Banner background

Tổng hợp những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Từ đồng âm (homophones) là những từ có cách đọc giống nhau nhưng khác nhau về mặt chữ viết. Việc nắm được các từ vựng này sẽ giúp thí sinh khi làm bài thi Listening không bị bối rối và viết sai đáp án. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh.
tong hop nhung tu phat am giong nhau trong tieng anh

Key takeaways

  • Homonyms là những từ có cách phát âm giống nhau hoặc cách đánh vần giống nhau nhưng hoàn toàn khác nhau về mặt ngữ nghĩa.

  • Homonyms được Walter Skeet chia thành 03 loại bao gồm: homonyms, homographs, homophones. Trong đó mỗi loại có một đặc tính khác nhau.

  • Các cặp từ đồng âm phổ biến như: know-no, high-hi, cell-sell,…

Các loại từ đồng âm hoặc đồng nghĩa trong tiếng Anh

Homonyms

Từ đồng âm hoặc đồng nghĩa trong tiếng Anh (homonyms) là những từ giống nhau về cách phát âm hoặc cách viết nhưng có nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Homophones

Gốc từ “homo” có nghĩa là giống và “phone” trong tiếng Hy Lạp cổ là giọng đọc. Vì vậy từ đồng âm hay homophones là những từ có cách đọc y hệt nhau nhưng cách viết khác nhau.

Ví dụ: night /naɪt/ (ban đêm) có cách phát âm giống như knight /naɪt/ (hiệp sĩ).

Homographs

Gốc từ “homo” có nghĩa là giống nhau và “graph” nghĩa là chữ viết. Homographs hoặc từ giống cách viết là những từ được đánh vần y hệt nhau nhưng mang nghĩa khác nhau hoặc có cách phát âm khác nhau. Cách phát âm ở đây có thể là khác dấu nhấn hoặc khác về nguyên âm.

Lấy ví dụ: record /rɪˈkɔːrd/ (v): thu âm và record /ˈrek.ɚd/ (n): kết quả, tệp tin, tệp ghi âm. Hai từ này có cùng một cách viết, tuy nhiên ở hai dạng từ khác nhau lại có dấu nhấn khác nhau.

wind /wɪnd/ (n): gió và wind /waɪnd/ (v): xoay chuyển vật gì đó. Hai từ này có cùng cách viết là “wind” tuy nhiên khi ở hai dạng từ khác nhau thì khác nhau về nguyên âm.

Tham khảo thêm: Homonym, Homophone, Homograph | Định nghĩa, phân biệt và bài tập vận dụng

Phân biệt các loại từ đồng âm

Những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh phổ biến

Một trong những cách tốt nhất để ghi nhớ những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh là học theo cặp từ, người học hãy tham khảo các cặp từ được liệt kê dưới đây và phân biệt chúng theo ngữ cảnh.

Những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh phổ biến

Know – No

  • Know Audio icon/nəʊ/ (Verb): Biết, diễn tả sự hiểu biết về một vấn đề nào đó

Ví dụ: We all know that this will happen again (Chúng tôi đều biết rằng điều này có thể xảy ra một lần nữa)

  • No Audio icon/nəʊ/: Không, dùng để phủ định 1 vấn đề nào đó

Ví dụ: Do you go to work today? - No, today is my day off. (Bạn có đi làm hôm nay không? - Không, hôm nay là ngày nghỉ của tôi.) 

Hi – High

  • Hi Audio icon/haɪ/: Xin chào, dùng để chào hỏi

Ví dụ: Hi, is everything good? (Chào bạn, mọi thứ vẫn ổn chứ?)

  • High Audio icon/haɪ/ (Adj): cao

Ví dụ: If you eat to much sweets you may experience high blood pressure (Nếu bạn ăn nhiều đồ ngọt quá bạn có thể bị cao huyết áp)

Cell – Sell

  • Cell Audio icon/sel/ (Noun): Tế bào

Ví dụ: Can you tell me what cell is? (Bạn có thể giải thích cho tôi biết tế bào là gì không?)

  • Sell Audio icon/sel/ (Verb): Bán hàng

Ví dụ: My best friends sell burgers at the gas station (Bạn thân của tôi bán bánh ham-bơ-gơ ở trạm xăng) 

Ate – Eight

  • Ate Audio icon/eɪt, et/ (Verb): Ăn (thì quá khứ của “eat”)

Ví dụ: Last night I ate four pizza cakes (Tối qua tôi ăn hết 4 cái bánh pizza)

  • Eight Audio icon/eɪt/ (Noun): Số 8

Ví dụ: Eight of the students in the class are boy (Trong lớp có 8 đứa con trai)

Hour – Our

  • Hour Audio icon/aʊər/ (Noun): giờ, tiếng

Ví dụ: He has been reading that philosophy book for hours (Anh ấy đã đọc cuốn sách triết học đó hàng giờ liền)

  • Our Audio icon/aʊər/ (Pronouns): Của chúng tôi, đại từ sở hữu của “We”

Ví dụ: This is the most delicious soup I have ever eaten. (Đây là món súp ngon nhất tôi từng được ăn) 

Eye – I

  • Eye  Audio icon/aɪ/ (Noun): Mắt

Ví dụ: She has an eye on Victor (Cô ấy để ý Victor)

  • Audio icon/aɪ/ (Pronouns): đại từ nhân xưng tôi

Ví dụ: I am really appreciate your help (Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn)

Buy – by – Bye

  • Buy Audio icon/baɪ/(Verb): Mua thứ gì đó

Ví dụ: I usually buy some clothes when I feel bored (Mỗi khi tôi chán tôi thường mua đồ)

  • by Audio icon/baɪ/ (Preposition): bởi vì hoặc kế bên thứ gì đó

Ví dụ: This event was organized by the government (Sự kiện này được tổ chức bởi chính phủ)

  • Bye Audio icon/baɪ/ (v): tạm biệt, dùng trong văn nói

Ví dụ: Bye, see you later! (Chào tạm biệt, hẹn gặp lại sau nhé)

Flour – Flower

  • Flour Audio icon/flaʊər/ (Noun): Bột mì

Ví dụ: If you want to make a birthday cake, you will need flour. (Nếu muốn làm một chiếc bánh sinh nhật bạn cần có bột mì)

  • Flower Audio icon/flaʊər/ (Noun): bông hoa

Ví dụ: Do you think flowers have their own meanings? (Bạn có nghĩ là những bông hoa có ý nghĩa của riêng nó không?)

Flour – Flower

Fairy – Ferry

  • Fairy Audio icon/ˈfeəri/ (Noun): tiên, thần

Ví dụ: When I was a kid, I often listen to fairy tale from my grandmother (Hồi còn nhỏ tôi thường nghe bà kể chuyện cổ tích)

  • Ferry Audio icon/ˈferi/ (Noun): Phà, cảng

Ví dụ: By the time you arrive Da Nang, you will have booked a ferry ticket to Dragon Bridge. (Khi bạn đến Đà Nẵng là bạn phải đặt vé phà tới cầu Rồng)

For – four

  • for Audio icon/fɔːr/ (pronouns): cho, làm việc gì với mục đích gì đó

Ví dụ: What do you make this plan for? (Bạn làm ra kế hoạch này để làm gì?)

  • four Audio icon/fɔːr/ (Noun): Số 4

Ví dụ: The campaign was preceded by four staff. (Chiến dịch này được làm bởi 4 thành viên)

Knight – Night

  • Knight Audio icon/naɪt/ (Noun): Hiệp sĩ

Ví dụ: Have you ever watched the Dark Knight? (Bạn coi phim Hiệp sĩ bóng đêm chưa?)

  • Night Audio icon/naɪt/ (Noun): Ban đêm

Ví dụ: When the night falls down, all the birds fly to their nest (Trời tối, tất cả con chim đều bay về tổ) 

Hear – Here

  • Hear Audio icon/hɪər/ (Verb): nghe

Ví dụ: I can hear you clearly even when you are whispering (Tôi có thể nghe rất rõ ngay cả khi bạn nói thầm thì)

  • Here Audio icon/hɪər/ (Adverb): ở đây

Ví dụ: I don’t think I will continue to work here (Tôi không nghĩ là mình sẽ tiếp tục làm việc ở đây) 

Wait – Weight

  • Wait Audio icon/weɪt/ (verb): chờ đợi

Ví dụ: Hold on, I have to wait for the shipper (Chờ chút, tôi đang đợi người vận chuyển đến)

  • Weight Audio icon/weɪt/ (Noun): cân nặng, cục tạ

Ví dụ: Weight lifting is one of the best way to gain muscles. (Nâng tạ là một trong những cách tốt nhất khiến bạn xây dựng cơ bắp) 

Son – Sun

  • Son Audio icon/sʌn/ (Noun): Con trai

Ví dụ: Like father like son! (Cha nào con nấy!)

  • Sun Audio icon/sʌn/ (Noun): Mặt trời

Ví dụ: The sun has been covered by the clouds (Mặt trời bị che phủ bởi những đám mây) 

Mail – Male

  • Mail Audio icon/meɪl/: thư điện thử

Ví dụ: Please send me an e-mail if you have any problem with the work (Vui lòng gửi thư cho tôi nếu bạn gặp vấn đề gì với công việc)

  • Male Audio icon/meɪl/: giới tính nam

Ví dụ: Most of our customers are male (Hầu hết khách hàng của chúng tôi là nam giới)

Right – write

  • Right Audio icon/raɪt/ (Adjective): đúng hoặc bên phải

Ví dụ: That is not the right way to cook (Đó không phải là một cách nấu ăn đúng)

  • Write Audio icon/raɪt/ (Verb): viết

Ví dụ: I would like to write him a letter on my own (Tôi muốn đích thân viết cho anh ấy một lá thư)

Meat – Meet

  • Meat Audio icon/miːt/ (Noun): thịt

Ví dụ: Meat, milk and eggs are high protein sources. (Thịt, sữa và trứng là những nguồn năng lượng đạm tốt)

  • Meet Audio icon/miːt/ (Verb): Gặp mặt

Ví dụ: I hope that we can meet as soon as possible (Tôi mong rằng chúng ta sẽ gặp nhau càng sớm càng tốt)

Heroin – Heroine

  • Heroin Audio icon/’herouin/ (noun): chất kích thích thường thấy trong ma túy

Ví dụ: There is a small amount of heroin in his coke. (Có một lượng nhỏ heroin trong nước ngọt của anh ấy)

  • Heroine Audio icon/’herouin/ (noun): nữ anh hùng

Ví dụ: She is the only heroine in the movie (Cô ấy là nữ anh hùng duy nhất trong bộ phim)

Dessert – Desert

  • Dessert Audio icon/di’zə:t/ (noun): món tráng miệng

Ví dụ: It is a good idea if we go out and have a dessert dish now (Thật tuyệt nếu chúng ta ra ngoài và dùng chút món tráng miệng)

  • Desert Audio icon/di’zə:t/: (noun) sa mạc

Ví dụ: The temperature maybe extremely hot and bitterly cold in desert. (Nhiệt độ có thể sẽ nóng hoặc lạnh dữ dội ở sa mạc)

Formerly – Formally 

  • Formerly Audio icon/’fɔ:məli/ (adverb): trước kia

Ví dụ: The Royal British Restaurant formerly known as BBR restaurant. (Nhà hàng Hoàng gia Anh trước đây còn được biết đến là nhà hàng BBR)

  • Formally Audio icon/’fɔ:məli/  (adverb): một cách trang trọng

Ví dụ: When it comes to IELTS Writing, students should write the statements formally. (Nói đến IELTS Writing, học sinh nên viết một cách trang trọng)

Serial - Cereal

  • Serial  Audio icon/ˈsɪr.i.əl/ (adj) hàng loạt, dãy số

Ví dụ: The detectives were able to solve the case by analyzing the serial numbers on the stolen items. (Thám tử đã giải quyết được vụ án nhờ vào sự phân tích dãy số trên những vật đã bị đánh cắp)

  • Cereal  Audio icon/ˈsɪr.i.əl/ (noun): ngũ cốc

Ví dụ: Every morning, I like to eat a bowl of cereal with milk and fresh fruit. (Tôi thích ăn một tô ngũ cốc với sữa và trái cây tươi mỗi sáng)

Whether - Weather

  • Whether  Audio icon/ˈweð.ɚ/ (conjunction): dùng như if nhưng trong câu phủ định

Ví dụ: I haven't decided whether I should go to the party tonight or stay at home and read a book. (Tôi vẫn chưa thể quyết định liệu tôi có nên đến bữa tiệc không hay ở nhà và đọc sách)

  • Weather  Audio icon/ˈweð.ɚ/ (noun): thời tiết

Ví dụ: The weather was so nice that we decided to have a picnic in the Le Van Tam park. (Thời tiết đẹp quá nên chúng tôi quyết định sẽ picnic ở công viên Lê Văn Tám.)

Piece - Peace

  • Piece  Audio icon/piːs/ (noun): chiếc, cái, miếng, mảnh

Ví dụ: The vase has broken into pieces. (Lọ hoa đã bị vỡ ra thành từng mảnh)

  • Peace  Audio icon/piːs/ (noun): sự hòa bình, bình yên

Ví dụ: After a long day at work, I like to find a quiet place where I can sit and enjoy some peace and solitude. (Sau một ngày làm việc, tôi thường tìm một nơi yên tĩnh để ngồi và tận hưởng sự yên bình)

Right - rite - write

  • Right Audio icon/raɪt/ (noun, adjective): bên phải, quyền hoặc đúng đắn

Ví dụ: I think you have made the right choice (Tôi nghĩ bạn làm đúng rồi đấy)

  • Rite Audio icon/raɪt/ (noun): lễ nghi, nghi thức

Ví dụ: The traditional wedding rite includes the exchange of vows and rings between the bride and groom. (Nghi thức cưới truyền thống bao gồm việc trao nhau lời thề và nhẫn cưới giữa cô dâu và chú rể)

  • Write Audio icon/raɪt/ (verb): viết, ghi chép

Ví dụ: You should write everything down because this is very hard to remember (Bạn cần phải viết mọi thứ ra vì chúng rất khó nhớ)

To - two - too

  • To Audio icon/tu/ (prep): dùng sau động từ để ám chỉ thứ gì khác sẽ diễn ra

Ví dụ: Today I am here to tell you I will quit the job. (Hôm nay tôi đến đây để nói với bạn rằng tôi sẽ nghỉ việc)

  • Two Audio icon/tu/ (noun): số hai

Ví dụ: There are two laptops on the desk (Có hai chiếc laptop đang ở trên bàn)

  • Too Audio icon/tu/ (adv): cũng vậy hoặc quá nhiều

Ví dụ: Too much of sugar intake is bad for your health. (Nạp quá nhiều đường sẽ không tốt cho sức khỏe của bạn)

Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên, người học đã có thêm kiến thức về những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh. Để xem thêm các bài viết hữu ích, theo dõi tại đây:

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế

Âm câm trong Tiếng Anh | Những quy tắc dễ nhớ & Bài tập vận dụng

Cách phát âm s es chuẩn nhất và ví dụ minh họa

Trích dẫn

Thinkmap. "Homonym Vs. Homophone Vs. Homograph on Vocabulary.com." Vocabulary.com - Learn Words - English Dictionary, www.vocabulary.com/articles/chooseyourwords/homonym-homophone-homograph/. Accessed 10 Apr. 2023.

"HOMONYMS." English Words from Latin and Greek Elements, 2021, pp. 187-191.

Royale, Oxford. "Homophones: the Most Confusing Words in English (a List with Meanings)." Oxford Royale Academy, 17 Mar. 2022, www.oxford-royale.com/articles/efl-homophones/. Accessed 14 Apr. 2023.Những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Mamedova, M. (2019, December). CLASSIFICATION OF HOMONYMS OF THE ENGLISH LANGUAGE. European Journal of Research and Reflection in Educational Sciences. https://www.idpublications.org/wp-content/uploads/2020/01/Full-Paper-CLASSIFICATION-OF-HOMONYMS-OF-THE-ENGLISH-LANGUAGE.pdf

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

1.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...