Banner background

Cấu trúc The same | Ý nghĩa và chi tiết cách dùng trong tiếng Anh

Khi nhắc đến cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh, người học không thể không nhắc tới cấu trúc quen thuộc và phổ biến như The same.
cau truc the same y nghia va chi tiet cach dung trong tieng anh

Cấu trúc the same này và các cấu trúc Similar to đều có ý nghĩa khá tương đồng nhau và khiến cho người học dễ hiểu nhầm và sử dụng sai mục đích của hai cấu trúc. Trong bài viết này, ZIM sẽ đi sâu vào cách sử dụng của The same và phân biệt cấu trúc này với Similar to.

Key takeaways

  • The same trong tiếng Việt có nghĩa là giống nhau, dùng để thể hiện hai hoặc nhiều sự vật có dặc điểm tính chất giống nhau.

  • The same có ba cách dùng chính: sử dụng như tính từ/ sử dụng như trạng từ/ sử dụng như đại từ

  • Ngoài ra còn có các cụm The same mở rộng như The same as, The same that + mệnh đề,…

  • Similar to là để thể hiện hai hay nhiều sự vật có điểm tương đồng chứ không hoàn toàn giống, còn the same tức hai hay nhiều sự vật giống hệt nhau

Cấu trúc The same là gì?

“The same” trong nghĩa tiếng Việt là “giống nhau”. The same được sử dụng để thể hiện ý nói hai hoặc nhiều sự vật có các đặc điểm, tính chất nào đó giống nhau = exactly like another or each other (theo từ điển Cambridge). https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/same

Cách dùng cấu trúc The same trong tiếng Anh

Cách dùng The same như tính từ (adj)

Ví dụ:

  • They were told differently althought they were the same stories.

(Dịch: Các câu chuyện được kể theo nhiều cách khác nhau mặc dù chúng là những câu chuyện giống nhau.)

  • She feels a lot safer walking with her parents rather than being alone on the same road.

(Dịch: Cô ấy thấy an toàn hơn khi đi cùng bố mẹ cô ấy thay vì đi một mình cùng trên con đường đó.)

Người học có thể thấy “the same” trong trường hợp này đứng trước danh từ “stories” để thể hiện ý nghĩa: các câu chuyện đều giống nhau.

Cách dùng The same như đại từ (Pronouns)

Khi The same được dùng như đại từ, nó sẽ chỉ đến điều tương tự thứ vừa được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • John will quit this job and I think everyone else should do the same.

(Dịch: John sẽ bỏ công việc này và tôi nghĩ những người khác cũng nên làm điều tương tự.)

Người học có thể thấy “the same” trong trường hợp này đóng vai trò là đại từ, tức dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật trong câu, cụ thể trong ví dụ trên “the same” thay thế cho “this job” ở vế trước.

Ví dụ:

  • Everytime I buy something, my sister will insist that mom buys her the same. (thing)

(Dịch: Mỗi lúc mà tôi mua cái gì đó thì em gái tôi sẽ đòi mẹ phải mua cho nó cái giống hệt.)

Còn trong ví dụ này, “the same” thay thế cho danh từ “something” ở vế đằng trước.

Cách dùng The same như trạng từ (Adv)

Ví dụ:

  • We guarantee to treat boys exactly the same as girls.

(Dịch: Chúng tôi đảm bảo sẽ đối xử với các bé và các bé gái giống như nhau.)

  • Dad gave me 5 dollars for allowance, (the) same as usual.

(Dịch: Bố cho tôi 5 đô la tiền tiêu vặt như thường lệ.)

Người học có thể thấy trong các trường hợp trên “the same” đóng vai trò là trạng từ, tức dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm cho những từ loại khác.

Xem thêm: Cấu trúc câu suggest | Công thức, cách dùng & bài tập vận dụng

Cách dùng The same as trong cấu trúc so sánh

Có 2 cách dùng cấu trúc the same as cơ bản như sau:

The same as + Danh từ

The same + Danh từ + as

Ví dụ:

  • Your airpods are the same as mine.

(Dịch: Tai nghe airpods của bạn giống với airpods của tôi.)

  • I'll drink the same as last time.

(Dịch: Tôi sẽ uống thứ giống lần trước.)

  • Katty is the same age as my elder sister.

(Dịch: Katty bằng tuổi chị gái của tôi.)

  • We’ll go to the same university as theirs.

(Dịch: Chúng tôi sẽ cùng học trường đại học với họ.)

Xem thêm: Cấu trúc “Both and” và một số cấu trúc tương tự

So sánh cách dùng The same và Similar to

“Similar” trong tiếng Việt có nghĩa là tương tự, ta sử dụng cấu trúc “similar to” khi so sánh các sự vật hoặc sự vật có nét tương đồng chứ không giống hệt nhau. Còn “The same” mang nghĩa 2 vật giống hệt nhau. Đây chính là điểm khác biệt lớn nhất giữa 2 cấu trúc này.

(to be) similar to + N/Pronoun

so-sanh-cach-dung-the-same-va-similar-toVí dụ:

  • Kim’s shirts are similar to mine. (mine = my shirts)

(Dịch: Áo của Kim gần giống như cái của tôi.)

  • I found some new books which are very similar to those I’d had before.

(Dịch: Tôi tìm thấy mấy cuốn sách khá giống với những quyển sách mà tôi đã từng có trước đây.)

Cách dùng The same trong các cấu trúc mở rộng

Cách dùng the same + mệnh đề

The same + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • Kim is still the same lovely girl that I knew 2 years ago.

(Dịch: Kim vẫn là cô gái dễ thương mà tôi từng biết 2 năm trước đây)

  • I fell for him the same way that we met the first time.

(Dịch: Tôi thích anh ấy giống như hồi lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau)

Các cụm mở rộng của The same được sử dụng thường xuyên

Exactly the same way: theo cách giống nhau

Ví dụ: This one works in exactly the same way as the old one.

(Dịch: Cái này hoạt động giống hệt như cái cũ.)

Same old, same old: vẫn thế, vẫn như cũ

Ví dụ: How are you today? Same old, same old.

(Dịch: Hôm nay bạn thế nào? Thì vẫn thế thôi.)

The same thing: điều giống nhau

Ví dụ: Twins often say the same thing.

(Dịch: Cặp sinh đôi thường nói những điều giống nhau.)

All/just the same: mặc dù thế

Ví dụ: He's not very friendly, but I talk to him just the same.

(Dịch: Anh ấy không thân thiện lắm nhưng dù thế thì tôi vẫn nói chuyện với anh ấy.)

To be all the same to sb: không quan trọng với ai

Ví dụ: Whatever he says ‘it's all the same to me.

(Dịch: Anh ta có nói gì đi chăng nữa thì với tôi cũng chẳng quan trọng.)

One and the same: cùng là người đó, vật đó

Ví dụ: I’ve just realized his girlfriend and my teacher are one and the same.

(Dịch: Tôi mới phát hiện ra bạn gái của anh ấy và giáo viên của tôi là cùng 1 người.)

(the) same again: đồ cũ, món cũ mà trước đó bạn từng dùng

Ví dụ: What do you want to drink today? The same again, please.

(Dịch: Hôm nay bạn muốn uống gì? Làm ơn cho tôi món cũ.)

Same here: Tôi cũng thế, bên này cũng thế.

Ví dụ:

I can’t wait to meet him tonight!

Same here!

Dịch:

Tôi háo hức được gặp anh ấy tối nay quá!

Tôi cũng vậy!

(The) same to you (= you too): Bạn cũng vậy

Ví dụ:

Happy holiday!

Same to you.

Dịch:

Chúc bạn kỳ nghỉ vui vẻ!

Bạn cũng thế nhé.

To be in the same boat: nghĩa đen là cùng trên một trên thuyền, nhưng nghĩa bóng có nghĩa là cùng cảnh ngộ - thường là tình huống éo le giống ai đó

Ví dụ: James and I both lost our jobs yesterday. Now we are in the same boat.

(Dịch: James và tôi đều cùng mất việc hôm qua. Giờ thì chúng tôi là hai người cùng cảnh ngộ.)

Xem thêm: Cấu trúc Agree | Cách dùng trong tiếng Anh, Ví dụ & Bài tập

Bài tập về cấu trúc The same và The same as

1. This book is _______ the book I needed to buy last week.

2. This movie is ________ that one.

3. Tommy is _______ clever little boy _____ his father.

4. The thief who did that thing is _______ person _____ did it a week ago.

Đáp án

  1. The same as → The same as + N (the book)

  2. The same as → The same as + N (that one)

  3. The same/ as → The same as + N (his father)

  4. The same/ that → The same + mệnh đề

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp cách dùng và phân biệt The same với Similar to, cùng với đó là bài tập vận dụng. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về cấu trúc The same trong tiếng Anh để có thể phục vụ cho việc giao tiếp bên ngoài. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tham khảo:

https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/same

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...