Cách phát âm đuôi ed và những quy tắc dễ nhớ
- Published on
Tác giả
Key takeaways |
---|
Các trường hợp từ có đuôi ed: Trong tiếng Anh, đuôi “ed” xuất hiện ở động từ để tạo thành dạng quá khứ đơn và phân từ 2 (đối với động từ có quy tắc). Đuôi “ed” có 3 cách đọc: /t/, /id/ và /d/
|
Các trường hợp từ có đuôi ed
Trong tiếng Anh, đuôi “ed” thường xuất hiện ở động từ có quy tắc trong 2 trường hợp:
Được thêm vào cuối động từ để tạo thành dạng quá khứ đơn
VD: watch → watched; wash → washed; reach → reached; etc.
I washed the dishes yesterday. (Tôi đã rửa bát hôm qua rồi).
She cooked her mom a great dish last night. (Cô ấy đã nấu cho mẹ một món rất ngon tối qua).
Được thêm vào cuối động từ để tạo thành dạng phân từ II (past participle):
VD: play → played; decide → decided; want → wanted; etc.
Maria has played this game 3 times. (Maria đã chơi game này 3 lần rồi).
He has decided what to do next. (Anh ấy đã quyết định nên làm gì tiếp theo).
Xem thêm: Cách phát âm s es
Các quy tắc phát âm ed và ví dụ
Đuôi “ed” trong từng trường hợp kể trên sẽ có các cách phát âm khác nhau. Do đó, dưới đây bài viết sẽ giới thiệu một số quy tắc thường gặp để nhận biết và phân biệt các cách phát âm đuôi ed cụ thể:
Âm vô thanh
Âm vô thanh là những âm mà khi phát âm không làm rung thanh quản, chỉ đơn giản là những tiếng động nhẹ như tiếng xì xì, tiếng bật, tiếng gió
Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, / t∫/, /h/.
Là những âm mà khi nói, âm bật ra bằng hơi từ miệng chứ không phải từ cổ họng, vì vậy cổ họng sẽ không rung (không làm rung thanh quản)
Nếu một từ kết thúc bằng âm vô thanh, thì âm “ed” sẽ được phát âm theo cách vô thanh, cụ thể sẽ đọc thành âm /t/. Như vậy, các từ kết thúc bằng các âm: /θ/, /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /∫/, / t∫/, /h/ thì âm “ed” sẽ được phát âm thành /t/.
Ví dụ:
Watched - /wɒtʃt/
Missed - /mɪst/
Hoped - /hoʊpt/
Coughed - /kɔːft/
Fixed - /fɪkst/
laughed - /læft/
Âm hữu thanh
Âm hữu thanh: là những âm là khi phát âm sẽ làm rung thanh quản
Nếu một từ kết thức bằng 1 âm hữu thanh thì đuôi “ed” của nó sẽ được phát âm theo cách hữu thanh.
Các âm hữu thanh bao gồm:
Toàn bộ các nguyên âm tiếng anh bao gồm: / i /. / i: /; / e /. / æ /; / ɔ /, / ɔ: /, / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ /, / ə: /.
Các âm mũi: / m /, / n /, / ŋ /.
Một số âm khác: /r/, /l/, /w/, / y /, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.
Ví dụ:
Lived - /lɪvd/
Allowed - /əˈlaʊd/
hugged - /hʌɡd/
waved - / weɪvd/
Tham khảo thêm: Những cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh
Đuôi ed được đọc là /t/
Đuôi “ed” được đọc là /t/ (âm vô thanh) khi âm cuối của từ gốc phát âm là /k/, /f/, /p/, /Ꝋ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ (các âm vô thanh)
Âm cuối của từ phát âm là /k/ thường được viết là:
“k”: cook → cooked; check → checked; sack → sacked; etc.
“ke”: bake → baked; bike → biked; etc.
Âm cuối của từ phát âm là /f/ thường được viết là:
“f”: buff → buffed; roof → roofed; etc.
“gh”: laugh → laughed; cough → coughed; etc.
Âm cuối của từ phát âm là /p/ thường được viết là:
“p”: jump → jumped; dump → dumped; loop → looped; etc.
“pe”: shape → shaped; stripe → striped; etc.
Âm cuối của từ phát âm là /s/ thường được viết là:
“s”: ; pass → passed; grass → grassed; etc.
“se”: base → based; chase → chased; etc.
“ce”: place → placed; race → raced; etc.
“x”: box → boxed; etc.
Âm cuối của từ phát âm là /Ꝋ/ thường được viết là:
“th”: bath → bathed; etc.
Âm cuối của từ phát âm là /ʃ/ thường được viết là:
“sh”: wash → washed; smash → smashed; bash → bashed; etc.
Âm cuối của từ phát âm là /tʃ/ thường được viết là:
“ch”: watch → watched; reach → reached; pitch → pitched
Đuôi ed được đọc là /id/
Đuôi “ed” được đọc là /id/ khi âm cuối của từ gốc phát âm là /t/, /d/:
Âm cuối của từ phát âm là /t/ thường được viết là:
“t”: want → wanted; greet → greeted; light → lighted; etc.
“te”: rate → rated; educate → educated; devote → devoted
Âm cuối của từ phát âm là /d/ thường được viết là:
“d”: nod → nodded; shred → shredded; bed → bedded; etc.
“de”: decide → decided; divide → divided; etc.
Đuôi ed được đọc là /d/
Đa số tất cả các trường hợp còn lại (các âm đuôi là âm hữu thanh) đuôi “ed” đều được đọc là “d” (âm hữu thanh)
VD: shorten → shortened; cloth → clothed; amaze → amazed; play → played; breathe → breathed; etc.
Các quy tắc trên có thể được tóm tắt bằng sơ đồ dưới đây:
Các trường hợp đặc biệt thường gặp
Ngoài 3 quy tắc phát âm ở trên, trong tiếng Anh giao tiếp, có một số cách phát âm “ed” mà người học cần quan tâm để nhớ và hiểu, tránh đọc sai. Sẽ có những cách phát âm “ed” khác, cụ thể là dù âm cuối là /k/ nhưng lại được phát âm “ed” là /id/ - naked…
Dưới đây là một số ví dụ thường gặp
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
naked (adj) | /ˈneɪkɪd/ | khỏa thân |
wicked (adj) | /ˈwɪkɪd/ | gian trá |
beloved (adj) | /bɪˈlʌvd/ | yêu quý |
sacred (adj) | /ˈseɪkrɪd/ | thiêng liêng |
hatred (adj) | /ˈheɪtrɪd/ | căm ghét |
wretched (adj) | /ˈretʃɪd/ | khốn khổ |
rugged (adj) | /ˈrʌɡɪd/ | lởm chởm, gồ ghề |
ragged (adj) | /ˈræɡɪd/ | rách rưới, tả tơi |
dogged (adj) | /ˈdɒɡɪd/ | kiên cường |
blessed (adj) | /ˈblesɪd/ | may mắn |
blessed (v) | /ˈblest/ | ban phước lành |
cursed (v) | /kɜːst/ | nguyền rủa |
cursed (adj) | /ˈkɜːsɪd/ | đáng ghét |
crabbed (adj) | /ˈkræbɪd/ | chữ nhỏ, khó đọc |
crabbed (v) | /kræbd/ | gắt gỏng |
crooked (adj) | /ˈkrʊkɪd/ | xoắn, quanh co |
crooked (v) | /ˈkrʊkt/ | lừa đảo |
used (adj) | /juːst/ | quen |
used (v) | /juːsd/ | sử dụng |
aged (adj) | /ˈeɪdʒɪd/ | lớn tuổi |
Ngoài ra, người học tiếng anh có thể tìm hiểu thêm về một số cách phát âm “ed” đặc biệt thường gặp trong thực tế.
Bài tập phát âm ed
Bài 1: Để nhớ rõ và áp dụng hiệu quả các quy tắc trên, hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.
Câu | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
1 | arrived | believed | received | hoped |
2 | opened | knocked | played | occurred |
3 | rubbed | tugged | stopped | filled |
4 | dimmed | traveled | passed | stirred |
5 | tipped | begged | quarreled | carried |
6 | tried | obeyed | cleaned | asked |
7 | packed | added | worked | booked |
8 | watched | phoned | referred | followed |
9 | agreed | succeeded | smiled | loved |
10 | laughed | washed | helped | weighed |
11 | walked | ended | started | wanted |
12 | killed | hurried | regretted | planned |
13 | visited | showed | wondered | studied |
14 | sacrificed | finished | fixed | seized |
15 | needed | booked | stopped | washed |
16 | loved | teased | washed | rained |
17 | packed | punched | pleased | pushed |
18 | filled | naked | suited | wicked |
19 | caused | increased | practised | promised |
20 | washed | parted | passed | barked |
Bài 2: Trong đoạn văn dưới, có các động từ chứa -ed. Hãy thử đọc đoạn văn bên dưới áp dụng quy tắc phát âm ed ở trên và sau đó kiểm tra lại cách phát âm chính xác cho các đuôi -ed đó trong phần đáp án bên dưới.
We went to the grocery yesterday to get some food because we needed (1) it . A security officer generously opened the door for us as we approached (2) the supermarket and took our body temperatures as we entered (3). In addition, he requested (4) that we always wear our masks when we were shopping there. We thanked (5) him and started (6) looking for the goods we wanted (7) right away. When we requested a salesperson for help because we couldn't find the breakfast cereal section, she pointed (8) it out to us right away. We didn't want to be there for too long, so we moved (9) quite quickly. As a result, our trolley collided (10) with a woman's. We quickly apologized (11) to her and hurriedly left for our destination. We went to the cashier's desk after gathering everything we required (12). We quickly checked (13) out after waiting for our turn. As you can see, everything is getting harder and harder during the epidemic, even something as basic as shopping. But if we work together, I think we can quickly get over this difficult period.
Đáp án:
Bài 1:
1. D /t/; còn lại là /d/ | 2. B /t/; còn lại là /d/ | 3. C /t/; còn lại là /d/ | 4. C /t/; còn lại là /d/ |
5. A /t/; còn lại là /d/ | 6. D /t/; còn lại là /d/ | 7. B /id/; còn lại là /t/ | 8. A /t/; còn lại là /d/ |
9. B /id/; còn lại là /t/ | 10. D /d/; còn lại là /t/ | 11. A /t/; còn lại là /id/ | 12. C /id/; còn lại là/d/ |
13. A /id/; còn lại là /d/ | 14. D /d/; còn lại là /t/ | 15. A /t/; còn lại là /id/ | 16. C /t/; còn lại là /d/ |
17. C /d/; còn lại là /t/ | 18. A /d/; còn lại là /id/ | 19. B /t/; còn lại là /d/ | 20. B /id/; còn lại là /t/ |
Bài 2:
(1) needed - /ˈniː.dɪd/
(2) approached - /əˈprəʊtʃɪd/
(3) entered - /ˈen.tərd/
(4) requested - /rɪˈkwestɪd/
(5) thanked - /θæŋkɪd/
(6) started - /stɑːtɪd/
(7) wanted - /ˈwɒn.tɪd/
(8) pointed - /pɔɪntɪd/
(9) moved - /muːvd/
(10) collided - /kəˈlaɪdɪd/
(11) apologized - /əˈpɒl.ə.dʒaɪzd/
(12) required - /rɪˈkwaɪəd/
(13) checked - /tʃekt/
Tổng kết
Trong tiếng Anh, có 3 quy tắc chính để phân biệt cách phát âm ed dựa trên 3 cách phát âm, lần lượt là /t/, /id/ và /d/. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt không tuân thủ quy tắc, và so với đuôi “s/es”, các trường hợp này ở đuôi “ed” được đánh giá là nhiều hơn. Do đó, thí sinh có thể áp dụng các quy tắc vào đa số các bài tập, tuy nhiên vẫn cần tìm hiểu thêm một số trường hợp đặc biệt để đạt được độ chính xác cao nhất. Bài viết này cũng là kết thúc cho chuỗi bài viết về cách phân biệt phát âm s es và ed.
Đọc thêm: