensure safety. (Họ tuần tra đường phố hàng đêm để đảm bảo an toàn.)

Early (sớm)

  • He has an early flight tomorrow morning. (Anh ấy có chuyến bay sớm vào buổi sáng mai.)

  • She woke up early to watch the sunrise. (Cô ấy thức dậy sớm để xem bình minh.)

Cách chuyển tính từ đuôi -ly thành trạng từ

Đối với tính từ đuôi - ly và cũng là trạng từ

Đối với các từ này, người học cần nắm rõ ngữ pháp về vị trí đứng của tính từ và trạng từ để có thể chuyển đổi chúng một cách hợp lý.

Ví dụ:

She has a lovely voice. (lovely là tính từ)

→ She sings lovely. (lovely là trạng từ)

He gave her a brotherly hug. (brotherly là tính từ)

→ He hugged her brotherly. (brotherly là trạng từ)

Đối với các tính từ đuôi - ly khác

Khi chuyển từ tính từ sang trạng từ, người học có thể chuyển “y” thành “i” và thêm “ly”.

Ví dụ: friendly (tính từ) → friendlily (trạng từ).

She smiles friendlily. (Cố ấy cười một cách thân thiện).

Một cách chuyển đổi khác

Đối với các tính từ đuôi ly không thể chuyển sang trạng từ bằng cách thêm “ly” vào đuôi từ thì người học có thể ghép tính từ này với một cụm “in a … way” để tạo thành một cụm trạng ngữ trong câu. Với cách này, tính từ đuôi ly không thể chuyển hẳn sang trạng từ nhưng nó sẽ đứng trong một cụm trạng ngữ có vai trò bổ nghĩa cho động từ trong câu.

Ví dụ: manly ( tính từ ) → in a manly way (cụm trạng ngữ).

He acts in a manly way. (Anh ấy hành động theo một cách đàn ông).

Ứng dụng tính từ đuôi -ly trong IELTS Speaking part 1

Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời dài hơn sử dụng tính từ đuôi "-ly" trong chủ đề thể thao trong IELTS Speaking Part 1:

Q: Do you get up early to participate in morning sports activities?

A: Yes, I am an early riser as I find it beneficial to engage in morning sports activities. It helps me kickstart my day with energy and sets a positive tone for the rest of the day.

Q: How often do you engage in physical activities?

A: I try to engage in physical activities on a daily basis as part of my regular routine. I believe that incorporating exercise into my daily life helps me maintain a healthy and active lifestyle. Whether it's going for a jog in the morning, hitting the gym in the evening, or even participating in sports events during weekends, I make sure to stay physically active every day.

Q: Are sports equipment usually expensive?

A: Yes, sports equipment can be quite costly, especially if you're looking for high-quality and specialized gear. Items like professional-grade tennis rackets, golf clubs, or cycling equipment can come with a hefty price tag. However, it's important to note that there are also affordable options available for recreational athletes or beginners who may not require top-of-the-line equipment. It's all about finding the right balance between quality and affordability based on your specific needs and budget.

Bài tập

  1. She is _______ and always brings a positive energy to the room. (bubble)

  2. The little puppy is _______ and loves to snuggle with its owner. (cuddle)

  3. The elderly couple dances _______ at the community center every weekend. (sprightly)

  4. The _______ worm crawled slowly across the sidewalk. (wiggle)

  5. The music played ________ in the background, creating a soothing ambiance. (faint)

  6. He watched the chess match _________, analyzing every move. (keen)

  7. The mother rocked her baby ________ to sleep. (gentle)

  8. The driver followed the traffic rules and _______ reached his destination. (safe)

  9. The magician _______ performed his tricks, leaving the audience in awe. (clever)

  10. She ________ waited for her turn to present her project to the class. (eager)

Đáp án

  1. Bubbly

  2. Cuddly

  3. Sprightly

  4. Wiggly

  5. Faintly

  6. Keenly

  7. Gently

  8. Safely

  9. Cleverly

  10. Eagerly

Tổng kết

Trên đây là khái niệm về tính từ đuôi -ly, cũng như các phân biệt với các trạng từ. Đồng thời, là bài tập có thể giúp người học nâng cao kiến thức của mình và đạt được kết quả tốt nhất trong kì thi sắp tới của mình.

Tài liệu tham khảo: “ English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/masterly. Accessed 19 June 2023.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu