Cách phát âm s es chuẩn nhất và ví dụ minh họa kèm audio

Bài tập xác định phát âm của từ là một nội dung phổ biến trong các đề thi hiện nay. Trong đó, các câu hỏi về cách phát âm s es vẫn luôn là một trong các phần gây nhiều khó khăn cho người học và thí sinh. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức và các phương pháp hữu ích để xác định cách phát âm s es hiệu quả, chính xác trong dạng bài tập này.
author
An Trịnh
12/01/2023
cach phat am s es chuan nhat va vi du minh hoa kem audio

Key takeaways

Trong tiếng Anh, đuôi s es xuất hiện ở danh từ (để thành lập dạng số nhiều), và động từ (để chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít).

Có 3 cách đọc cơ bản trong quy tắc phát âm đuôi S/ES:

  • Đuôi s es được đọc là “s” khi tận cùng từ là: /k/, /f/, /p/, /t/, /θ/.

  • Đuôi s es được đọc là “iz” khi tận cùng từ là: /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /z/.

  • Đuôi s es được đọc là “z” trong hầu hết các trường hợp còn lại, ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ như: baths, wreathes, stomachs, leaves,…

Các quy tắc phát âm s es và ví dụ

Đuôi s es trong từng trường hợp kể trên sẽ có các cách phát âm khác nhau. Do đó, dưới đây bài viết sẽ giới thiệu một số quy tắc thường gặp để nhận biết và phân biệt các cách phát âm đuôi s es.

Xem thêm: Bảng IPA - Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế.

Đuôi s/es được đọc là /s/

Đuôi s es được đọc là /s/ (âm vô thanh) khi âm cuối của từ gốc phát âm là các âm vô thanh: /k/, /f/, /p/, /t/, /θ/.

Âm cuối của từ phát âm là /k/ thường được viết là “k”, “ke”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

cookAudio icon

cooksAudio icon

nấu ăn

bookAudio icon

booksAudio icon

sách

backpackAudio icon

backpacksAudio icon

cái balo

cakeAudio icon

cakesAudio icon

bánh ngọt

makeAudio icon

makesAudio icon

làm, chế tạo

lakeAudio icon

lakesAudio icon

cái hồ

Âm cuối của từ phát âm là /f/ thường được viết là “f”, “fe”, “gh”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

roofAudio icon

roofsAudio icon

mái nhà

deafAudio icon

deafsAudio icon

điếc

safeAudio icon

safesAudio icon

an toàn

laughAudio icon

laughsAudio icon

cười

coughAudio icon

coughsAudio icon

ho

Âm cuối của từ phát âm là /p/ thường được viết là “p”, “pe”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

jumpAudio icon

jumpsAudio icon

sự nhảy

dumpAudio icon

dumpsAudio icon

bỏ mặc

loopAudio icon

loopsAudio icon

vòng, thòng lọng

ropeAudio icon

ropesAudio icon

dây thừng

slopeAudio icon

slopesAudio icon

nghiêng, dốc

pipeAudio icon

pipesAudio icon

ống/ống sáo/tẩu hút thuốc

Âm cuối của từ phát âm là /t/ thường được viết là “t”, “te”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

meetAudio icon

meetsAudio icon

gặp

greetAudio icon

greetsAudio icon

chào đón

wantAudio icon

wantsAudio icon

mong muốn

kiteAudio icon

kitesAudio icon

cái diều

plateAudio icon

platesAudio icon

cái đĩa

Âm cuối của từ phát âm là /θ/ thường được viết là “th”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

boothAudio icon

boothsAudio icon

quán/quầy

clothAudio icon

clothsAudio icon

vải

Đuôi s/es được đọc là /iz/

Đuôi s es được đọc là /iz/ khi âm cuối của từ gốc phát âm là /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /z/.

Âm cuối của từ phát âm là /s/ thường được viết là “s”, “se”, “ce”, “x”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

classAudio icon

classesAudio icon

lớp học

passAudio icon

passesAudio icon

đổ/vượt qua

caseAudio icon

casesAudio icon

trường hợp/ca

chaseAudio icon

chasesAudio icon

đuổi theo

placeAudio icon

placesAudio icon

nơi/chỗ

raceAudio icon

racesAudio icon

chạy đua

boxAudio icon

boxesAudio icon

chiếc hộp

paradoxAudio icon

paradoxesAudio icon

điều ngược đời

Âm cuối của từ phát âm là /ʃ/ thường được viết là “sh”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

washAudio icon

washedAudio icon

rửa

bashAudio icon

bashesAudio icon

đập mạnh

Âm cuối của từ phát âm là /tʃ/ thường được viết là “ch”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

watchAudio icon

watchesAudio icon

xem

witchAudio icon

witchesAudio icon

mụ phù thủy

Âm cuối của từ phát âm là /dʒ/ thường được viết là “ge”.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

judgeAudio icon

judgesAudio icon

thẩm phán

fridgeAudio icon

fridgesAudio icon

tủ lạnh

Âm cuối của từ phát âm là /z/ thường được viết là “z”, “ze”

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

buzzAudio icon

buzzesAudio icon

xì xào

lazeAudio icon

lazesAudio icon

lười biếng

gazeAudio icon

gazesAudio icon

nhìn chằm chằm

Đuôi s/es được đọc là /z/

Đa số tất cả các trường hợp còn lại (âm hữu thanh như: /b/, /g/, /n/, /m/, etc.) đuôi s es đều được đọc là /z/ (âm hữu thanh).

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

seeAudio icon

seesAudio icon

thấy

runAudio icon

runsAudio icon

chạy

goAudio icon

goesAudio icon

đi

playAudio icon

playsAudio icon

chơi

breatheAudio icon

breathesAudio icon

thở

Các quy tắc trên có thể được tóm tắt bằng sơ đồ dưới đây:

mẹo nhớ quy tắc phát âm s, es

Người học có thể ghép các âm tiếp trở thành một “câu thần chú” hài hước để dễ nhớ cách phát âm e es như ví dụ dưới đây.

  • Đuôi s es được đọc là “s” (tận cùng từ là /k/, /f/, /p/, /t/, /Ꝋ/): Thảo phải khao phở Tuấn.

  • Đuôi s es được đọc là “iz” (tận cùng từ là /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/): Sóng giờ chưa sợ zó giông.

Xem thêm các quy tắc phát âm khác trong tiếng Anh:

Các trường hợp ngoại lệ phát âm s/es

Mặc dù hầu hết các từ trong tiếng Anh đều tuân thủ các quy tắc trên, song vẫn có một số trường hợp đặc biệt không dựa trên các quy tắc này.

Dưới đây là một số ví dụ thường gặp:

Nguyên mẫu

Thêm s/es

Cách phát âm

wreathAudio icon

wreathsAudio icon

đọc là /riːðz/ dù âm cuối là /Ꝋ/

bathAudio icon

bathsAudio icon

đọc là /ba:ðz/ dù âm cuối là /Ꝋ/

knifeAudio icon

knivesAudio icon

tuy từ gốc có đuôi “f” nhưng sang dạng số nhiều chuyển thành đuôi “ves”, đọc là /naivz/

leafAudio icon

leavesAudio icon

tương tự trường hợp trên

stomachAudio icon

stomachsAudio icon

âm đuôi “ch” đọc là /k/, nên đuôi “s/es” đọc là /s/

Cách thêm e/es trong tiếng Anh

Trường hợp 1: Danh từ

Đuôi s es được thêm vào cuối danh từ đếm được dạng số ít (singular countable nouns) để tạo thành dạng số nhiều của danh từ.

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

boxAudio icon

boxes Audio icon

chiếc hộp

shoeAudio icon

shoesAudio icon

chiếc giày

candyAudio icon

candiesAudio icon

chiếc kẹo

tableAudio icon

tablesAudio icon

chiếc bàn

  • There are 3 boxes on the table. (Có 3 chiếc hộp trên bàn.)

  • I love her new pair of shoes. (Tôi rất thích đôi giày mới của cô ấy.)

Trường hợp 2: Động từ

Được thêm vào cuối động từ nguyên thể (bare verbs) để chia động từ ở ngôi thứ ba số ít (thường dùng trong thì hiện tại đơn - Present Simple).

Ví dụ:

Từ vựng

Thêm s/es

Nghĩa

watchAudio icon

watchesAudio icon

xem

playAudio icon

playsAudio icon

chơi

goAudio icon

goesAudio icon

đi

Xem chi tiết: Cách thêm S/ES.

Bài tập vận dụng

Để nhớ rõ và áp dụng hiệu quả các quy tắc trên, hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

Câu

A

B

C

D

1

coughs

sings

stops

sleeps

2

signs

profits

becomes

survives

3

walks

steps

shuts

plays

4

wishes

practices

introduces

leaves

5

grasses

stretches

comprises

potatoes

6

desks

maps

plants

chairs

7

pens

books

phones

tables

8

dips

deserts

books

camels

9

miles

attends

drifts

glows

10

mends

develops

values

equals

11

repeats

classmates

amuses

attacks

12

humans

dreams

concerts

songs

13

manages

laughs

photographs

makes

14

dishes

oranges

experiences

chores

15

fills

adds

stirs

lets

16

wants

books

stops

sends

17

books

dogs

cats

maps

18

biscuits

magazines

newspapers

vegetables

19

knees

peas

trees

nieces

20

cups

stamps

books

pens

Đáp án gợi ý:

1. B /z/; còn lại là /s/

2. B /s/; còn lại là /z/

3. D /z/; còn lại là /s/

4. D /z/; còn lại là /iz/

5. D /z/; còn lại là /iz/

6. D /z/; còn lại là /s/

7. B /s/; còn lại là /s/

8. D /z/; còn lại là /s/

9. C /s/; còn lại là /z/

10. B /s/; còn lại là /z/

11. C /iz/; còn lại là /s/

12. C /s/; còn lại là /z/

13. A /iz/; còn lại là /s/

14. D /z/; còn lại là /iz/

15. D /s/; còn lại là /z/

16. D /z/; còn lại là /s/

17. B /z/; còn lại là /s/

18. A /s/; còn lại là /z/

19. D /iz/; còn lại là /z/

20. D /z/; còn lại là /s/

Tổng kết

Trong tiếng Anh, có 3 quy tắc chính để phát âm s es dựa trên 3 nguyên tắc, lần lượt là /s/, /iz/ và /z/. Mỗi cách phát âm có một số trường hợp cần nhớ, song cũng có những trường hợp đặc biệt không tuân thủ quy tắc. Do đó, thí sinh có thể áp dụng các quy tắc vào đa số các bài tập, tuy nhiên vẫn cần tìm hiểu thêm một số trường hợp đặc biệt để đạt được độ chính xác cao nhất.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

4.7 / 5 (6 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu