Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ là loại trạng từ được sử dụng trước những danh từ, động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh và làm nổi bật đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc của những hành động, sự vật hoặc sự việc.
Hãy cùng xem qua những ví dụ sau đây và chú ý từ in đậm được gạch chân:
They were almost finished. (Họ gần xong việc rồi.)
This cake is absolutely wonderful. (Cái bánh này thật ngon.)
The temperature was barely above freezing. (Nhiệt độ chỉ trên độ âm có một chút.)
Our driveway is completely frozen. (Lối chạy xe vào nhà của chúng tôi hoàn toàn đóng băng.)
Trong ví dụ trên, những từ in đậm đóng vai trò thể hiện được mức độ của một sự việc diễn ra. Có thể thấy, việc thêm vào những từ in đậm như almost, absolutely, barely, complete đã giúp cho mức độ của sự việc được nêu lên một cách rõ ràng hơn. Ví dụ:
They were almost finished. (Họ gần xong việc rồi.)
Nếu không có trạng từ “almost” chỉ mức độ hoàn thành sự việc, thì câu này sẽ mang một nghĩa hoàn toàn khác (Họ xong việc rồi.). Xét ví dụ tiếp theo:
This cake is absolutely wonderful. (Cái bánh này cực ngon.)
Nếu không có trạng từ “absolutely” bổ nghĩa cho tính từ wonderful, sự ngon của cái bánh sẽ không thể được làm nổi bật một cách triệt để. Nói cách khác, thông qua tính từ chỉ mức độ, người viết đã miêu tả lại được cảm giác khi thưởng thức cái bánh cho người đọc một cách chân thực và đầy đủ nhất.
Những trạng từ này trong tiếng Anh được gọi là trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree). Đây là một trong những loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Trạng từ chỉ mức độ được dùng để chỉ mức độ mà một sự vật, sự việc nào đó diễn ra, hoặc mức độ mà một sự vật, sự việc đạt đến. Nói cách khác, trạng từ chỉ mức độ giúp người nói/người viết miêu tả đầy đủ và chân thật hơn về những sự vật, sự việc được nhắc đến.
Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có những trạng từ chỉ mức độ, được sử dụng rộng rãi như trong tiếng Anh. Những từ như gần gần, sắp, chút, xém, suýt, … đều là những trạng từ chỉ mức độ thông dụng trong tiếng Việt. Ví dụ:
Tôi gần xong việc rồi, đợi tôi một chút. (I nearly finished here, wait a moment.)
Tôi suýt chút nữa thì trúng giải độc đắc rồi. (I almost won the lottery ticket today.)
Từ đó có thể thấy, trong tiếng Việt, khái niệm trạng từ chỉ mức độ hoàn toàn có thể xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Như vậy, người nói hoặc người viết có thể hoàn toàn dịch một cách sát nghĩa nhất những trạng từ chỉ mức độ trong câu tiếng Anh sang tiếng Việt. Theo quan điểm của tác giả, có thể tiếp cận trạng từ quan hệ từ cả hai khía cạnh ngôn ngữ đó là Ngôn ngữ thứ nhất (First language), cụ thể là tiếng Việt, và Ngôn ngữ thứ hai, cụ thể là tiếng Anh (Second language).
Trạng từ chỉ mức độ là gì?
Như đã đề cập ở trên , trạng từ chỉ mức độ là những trạng từ nêu lên được mức độ, mà một sự việc, sự vật diễn ra, hoặc mức độ mà một sự vật, sự việc đạt đến. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu thường sẽ đứng ở giữa câu, hoặc cuối câu, đứng trước hoặc sau những tính từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: His voice is extremely beautiful. (Giọng của anh rất thì rất là ngọt ngào.)
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ
Như những trạng từ khác, trạng từ chỉ mức độ thường được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ, hoặc động từ mà nó đứng trước hoặc đứng liền phía sau. Việc lựa chọn trạng từ chỉ mức độ cũng có thể làm thay đổi ý nghĩa của cả một câu.
Ví dụ:
He is quite funny. (Anh ấy khá là vui tính.)
Trong ví dụ, từ “quite” được dùng để chỉ mức độ vui tính của nhân he ở mức khá - tức là không quá nhiều cũng không quá ít. Tuy nhiên, nếu như chúng ta thay từ quite với một trạng từ chỉ mức độ khác.
Ví dụ: He is extremely funny (Anh ấy cực kì vui tính.)
Chỉ cần thay một trạng từ chỉ mức độ khác, ý nghĩa của câu này đã thay đổi hoàn toàn. Chính vì vậy, khi nói hoặc viết, cần phải nắm rõ được ý nghĩa cũng như là cách dùng của từ trạng từ chỉ mức độ, cũng như là mức độ mà nó biểu thị nhằm sử dụng một cách chính xác. Thêm một lưu ý nữa là cần phải chú ý đến việc trạng từ chỉ mức độ đó chỉ sự việc tích cực hay tiêu cực, vì chỉ cần dùng sai một trạng từ, ý nghĩa cả câu có thể bị thay đổi.
Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến
Trạng từ chỉ mức độ | Mức độ miêu tả | Ý nghĩa | Ví dụ |
Extremely | Rất mạnh | Cực kì (Có thể tích cực cũng như tiêu cực) ) | I was extremely cold. (Tôi cực kì lạnh.) |
Terribly | Rất mạnh | Cực kì tệ (Ý nghĩa tiêu cực) ) | I was terribly sad. (Tôi cực kì buồn.) |
Horribly | Rất mạnh | Kinh khủng (Ý nghĩa tiêu cực) | The play went horribly wrong. (Vở kịch dở kinh khủng.) |
Spectacularly | Rất mạnh | Xuất sắc (Ý nghĩa tích cực) | His performance went spectacularly well. (Màn biểu diễn của anh ấy diễn ra rất xuất sắc.) |
Wonderfully | Rất mạnh | Tuyệt vời, vi diệu. (Ý nghĩa tích cực) | The painting turned out wonderfully. (Bức vẽ hóa ra rất tuyệt diệu.) |
Insanely | Rất mạnh | Một cách điên cuồng. (Ý nghĩa tích cực) | The cake was insanely good. (Cái bánh ngon một cách dữ dội.) |
Especially | Mạnh | Đặc biệt. (Ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực) | The milkshake was especially tasty. (Món sữa lắc ngon vô cùng.) |
Uncommonly | Mạnh | Phi thường, bất thường | The ladybug was uncommonly big. (Con bọ cánh cứng to một cách bất thường.) |
Unusually | Mạnh | Bất bình thường, không giống như thường (Ý nghĩa tích cực hoặc tích c) | He was unusually quiet this afternoon. (Anh ấy im lặng một cách bất thường vào chiều nay.) |
Particularly | Mạnh | Cụ thể, đặc biệt (Ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực) | The girls were particularly excited. (Những cô gái thì đặc biệt hào hứng.) |
Remarkably | Mạnh | Cực, rất (Ý nghĩa tích cực) | The new boss is a remarkably good leader. (Sếp mới là một lãnh đạo cực giỏi.) |
Fairly | Khá mạnh | Khá, hơi hơi ((Ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực) | She was fairly good at singing. (Cô ấy hát khá hay.) |
Pretty | Khá mạnh | Khá, hơi hơi (Ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực) | The puppy is pretty good at fetching the ball. (Chú cún con khá giỏi ở việc bắt bóng.) |
Not especially | Yếu | Không quá, không thật sự (Ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực) | The grass is not especially green this summer. (Cỏ không thật sự xanh vào mùa hè năm nay.) |
Một số trạng từ chỉ mức độ đặc biệt
Enough
“Enough” là một từ khá đa dụng, có thể được dùng dưới dạng trạng từ hoặc hạn định từ (determiner).
Khi được dùng dưới dạng hạn định từ, từ “enough” mang ý nghĩa là vừa đủ. Thông thường, nếu được dùng trong câu, enough sẽ được đặt sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Người viết hoặc người nói có thể dùng “enough” theo cả nghĩa tốt lẫn xấu.
Ví dụ:
Is your coffee hot enough? (Cà phê của bạn có đủ nóng không)
Is your food cool enough? (Đồ ăn của bạn đã đủ nguội chưa?)
Ngoài ra, trong một vài trường hợp khác người ta thường kết hợp enough với một động từ to + V1 để biểu thị mức độ đủ để làm một điều gì đó. Công thức của cấu trúc đó như sau:
S + be + adj + enough + to + V1
Ví dụ:
He is not old enough to smoke cigarettes.
(Anh ấy chưa đủ tuổi hút thuốc lá.)
She is independent enough to do things herself.
(Cô ấy đủ tự lập để làm việc riêng của mình.)
Too
Tương tự “enough”, “too” cũng là một từ có thể được dùng dưới dạng là một trạng từ chỉ mức độ và một định từ (determiner). Tuy nhiên, khác với “enough” chỉ được dùng với một nghĩa duy nhất đó là đủ để làm một việc gì đó, “too” có hai nghĩa hoàn toàn tách biệt nhau.
Too mang nghĩa là also (cũng)
Nếu được dùng dưới nghĩa này, “too” luôn được đặt ở cuối câu, hoặc cuối mệnh đề mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: I want to go to the gym, too. (Tôi cũng muốn đi đến phòng tập.)
Tuy nhiên, người đọc nên lưu ý, khi dùng “too” với nghĩa này, nếu được dịch ra tiếng Việt, thì vị trí của từ “cũng” phải được đặt ngay sau chủ từ, chứ không phải đặt ở cuối câu như trong tiếng Anh.
Too mang nghĩa là over (quá)
Nếu được dùng dưới nghĩa này, “too” luôn được đặt ở trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: I have too many things to do right not.
(Tôi có quá nhiều việc phải làm ngay bây giờ.)
Very
Chúng ta có thể sử dụng “very” như là một trạng từ để chỉ mức độ rất nhiều, nhằm để nhấn mạnh đặc điểm cho tính từ, hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa, hoặc làm tính từ, trạng từ đó tăng thêm mức độ quan trọng.
Ví dụ: The dog was very cute. (Con chó rất dễ thương.)
Để biểu thị ý nghĩa ngược lại với “very”, người nói, người viết chỉ cần thêm “not” vào trước “very” để biểu thị lại ý nghĩa đối lập.
Ví dụ: He is not very smart. (Anh ấy không quá thông minh.)
Lê Quốc Tuấn
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
Bình luận - Hỏi đáp