Tổng hợp các cấu trúc It is + … thông dụng & bài tập vận dụng
Key takeaways
1. Cấu Trúc "It is + …" được dùng để giới thiệu, tường thuật, hoặc nhấn mạnh thông tin, mô tả trạng thái, …
2. Tóm tắt các cấu trúc “It is + …” thường gặp:
It is said that + S + V
It is the first time + S + V (HTHT)
It is important + to + V
It is essential that + S + V
It is + (something/somebody) + that + V
It is believed that + S +V
It is important that + S + V
It is difficult + to + V
3. Các hình thức khác dễ nhầm lẫn:
“It’s” là dạng rút ngắn của “It is” hoặc “It has”
“Its” thể hiện ý nghĩa sở hữu, thường đi chung với danh từ
Cấu trúc "It is + ..." là một trong những cấu trúc ngữ pháp linh hoạt và thông dụng trong tiếng Anh, các bài kiểm tra, giao tiếp hàng ngày … Có nhiều cấu trúc “It is + …” thông dụng, và mỗi cấu trúc sẽ có ý nghĩa và cách dùng khác nhau.
Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các cấu trúc đa dạng và cách dùng phổ biến của cấu trúc “It is + …”. Bên cạnh đó, người học sẽ được luyện tập với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức đã học.
Cấu trúc "It is + ..." là gì?
"It is" là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, thường được sử dụng để diễn tả tình trạng, cảm xúc, đặc điểm hoặc để làm rõ thông tin về một đối tượng hoặc sự việc … Cấu trúc này rất linh hoạt và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cấu trúc cơ bản của "It is + …" bao gồm chủ từ "It" và động từ to-be "is".
Chủ từ "It" thường được dùng để chỉ các khái niệm, con người, sự vật, sự việc, hoặc tình trạng không xác định.
"Is" là động từ to -be, được dùng để liên kết Chủ ngữ số ít và Các đặc điểm, trạng thái, hoặc thông tin bổ sung …
Ví dụ: "It is raining."
→ "it" không chỉ một đối tượng cụ thể, mà dùng để diễn tả tình trạng thời tiết hiện tại.
→ Động từ to-be “is” kết nối giữa chủ ngữ “It” và trạng thái “raining” (đang mưa).
Các cấu trúc "It is + ..." trong tiếng Anh
Cấu trúc It is said + that + (mệnh đề S + V)
Cấu trúc "it is said that" được sử dụng để tường thuật thông tin mà không chỉ rõ người nói, truyền đạt những điều được cho là đúng hoặc được biết đến rộng rãi. Cấu trúc này đi chung với một mệnh đề hoàn chỉnh S + V (chia theo thì).
Ví dụ: "It is said that he is an excellent cook." (Người ta nói rằng anh ấy là một đầu bếp xuất sắc.)
Cấu trúc It is the first time + (mệnh đề S + V)
Cấu trúc "it is the first time" được dùng để nhấn mạnh rằng sự việc đang được trải nghiệm lần đầu tiên. Cấu trúc này thường được theo sau bởi một mệnh đề với thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ: "It is the first time I have visited this museum." (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm bảo tàng này.)
Cấu trúc It is / was + adj
Cấu trúc "it is + adj" dùng để diễn tả cảm xúc, tình trạng, hoặc đặc điểm của một tình huống hoặc một đối tượng có thể xác định khi nếu đối tượng đã được đề cập đến từ trước hoặc được nói đến trong thời điểm nói (người nghe hiểu “it” đang đề cập đến thứ gì).
Ví dụ:
"It is cold today" (Hôm nay trời lạnh.)
“Did you hear Tom's story yesterday? It was hilarious.” (Bạn đã nghe câu chuyện của Tom hôm qua chưa? Nó buồn cười lắm.)
Cấu trúc It is important + to + V
Cấu trúc "it is important" dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó. Cấu trúc này thường được theo sau bởi một mệnh đề miêu tả hành động “to + V”.
Ví dụ: "It is important to follow safety procedures." (Việc tuân theo quy trình an toàn là rất quan trọng.)
Cấu trúc It is time + to + V
"It is time" được dùng để chỉ rằng đã đến lúc làm một việc gì đó. Cấu trúc này thường theo sau bởi một mệnh đề miêu tả hành động “to + V”.
Ví dụ: "It is time to leave for the airport." (Đã đến lúc rời đi đến sân bay.)
Cấu trúc It is essential + that + + (mệnh đề S + V)
Cấu trúc "it is essential that" được dùng để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc điều quan trọng phải thực hiện. Cấu trúc này thường theo sau một mệnh đề hoàn chỉnh với S + V (chia theo thì, thường là thì hiện tại đơn).
Ví dụ: "It is essential that you submit your report on time." (Rất quan trọng để bạn nộp báo cáo đúng hạn.)
Cấu trúc It is + (something/somebody) + that + V
Cấu trúc "it is … that" được sử dụng để nhấn mạnh phần thông tin cụ thể trong câu. Cấu trúc này thường dùng để làm rõ yếu tố quan trọng hoặc nổi bật trong câu. Người học lưu ý ở cấu trúc này, theo sau “that” là một động từ (chia theo thì và chủ ngữ số ít).
Ví dụ:
"It is the location that makes this restaurant so popular." (Chính địa điểm là điều làm cho nhà hàng này trở nên phổ biến.)
“It is the manager that will review the report.” (Người quản lý sẽ là người xem xét báo cáo.)
Cấu trúc It is believed + that + (mệnh đề S + V)
"It is believed that" được dùng để diễn tả niềm tin hoặc quan điểm chung mà không chỉ rõ người tin vào điều đó. Cấu trúc này đi chung với một mệnh đề hoàn chỉnh S + V (chia theo thì).
Ví dụ: "It is believed that the event will be postponed." (Người ta tin rằng sự kiện sẽ bị hoãn lại.)
Cấu trúc It is important + that + (mệnh đề S + V)
Cấu trúc "it is important that" được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc điều kiện là quan trọng. Cấu trúc này đi chung với một mệnh đề hoàn chỉnh S + V (chia theo thì).
Ví dụ: "It is important that you arrive early." (Việc đến sớm là rất quan trọng.)
Cấu trúc It is difficult + to + V
"It is difficult" được dùng để diễn tả mức độ khó khăn hoặc thách thức trong một tình huống.. Cấu trúc này thường được theo sau bởi một mệnh đề miêu tả hành động “to + V”.
Ví dụ: "It is difficult to solve this problem." (Rất khó để giải quyết vấn đề này.)
Xem thêm: Các cấu trúc Difficult
Các trường hợp sử dụng cấu trúc "It is + ..."
Cấu trúc "it is" được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau: diễn tả trạng thái, cảm xúc, đặc điểm, tường thuật lời nói hoặc niềm tin, hoặc nhấn mạnh một điều gì đó (lần đầu tiên, sự quan trọng, sự khó khăn, thời gian, …).
Ví dụ:
"It is cold today." (Hôm nay trời lạnh.) dùng để diễn tả thời tiết.
"It is important to eat healthy." (Việc ăn uống lành mạnh là quan trọng.) nhấn mạnh sự quan trọng của thói quen ăn uống.
Phân biệt cách dùng cấu trúc "It is + ...", it’s và its
Cấu trúc it’s
"It’s" là dạng rút gọn của "it is" hoặc "it has". Nó được sử dụng để tiết kiệm không gian và thời gian trong viết và nói. "It’s" giúp giao tiếp trở nên tự nhiên hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Ví dụ:
"It’s raining outside." (Trời đang mưa bên ngoài.)
"It’s been a long day." (Đã là một ngày dài.) .
Phân biệt cách dùng it is và its
"It is …" (hoặc "it’s …") là sự kết hợp giữa Chủ ngữ “It” và động từ to-be “is”. Cấu trúc này được dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc, hoặc đặc điểm của một sự việc, tình huống. Người học có thể tham khảo các cấu trúc thường gặp cũng như các trường hợp sử dụng cấu trúc “It is +...” ở nội dung trên.
Trong khi đó, "Its" là tính từ sở hữu của "it", không có dấu phẩy ('). "Its" được dùng để chỉ sự sở hữu của một đối tượng (thường là đồ vật, con vật hoặc khái niệm) mà không phải là người.
Ví dụ: "The dog wagged its tail." (Con chó vẫy đuôi của nó.)
Nguời học cũng cần lưu ý rằng "its" không phải là dạng viết tắt, vì vậy không có dấu phẩy và không có nghĩa tương tự "it is" hay "it has".
Bài tập cấu trúc "It is + ..."
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “It is + …” tương ứng
1. People say that her grandma’s family has a lot of money in her house.
2. This is the first time she has traveled alone.
3. The news was surprising to everyone.
4. Learning a new language requires dedication.
5. We need to start the meeting now.
6. All team members must complete the report by Friday.
7. John is the person who organized the event.
8. Many experts believe that renewable energy is the future.
9. It is important that you submit your application on time.
10. Understanding advanced mathematics can be challenging.
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống, sử dụng "it is" hoặc "its"
1. __________ said that the new policy will benefit all employees.
2. The conference room has __________ own projector.
3. __________ essential that you submit the report by tomorrow.
4. __________ the first time we have visited this museum.
5. The company prides itself on __________ commitment to quality.
6. __________ difficult to learn a new language without practice.
7. __________ time to start preparing for the final exams.
8. __________ believed that the artifact dates back to the 15th century.
9. __________ important to address customer complaints promptly.
10. The organization is known for __________ charitable work.
Đáp án
Bài tập 1:
1. It is said that her grandma’s family has a lot of money in her house.
2. It is the first time she has traveled alone.
3. It was surprising to everyone.
4. It is important to learn a new language with dedication.
5. It is time to start the meeting.
6. It is essential that all team members complete the report by Friday.
7. It is John who organized the event.
8. It is believed that renewable energy is the future.
9. It is important that you submit your application on time.
10. It is difficult to understand advanced mathematics
Bài tập 2:
1. It is said that the new policy will benefit all employees.
2. The conference room has its own projector.
3. It is essential that you submit the report by tomorrow.
4. It is the first time we have visited this museum.
5. The company prides itself on its commitment to quality.
6. It is difficult to learn a new language without practice.
7. It is time to start preparing for the final exams.
8. It is believed that the artifact dates back to the 15th century.
9. It is important to address customer complaints promptly.
10. The organization is known for its charitable work.
Tổng kết
Bài viết đã trình bày một cách hệ thống các Cấu trúc "It is + ..." thường gặp trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao. Qua các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, người học có thể tự tin áp dụng cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày.
Nếu người học có thắc mắc, hay muốn hiểu biết thêm về kiến thức tiếng Anh, hãy đến với Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh - ZIM Helper. Tại đây, người học có thể được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác.
Tài liệu tham khảo
Hewings, Martin. Advanced Grammar in Use : A Reference and Practice Book for Advanced Learners of English. 2nd ed, Cambridge University Press, 2005.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
Bình luận - Hỏi đáp