Tính từ đuôi -ful và -less: Giải thích, so sánh, lưu ý và bài tập
Key Takeaways |
---|
1. Tính từ kết thúc bằng -ful
2. Tính từ kết thúc bằng -less
3. So sánh giữa tính từ kết thúc bằng -ful và -less
4. Các lưu ý khi sử dụng tính từ kết thúc bằng -ful và -less
|
Tính từ kết thúc bằng -ful
Định nghĩa và cách sử dụng
Theo từ điển Oxford, -ful được định nghĩa là: mang tính chất nào đó, làm đầy.
Vì -ful là một hậu tố, nên nó sẽ đứng sau danh từ để danh từ đó trở thành một tính từ dùng để miêu tả tính chất của sự vật, sự việc đó.
Các ví dụ và ý nghĩa của chúng
Một số ví dụ về tính từ đuôi -ful:
pain (nỗi đau) là một danh từ, khi thêm đuôi -ful vào sẽ trở thành tính từ painful (gây đau đớn).
The pain of losing a loved one is really terrible. (Nỗi đau mất đi người thân yêu thật kinh khủng).
Losing your loved one is really painful. (Mất đi người thân yêu thật sự rất đau đớn).
forget (quên) là một động từ, khi thêm đuôi -ful vào sẽ trở thành tính từ forgetful (hay quên).
Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa).
You are such a forgetful student. (Em thật là một học sinh hay quên)
Cách thêm đuôi -ness để tạo thành danh từ từ tính từ kết thúc bằng -ful
Bên cạnh đó, những tính từ có hậu tố -ful hoàn toàn có thể thêm hậu tố -ness để trở thành một danh từ.
Ví dụ:
truth (sự thật) là một danh từ, khi thêm đuôi -ful vào sẽ trở thành tính từ truthful (thật thà), và khi thêm đuôi -ness ở phía sau truthful sẽ trở thành danh từ truthfulness (trung thực)
They want you to tell the truth, and you need to be truthful because we will verify the truthfulness of your story (Chúng tôi yêu cầu bạn kể sự thật, và bạn cần phải thành thật bởi vì chúng tôi sẽ kiểm tra sự trung thực của câu chuyện bạn kể.)
care (quan tâm) là một động từ, khi thêm đuôi -ful vào sẽ trở thành tính từ careful (cẩn thận), và khi thêm đuôi -ness ở phía sau truthful sẽ trở thành danh từ carefulness (sự cẩn thận)
She cares about what people think of her. Hence, she is careful before saying anything, and her carefulness in speaking helps her please everyone. (Cô ấy quan tâm tới những gì mà người ta nghĩ về mình. Nên cô ấy cẩn thận trước khi nói bất kỳ điều gì, và sự cẩn thận trong ăn nói giúp cô ấy lấy lòng mọi người.)
Tính từ kết thúc bằng -less
Định nghĩa và cách sử dụng
Theo từ điển Oxford, -less được định nghĩa là không có, không bị ảnh hưởng bởi.
Cũng tương tự như -ful, - less là một hậu tố, nên nó sẽ đứng sau danh từ để danh từ đó trở thành một tính từ. Nhưng tính từ này dùng để miêu tả tính chất mà sự vật, sự việc đó không có.
Các ví dụ và ý nghĩa của chúng
Một số ví dụ về tính từ đuôi -less:
heart (trái tim) là một danh từ, khi thêm đuôi -less vào sẽ trở thành tính từ heartless (vô cảm).
My heart beats fast when I see him (Con tim tôi đập nhanh khi thấy anh ta).
He is a heartless person (Anh ta là một con người vô cảm)
fear (sợ) là một động từ, khi thêm đuôi -ful vào sẽ trở thành tính từ
Mice fear cats. (Chuột sợ mèo).
She is a fearless soldier. (Cô ấy là một người lính gan dạ).
Cách thêm đuôi -ness để tạo thành danh từ từ tính từ kết thúc bằng -less
Cũng giống như những tính từ có hậu tố -ful, những tính từ có hậu tố -less hoàn toàn có thể thêm hậu tố -ness để trở thành một danh từ.
Ví dụ:
sleep (giấc ngủ) là một danh từ, khi thêm đuôi -less vào sẽ trở thành tính từ sleepless (mất ngủ), và khi thêm đuôi -ness ở phía sau truthful sẽ trở thành danh từ sleeplessness (sự mất ngủ)
My sleep is important. However, I have been sleepless lately. The heavy workload causes my sleeplessness. (Giấc ngủ của tôi rất quan trọng. Tuy nhiên, gần đây tôi bị mất ngủ. Khối lượng công việc nặng nề dẫn đến sự mất ngủ của tôi.)
use (sử dụng) là một động từ, khi thêm đuôi -less vào sẽ trở thành tính từ useless (vô dụng), và khi thêm đuôi -ness ở phía sau useless sẽ trở thành danh từ uselessness (sự vô dụng)
We can use the machine for nothing. It is a useless device, and its uselessness triggers me (Chúng ta không thể sử dụng cái máy để làm việc gì cả. Nó là một thiết bị vô dụng, và sự vô dụng của nó làm tôi phát bực.)
So sánh tính từ đuôi -ful và -less
Tính từ đuôi -ful | Tính từ đuôi -less | |
---|---|---|
Điểm tương đồng |
| |
Điểm khác nhau | Hậu tố -ful được thêm vào sau danh từ hoặc động từ để biến nó thành tính từ miêu tả tính chất của sự vật, sự việc đó. Ví dụ: use [công dụng(n)/sử dụng (v)] - useful [hữu dụng(adj)] | Hậu tố -less được thêm vào sau danh từ hoặc động từ để biến nó thành tính từ miêu tả tính chất mà sự vật, sự việc đó không có. Ví dụ: use [công dụng(n)/sử dụng (v)] → useless [vô dụng (adj)] |
Các lưu ý khi sử dụng tính từ đuôi -ful và -less
Lỗi 1: Tùy tiện thêm hậu tố -less và -ful vào danh từ và động từ.
Trong tiếng Anh không phải danh từ nào cũng có thể thêm cả hai hậu tố -ful hoặc -less, có những từ chỉ đi được với hậu tố -ful hoặc hậu tố -less.
Ví dụ:
Danh từ Home (mái ấm) có thể thêm hậu tố -less để trở thành homeless (vô gia cư) nhưng không thể đi với hậu tố -ful để trở thành homeful được.
Ngược lại, danh từ house (ngôi nhà) có thể thêm hậu tố -ful để trở thành houseful (nhiều người trong nhà) nhưng không thể đi với hậu tố -less để trở thành houseless được.
Hoặc động từ forget (quên) có thể thêm hậu tố -ful để trở thành forgetful (hay quên) nhưng không thể đi với hậu tố -less để trở thành forgetless được.
Ngoài ra có những danh từ hoặc động từ không thể đi với hậu tố -ful lẫn hậu tố -less.
Ví dụ:
Danh từ filth (rác rười) không thể thêm hậu tố -ful hoặc hậu tố -less để trở thành tính filthful hoặc filthless, mà chỉ có thể thêm hậu tố -y để trở thành tính từ filthy (bẩn thỉu)
Hoặc, động từ sweat (đổ mồ hôi) không thể thêm hậu tố -ful hoặc hậu tố -less để trở thành tính sweatful hoặc sweatless, mà chỉ có thể thêm hậu tố -y để trở thành tính từ sweaty (đầy mồ hôi)
Lỗi 2: Không biến đổi “y” thành “i” khi thêm hậu tố -ful và -less.
Trong một số trường hợp khi chúng ta thêm hậu tố -ful và -less chúng ta cũng cần chuyển “y” thành “i”.
Ví dụ:
Danh từ beauty (sắc đẹp) khi thêm hậu tố -ful cần phải chuyển đổi “y” thành “i” để trở thành beautiful (xinh đẹp).
Hoặc danh từ penny (đồng xu) khi thêm hậu tố -less cần phải chuyển đổi “y” thành “i” để trở thành penniless (không có tiền).
Bênh cạnh đó danh từ mercy (lòng nhân ái) khi thêm hậu tố -ful và -less cần phải chuyển đổi “y” thành “i” merciful (giàu lòng nhân ái) và merciless (tàn nhẫn).
Để tránh mắc những lỗi sai trên, người học cần dành thời gian để học thuộc từ vựng, và tra từ điển trước khi thêm hậu tố -ful và -less để có thể ghi nhớ và từ đó hình thành phản xạ khi làm bài viết hoặc trong giao tiếp.
Tìm hiểu thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) & Cách ghi nhớ
Bài tập tính từ đuôi -ful và -less
The prince is so brave/braveful.
You always forget/ forgetful/ forgetfulness your wallet.
She is such a forget/ forgetful/ forgetfulness person.
Dictators are heartful/ heartless.
John is such a thoughtful/ thinkful friend.
This fried chicken is so tasty/tasteful.
The decoration here is magnificent, and you’re such a tasteful/tasty person.
After his business failure, he is pennyless/ penniless.
Marriage requires faithful/faithfulness.
I need you to be more careful/careless. Because your carefulness/carelessness might harm your career.
Đáp án bài tập tính từ đuôi -ful và -less
Đáp án là brave. Giải thích: Vì brave vốn dĩ là một tính từ và khi tra trên những từ điển uy tín như Oxford và Cambridge đều không có braveful. Dịch: Hoàng tử thật dũng cảm.
Đáp án đúng là forget. Giải thích: Ở câu đầu, phía trước là trạng từ chỉ tần suất (always), nên theo sau sẽ là động từ thường (forget). Dịch: Bạn đừng có quên chìa khóa đấy.
Đáp án đúng là forgetful. Giải thích: phía trước là mạo từ và phía sau là danh từ (person), nên ở giữa sẽ là tính từ (forgetful). Dịch: Cô ấy đúng là một người hay quên.
Đáp án đúng là heartless. Giải thích: Tương tự như braveful, heartful không tồn tại trong 2 từ điển là Oxford và Cambridge, vì vậy dù không hiểu nghĩa của từ dictators, người học vẫn có thể chọn đáp án đúng. Dịch: Bọn độc tài thật tàn nhẫn.
Đáp án đúng là thoughtful. Giải thích: Bên cạnh là thể quá khứ của động từ think (suy nghĩ), động từ thought (đã suy nghĩ) còn đóng một vai trò là danh từ thought (ý nghĩ) nên khi thêm hậu tố -ful vào ta sẽ được thoughtful (ân cần). Dịch: John là một người bạn thấu đáo.
Đáp án đúng là tasty. Giải thích: Câu hỏi này tương đối khó vì cả tasty lẫn tasteful đều tồn tại. Tuy nhiên, chúng khác nhau về nghĩa.Tasty dùng để chỉ một món ăn ngon, còn tasteful dùng để khen một người có gu thẩm mỹ cao. Dịch: Món gà rán này ngon ghê.
Đáp án đúng là tasteful. Giải thích: Như đã giải thích ở trên tasteful dùng để chỉ một cá nhân có gu thẩm mỹ tốt. Dịch: Trang trí ở đây thật tuyệt mỹ, bạn thật là một người có gu thẩm mỹ cao.
Đáp án đúng là penniless. Giải thích: Khi thêm hậu tố -less vào sau danh từ penny cần biến đổi “y” thành “i”. Dịch: Sau khi kinh doanh bết bát, anh ta không còn một xu dính túi.
Đáp án đúng là faithfulness. Giải thích: Ở đây require là yêu cầu một thứ gì đó, vì vậy cần phải chọn danh từ faithfulness (sự chung thủy). Dịch: Hôn nhân cần có sự chung thủy.
Đáp án đúng là careful và carelessness. Giải thích: Vì con người cần cẩn thận hơn (more careful), và chỉ có carelessness (sự thiếu cẩn thận) mới làm tổn hại (harm) sự nghiệp của ai đó. Dịch: Bạn cần cẩn thận hơn. Bởi vì sự thiếu cẩn thận của bạn có thể gây tổn hại cho sự nghiệp của bạn.
Tổng kết
Cả 2 hậu tố -ful và -less đều có thể thêm vào các danh từ hoặc động từ để biến chúng thành tính từ. Tuy nhiên, tính từ đuôi -ful sẽ miêu tả tính chất của sự việc, còn tính từ đuôi -less sẽ miêu tả tính chất mà sự vật, sự việc đó không có. Người học cần lưu ý không phải danh từ hay động từ nào cũng có thể thêm hậu tố -ful và -less, ngoài ra sẽ có trường hợp cần biến đổi “y” thành “i” trước khi thêm 2 hậu tố này, vì vậy cần tra từ cẩn thận trước khi sử dụng.
Works Cited
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 16 June 2023.
“-ful definition and meaning | Collins English Dictionary.” Collins Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/ful. Accessed 7 June 2023.
“ful suffix - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/ful. Accessed 7 June 2023.
“less_2 suffix - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/less_2. Accessed 8 June 2023.
Matchett, Carol. Grammar: 2. Schofield & Sims Limited, 2017. Accessed 8 June 2023.
Mies, Ludwig. “Less definition and meaning | Collins English Dictionary.” Collins Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/less. Accessed 8 June 2023.
Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 16 June 2023.
Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp