Cấu trúc “can't stand” - Định nghĩa và ứng dụng

Bài viết bao gồm định nghĩa và các cấu trúc đi kèm với “can't stand” hướng dẫn chi tiết cách sử dụng và ví dụ minh họa.
author
Phạm Hồng Phúc
27/07/2022
cau truc cant stand dinh nghia va ung dung

Can’t stand” là một cấu trúc khá đặc biệt trong văn nói tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giải nghĩa cụ thể cấu trúc “can’t stand” và cách sử dụng cấu trúc này đúng và hiệu quả, đi thèm là các ví dụ để người học có thể hiểu rõ và vận dụng linh hoạt “can’t stand” khi sử dụng tiếng Anh.

Định nghĩa Can't stand là gì ?

Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “can’t stand” được diễn tả như sau: “cannot tolerate someone or something due to an aversion or a strong sense of disgust or dislike” (The Free Dictionary).

Nghĩa là: không thể chịu đựng ai đó hoặc cái gì vì cảm giác ghét bỏ mạnh mẽ. Hay nói cách khác, “can’t stand” có nghĩa là ghét bỏ ai đó, cái gì rất nhiều đến mức không chịu được.

Một số từ đồng nghĩa: detest, despise, hate someone's guts, abhor, v.v.

Ví dụ: 

  • I can’t stand Jane because of her selfishness.

    (Tôi rất ghét Jane vì sự ích kỉ của cô ấy).

  • I can’t stand the bitterness of tea and coffee.

    (Tôi không chịu được vị đắng của trà và cà phê).

Xem thêm:

  1. Cấu trúc no longer

  2. Cấu trúc what about

  3. Cấu trúc get rid of

image-alt

Cách sử dụng Can't stand

Can’t stand something/ somebody (doing something)

Ý nghĩa: Cấu trúc can't stand ving diễn tả sự ghét bỏ, không thích nhiều đến nỗi làm người nói không thể chịu đựng được

Lưu ý: cấu trúc can’t stand thường được sử dụng ở câu phủ định hoặc câu hỏi để nhấn mạnh ý kiến của người nói

Ví dụ: 

  • I can’t stand it when you cheat on me.

    (Tôi không thể chịu được việc bạn lừa dối tôi)

  • The children seems to cannot stand the rules at school.

    (Những đứa trẻ có vẻ rất ghét những luật lệ ở trường).

  • She couldn't stand the thought of living with him for the rest of her life.

    (Cô ấy ghét cay ghét đắng việc phải sống với anh ta trong suốt phần đời còn lại)

  • I can’t stand his brother for no reasons.

    (Tôi rất ghét anh trai của anh ta chẳng vì lí do gì cả)

  • Those siblings can rarely stand each other.

    (Anh em đó rất ghét nhau)

Người học cũng có thể thêm cấu trúc “doing something” đi kèm sau tân ngữ trên. Cụm này có nghĩa rằng: không thể chịu được/ ghét ai, cái gì làm gì đó

Ví dụ:

  • I can’t stand him singing every day.

    (Tôi không thể chịu đựng được anh ta hát mỗi ngày)

  • I just can't stand them making so much noise when I work.

    (Tôi rất ghét họ làm ồn khi tôi làm việc)

  • She can’t stand the cat craving food all the time.

    (Cô ấy không thể chịu đựng được con mèo đòi ăn suốt ngày )

Can’t stand to do something/ doing something

Ý nghĩa: ghét, không thể chịu được việc phải làm gì đó. Ở đây, sau “can’t stand”, người dùng không cần dùng tân ngữ mà cộng với hành động được nhắc đến.

Ví dụ:

  • Jane can’t stand doing/ to do the chores every day.

    (Jane rất ghét việc phải làm việc nhà mỗi ngày).

  • I can’t stand being/ to be yelled at by others.

    (Tôi rất ghét bị mắng bởi người khác)

  • He can’t stand sitting/ to sit alone for just 5 minutes.

    (Anh ý không thể chịu được phải ngồi một mình chỉ trong 5 phút

  • I can’t stand to work/ working for him.

    (Tôi rất ghét phải làm việc cho anh ta)

Can’t stand the sight/ sound of somebody/ something

Ý nghĩa: Không thể chịu được/ ghét nhìn thấy ai đó/ cái gì, nghe thấy ai đó/ cái gì.

Cấu trúc này là cấu trúc mở rộng của “can’t stand something”. Tuy nhiên, thay vì nói luôn “something”, người dùng có thể thêm cụm “the sight/ sound of” để ý tưởng được cụ thể hơn và đồng thời được đánh giá cao hơn về mặt từ vựng.

image-alt

Ví dụ:

  • I can’t stand the sight of him.

    (Tôi không thể chịu đựng được việc nhìn thấy anh ý (= Tôi rất ghét anh ấy))

  • Many old people can’t stand the sound of rap songs.

    (Nhiều người lớn tuổi không thể chịu được âm thanh của những bài nhạc rap (= rất ghét nhạc rap = không thể nghe được những bài nhạc rap))

  • She can’t stand the sight of rats.

    (Cô ấy rất ghét chuột)

  • I really can’t stand the sound of people chewing food.

    (Tôi rất ghét tiếng người ta nhai đồ ăn)

(Idiom) if you can’t stand the heat, (get out of the kitchen)

Câu idiom trên được (từ điển Oxford) giải nghĩa như sau: “used to tell somebody to stop trying to do something if they find it too difficult, especially in order to suggest that they are less able than other people

Nghĩa là: được sử dụng để nói với ai đó ngừng cố gắng làm điều gì đó nếu họ cảm thấy quá khó khăn, đặc biệt là để nói rằng họ có khả năng kém hơn những người khác.

Ví dụ:

  • A: The investment seems risky.

    (Việc đầu tư này có vẻ mạo hiểm).

  • B: Well, if you can’t stand the heat, get out of the kitchen.

    (Nếu bạn thấy khó quá thì rút lui đi, đừng làm nữa).

  • I will always help you but if you can’t stand the heat, get out of the kitchen.

    (Tôi sẽ luôn giúp bạn nhưng nếu bạn thấy khó quá thì cứ dừng lại).

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu cụ thể cho người đọc định nghĩa và cách dùng của cấu trúccan’t stand. Cấu trúc này nhằm thể hiện nỗi ghét bỏ, khó chịu của đối tượng được nhắc đến.

Đây là cấu trúc rất phổ biến và quen thuộc trong văn nói tiếng Anh. Vì vậy, người học hãy hiểu rõ nhằm ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS. 


Nguồn tham khảo:

  1. can’t stand the sight of someone/ something.Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/can-t-stand-the-sight-of

  2. stand.https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand_1

  3. heat.Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/heat_1

  4. can’t stand.” The Free Dictionary. I can't stand - Idioms by The Free Dictionary

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (11 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu