Cách phát âm s es chuẩn nhất và ví dụ minh họa
- Published on
Tác giả
Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức và các phương pháp hữu ích để xác định cách phát âm s es hiệu quả, chính xác trong dạng bài tập này.
Cách phát âm s es
Trong tiếng Anh, đuôi s es xuất hiện ở danh từ (để thành lập dạng số nhiều), và động từ (để chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít).
Đuôi s es có 3 cách đọc: /s/, /iz/ và /z/
Đuôi s es được đọc là “s” khi tận cùng từ là: /k/, /f/, /p/, /t/, /Ꝋ/
Đuôi s es được đọc là “iz” khi tận cùng từ là: /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /z/
Đuôi s es được đọc là “z” trong hầu hết các trường hợp còn lại, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt
Xem thêm: Cách thêm S/ES đơn giản và dễ nhớ
Ví dụ một số trường hợp đặc biệt:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
baths | /baːθ/ | bồn tắm |
wreathes | /ri:ð/ | bao phủ |
stomachs | /'stʌmək/ | dạ dày/bao tử |
leaves | /li:vz/ | lá cây |
Trong tiếng Anh, đuôi s es thường xuất hiện ở 2 trường hợp:
Danh từ |
---|
Được thêm vào cuối danh từ đếm được dạng số ít (singular countable nouns) để tạo thành dạng số nhiều của danh từ.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
box | /boks/ | boxes | chiếc hộp |
shoe | /∫u:/ | shoes | chiếc giày |
candy | /'kændi/ | candies | chiếc kẹo |
table | /'teibl/ | tables | chiếc bàn |
There are 3 boxes on the table. (Có 3 chiếc hộp trên bàn.)
I love her new pair of shoes. (Tôi rất thích đôi giày mới của cô ấy.)
Động từ |
---|
Được thêm vào cuối động từ nguyên thể (bare verbs) để chia động từ ở ngôi thứ ba số ít (thường dùng trong thì hiện tại đơn - Present Simple).
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
watch | /wɒt∫/ | watches | xem |
play | /plei/ | plays | chơi |
go | /gəʊ/ | goes | đi |
Mẹo nhớ cách phát âm s/es:
Người học có thể ghép các âm tiếp trở thành một câu hài hước để dễ nhớ như ví dụ dưới đây.
Đuôi s es được đọc là “s” (tận cùng từ là /k/, /f/, /p/, /t/, /Ꝋ/): Thảo phải khao phở Tuấn.
Đuôi s es được đọc là “iz” (tận cùng từ là /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/): Sóng giờ chưa sợ zó giông.
Tham khảo thêm: Cách phát âm s es ed.
Các quy tắc phát âm s es và ví dụ
Đuôi s es trong từng trường hợp kể trên sẽ có các cách phát âm khác nhau. Do đó, dưới đây bài viết sẽ giới thiệu một số quy tắc thường gặp để nhận biết và phân biệt các cách phát âm đuôi s es cụ thể:
Đuôi s/es được đọc là /s/
Đuôi s es được đọc là /s/ (âm vô thanh) khi âm cuối của từ gốc phát âm là /k/, /f/, /p/, /t/, /Ꝋ/ (các âm vô thanh).
Âm cuối của từ phát âm là /k/ thường được viết là: |
---|
“k”: cook, book, backpack, etc
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
cook | /kuk/ | cooks | nấu ăn |
book | /bʊk/ | books | sách |
backpack | /'bækpæk/ | backpacks | cái balo |
“ke”: cake, make, lake, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
cake | /keik/ | cakes | bánh ngọt |
make | /meik/ | makes | làm, chế tạo |
lake | /leik/ | lakes | cái hồ |
Âm cuối của từ phát âm là /f/ thường được viết là: |
---|
“f”: roof, deaf, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
roof | /ru:f/ | roofs | mái nhà |
deaf | /def/ | deafs | điếc |
“fe”: safe, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
safe | /seif/ | safes | an toàn |
“gh”: laugh, cough, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
laugh | /lɑ:f/ | laughs | cười |
cough | /kɒf/ | coughs | ho |
Âm cuối của từ phát âm là /p/ thường được viết là: |
---|
“p”: jump, dump, loop, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
jump | /dʒʌmp/ | jumps | sự nhảy |
dump | /dʌmp/ | dumps | bỏ mặc |
loop | /lu:p/ | loops | vòng, thòng lọng |
“pe”: rope , slope, pipe, pipes, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
rope | /rəʊp/ | ropes | dây thừng |
slope | /sləʊp/ | slopes | nghiêng, dốc |
pipe | /paip/ | pipes | ống/ống sáo/tẩu hút thuốc |
Âm cuối của từ phát âm là /t/ thường được viết là: |
---|
“t”: meet, greet, want, wants, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
meet | /mi:t/ | meets | gặp |
greet | /gri:t/ | greets | chào đón |
want | /wɒnt/ | wants | mong muốn |
“te”: kite, plate, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
kite | /kait/ | kites | cái diều |
plate | /pleit/ | plates | cái đĩa |
Âm cuối của từ phát âm là /Ꝋ/ thường được viết là: |
---|
“th”: booth, cloth, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
booth | /bu:ð/ | booths | quán/quầy |
cloth | /klɒθ/ | cloths | vải |
Xem thêm: Vai trò phát âm các âm cuối “s”, “es”, “ed” trong IELTS Speaking (band 4.0-8.0)
Đuôi s/es được đọc là /iz/
Đuôi s es được đọc là /iz/ khi âm cuối của từ gốc phát âm là /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /z/:
Âm cuối của từ phát âm là /s/ thường được viết là: |
---|
“s”: class, pass, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
class | /klɑ:s/ | classes | lớp học |
pass | /pɑ:s/ | passes | đổ/vượt qua |
“se”: case, chase, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
case | /keis/ | cases | trường hợp/ca |
chase | /t∫eis/ | chases | đuổi theo |
“ce”: place, race, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
place | /pleis/ | places | nơi/chỗ |
race | /reis/ | races | chạy đua |
“x”: box, paradox, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
box | /bɒks/ | boxes | chiếc hộp |
paradox | /pærədɒks/ | paradoxes | điều ngược đời |
Âm cuối của từ phát âm là /ʃ/ thường được viết là: |
---|
“sh”: wash, bash, etc
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
wash | /wɒ∫/ | washed | rửa |
bash | /'bæ∫/ | bashes | đập mạnh |
Âm cuối của từ phát âm là /tʃ/ thường được viết là: |
---|
“ch”: watch, witch, etc
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
watch | /wɒt∫/ | watches | xem |
witch | /wit∫/ | witches | mụ phù thủy |
Âm cuối của từ phát âm là /dʒ/ thường được viết là: |
---|
“ge”: judge, fridge, etc
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
judge | /'dʒʌdʒ/ | judges | thẩm phán |
fridge | /'fridʒ/ | fridges | tủ lạnh |
Âm cuối của từ phát âm là /z/ thường được viết là: |
---|
“z”: buzz
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
buzz | /bʌz/ | buzzes | xì xào |
“ze”: laze, gaze, etc
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
laze | /leiz/ | lazes | lười biếng |
gaze | /geiz/ | gazes | nhìn chằm chằm |
Đuôi s/es được đọc là /z/
Đa số tất cả các trường hợp còn lại (âm hữu thanh như: /b/, /g/, /n/, /m/, etc.) đuôi s es đều được đọc là /z/ (âm hữu thanh)
VD: see, run, go, play, breathe, etc.
Từ vựng | Phiên âm | Thêm s/es | Nghĩa |
---|---|---|---|
see | /si:/ | sees | thấy |
run | /rʌn/ | runs | chạy |
go | /gəʊ/ | goes | đi |
play | /plei/ | plays | chơi |
breathe | /bri:ð/ | breathes | thở |
Các quy tắc trên có thể được tóm tắt bằng sơ đồ dưới đây:
Các trường hợp ngoại lệ phát âm s/es
Mặc dù hầu hết các từ trong tiếng Anh đều tuân thủ các quy tắc trên, song vẫn có một số trường hợp đặc biệt không dựa trên các quy tắc này. Dưới đây là một số ví dụ thường gặp:
Nguyên mẫu | Thêm s/es | Cách phát âm |
---|---|---|
wreath | wreaths | đọc là /riːðz/ dù âm cuối là /Ꝋ/ |
bath | baths | đọc là /ba:ðz/ dù âm cuối là /Ꝋ/ |
knife | knives | tuy từ gốc có đuôi “f” nhưng sang dạng số nhiều chuyển thành đuôi “ves”, đọc là /naivz/ |
leaf | leaves | tương tự trường hợp trên |
stomach | stomachs | âm đuôi “ch” đọc là /k/, nên đuôi “s/es” đọc là /s/ |
Bài tập phát âm s/es
Để nhớ rõ và áp dụng hiệu quả các quy tắc trên, hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:
Câu | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
1 | coughs | sings | stops | sleeps |
2 | signs | profits | becomes | survives |
3 | walks | steps | shuts | plays |
4 | wishes | practices | introduces | leaves |
5 | grasses | stretches | comprises | potatoes |
6 | desks | maps | plants | chairs |
7 | pens | books | phones | tables |
8 | dips | deserts | books | camels |
9 | miles | attends | drifts | glows |
10 | mends | develops | values | equals |
11 | repeats | classmates | amuses | attacks |
12 | humans | dreams | concerts | songs |
13 | manages | laughs | photographs | makes |
14 | dishes | oranges | experiences | chores |
15 | fills | adds | stirs | lets |
16 | wants | books | stops | sends |
17 | books | dogs | cats | maps |
18 | biscuits | magazines | newspapers | vegetables |
19 | knees | peas | trees | nieces |
20 | cups | stamps | books | pens |
Đáp án gợi ý:
1. B /z/; còn lại là /s/ | 2. B /s/; còn lại là /z/ | 3. D /z/; còn lại là /s/ | 4. D /z/; còn lại là /iz/ |
5. D /z/; còn lại là /iz/ | 6. D /z/; còn lại là /s/ | 7. B /s/; còn lại là /s/ | 8. D /z/; còn lại là /s/ |
9. C /s/; còn lại là /z/ | 10. B /s/; còn lại là /z/ | 11. C /iz/; còn lại là /s/ | 12. C /s/; còn lại là /z/ |
13. A /iz/; còn lại là /s/ | 14. D /z/; còn lại là /iz/ | 15. D /s/; còn lại là /z/ | 16. D /z/; còn lại là /s/ |
17. B /z/; còn lại là /s/ | 18. A /s/; còn lại là /z/ | 19. D /iz/; còn lại là /z/ | 20. D /z/; còn lại là /s/ |
Tổng kết
Trong tiếng Anh, có 3 quy tắc chính để phát âm s es dựa trên 3 nguyên tắc, lần lượt là /s/, /iz/ và /z/. Mỗi cách phát âm có một số trường hợp cần nhớ, song cũng có những trường hợp đặc biệt không tuân thủ quy tắc. Do đó, thí sinh có thể áp dụng các quy tắc vào đa số các bài tập, tuy nhiên vẫn cần tìm hiểu thêm một số trường hợp đặc biệt để đạt được độ chính xác cao nhất.