Cách dùng “No Longer”, “Any More” và “Any Longer”
Khi học tiếng Anh, người học không khó để bắt gặp những cấu trúc ngữ pháp có vẻ ngoài “từa tựa” như nhau, ví dụ như “cấu trúc no longer”, “any longer” và “any more”. Qua bài viết này, tác giả sẽ cung cấp định nghĩa và cách phân biệt các cấu trúc trên để người học có thể sử dụng chúng một cách chuẩn xác.
Key Takeaways |
---|
|
Tìm hiểu no longer là gì ?
No longer, any longer và any more là các trạng từ dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng đã không còn nữa ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
I no longer want to buy this dress since my boyfriend has already bought me another one.
(Tôi không còn muốn mua cái váy này nữa vì bạn trai tôi mua cho tôi cái khác rồi.)
→ Trong quá khứ, tôi từng muốn mua chiếc váy này, tuy nhiên hiện tại, tôi đã không còn có mong ước này nữa.
Minh doesn't need to attend her class any more (or any longer).
(Minh không cần tham gia vào lớp học của cô ấy nữa)
→ Trước đây, Minh cần phải học lớp của cô ấy, nhưng ở thời điểm hiện tại, Minh không còn phải tham dự lớp này nữa.
Xem thêm:
Cách dùng “no longer”, “any longer” và “any more”
Dù cùng diễn tả về việc “không còn nữa”, “no longer”, “any longer” và “any more” có sự khác biệt khi dùng.
No longer đứng trước động từ thường
S + no longer + V |
---|
Ví dụ:
He no longer comes here because of the new policy.
(Anh ấy không tới đây nữa do chỉ thị mới).
No longer đứng sau động từ khuyết thiếu
S + modal verb + no longer |
---|
Ví dụ:
Mike can no longer dance gracefully.
(Mike không còn nhảy đẹp như trước.)
No longer đứng sau động từ to be
S + to be + no longer |
---|
Ví dụ:
Anna is no longer unemployed.
(Anna không còn bị thất nghiệp nữa.)
No longer đứng cuối câu
Ví dụ:
She bears the tense situation no longer.
(Cô ấy không còn chịu đựng nổi tình huống căng thẳng này nữa.)
No longer đảo ngữ
Ví dụ:
No longer did he play football here.
(Anh ta không còn chơi bóng đá ở đây nữa.)
No longer dùng trong câu khẳng định
Ví dụ:
I am no longer his girlfriend, so stop asking me about him!
(Tớ không còn là người yêu của anh ấy nữa, nên đừng có hỏi chuyện anh ta!)
Cách dùng any longer và any more
Any longer hoặc any more được đặt ở cuối mệnh đề hoặc cuối câu.
Ví dụ:
We used to be teammates, but we aren’t any longer (or any more).
(Chúng tôi từng là đồng đội cùng nhóm, nhưng bây giờ thì không còn như vậy nữa)
Katy doesn’t write this book any more (or any longer).
(Katy không viết quyển sách này nữa)
Any longer và any more dùng trong câu phủ định
My family doesn’t visit him any longer (or any more) since the distance is way too long.
(Gia đình tôi không tới thăm anh ấy nữa vì khoảng cách địa lý quá xa.)
LƯU Ý:
Bên cạnh việc diễn tả về thời gian, any more còn được sử dụng để chỉ số lượng với nghĩa “không còn nữa”.
Ví dụ:
She already drank five glasses of wine, so she couldn’t drink any more!
(Chị ấy đã uống 5 cốc rượu rồi, nên chị ấy không uống nổi nữa đâu)
I’m full now, so I can’t eat this mooncake any more.
(Mình no căng rồi, so mình không thể ăn thêm cái bánh trung thu này nữa.)
Sự khác biệt khi dùng “no longer”, “any more” và “any longer”
Về mức độ trang trọng, “no longer” trang trọng hơn “any more” và “any longer”. Bởi vậy, người học nên dùng “no longer” trong văn viết, và “any longer”, “any more” khi giao tiếp.
Về vị trí trong câu, “any more” và “any longer” được đặt ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề, còn “no longer” lại được đặt trước động từ thường, sau động từ “to be” và sau động từ khuyết thiếu. “No longer” cũng có thể đặt ở cuối câu.
“No longer” được sử dụng trong câu khẳng định; “any longer” và “any more” được sử dụng trong câu phủ định.
“Any more” còn được dùng để diễn tả việc hết số lượng.
Ví dụ:
She no longer eats in this restaurant.
(Cô ấy không ăn tại quán này nữa.)
He doesn’t look like Shawn Mendes anymore after having his hair cut
(Anh ấy không còn trông giống Shawn Mendes nữa sau khi đi cắt tóc.)
Bài tập vận dụng
Điền no longer, any more, hoặc any longer vào chỗ trống
1.He _______ talks to me.
2.After the divorce, Khanh and Ngoc aren’t wife and husband_________.
3.She decided not to hold them up _________ in the afternoon.
4.The interviewee needs to answer 5 questions and the director will not ask ________ questions.
5.We are _____ lovers, so I choose not to receive ______ gifts from him.
6.He doesn’t work for Google______.
7.Susie does not love Marshall _______, so they broke up.
8.Mike could_______ run as fast as before.
9.She said she was_________a teacher, she worked as a housewife then.
10.I don’t need to hear_______ words from you!
Đáp án:
No longer
Any more/ any longer
Any more/ any longer
Any more
No longer ; any more
Any more/ any longer
Any more/ any longer
No longer
No longer
Any more
Tổng kết
Là những cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong văn nói, văn viết tiếng Anh, “no longer”, “any longer” và “any more” diễn tả một sự việc, hiện tượng từng có trong trước đây nhưng không còn trong hiện tại nữa.
Khi giao tiếp, người nói thường sử dụng “any longer” hoặc “any more”, còn trong văn viết, người viết thường dùng “no longer”, vì cấu trúc “no longer” trang trọng hơn. “Any more” và “any longer” được đặt ở cuối câu hoặc cuối mệnh đề, còn “no longer” có vị trí phong phú hơn, phụ thuộc vào động từ trong câu, và có thể để ở cuối câu.
Việc nắm rõ cách sử dụng của cấu trúc No Longer và phân biệt với “Any More” và “Any Longer” này sẽ giúp người học diễn đạt điều muốn trình bày gãy gọn và chính xác hơn.
Bình luận - Hỏi đáp