Cấu trúc “Both and” và một số cấu trúc tương tự
Cấu trúc Both and là 1 cấu trúc cơ bản rất phổ biến. Trong bài viết này, tác giả gửi tới độc giả định nghĩa và cấu trúc Both and cùng với đó là một số cấu trúc tương đồng vài bài tập ứng dụng.
Key takeaways: |
---|
Ba quy tắc khi sử dụng “both and”
“Both” có thể kết hợp với danh từ hoặc đại từ, và “both” có thể được dùng như một đại từ riêng lẻ. |
Định nghĩa BOTH AND
Cấu trúc Both and được sử dụng khi người đọc muốn nhắc tới hai đối tượng trong một câu. BOTH có thể sử dụng với danh từ và đại từ. Both có thể sử dụng với giới từ AND hoặc of. Ngoài ra, Both còn có thể sử dụng như một đại từ thay thế hoặc giới từ.
Xem thêm:
Cấu trúc no longer là gì ?
Cấu trúc get rid of và cách dùng
Cấu trúc với BOTH AND
Cấu trúc 1:
BOTH + Noun 1+ AND+ Noun 2 + Verb |
---|
Ví dụ:
Both Anna and Beth are preparing to move to the US for their graduate study.
Cả Anna và Beth đều chuẩn bị chuyển đến Mỹ để học cao học.
At Pizza 4P, both Piazza and Pasta are absolutely delicious.
Ở Pizza 4P, cả Piazza và Pasta đều rất ngon.
Cấu trúc 2:
Subject + Verb+ BOTH + Noun/Adjective 1+ AND + Noun/Adjective 2 |
---|
Ví dụ:
Bi Rain is both a talented performer and an amazing actor.
Bi Rain vừa là một nghệ sĩ tài năng vừa là một diễn viên tuyệt vời.
Cách sử dụng BOTH AND
Người đọc cần nhớ 3 điều sau khi sử dụng cấu trúc này:
Số lượng: HAI đối tượng/ tính từ
Vai trò: Liên từ - liên kết các vế có chung chủ thể
Vị trí trong câu: Đầu câu HOẶC sau ĐỘNG TỪ chính.
Cách dùng BOTH riêng lẻ
Both sử dụng với danh từ (nouns)
Khi sử dụng BOTH trước một từ xác định như (mạo từ: a/an/the hay đại từ sở hữu: my/ your/…), người đọc có thể sử dụng dưới hai dạng BOTH hoặc BOTH OF
Nana’s known both (of) my cats since they were born.
Nana biết hai em mèo của tôi từ khi chúng sinh ra.
Both (of) her parents went to Harvard where they fell deeply in love then.
Cả bố mẹ của cô ấy đều học tại Harvard, nơi mà họ đã yêu nhau từ đó.
· Nếu sử dụng trước một danh từ chưa xác định, người đọc chỉ sử dụng BOTH.
Both male cats are ginger.
(Cả hai chú mèo đều là mèo mướp).
Nếu muốn sử dụng OF trong câu, người đọc cần viết lại thành:
Both of THE cats are ginger.
Xem thêm cấu trúc not only but also
Both sử dụng với đại từ (pronouns)
Người đọc có thể dùng BOTH sau một đại từ nhân xưng chủ ngữ ”subject pronouns” (I, you, we, they, he, she, it) và đại từ nhân xưng tân ngữ “objective pronouns”(me, you, us,..)
We both love to try the signature cocktail “Phở” at Nê.
Chúng tôi đều muốn thử vị đặc trưng của Phở tại quán Nê.
I can’t decide which dishes to try: Burrata Parma Margherita or Burrata Anchovy Tomato. Let’s order them both?
Tôi không thể quyết định sẽ ăn món nào Burrata Parma Margherita hay Burrata Anchovy Tomato. Gọi cả hai nhé?
Ngoài ra, người đọc còn có thể sử dụng Both of với đại từ nhân xưng tân ngữ.
We both love singing (Chúng tôi đều thích hát.)
→ Both of us love singing.
Let’s order them both (Hãy gọi cả hai đi.)
→ Let’s order both of them.
Lưu ý: Cấu trúc Both of + đại từ tân ngữ thường được dùng sau giới từ.
This apartment is perfect for both of you (thay vì This apartment is perfect for you both).
Căn hộ thật hoàn hảo cho cả hai bạn.
BOTH là đại từ
BOTH còn được sử dụng đơn lập như một đại từ. Thường dùng ở câu hoặc vế câu sau để thay thế cho hai chủ thể ở trước.
There are only two girls in this class. Both are madly intelligent and beautiful.
Trong lớp này chỉ có hai bạn nữ. Cả hai bạn đó đều rất thông minh và xinh đẹp.
People in Switzerland can speak either French, German, or both.
Người dân ở Thụy Sĩ có thể nói tiếng Pháp, tiếng Đức, hoặc cả hai.
Các lỗi điển hình khi dùng BOTH
Không sử dụng BOTH với động từ phủ định; thay vào đó sử dụng Either
Ví dụ:
There was not a considerable difference in percentages for either sex in terms of having a Bachelor’s degree.
(Không có sự khác biệt đáng kể nào về tỷ lệ giới tính đạt bằng Cử nhân.)
Không phải: There was not a considerable difference in percentages for both sex. …
Khi be là động từ chính, BOTH đứng sau động từ be
Ví dụ:
The book and its author are both famous with people of all ages.
(Quyển sách này và tác giả của nó đều nổi tiếng với mọi lứa tuổi.)
Không phải: The book and its author both are famous
Các cấu trúc tương đồng
Câu sử dụng Cấu trúc Both and còn có thể được viết lại khi sử dụng cấu trúc Not only/But also và As well as. Dưới đây là hướng cách viết lại câu
NOT ONLY- BUT ALSO
They own both the villa and the farm. (Họ sở hữu cả căn biệt thự và nông trại.)
→ They own not only the villa but also the farm.
AS WELL AS
→ They own the villa as well as the farm.
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Viết lại câu sử dụng both and hoặc as well as hoặc not only but also
Roe v. Wade not only sabotaged American liberty but also raised the question of humanity.
Climate change shows in many forms: The horrendous flood in Germany last year, as well as the record-breaking heatwaves in Britain, are just one of the consequences that we are and will be facing.
I would like to visit the Museum of Fine Arts on this trip. I’d also love to go to the Museum of Science.
Not only does he not care about his grades, but he also stops caring about his health.
The groceries store sold books as well as newspapers. What a weird place!
Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống: BOTH – AND/ BOTH(OF) / NOT ONLY-BUT ALSO/ AS WELL AS
I’ll meet _______ Anna ____ her husband, and we’ll be having dinner at 7 pm tomorrow.
Oh my gosh! This hotel is incredible. It is _______ located near the city centre ______ it _____ cozy and beautiful. And pretty cheap, too!
Their children were pretty annoying. They kept asking for plenty of food, they even wanted to order _____ pizza ___ pasta while having a table full of food already.
If you made me decide whether Phở or Bún Bò Huế is my favorite, I’d rather die. I love them ____, I would never be able to make up my mind!
You cannot win ____ the games! The arbitrator is being unfair to our team.
The boss let _____ Lana _______ Christina lead this project.
I need your assistance ________ Anna’s. Otherwise, I cannot finish this tonight!
______ did he feel angry at her action, _____ he was____ mad at himself for letting her do that.
Đáp án
Bài 1:
Roe v. Wade both sabotaged American liberty and raised the question of humanity.
Climate change shows in many forms: Both the horrendous flood in Germany last year and the record-breaking heatwaves in Britain are just one of the consequences that we are and will be facing.
I would like to visit both Museum of Fine Arts and the Museum of Science.
He does not care about his grades as well as his health.
The groceries store sold both books and newspapers. What a weird place!
Bài 2:
Both - and
Not only - but also
Both - and
Both
Both of
Both - and
As well as
Not only - But also
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu cụ thể cho người đọc định nghĩa và những cấu trúc both and. Đây là cấu trúc được sử dụng rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Vì vậy, người học hãy hiểu rõ nhằm ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS.
Tài liệu tham khảo
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus.” Cambridge Dictionary, 13 July 2022, dictionary.cambridge.org.
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp