Banner background

Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng

Bài viết đưa ra định nghĩa, ví dụ về các danh từ tập hợp trong tiếng Anh. Từ đó, giới thiệu và giải thích cách dùng của danh từ tập hợp một cách chính xác trong tiếng Anh và trong các bài thi ngôn ngữ.
danh tu tap hop trong tieng anh la gi tong hop nhung kien thuc can biet va cach ung dung

Trước khi tìm hiểu về danh từ tập hợp trong tiếng Anh, hãy chọn động từ phù hợp để điền vào chỗ trống sau:  A group of students (is/ are) studying in the school library. (Một nhóm học sinh đang học tại thư viện trường.)

Việc lựa chọn động từ phù hợp cho câu trên phụ thuộc vào cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu “a group of students”. Người đọc trở nên bối rối, và khó khăn để chọn động từ phù hợp trong câu bởi vì danh từ “a group” (một nhóm) đang chỉ đến một tập hợp các đối tượng sẽ cần đi với động từ số ít (is), nhưng danh từ “students” (các học sinh) đang chỉ đến nhiều đối tượng cần đi với động từ số nhiều (are). Để tìm được câu trả lời chính xác, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về danh từ tập hợp trong tiếng Anh - một phần trong những kiến thức về danh từ để phân tích và đào sâu cách sử dụng. Dưới đây là một ví dụ về danh từ tập hợp.

Key Takeaways

  1. Danh từ tập hợp là một danh từ chỉ nhóm đối tượng như một đơn vị.

  2. Danh từ tập hợp có thể mang nghĩa số nhiều hoặc số ít, phụ thuộc vào ngữ cảnh.

  3. Có hai cách viết tương đồng với danh từ tập hợp và giúp hạn chế việc dùng sai nghĩa cho danh từ tập hợp

  4. Việc sử dụng danh từ tập hợp ở các kỳ thi năng lực ngoại ngữ ở Anh và Mỹ có điểm khác nhau đáng kể.

Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, “a collective noun is a noun that describes a group of things or people as a unit.” 

Tạm dịch: Danh từ tập hợp là một danh từ chỉ nhóm vật hoặc người như một đơn vị.

Phân loại

Danh từ tập hợp trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính dùng để chỉ các nhóm đối tượng khác nhau.

Danh từ tập hợp chỉ người:

  • A band of musicians - Một ban nhạc của các nhạc sĩ

  • A board of directors - Một hội đồng quản trị

  • A choir of singers - Một dàn hợp xướng của các ca sĩ

  • A class of students - Một lớp học sinh

  • A crowd of people - Một đám đông người

  • A gang of thieves - Một băng nhóm trộm

  • A pack of thieves - Một lũ trộm

  • A panel of experts - Một hội đồng chuyên gia

  • A team of players - Một đội người chơi

  • A troupe of dancers - Một đoàn vũ công

Danh từ tập hợp chỉ động vật:

  • An army of ants - Một đội quân kiến

  • A flock of birds - Một đàn chim

  • A flock of sheep - Một đàn cừu

  • A herd of deer - Một đàn hươu

  • A hive of bees - Một tổ ong

  • A litter of puppies - Một lứa chó con

  • A pack of hounds - Một bầy chó săn

  • A pack of wolves - Một bầy sói

  • A school of fish - Một bầy cá

  • A swarm of locusts - Một bầy châu chấu

  • A team of horses - Một đàn ngựa

  • A pride of lions - Một bầy sư tử


Danh từ tập hợp chỉ vật:

  • A bouquet of flowers - Một bó hoa

  • A bunch of flowers - Một bó hoa

  • A fleet of ships - Một đội tàu

  • A forest of trees - Một rừng cây

  • A galaxy of stars - Một thiên hà của các vì sao

  • A pack of cards - Một gói thẻ

  • A pair of shoes - Một đôi giày

  • A range of mountains - Một dãy các ngọn núi

  • A wad of notes - Một mớ ghi chú

Trong các danh từ tập hợp trên, có một số danh từ tập hợp có thể sử dụng linh hoạt để chỉ cả nhóm đối tượng người, động vật, và vật.

Ví dụ: cụm từ “a pack”

  • a pack of thieves (một lũ trộm)

  • a pack of wolves (một bầy sói)

  • a pack of cards (một gói thẻ)

Danh từ tập hợp chỉ đối tượng riêng

Hầu hết các danh từ tập hợp là danh từ chung, nhưng chúng cũng có thể là danh từ riêng khi chúng là tên của một công ty hoặc tổ chức khác có nhiều hơn một người. 

Ví dụ như Apple, hoặc WHO.

Lưu ý khi sử dụng danh từ tập hợp:

Việc phân loại các danh từ tập hợp trên dựa theo nghĩa của danh từ đi kèm để tạo một ý nghĩa nhất định theo cách dùng của người bản xứ. Việc sử dụng sai danh từ tập hợp khiến nghĩa bị sai lệch trong giao tiếp.

Ví dụ: a bouquet of wolves

Từ “a bouquet” (một bó) là danh từ tập hợp để chỉ vật, không thể dùng với động vật.

Ví dụ: a swarm of lions 

Từ “a swarm” dù có thể kết hợp với danh từ động vật, nhưng chỉ dùng với các loài động vật côn trùng. Do đó, danh từ tập hợp “swarm” không thể kết hợp với danh từ “lions” (sư tử).

Tuy nhiên, trong văn học sáng tạo, người viết có thể kết hợp một danh từ tập hợp chỉ nhóm đối tượng động vật với một danh từ đi kèm ở nhóm đối tượng chỉ người để tạo hiệu ứng ngôn ngữ đặc biệt.

Ví dụ: A noisy flock of tourists came into the building. (Tạm dịch: Một đoàn du khách ồn ào đi vào tòa nhà.)

Thông thường, danh từ tập hợp “a flock” mang nghĩa một bầy đàn, dùng để chỉ một nhóm động vật như bầy chim hoặc đàn dê. Nhưng ở đây người viết kết hợp danh từ tập hợp “a flock” với danh từ chỉ người “tourists” (du khách) để nhấn mạnh việc một nhóm đông người có cùng tính chất.

Cách sử dụng danh từ tập hợp trong tiếng Anh

Thực tế, vì con người/ động vật có thể cư xử như cả tập thể hoặc như một cá nhân độc lập, danh từ tập hợp có thể mang nghĩa số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc sử dụng danh từ tập hợp thường dẫn đến tình trạng sử dụng động từ ở dạng không phù hợp. Làm thế nào để biết một danh từ tập hợp mang nghĩa số ít hay số nhiều? Cần sử dụng những động từ và đại từ nào với danh từ tập hợp? Người viết cần phải xác định kĩ ngữ cảnh. Xét hai ngữ cảnh sau:

Ngữ cảnh 1: Các thành viên của danh từ tập hợp cùng thực hiện một hành động.

Để nắm rõ ngữ cảnh này, người viết sẽ đưa ra hình ảnh thực tế giúp người đọc dễ dàng hình dung. Hãy tưởng tượng một đàn chim bồ câu đang mổ vụn bánh mì trên mặt đất. Đột nhiên, một con mèo chạy ra khỏi bụi cây. Những chú chim bồ câu sẽ làm gì? Chúng sẽ bay đi như một đơn vị để thoát khỏi kẻ săn mồi, bay lên trời theo cùng một hướng.

Ví dụ: A flock of pigeons flies to the sky. (một đàn chim bồ câu bay lên trời)

danh-tu-tap-hop-trong-tieng-anh-pigeons

Từ hình ảnh của câu truyện trên, người viết khái quát hóa ngữ cảnh 1 như sau, khi các thành viên cư xử theo cùng một cách, cùng làm một việc với các thành viên khác trong nhóm của họ. Khi từng thành viên này là một phần của danh từ tập thể, danh từ đó sẽ trở thành số ít và yêu cầu động từ và đại từ ở dạng số ít.

Một ví dụ khác: The class takes its mid-term exam today. (Lớp học thi giữa kì vào ngày hôm nay.)

Mặc dù lớp học chứa nhiều học sinh, nhưng câu này mang ý nghĩa toàn bộ thành viên trong lớp sẽ cùng làm một bài kiểm tra vào cùng một thời gian. Do đó, động từ và đại từ đi sau chủ ngữ “class” sẽ được ở dạng số ít.

Ngữ cảnh 2: Các thành viên của danh từ tập hợp thực hiện hành động với tư cách cá nhân.

Để nắm rõ ngữ cảnh này, người viết sẽ đưa ra hình ảnh thực tế giúp người đọc dễ dàng hình dung. Hãy tưởng tượng, có ba con mèo nhà trong phòng khách. Những con mèo có làm cùng một lúc không? Một con mèo có thể đang ngủ trong giỏ giặt đầy quần áo sạch. Một con khác có thể đang chải chuốt trên ghế sofa. Con thứ ba có thể đang ngồi trên bậu cửa sổ, quan sát thế giới bên ngoài. Đây là một nhóm động vật chung loài, nhưng các thành viên của nhóm đều đang làm việc riêng của chúng.

Ví dụ: A pack of cats are playing in the house. (một bầy mèo đang chơi trong nhà.)

danh-tu-tap-hop-trong-tieng-anh-cats

Từ hình ảnh của câu truyện trên, người viết khái quát hóa ngữ cảnh 2 khi các thành viên của danh từ tập hợp có thể cư xử độc lập. Khi các thành viên hoạt động với tư cách cá nhân, danh từ tập thể là số nhiều và yêu cầu động từ và đại từ số nhiều.

Một ví dụ khác: When the mid-term exam is over, the class start their research paper on famous artists. (Khi kì thi giữa kì kết thúc, lớp học sẽ bắt đầu nghiên cứu về các họa sĩ nổi tiếng.)

Cùng là danh từ tập hợp “class” (lớp học) nhưng ở câu này động từ “start” và đại từ “their” được để ở dạng số nhiều, bởi vì câu mang nghĩa khác với câu ở ngữ cảnh 1. Các học sinh trong lớp đang bắt đầu các bài nghiên cứu của riêng họ — ở những nơi khác nhau, vào những thời điểm khác nhau, về những họa sĩ khác nhau.

Dựa vào sự phân tích về hai ngữ cảnh trên, người đọc đã có đủ thông tin để lựa chọn đáp án đúng cho ví dụ ở đầu bài.

Chọn động từ phù hợp để điền vào chỗ trống sau: 

A group of students (is/ are) studying in the school library. (Một nhóm học sinh đang học tại thư viện trường.)

Đáp án đúng: is

Phân tích: Mặc dù trong thư viện đang có nhiều học sinh "students", nhưng vì các bạn học sinh (students) này đang cùng thực hiện chung hành động là học trong thư viện, nên động từ của câu sẽ được chia theo động từ tập hợp một nhóm (a group) - tức là chia theo số ít.

Các cách viết khác tương đồng với danh từ tập hợp

Việc sử dụng danh từ tập hợp khiến người viết phải cân nhắc kỹ lưỡng ngữ cảnh và ngữ nghĩa để xác định động từ và đại từ ở dạng số nhiều hoặc số ít sao cho phù hợp. Do đó, tác giả giới thiệu hai cách sau để người viết có thể hạn chế những lỗi sai về số ít hoặc số nhiều khi sử dụng danh từ tập hợp.

Cả hai cách đều biến đổi danh từ tập hợp thành danh từ số nhiều cụ thể khi đó việc sử dụng động từ và đại từ sẽ luôn ở dạng số nhiều.

Cách 1: Thêm từ “members” (thành viên) ngay sau danh từ tập hợp

Xét ví dụ sau:

  • Câu gốc: The jury agrees that there was not enough evidence, so its verdict is not guilty (Bồi thẩm đoàn đồng ý rằng không có đủ bằng chứng, vì vậy phán quyết của nó là không có tội.)

  • The jury members agree that there was not enough evidence, so their verdict is not guilty.

Ở trong câu mới, thay vì sử dụng danh từ tập hợp “the jury” (đoàn bồi thẩm) chỉ chung các thành viên, thì người viết bổ sung thêm từ “members” (thành viên) để chỉ cụ thể nhiều người trong cùng đoàn, cùng thực hiện công việc.

Cách 2: Thay đổi danh từ tập hợp thành một danh từ cụ thể chỉ các thành viên trong nhóm

Xét ví dụ sau:

  • Câu gốc: The baseball team follows its coach out to the hot field for practice every afternoon. (Đội bóng chày theo huấn luyện viên của họ ra sân để tập luyện vào mỗi chiều.)

  • The baseball players follow their coach out to the hot field for practice every afternoon.

Ở trong câu mới, người viết đã thay từ “team” (đội) thành danh từ chỉ thành viên cụ thể là “players” (cầu thủ). Khi đó, động từ và đại từ được chuyển sang dạng số nhiều.

Tương tự với ví dụ trên, người viết có thể thay đổi các danh từ tập hợp sau thành danh từ chỉ các thành viên cụ thể:

  • “the class” (lớp học) có thể đổi thành “students” (những học sinh).

  • “the army” (quân đội) có thể đổi thành “soldiers” (những người lính).

Lưu ý: Việc thay đổi danh từ tập hợp thành các danh từ số nhiều giúp người viết không phải bận tâm về việc chia động từ và đại từ phù hợp. Tuy nhiên, khi sử dụng phương pháp này, người viết vô tình làm thay đổi một phần nghĩa của câu. Ý nghĩa nhấn mạnh một nhóm đối tượng có chung tính chất và thực hiện chung một hành động sẽ bị phần nào lu mờ khi người viết cố gắng né tránh sử dụng danh từ tập hợp.

Ứng dụng danh từ tập hợp trong tiếng Anh trong các kỳ thi

Theo từ điển Oxford, việc chia động từ và đại từ theo danh từ tập hợp còn phụ thuộc vào ngôn ngữ mà người viết sử dụng. Cụ thể, trong tiếng Anh - Anh (British English), danh từ tập hợp có thể mang cả nghĩa số ít và số nhiều. Tuy nhiên, trong tiếng Anh - Mỹ (American English), danh từ tập hợp bắt buộc mang nghĩa số ít, và động từ và đại từ đi kèm phải ở dạng số ít
Kiến thức về danh từ tập hợp có xuất hiện trong một số câu hỏi của các bài thi về năng lực tư duy và ngôn ngữ do Mỹ tổ chức, bao gồm SAT, GMAT, hoặc TOEFL. Do đó, việc nắm được kiến thức này có thể phần nào giúp làm tăng số câu đúng trong các bài thi tương ứng và từ đó cải thiện điểm số.

Ví dụ, có các câu hỏi về việc chia động từ với chủ ngữ là danh từ tập hợp.

Xét câu hỏi trong bài thi GMAT, phần Sentence Correction. Lựa chọn đáp án đúng cho phần gạch chân

The Daughters of the American Revolution, a volunteer service organization, admits as members only women who can prove lineal descent from a patriot of the American Revolution. (Những người con gái của Cách mạng Mỹ, một tổ chức phục vụ tình nguyện, chỉ thừa nhận là thành viên của những phụ nữ có nguồn gốc dòng dõi từ một người yêu nước trong Cách mạng Mỹ.)

(A) admits as members only women who can prove lineal descent

(B) admit as members only women who can prove lineal descent

(C) admits as members women who can prove lineal descent

(D) only admit as members women who can prove lineal descent

(E) admits as members women who can prove lineal descent only

Mặc dù tên của tổ chức là một danh từ số nhiều "the daughters" nhưng ý nghĩa ở đây đang chỉ tổ chức này như một cá thể cùng thực hiện hành động "admits". Do đó, động từ "admits" được để ở dạng số ít. Vì vậy, người đọc có thể loại đáp án B và D.

Các đáp án A, C, và E sẽ được lựa chọn dựa vào nghĩa câu. Ý tưởng cơ bản là tổ chức chỉ thừa nhận những phụ nữ có thể chứng minh được dòng dõi huyết thống. C và E đề cập rằng tổ chức thừa nhận những phụ nữ có thể chứng minh dòng dõi nhưng không chỉ rõ rằng việc chứng minh dòng dõi là bắt buộc.

A là câu trả lời đúng vì nó chỉ rõ rằng việc chứng minh dòng dõi huyết thống là bắt buộc.

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả mong muốn người đọc nắm được khái niệm tổng quan và các ví dụ về danh từ tập hợp trong tiếng Anh. Từ đó, tác giả phân tích cách dùng của danh từ tập hợp theo từng ngữ cảnh giúp người đọc xác định rõ danh từ tập hợp mang nghĩa số nhiều hoặc số ít. Đồng thời, người đọc có thể sử dụng hai phương án để tránh những lỗi sai khi kết hợp động từ và đại từ với danh từ tập hợp. Ngoài ra, tác giả đưa ra các lưu ý khi sử dụng danh từ tập hợp trong các kỳ thi.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...