Banner background

It's time + gì? Cách dùng và bài tập vận dụng trong tiếng Anh

Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc những kiến thức liên quan đến cấu trúc It's time và bài tập vận dụng đi kèm.
its time gi cach dung va bai tap van dung trong tieng anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc được dùng với mục đích thúc giục hay nhắc nhở người khác làm điều gì đó. It’s time là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc được dùng với mục đích nêu trên.

Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc những kiến thức và cung cấp một số bài tập vận dụng liên quan đến cấu trúc này.

Key takeaways

Định nghĩa it’s time: mang nghĩa “ đã đến thời điểm mà một sự việc hay một hành động nào đó cần được thực hiện.”

Cách dùng cấu trúc it’s time trong tiếng Anh:

  • It’s time (for somebody) + to Vo + something

  • It is time + S + V2/ed + O

  • It was time + S + had V3/ed + O.

Một số cấu trúc nhấn mạnh của it’s time:

  • It’s high time

  • It’s about time.

It’s time là gì ?

It’s time trong tiếng Anh mang nghĩa “đã đến thời điểm mà một sự việc hay một hành động nào đó cần được thực hiện ngay.” thường được dùng khi muốn nhắc nhở hoặc khuyên ai đó một cách gấp gáp, khẩn thiết.

Ví dụ:

  • It’s time for you to go to school.

(Đã đến lúc bạn phải đi đến trường rồi.)

  • It’s time for the project to be completed.

(Đã đến lúc dự án này cần được hoàn thành.)

  • It’s time I bought a new computer with more advanced features.

(Đã đến lúc tôi phải mua một cái máy tính mới với những tính năng vượt trội hơn)

  • It's time for the new album release.

(Đã đến lúc phát hành bộ sưu tập các ca khúc mới.)

Xem thêm:

  1. Cấu trúc no longer

  2. Cấu trúc get rid of

  3. Cấu trúc can't stand

  4. Cấu trúc what about

Cấu trúc it’s time + gì trong tiếng Anh

Cấu trúc it’s time đi với động từ nguyên thể (To Verb)

It’s time (for somebody) + to Vo + something

Công thức it's time này diễn tả thời điểm thích hợp để ai đó làm việc gì và vẫn còn thời gian để hoàn thành nó kịp lúc.

Ví dụ:

  • It’s time to do exercises.

(Đã đến lúc tập thể dục rồi.)

  • It’s time for Jane to do her homework.

(Đã đến lúc Jane làm bài tập về nhà của cô ấy.)

  • It’s time for our family to travel to Australia.

(Đã đến lúc gia đình ta đi du lịch đến nước Úc.)

  • It's time for his company to adopt a new production line.

(Đã đến lúc công ty anh ấy áp dụng dây chuyền sản xuất mới.)

Cấu trúc it’s time đi với mệnh đề

It is time + S + V2/ed + O

Cấu trúc này được dùng để phê phán hay phàn nàn về một điều gì đó mà đáng lẽ phải được làm sớm hơn ở thời điểm hiện tại. Cần lưu ý tuy động từ trong cấu trúc này được chia ở thì quá khứ nhưng lại mang tính chất của hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • It’s time Peter stopped smoking, his lungs are seriously damaged.

(Đã đến lúc Peter đã phải bỏ hút thuốc, phổi của anh ấy đang bị tổn thương nghiêm trọng.)

  • It’s time you went home, there's only one last bus left.

(Đã đến lúc bạn phải về nhà thôi, chỉ còn một chuyến xe buýt cuối cùng.)

  • It’s time I repaired my laptop, I can't get it to boot anymore.

(Đã đến lúc tôi mang chiếc máy tính xách tay của mình đi sửa, tôi không thể khởi động nó được nữa.)

Cấu it’s time chia ở thì quá khứ

It was time + S + had V3/ed + O

Khi động từ “to be” trong cấu trúc It’s time được chia ở thì quá khứ thì động từ chính trong câu sẽ được chia ở dạng quá khứ hoàn thành với mục đích diễn tả sự nuối tiếc khi đáng lẽ đã kịp thời để làm điều gì đó tại một thời điểm thích hợp trong quá khứ.

Ví dụ:

  • It was time Marry had prevented him from using stimulants when she had the chance last night.

(Đáng lẽ đã đến lúc Mary ngăn anh ta sử dụng chất kích thích khi cô ấy có cơ hội tối qua.)

  • It was time they had left but they didn’t.

( Đáng lẽ đã đến lúc họ cần rời khỏi nhưng họ đã không làm thế.)

Cấu trúc it's time

Một số cấu trúc nhấn mạnh của it’s time

Trong tiếng Anh, các từ như “high” và”about” được thêm vào trong cấu trúc nguyên bản it’s time để nhấn mạnh tính cấp thiết của một vấn đề hay một sự việc nào đó cần được thực hiện càng sớm càng tốt.

Cấu trúc it’s high time + gì ?

  • It’s high time (for somebody) + to do something

  • It’s high time + S + V2/ed + O

Ví dụ:

  • It’s high time for us to use environmentally friendly alternative fuels.

(Đã đến lúc chúng ta sử dụng các nhiên liệu thay thế thân thiện với môi trường.)

  • It’s high time I went to the hospital to visit him.

(Đã đến lúc tôi vào bệnh viện thăm anh ấy.)

Cấu trúc it’s about time

Ví dụ:

  • It’s about time for Jack to clean up his bedroom.

(Đã đến lúc Jack cần dọn dẹp phòng ngủ của anh ấy.)

  • It’s about time she applied for a new job.

(Đã đến lúc cô ấy xin ứng tuyển một công việc mới.)

it's time + gì

Xem thêm: Cấu trúc this is the first time - Công thức và bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Dịch các câu sau đây có sử dụng cấu trúc it’s time

  1. Đã đến lúc chúng ta kêu gọi vốn đầu tư cho dự án sắp tới.

  2. Đã đến lúc mọi người sử dụng ống hút giấy thay vì ống hút nhựa.

  3. Đáng lẽ 2 năm trước đã đến lúc anh ấy về hưu nhưng anh ấy đã xin được tiếp tục làm việc.

  4. Đã đến lúc Mary trả tiền thuê nhà.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong câu

  1. It’s time for Peter __ to bed.

    A. going

    B. to go

    C. went

  2. It’s high time Jane __ part in the National Swimming Competition.

    A. took

    B. to take

    C. takes

  3. It’s about time for Linda __ goodbye.

    A. to say

    B. saying

    C. said

  4. It was time Lyly __ back home but she decided to stay at her friend's house.

    A. came

    B. is coming

    C. had come

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. It's time for us to call for investment capital for the upcoming project./It's time we called for investment capital for the upcoming project.

  2. It's time for people to use paper straws instead of plastic straws./It's time people used paper straws instead of plastic straws.

  3. 2 years ago, it was time he had retired but he asked to continue working.

  4. It's time for Mary to pay the rent./ It's time Mary paid the rent.

Bài tập 2:

  1. B 2. A 3. A 4. C

Tổng kết

Cấu trúc it’s time là một cấu trúc khá phổ biến được dùng với mục đích nhắc nhở hoặc thúc giục ai đó đã đến thời điểm mà một sự việc hay một hành động nào đó cần được thực hiện. Để nhấn mạnh tính cấp thiết của hành động, người học có thể thêm các từ như “high” và “about” vào sau động từ to be.

Tác giả hy vọng thông qua những kiến thức và bài tập vận dụng được cung cấp, người học đã nắm rõ được cách dùng và vận dụng linh hoạt cấu trúc này trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.


Trích nguồn tham khảo:

It’s About/High Time Somebody Did Something Meaning.” GrammarBank, www.grammarbank.com/its-about-high-time.html. Accessed 23 July 2022.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...