Cấu trúc this is the first time - Công thức và bài tập vận dụng
Khi mô tả những trải nghiệm lần đầu tiên trong đời bằng tiếng Anh, người học có thể sử dụng cấu trúc This is the first time. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cụ thể hơn về ý nghĩa của cấu trúc This is the first time, this is the first time + gì và cấu trúc tương đương để người học có thể vận dụng linh hoạt và đúng cách.
Key takeaways |
---|
|
Ý nghĩa của cấu trúc This is the first time
Ý nghĩa của từ First
“First” mang nghĩa “đầu tiên”. Tùy vào văn cảnh mà từ “first” có thể đóng vai trò danh từ, số thứ tự hay trạng từ.
Khi là danh từ, “first” được hiểu là “người/vật đầu tiên”.
Ví dụ:
He was one of the first to arrive. (Anh ấy là một trong những người đến đầu tiên.)
Khi là số thứ tự, “first” có nghĩa là “đầu tiên, thứ nhất”.
Ví dụ:
Today is the first of August. (Hôm nay là ngày đầu tiên của tháng Tám.)
This is my first visit to France. (Đây là lần đầu tiên tôi đến nước Pháp.)
Khi là trạng từ, “first” mang nghĩa là “trạng thái thứ nhất, đầu tiên, trước nhất”.
Ví dụ:
Tim is the person came first in the race. (Tim là người đầu tiên đã đến đầu trong cuộc đua.)
You must complete this work first! (Bạn phải hoàn thành công việc này trước!)
Ý nghĩa của từ Time
“Time” trong danh từ vừa có nghĩa là “thời gian”, vừa có nghĩa là “số lần” đếm được.
Ví dụ:
She wants to spend more time with her family. (Cô ấy muốn dành nhiều thời gian với gia đình hơn.)
Lan’s family have visited Da Lat five times. (Gia đình của Lan đã từng đi Đà Lạt 5 lần.)
“Time” trong động từ mang nghĩa là tại một thời điểm cụ thể, sắp xếp một cái gì đó để nó xảy ra; hoặc đo lường thời gian một điều gì đó diễn ra.
Ví dụ:
I’ve got to time the roast or it will get overdone. (Tôi phải tính thời gian nướng thịt nếu không nó sẽ bị cháy.)
The bomb was timed to explode during the rush-hour. (Quả bom được hẹn giờ để nổ vào giờ cao điểm.)
Ý nghĩa của cấu trúc This is the first time
Cấu trúc “This is the first time” mang nghĩa “lần đầu tiên làm việc gì đó”. Hành động, sự việc đó chưa từng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
This is the first time I have cooked. I have never cooked before. (Đây là lần đầu tiên mà tôi nấu ăn. Trước đây, tôi chưa từng nấu ăn.)
This is the first time Lan has seen such a beautiful place. (Đây là lần đầu tiên Lan được ngắm cảnh đẹp đến vậy.)
Lưu ý: Đôi khi, người ta sử dụng “It is the first time” để thay thế cho “This is the first time”. Nghĩa của 2 cấu trúc không đổi.
Công thức This is the first time và cấu trúc tương đương
This is the first time +S + have/has + V(past participle) (Đây là lần đầu tiên ai làm gì) = S + have/has + never + V(past participle)+ before (Ai chưa từng làm việc gì trước đây) = S + have/has + not + V(past participle)+ before |
---|
Ví dụ 1:
This is the first time Phuong has worn this skirt. (Đây là lần đầu tiên Phương mặc chiếc váy này.)
= Phuong has not worn this skirt before. (Phương chưa mặc chiếc váy này bao giờ.)
= Phuong has never worn this skirt before. (Phương chưa mặc chiếc váy này trước đây.)
Ví dụ 2:
This is the first time I have ever watched this film. (Đây là lần đầu tiên tôi xem phim này.)
= I have never watched this film before. (Từ trước đến nay, tôi chưa từng xem phim này.)
= I haven’t watched this film before.
Lưu ý về thì của cấu trúc This is the first time
This is the first time someone has done something
Tạm chia câu trên thành 2 mệnh đề, trong đó: “This is the first time” là mệnh đề 1, và “someone has done something” là mệnh đề 2.
Nếu câu dùng ở thì hiện tại, mệnh đề 1 phải chia ở thì hiện tại đơn và mệnh đề 2 chia ở thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: This is the first time Sam has ever lied to her mom. (Đây là lần đầu tiên Sam từng nói dối mẹ cô ấy.)
Nếu câu dùng ở thì quá khứ, mệnh đề 1 phải chia ở thì quá khứ đơn và mệnh đề 2 chia ở thì quá khứ hoàn thành.
This WAS the first time someone HAD done something
Ví dụ: This was the first time Sam had lied to her mom.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ đã cho trong ngoặc.
This is the first time I (meet)______ Mika in Viet Nam.
I (not join) ______ an amazing race before.
That (is) ______ the first time that Linh had played basketball.
This is the first time she (call) ______ his name.
He (never eat) ______ fish before.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
This is the first time Lan has gone abroad.
=> Lan has not ________________________
My mother hasn’t driven a car before.
=> This is the first time ________________________
I haven’t gone to the cinema ever before.
=> This is the first time ________________________
This is the first time I have listened to this song.
=> I have never ________________________
This is the first time Linh An has learnt to play the piano.
=> Linh An has not ________________________
This is the first time I have sat on a plane.
=> I have not ________________________
Đáp án
Bài 1.
Have met.
Have not joined.
Was.
Has called.
Has never eaten.
Bài 2.
Lan has not gone abroad before.
This is the first time my mother has driven a car.
This is the first time I have gone to the cinema.
I have never listened to this song before.
Linh An has not learnt to play the piano before.
I have not sat on a plane before.
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho người đọc kiến thức về cấu trúc This is the first time, các dạng tương đương và một số bài tập áp dụng. Với tài liệu này, hy vọng người đọc có thể tự tin vào kiến thức của mình khi sử dụng cấu trúc này.
Bình luận - Hỏi đáp