Đại từ tân ngữ (Object pronoun) | Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng
Key takeaways |
---|
Đại từ tân ngữ (object pronoun) bao gồm me, us, him, her, them hoặc whom. Đại từ tân ngữ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi một hành động nào đó. Thường chúng sẽ đứng sau một động từ hoặc một giới từ.
|
Đại từ tân ngữ (object pronoun) là gì?
Đại từ tân ngữ (object pronoun) bao gồm me, us, him, her, them hoặc whom. Đại từ tân ngữ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi một hành động nào đó. Thường chúng sẽ đứng sau một động từ hoặc một giới từ.
Ví dụ: Jackson did all of my tasks. I should make a call to thank him (Jackson đã làm mọi việc giúp tôi rồi. Tôi nên gọi một cuộc gọi để cảm ơn anh ấy)
(Him thay thế cho Jackson)
Xem bảng tóm tắt đại từ nhân xưng:
Số ít | Số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
| Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ |
Ngôi 1 | I | Me | We | Us |
Ngôi 2 | You | You | You | You |
Ngôi 3 | He She It | Him Her It | They
| Them
|
Ví dụ:
Anna might regret her rude behavior in front of her father. (Anna có thể sẽ hối hận vì cô ấy đã hành động vô lễ trước ba của cô ấy)
John just bought his car for 100,000 USD (John vừa mua chiếc xe hơi mới của anh ấy với giá 100,000 đô-la.)
What do you need from me? (Bạn cần gì từ tôi?)
We don’t need to tell them about this problem (Chúng ta không cần phải nói với họ về vấn đề này đâu)
The meeting yesterday was all about you (Cuộc họp ngày hôm qua toàn nói về bạn cả đấy)
Lưu ý: Các đại từ nhân xưng còn lại như (you, it, this, one, what) giữ nguyên mẫu trong cả hai loại đại từ.
Vị trí và chức năng của Object pronoun
Tương tự như các tân ngữ khác, đại từ tân ngữ cũng bổ nghĩa cho câu văn. Đại từ tân ngữ có thể có nhiều loại khác nhau như tân ngữ trực tiếp (direct object), tân ngữ gián tiếp (indirect object), và tân ngữ của giới từ (object of a preposition)
Tân ngữ trực tiếp
Người học sử dụng tân ngữ trực tiếp khi nó chính là đối tượng mà hành động tác động trực tiếp tới. Khi tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, nó thường đứng ngay sau động từ trong câu.
Ví dụ:
This event is very important, who can help us? (Sự kiện này rất quan trọng, ai có thể hỗ trợ chúng tôi vậy?)
Finally, we made it! (Cuối cùng chúng ta cũng làm được rồi)
Tân ngữ gián tiếp
Người học sử dụng tân ngữ gián tiếp khi nó không phải là đối tượng mà hành động tác động trực tiếp tới. Khi tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp, nó thường đứng ngay sau động từ trong câu.
Ví dụ: My father bought me a very stunning dress on my birthday (Ba tôi mua cho tôi một chiếc đầm rất đẹp vào ngày sinh nhật của mình)
Đại từ tân ngữ của giới từ
Người học sử dụng đại từ tân ngữ của giới từ (object of preposition) khi nó là đối tượng mà giới từ đó ám chỉ tới.
Ví dụ:
Did she make this only for him? (Có phải cô ấy làm điều này chỉ vì anh ta hay không?)
The girl who sits next to us is Jan’s daughter (Cô gái mà ngồi cạnh chúng tôi chính là con gái của Jan)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1:
Viết lại các câu dưới đây sử dụng đại từ tân ngữ:
Câu 1:
The teacher is explaining the lesson to the students.
The teacher is explaining _____ to _____.
Câu 2:
I gave the keys to my brother.
I gave _____ to _____.
Câu 3:
They sent a letter to my parents.
They sent a letter to _____.
Bài tập 2:
Chọn đáp án đúng nhất:
Câu 1:
A. She and I choose to stay at home while other people go to the beach.
B. She and me choose to stay at home while other people go to the beach.
Câu 2:
A. We managed to deliver to her as soon as possible.
B We managed to deliver to she as soon as possible.
Câu 3:
A. My father once told me and him to never assume anything.
B. My father once told me and he to never assume anything.
Bài tập 3:
Chọn đáp án đúng trong các lựa chọn sau:
Câu 1:
The Avenger movie was brilliant! We really love ____________
A. Him
B. Them
C. It
D. You
Câu 2:
I heard that Lindsie left the group because Kyle doesn’t like ___________.
A. You
B. Me
C. Him
D. Her
Câu 3:
Kyle is a very rude guy. Nobody can stand __________.
A. Him
B. Her
C. Them
D. Me
Đáp án
Bài tập 1:
Câu 1:
The teacher is explaining the lesson to them.
Students ở đây là danh từ số nhiều, thuộc ngôi ba số nhiều, chuyển về đại từ tân ngữ sẽ là them.
Câu 2:
I gave the keys to him.
“Brother” có nghĩa là anh trai, vậy nếu tường thuật lại câu nói với một người khác thì đại từ tân ngữ ở đây sẽ là “him”
Câu 3:
They sent a letter to them.
Tương tự câu 1, parent là danh từ số nhiều (chỉ hai người), người học sử dụng them trong trường hợp này.
Bài tập 2:
Câu 1:
A. She and I choose to stay at home while other people go to the beach.
Trong câu này người học cần đại từ nhân xưng chủ ngữ (she and I) đóng vai trò làm chủ từ để câu hoàn thiện về mặt ngữ pháp.
Câu 2:
A. We managed to deliver to her as soon as possible.
(Đại từ tân ngữ đi với giới từ)
Câu 3:
My father once told me and him to never assume anything.
Người học sử dụng tân ngữ gián tiếp khi nó không phải là đối tượng mà hành động tác động trực tiếp tới. Khi tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp, nó thường đứng ngay sau động từ trong câu.
Bài tập 3:
Câu 1: C. it
Movie là một danh từ chỉ vật, ở đây người học sử dụng it để thay thế cho the movie
Câu 2: D. her
Lindsie là tên của một cô gái, sử dụng her.
Câu 3: A. him
Kyle là tên riêng chỉ giới tính nam, sử dụng him.
Tổng kết
Hy vọng với bài viết trên người học đã hiểu rõ hơn về đại từ tân ngữ (object pronoun) trong tiếng Anh cũng như chức năng, vị trí, và cách thức sử dụng. Người học có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại ZIM:
Trích dẫn
Caulfield, Jack. "Subject & Object Pronouns | Definition & Examples." Scribbr, 24 Apr. 2023, www.scribbr.com/nouns-and-pronouns/subject-and-object-pronouns/. Accessed 28 May 2023.
Gunner, Jennifer. "What Are Object Pronouns? Meaning and Usage." Grammar | YourDictionary, 30 July 2010, grammar.yourdictionary.com/parts-of-speech/pronouns/object-pronoun.html. Accessed 28 May 2023.
"Object Pronouns." Ginger Software | English Grammar & Writing App, www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/pronouns-2/object-pronouns/. Accessed 28 May 2023.Đại từ tân ngữ (object pronoun)
Bình luận - Hỏi đáp